100 từ vựng chủ đề The importance of the internet


Danh sách 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề “The importance of the internet” theo dạng Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt kèm ví dụ minh họa cho mỗi từ.
100 từ vựng chủ đề The benefits of renewable energy


Danh sách 100 từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề ‘Lợi ích của năng lượng tái tạo’. Các từ này bao gồm những khái niệm chính, lợi ích, các loại hình, và các thuật ngữ liên quan đến năng lượng tái tạo. Đọc thêm: 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản. Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF
100 từ vựng chủ đề The dangers of social media


Danh sách 100 từ và cụm từ liên quan đến chủ đề ‘Những mối nguy hiểm của Mạng xã hội,’ được trình bày theo định dạng ‘Từ/Cụm từ – Ý nghĩa’ kèm theo các câu ví dụ. Những từ này bao gồm các khái niệm như vấn đề về quyền riêng tư, sức khỏe tâm thần, thông tin sai lệch, và nhiều vấn đề khác liên quan đến các rủi ro của mạng xã hội. Đọc thêm: 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản. Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF
100 từ vựng chủ đề Technology in education


Danh sách 100 từ vựng liên quan đến chủ đề ‘Công nghệ trong Giáo dục’, được trình bày theo định dạng ‘Từ – Ý nghĩa’ kèm theo một câu ví dụ cho mỗi từ. Các từ này là những thuật ngữ thông dụng được sử dụng trong bối cảnh công nghệ giáo dục. Đọc thêm: 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản. Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF
100 từ vựng chủ đề The future of transportation


danh sách 100 từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề ‘Tương lai của Giao thông vận tải,’ được trình bày theo định dạng bạn yêu cầu (cụm từ tiếng Anh – bản dịch tiếng Việt) kèm theo một câu ví dụ cho mỗi từ. Những từ này bao gồm các công nghệ, khái niệm và xu hướng mới nổi đang định hình tương lai của ngành giao thông vận tải. Đọc thêm: 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản. Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF
100 từ vựng chủ đề The role of robots in society


Danh sách 100 từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề ‘Vai trò của robot trong xã hội’, được trình bày theo định dạng bạn đã yêu cầu (thuật ngữ tiếng Anh – bản dịch tiếng Việt, kèm theo một câu ví dụ). Những từ này bao gồm các khía cạnh khác nhau của ngành robot học, các ứng dụng, tác động xã hội, và những khái niệm liên quan. Đọc thêm: 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản. Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF
100 từ vựng chủ đề Cybersecurity and online safety


Danh sách 100 từ vựng liên quan đến An ninh mạng và An toàn trực tuyến, được định dạng tương tự như ví dụ của bạn (“Wake up – Thức dậy”) với một câu ví dụ cho mỗi từ. Các thuật ngữ được giải thích bằng tiếng Anh đơn giản, và mỗi từ đều có kèm theo bản dịch tiếng Việt và một câu ví dụ ngắn gọn. Đọc thêm: 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản. Đọc thêm: 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản PDF
100 từ vựng chủ đề The impact of smartphones on our lives


100 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “The impact of smartphones on our lives” theo dạng “Từ vựng – Nghĩa” kèm ví dụ minh họa.
100 từ vựng chủ đề The Impact Of Technology On Learning


100 từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề “The impact of technology on learning” (Ảnh hưởng của công nghệ đối với việc học), được sắp xếp theo các nhóm liên quan để dễ hiểu và sử dụng.
100 Từ Vựng Chủ đề The Future Of Education


Danh sách 100 Từ vựng Chủ đề The challenges of learning a new language giúp bạn thảo luận về những khó khăn, rào cản và cảm xúc thường gặp trong hành trình chinh phục một ngôn ngữ mới.
100 Từ vựng Chủ đề The challenges of learning a new language


Danh sách 100 từ vựng giúp bạn thảo luận về những khó khăn, rào cản và cảm xúc thường gặp trong hành trình chinh phục một ngôn ngữ mới.
100 Từ vựng Chủ đề The advantages of group study


Danh sách 100 Từ vựng Chủ đề The advantages of group study giúp bạn thảo luận về những lợi ích, kỹ năng và động lực khi học tập cùng người khác.