Trong quá trình thuyết trình, việc sử dụng từ “will” đóng vai trò quan trọng để diễn đạt các ý tưởng liên quan đến dự đoán, hứa hẹn, quyết tâm và đề nghị giúp đỡ. Nếu được sử dụng khéo léo, “will” không chỉ giúp nội dung trở nên rõ ràng mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với khán giả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng “will” hiệu quả và tự nhiên nhất trong các bài thuyết trình.
Bạn đã từng đọc Thì tương lai đơn trong các câu yêu cầu chưa?
Diễn Đạt Dự Đoán
“Will” thường được sử dụng để dự đoán xu hướng, kết quả hoặc những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Khi bạn cần truyền đạt kỳ vọng, hãy sử dụng các câu có “will” để tạo độ tin cậy và tính thuyết phục.
Đọc thử: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense).
Ví dụ:
- “The market will likely see an increase in demand over the next quarter.”
(Thị trường có thể sẽ chứng kiến sự gia tăng nhu cầu trong quý tới.) - “With this new strategy, we will be able to reach a wider audience.”
(Với chiến lược mới này, chúng ta sẽ có thể tiếp cận đối tượng rộng hơn.) - “Based on current data, we predict that sales will double by next year.”
(Dựa trên dữ liệu hiện tại, chúng tôi dự đoán doanh số sẽ tăng gấp đôi vào năm tới.)
Mẹo nhỏ:
Hãy kèm theo số liệu hoặc cơ sở phân tích để làm cho dự đoán trở nên thuyết phục hơn.
Đưa Ra Cam Kết và Lời Hứa
Một trong những công dụng quan trọng của “will” là thể hiện cam kết hoặc lời hứa với khán giả. Điều này giúp xây dựng niềm tin và cho thấy bạn đang nghiêm túc với mục tiêu đã đề ra.
Ví dụ:
- “We will deliver this project on time and within budget.”
(Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn và trong ngân sách.) - “Our company will continue to invest in research and development.”
(Công ty chúng tôi sẽ tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.) - “I will personally ensure that this issue is addressed.”
(Cá nhân tôi sẽ đảm bảo rằng vấn đề này được giải quyết.)
Mẹo nhỏ:
Sử dụng “will” với ngữ điệu mạnh mẽ để thể hiện quyết tâm và độ tin cậy.
Thể Hiện Quyết Tâm và Ý Chí
Trong các tình huống bạn cần thể hiện sự quyết tâm hoặc ý chí kiên định, “will” là lựa chọn phù hợp. Nó giúp bạn truyền tải thông điệp mạnh mẽ, khẳng định lập trường và truyền cảm hứng cho khán giả.
Ví dụ:
- “We will not be deterred by these challenges.”
(Chúng tôi sẽ không bị nản lòng bởi những thách thức này.) - “I will make sure that everyone has the opportunity to contribute.”
(Tôi sẽ đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội đóng góp.)
Mẹo nhỏ:
Khi thể hiện quyết tâm, hãy nhấn mạnh từ “will” bằng ngữ điệu chắc chắn và tự tin.
Đề Nghị Giúp Đỡ và Lời Mời
Để tạo sự thân thiện và khuyến khích sự tương tác từ khán giả, bạn có thể sử dụng “will” để đưa ra lời đề nghị giúp đỡ hoặc mời gọi hành động.
Ví dụ:
- “I will be happy to answer any questions you may have.”
(Tôi rất vui lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.) - “We will provide you with all the necessary resources.”
(Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả các nguồn lực cần thiết.) - “Will you join us for a discussion after the presentation?”
(Bạn có tham gia thảo luận với chúng tôi sau bài thuyết trình không?)
Mẹo nhỏ:
Kết hợp “will” với từ ngữ mang tính tích cực như happy, glad để tạo cảm giác thân thiện.
Mời Gọi Hành Động
“Will” cũng có thể được sử dụng để mời gọi khán giả thực hiện một hành động cụ thể. Cách sử dụng này tạo ra sự kết nối và khuyến khích họ quan tâm đến thông điệp của bạn.
Ví dụ:
- “You will see the benefits of this approach immediately.”
(Bạn sẽ thấy ngay lợi ích của phương pháp này.) - “You will be amazed by the results.”
(Bạn sẽ ngạc nhiên bởi kết quả.)
Mẹo nhỏ:
Sử dụng “you” trong câu để tạo tính cá nhân và kết nối với khán giả.
Lưu Ý Khi Sử Dụng “Will”
- Tránh lạm dụng: Dùng “will” quá nhiều có thể làm cho bài thuyết trình trở nên lặp lại và thiếu tự nhiên. Hãy thay thế bằng các cấu trúc khác như “going to”, “plan to” hoặc thì hiện tại đơn.
- Phân biệt với “going to”:
- “Will”: Dùng để diễn tả quyết định tức thời, dự đoán hoặc lời hứa.
- “Going to”: Dùng cho các kế hoạch hoặc ý định đã được xác định trước.
Ví dụ: - “I will fix this problem.” (Quyết định tức thời)
- “I am going to fix this problem tomorrow.” (Kế hoạch đã định sẵn)
- Ngữ điệu: Khi thuyết trình, hãy nhấn mạnh “will” trong các câu mang tính cam kết hoặc quyết tâm để tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Cấu Trúc Câu Với “Will”
- Khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ: “The team will complete the project on time.” - Phủ định: S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
Ví dụ: “We won’t compromise on quality.” - Nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ: “Will this strategy be effective?”
Việc sử dụng “will” trong bài thuyết trình giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và thuyết phục. Từ dự đoán, lời hứa đến mời gọi hành động, “will” là công cụ mạnh mẽ để kết nối và tạo niềm tin với khán giả. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt, kết hợp ngữ điệu phù hợp và tránh lạm dụng để bài thuyết trình của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.