100 câu luyện tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được

100 câu luyện tập về danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Điều này quyết định cách chúng ta sử dụng các từ ngữ và quy tắc ngữ pháp trong câu.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc-2

Danh từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại chính: danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Điều này quyết định cách chúng ta sử dụng các từ ngữ và quy tắc ngữ pháp trong câu.

100-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc-1

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được thường là những đối tượng cụ thể có thể đếm được bằng số nguyên. Ví dụ, “apple” là một danh từ đếm được vì chúng ta có thể nói “one apple, two apples.” Một số ví dụ khác bao gồm “book,” “car,” và “dog.” Các danh từ đếm được thường đi kèm với các từ số như “a,” “an,” hoặc “some” trong câu.

50 câu ví dụ sử dụng danh từ đếm được

I have three books on my shelf.Tôi có ba quyển sách trên kệ của mình.
Can I have a slice of cake, please?Tôi có thể lấy một miếng bánh không, làm ơn?
There are five pens in the drawer.Có năm cây bút trong ngăn kéo.
We adopted a cute puppy from the shelter.Chúng tôi nhận nuôi một chú chó con đáng yêu từ trại tìm nhà.
I bought a new car last week.Tôi đã mua một chiếc xe mới tuần trước.
She has two brothers and a sister.Cô ấy có hai anh em trai và một em gái.
Let’s order two pizzas for dinner.Hãy đặt hai chiếc pizza cho bữa tối.
The teacher handed out worksheets to the students.Giáo viên phát tờ bài cho học sinh.
We saw a beautiful rainbow after the rain.Chúng tôi thấy một cơn cầu vồng đẹp sau cơn mưa.
He caught four fish during the fishing trip.Anh ta bắt được bốn con cá trong chuyến câu cá.
My mom baked a batch of cookies for us.Mẹ tôi nướng một đợt bánh quy cho chúng tôi.
The children played with colorful balloons in the park.Các em nhỏ chơi với những chiếc bóng bay màu sắc ở công viên.
There are seven days in a week.Có bảy ngày trong một tuần.
I need a cup of coffee to wake up in the morning.Tôi cần một tách cà phê để tỉnh táo buổi sáng.
We visited three museums during our vacation.Chúng tôi đã thăm ba bảo tàng trong kỳ nghỉ của mình.
The chef prepared a delicious dish for the guests.Đầu bếp chuẩn bị một món ăn ngon cho khách.
Can you pass me a spoon, please?Bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa không?
The garden is filled with lovely flowers.Khu vườn tràn ngập những bông hoa dễ thương.
She bought a pair of stylish shoes for the party.Cô ấy đã mua một đôi giày tinh tế cho bữa tiệc.
We have a family of four living next door.Chúng tôi có một gia đình gồm bốn người sống kế bên.
Let’s buy a dozen eggs at the grocery store.Hãy mua một tá trứng ở cửa hàng tạp hóa.
The team scored three goals in the first half.Đội bóng ghi được ba bàn trong hiệp một.
I need a moment to think about the decision.Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về quyết định.
The store is having a sale on shirts; I bought three.Các em nhỏ chơi với những quả bóng màu sắc ở công viên.
There were ten students in the classroom.Cô ấy đã thu hoạch được bốn quả cá trong chuyến câu cá.
My sister has a collection of antique coins.Mẹ tôi nướng một lô bánh quy ngon cho chúng tôi.
I found a wallet on the street and returned it to its owner.Trẻ con chơi với những quả bóng bay màu sắc ở công viên.
We need a box of tissues for the office.Có bảy ngày trong một tuần.
The movie has a cast of talented actors.Tôi cần một tách cà phê để tỉnh táo buổi sáng.
He bought a packet of seeds to plant in the garden.Chúng tôi đã thăm ba bảo tàng trong kỳ nghỉ của mình.
Can I have a glass of water, please?Đầu bếp chuẩn bị một món ăn ngon cho khách.
The garage has a collection of old bicycles.Bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa không?
We attended a concert featuring a famous singer.Các bạn nhỏ chơi với những chiếc bóng bay màu sắc ở công viên.
The team won a trophy for their outstanding performance.Có bảy ngày trong một tuần.
The museum displayed a variety of ancient artifacts.Tôi cần một tách cà phê để tỉnh táo buổi sáng.
The bakery sells delicious loaves of bread.Chúng tôi đã thăm ba bảo tàng trong kỳ nghỉ của mình.
The store sells different brands of laptops.Đầu bếp chuẩn bị một món ăn ngon cho khách.
The farmer has a herd of cows in the pasture.Bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa không?
I need a bar of soap for the shower.Chăn nuôi có một bầy bò trong đồng cỏ.
We enjoyed a plate of spaghetti for dinner.Tôi cần một thanh xà phòng cho buổi tắm.
The company hired a group of skilled engineers.Chúng tôi đã thưởng thức một đĩa spaghetti cho bữa tối.
She bought a pack of colorful markers for her art project.Công ty đã thuê một nhóm kỹ sư tài năng.
We have a set of matching dishes for special occasions.Cô ấy đã mua một gói bút màu đầy màu sắc cho dự án nghệ thuật của mình.
The orchestra played a beautiful piece of music.Chúng tôi có một bộ đĩa phù hợp cho các dịp đặc biệt.
The children played with a box of building blocks.Dàn nhạc chơi một tác phẩm âm nhạc đẹp.
I found a cluster of seashells on the beach.Trẻ con chơi với một hộp xây dựng khối xây.
The package contained a pair of shoes I ordered online.Tôi tìm thấy một cụm vỏ sò trên bãi biển.
He received a stack of letters in the mail.Gói hàng chứa một đôi giày tôi đặt mua trực tuyến.
I bought a jar of honey from the local market.Anh ta nhận được một bọc thư trong thùng thư.
Our family owns a herd of sheep on the farm.Gia đình chúng tôi sở hữu một bầy cừu trên trang trại.
The student worked hard on the challenging assignment.Học sinh làm việc chăm chỉ với bài tập khó khăn.
The moon shone brightly in the night sky.Mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời đêm.
The coffee smelled aromatically of freshly ground beans.Cà phê có mùi thơm của hạt cà phê tươi xay.
The baby giggled joyfully at the funny faces.Em bé cười vui vẻ với những khuôn mặt dễ thương.
The flowers swayed gently in the breeze.Những bông hoa đuổi theo nhịp nhàng trong gió.
The boxer punched powerfully through the opponent’s defense.Vận động viên đấm mạnh vào phòng ngự của đối thủ.
The actor delivered his lines smoothly on stage.Diễn viên phát ngôn dòng lời trôi chảy trên sân khấu.
The train moved swiftly through the tunnel.Chuyến tàu chạy nhanh qua đường hầm.
The student answered the question correctly on the test.Học sinh trả lời câu hỏi đúng trên bài kiểm tra.
The bird chirped cheerfully from the tree.Con chim hót vui vẻ từ cành cây.
The storm raged ferociously outside the window.Cơn bão quét qua ngoài cửa sổ một cách mạnh mẽ.
The child ate hungrily from the plate.Đứa trẻ ăn một cách no nê từ đĩa.
The cat stretched lazily on the windowsill.Chú mèo duỗi cơ một cách lười biếng trên mép cửa sổ.
The sun rose brilliantly above the horizon.Mặt trời mọc sáng rực rỡ trên đường chân trời.
The dancer moved gracefully across the stage.Vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.
The motorcycle roared loudly down the street.Chiếc xe máy gầm rống lớn qua đường phố.
The door creaked ominously in the old house.Cánh cửa kêu răng rắc đáng sợ trong căn nhà cũ.
The teacher praised the student enthusiastically for his effort.Giáo viên khen ngợi học sinh một cách nhiệt tình về sự cố gắng của anh ấy.
The car drove smoothly along the highway.Chiếc xe chạy mượt mà dọc theo đường cao tốc.
The children played freely in the open field.Các em nhỏ chơi tự do trên cánh đồng mở.
The music played softly in the background.Âm nhạc phát ra nhẹ nhàng trong nền.
The scientist conducted the experiment carefully with precision.Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm một cách cẩn thận với độ chính xác.
The baby cried loudly for attention.Em bé khóc to để thu hút sự chú ý.
The dog barked excitedly at the approaching visitors.Chú chó sủa hứng khởi với những người thăm.
The train rumbled loudly through the station.Tàu hỏa chạy ầm ĩ qua ga.
The sun set behind the mountains beautifully.Mặt trời lặn sau núi một cách đẹp đẽ.
The couple danced romantically under the moonlight.Cặp đôi nhảy múa lãng mạn dưới ánh trăng.
The artist painted expressively with bold strokes.Nghệ sĩ vẽ tranh một cách diễn đạt với những nét mạnh mẽ.
The snow fell softly on the ground.Tuyết rơi nhẹ nhàng trên mặt đất.
The teacher explained the concept clearly to the students.Giáo viên giải thích khái niệm rõ ràng cho học sinh.
The car drove slowly along the winding road.Chiếc xe chạy chậm trên con đường quanh co.
The actor performed brilliantly on stage.Diễn viên thể hiện xuất sắc trên sân khấu.
The wind blew gently through the open window.Gió thổi nhẹ qua cửa sổ mở.
The river flowed swiftly through the canyon.Dòng sông chảy nhanh qua hẻm núi.
The clock ticked softly on the wall.Đồng hồ kêu nhẹ nhàng trên tường.
The student worked hard on the challenging assignment.Học sinh làm việc chăm chỉ với bài tập khó khăn.
The moon shone brightly in the night sky.Mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời đêm.
The coffee smelled aromatically of freshly ground beans.Cà phê có mùi thơm của hạt cà phê tươi xay.
The baby giggled joyfully at the funny faces.Em bé cười vui vẻ với những khuôn mặt dễ thương.
The flowers swayed gently in the breeze.Những bông hoa đuổi theo nhịp nhàng trong gió.
The boxer punched powerfully through the opponent’s defense.Vận động viên đấm mạnh vào phòng ngự của đối thủ.
The actor delivered his lines smoothly on stage.Diễn viên phát ngôn dòng lời trôi chảy trên sân khấu.
The train moved swiftly through the tunnel.Chuyến tàu chạy nhanh qua đường hầm.
The student answered the question correctly on the test.Học sinh trả lời câu hỏi đúng trên bài kiểm tra.
The bird chirped cheerfully from the tree.Con chim hót vui vẻ từ cành cây.
The storm raged ferociously outside the window.Cơn bão quét qua ngoài cửa sổ một cách mạnh mẽ.
The child ate hungrily from the plate.Đứa trẻ ăn một cách no nê từ đĩa.
The cat stretched lazily on the windowsill.Chú mèo duỗi cơ một cách lười biếng trên mép cửa sổ.
The sun rose brilliantly above the horizon.Mặt trời mọc sáng rực rỡ trên đường chân trời.
The dancer moved gracefully across the stage.Vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.

Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được, ngược lại, là những khái niệm không thể đếm được bằng số nguyên hoặc không có hình dạng cụ thể. Ví dụ, “water” là một danh từ không đếm được vì chúng ta không thể nói “one water, two waters.” Một số danh từ không đếm được phổ biến khác là “information,” “furniture,” và “happiness.” Các danh từ này thường được sử dụng với từ “much” hoặc “some” trong câu.

Ngữ cảnh của câu sẽ xác định xem một danh từ có đếm được hay không đếm được. Ví dụ, “money” có thể là danh từ đếm được khi nó ám chỉ các đồng tiền cụ thể, nhưng cũng có thể là không đếm được khi nó chỉ ám chỉ khái niệm về tài chính.

Quy tắc ngữ pháp và việc sử dụng từ loại phù hợp với danh từ đếm được và không đếm được là quan trọng để xây dựng câu văn đúng và mạch lạc trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về sự khác biệt giữa chúng giúp người học tiếng Anh sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.

50 câu ví dụ sử dụng danh từ không đếm được

I have a lot of water in my bottle.Tôi có nhiều nước trong chai của mình.
Can you pass me some information about the project?Bạn có thể đưa cho tôi một số thông tin về dự án không?
The sky is filled with beautiful sunshine today.Bầu trời đang tràn ngập ánh nắng đẹp hôm nay.
She bought a new furniture set for her living room.Cô ấy đã mua một bộ đồ gỗ mới cho phòng khách của mình.
We need to buy more advice on how to improve our business.Chúng ta cần mua thêm lời khuyên về cách cải thiện kinh doanh.
The teacher gave us homework to complete over the weekend.Giáo viên giao cho chúng tôi bài tập về nhà để hoàn thành vào cuối tuần.
He has a great deal of knowledge about history.Anh ấy có rất nhiều kiến thức về lịch sử.
There is too much traffic on the road this morning.Có quá nhiều giao thông trên đường sá sáng nay.
Can you please give me some time to think about it?Bạn có thể vui lòng cho tôi một ít thời gian để suy nghĩ về nó không?
I enjoy listening to music while I work.Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.
There is a lot of sand on the beach.Có rất nhiều cát trên bãi biển.
She gave me a piece of advice on how to handle the situation.Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên về cách xử lý tình huống.
I need to buy some equipment for my home gym.Tôi cần mua một số trang thiết bị cho phòng tập gym tại nhà của mình.
The room was filled with the sweet smell of perfume.Phòng đã đầy mùi hương dễ chịu của nước hoa.
We need to have more patience when dealing with difficult situations.Chúng ta cần phải có nhiều kiên nhẫn hơn khi đối mặt với tình huống khó khăn.
The doctor prescribed a medication to help with my pain.Bác sĩ kê đơn thuốc giúp giảm đau của tôi.
Do you have any money to lend me until payday?Bạn có một số tiền để cho mượn cho tôi đến ngày nhận lương không?
He has a lot of experience in the field of technology.Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ.
She always has a positive attitude towards challenges.Cô ấy luôn có thái độ tích cực đối với thách thức.
The chef uses a variety of spices in his cooking.Đầu bếp sử dụng nhiều gia vị khác nhau trong bếp của mình.
There is a lot of pollution in the city.Có nhiều ô nhiễm trong thành phố.
She brought back some news about the upcoming event.Cô ấy mang về một số tin tức về sự kiện sắp tới.
I need to do some research before writing my paper.Tôi cần phải làm một số nghiên cứu trước khi viết bài của mình.
The child was covered in dirt after playing outside.Đứa trẻ được phủ đầy bụi bẩn sau khi chơi ngoài trời.
We should have more faith in our abilities.Chúng ta nên tin tưởng nhiều hơn vào khả năng của mình.
The doctor recommended drinking plenty of water for better health.Bác sĩ khuyến khích uống nhiều nước để cải thiện sức khỏe.
She has a great deal of courage to face difficult situations.Cô ấy có rất nhiều can đảm đối mặt với tình huống khó khăn.
I have a lot of baggage to carry for the trip.Tôi có nhiều hành lý để mang theo cho chuyến đi.
The beach was covered in soft, white sand.Bãi biển được phủ đầy cát mịn trắng.
I need to buy some software for my computer.Tôi cần mua một số phần mềm cho máy tính của mình.
Can you pass me a piece of paper to write on?Bạn có thể đưa cho tôi một tờ giấy để viết không?
He possesses a great deal of wisdom gained from life experiences.Anh ấy sở hữu rất nhiều sự khôn ngoan từ những trải nghiệm trong cuộc sống.
We need to have more tolerance for different opinions.Chúng ta cần phải có nhiều kiên nhẫn hơn đối với ý kiến khác nhau.
The room was filled with the soothing sound of music.Phòng đã đầy âm thanh dễ chịu của nhạc.
I enjoy spending some time alone to relax.Tôi thích dành một số thời gian một mình để thư giãn.
She has a lot of energy to complete the tasks assigned to her.Cô ấy có rất nhiều năng lượng để hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
The garden is filled with colorful flowers.Khu vườn được đầy hoa màu sắc.
We need to have more respect for the environment.Chúng ta cần phải có nhiều tôn trọng hơn đối với môi trường.
The chef uses a variety of ingredients in his recipes.Đầu bếp sử dụng nhiều nguyên liệu khác nhau trong các công thức của mình.
She showed a great deal of kindness to those in need.Cô ấy thể hiện rất nhiều tình thần nhân ái đối với những người đang cần giúp đỡ.
The river was filled with crystal-clear water.Con sông đầy nước trong suốt và trong veo.
I need to buy some luggage for my upcoming trip.Tôi cần mua một số hành lý cho chuyến đi sắp tới.
He has a lot of talent in playing musical instruments.Anh ấy có rất nhiều tài năng trong việc chơi nhạc cụ.
The child displayed a great deal of imagination in his drawings.Đứa trẻ thể hiện rất nhiều tưởng tượng trong những bức tranh của mình.
I need to get some rest after a long day at work.Tôi cần phải nghỉ ngơi một chút sau một ngày làm việc dài.
The forest is filled with tall trees.Rừng đầy cây cỏ cao.
Can you pass me a bowl of soup?Bạn có thể đưa cho tôi một bát canh không?
She has a lot of enthusiasm for her new project.Cô ấy có rất nhiều niềm đam mê cho dự án mới của mình.
The scientist conducted some research to make new discoveries.Nhà khoa học tiến hành một số nghiên cứu để tìm ra những phát hiện mới.
I have a lot of respect for people who work hard.Tôi có rất nhiều sự tôn trọng đối với những người làm việc chăm chỉ.
The student worked hard on the challenging assignment.Học sinh làm việc chăm chỉ với bài tập khó khăn.
The moon shone brightly in the night sky.Mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời đêm.
The coffee smelled aromatically of freshly ground beans.Cà phê có mùi thơm của hạt cà phê tươi xay.
The baby giggled joyfully at the funny faces.Em bé cười vui vẻ với những khuôn mặt dễ thương.
The flowers swayed gently in the breeze.Những bông hoa đuổi theo nhịp nhàng trong gió.
The boxer punched powerfully through the opponent’s defense.Vận động viên đấm mạnh vào phòng ngự của đối thủ.
The actor delivered his lines smoothly on stage.Diễn viên phát ngôn dòng lời trôi chảy trên sân khấu.
The train moved swiftly through the tunnel.Chuyến tàu chạy nhanh qua đường hầm.
The student answered the question correctly on the test.Học sinh trả lời câu hỏi đúng trên bài kiểm tra.
The bird chirped cheerfully from the tree.Con chim hót vui vẻ từ cành cây.
The storm raged ferociously outside the window.Cơn bão quét qua ngoài cửa sổ một cách mạnh mẽ.
The child ate hungrily from the plate.Đứa trẻ ăn một cách no nê từ đĩa.
The cat stretched lazily on the windowsill.Chú mèo duỗi cơ một cách lười biếng trên mép cửa sổ.
The sun rose brilliantly above the horizon.Mặt trời mọc sáng rực rỡ trên đường chân trời.
The dancer moved gracefully across the stage.Vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.
The motorcycle roared loudly down the street.Chiếc xe máy gầm rống lớn qua đường phố.
The door creaked ominously in the old house.Cánh cửa kêu răng rắc đáng sợ trong căn nhà cũ.
The teacher praised the student enthusiastically for his effort.Giáo viên khen ngợi học sinh một cách nhiệt tình về sự cố gắng của anh ấy.
The car drove smoothly along the highway.Chiếc xe chạy mượt mà dọc theo đường cao tốc.
The children played freely in the open field.Các em nhỏ chơi tự do trên cánh đồng mở.
The music played softly in the background.Âm nhạc phát ra nhẹ nhàng trong nền.
The scientist conducted the experiment carefully with precision.Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm một cách cẩn thận với độ chính xác.
The baby cried loudly for attention.Em bé khóc to để thu hút sự chú ý.
The dog barked excitedly at the approaching visitors.Chú chó sủa hứng khởi với những người thăm.
The train rumbled loudly through the station.Tàu hỏa chạy ầm ĩ qua ga.
The sun set behind the mountains beautifully.Mặt trời lặn sau núi một cách đẹp đẽ.
The couple danced romantically under the moonlight.Cặp đôi nhảy múa lãng mạn dưới ánh trăng.
The artist painted expressively with bold strokes.Nghệ sĩ vẽ tranh một cách diễn đạt với những nét mạnh mẽ.
The snow fell softly on the ground.Tuyết rơi nhẹ nhàng trên mặt đất.
The teacher explained the concept clearly to the students.Giáo viên giải thích khái niệm rõ ràng cho học sinh.
The car drove slowly along the winding road.Chiếc xe chạy chậm trên con đường quanh co.
The actor performed brilliantly on stage.Diễn viên thể hiện xuất sắc trên sân khấu.
The wind blew gently through the open window.Gió thổi nhẹ qua cửa sổ mở.
The river flowed swiftly through the canyon.Dòng sông chảy nhanh qua hẻm núi.
The clock ticked softly on the wall.Đồng hồ kêu nhẹ nhàng trên tường.
The student worked hard on the challenging assignment.Học sinh làm việc chăm chỉ với bài tập khó khăn.
The moon shone brightly in the night sky.Mặt trăng chiếu sáng trên bầu trời đêm.
The coffee smelled aromatically of freshly ground beans.Cà phê có mùi thơm của hạt cà phê tươi xay.
The baby giggled joyfully at the funny faces.Em bé cười vui vẻ với những khuôn mặt dễ thương.
The flowers swayed gently in the breeze.Những bông hoa đuổi theo nhịp nhàng trong gió.
The boxer punched powerfully through the opponent’s defense.Vận động viên đấm mạnh vào phòng ngự của đối thủ.
The actor delivered his lines smoothly on stage.Diễn viên phát ngôn dòng lời trôi chảy trên sân khấu.
The train moved swiftly through the tunnel.Chuyến tàu chạy nhanh qua đường hầm.
The student answered the question correctly on the test.Học sinh trả lời câu hỏi đúng trên bài kiểm tra.
The bird chirped cheerfully from the tree.Con chim hót vui vẻ từ cành cây.
The storm raged ferociously outside the window.Cơn bão quét qua ngoài cửa sổ một cách mạnh mẽ.
The child ate hungrily from the plate.Đứa trẻ ăn một cách no nê từ đĩa.
The cat stretched lazily on the windowsill.Chú mèo duỗi cơ một cách lười biếng trên mép cửa sổ.
The sun rose brilliantly above the horizon.Mặt trời mọc sáng rực rỡ trên đường chân trời.
The dancer moved gracefully across the stage.Vũ công di chuyển một cách duyên dáng trên sân khấu.
100-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc

Đọc thêm: 50 câu luyện tập IELTS Reading dạng True/False/Not Given – Yes/No/Not Given.

100 câu luyện tập sửa lỗi sai về danh từ

100-danh-tu-dem-duoc-va-danh-tu-khong-dem-duoc-3
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN