Từ vựng chủ đề cuộc sống thường ngày là chủ đề rất cơ bản trong tiếng Anh và là một trong những bài học đầu tiên các bạn phải học khi học bất cứ ngôn ngữ nào. Sau đây là 100 từ vựng được TRI thiết kế:

Từ vựng Cuộc sống thường ngày và dịch nghĩa

  1. Morning: Buổi sáng
  2. Alarm: Báo thức
  3. Wake up: Thức dậy
  4. Stretch: Kéo dài cơ bắp
  5. Yawn: Ngáp
  6. Brush: Chải (đánh răng)
  7. Shower: Tắm
  8. Breakfast: Bữa sáng
  9. Coffee: Cà phê
  10. Commute: Đi làm
  11. Work: Công việc
  12. Meeting: Cuộc họp
  13. Deadline: Hạn chót
  14. Lunch: Bữa trưa
  15. Colleague: Đồng nghiệp
  16. Office: Văn phòng
  17. Computer: Máy tính
  18. Email: Thư điện tử
  19. Phone call: Cuộc gọi điện thoại
  20. Break: Giải lao
  21. Afternoon: Buổi chiều
  22. Appointment: Cuộc hẹn
  23. Errands: Việc vặt
  24. Grocery shopping: Mua sắm tại siêu thị
  25. Cooking: Nấu nướng
  26. Cleaning: Dọn dẹp
  27. Laundry: Giặt giũ
  28. Exercise: Tập thể dục
  29. Walk: Đi bộ
  30. Run: Chạy bộ
  31. Dinner: Bữa tối
  32. Family: Gia đình
  33. TV: Truyền hình
  34. Relax: Thư giãn
  35. Read: Đọc sách
  36. Bedtime: Giờ đi ngủ
  37. Pajamas: Đồ ngủ
  38. Sleep: Ngủ
  39. Dream: Mơ mộng
  40. Night: Buổi tối
  41. Stars: Những vì sao
  42. Moon: Mặt trăng
  43. Quiet: Yên tĩnh
  44. Peaceful: Bình yên
  45. Dark: Tối
  46. Street lights: Đèn đường
  47. Car: Xe hơi
  48. Traffic: Giao thông
  49. Horn: Còi xe
  50. Arrive: Đến nơi
  51. Home: Nhà
  52. Comfort: Sự thoải mái
  53. Warmth: Sự ấm áp
  54. Love: Tình yêu
  55. Hug: Ôm
  56. Kiss: Hôn
  57. Friend: Bạn bè
  58. Conversation: Cuộc trò chuyện
  59. Laugh: Cười
  60. Memory: Ký ức
  61. Photograph: Bức ảnh
  62. Nostalgia: Hoài niệm
  63. Experience: Trải nghiệm
  64. Adventure: Cuộc phiêu lưu
  65. Discovery: Khám phá
  66. Challenge: Thách thức
  67. Achievement: Thành tựu
  68. Success: Sự thành công
  69. Failure: Sự thất bại
  70. Learning: Học hỏi
  71. Growth: Sự phát triển
  72. Change: Sự thay đổi
  73. Adaptation: Sự thích nghi
  74. Balance: Sự cân bằng
  75. Health: Sức khỏe
  76. Well-being: Sự an khang
  77. Happiness: Hạnh phúc
  78. Contentment: Sự hài lòng
  79. Gratitude: Lòng biết ơn
  80. Kindness: lòng tốt
  81. Generosity: Sự rộng lượng
  82. Patience: Kiên nhẫn
  83. Resilience: Sự kiên cường
  84. Courage: Dũng khí
  85. Hope: Hy vọng
  86. Faith: Niềm tin
  87. Belief: Đức tin
  88. Spirituality: Tâm linh
  89. Meditation: Thiền định
  90. Reflection: Sự suy ngẫm
  91. Purpose: Mục đích
  92. Passion: Niềm đam mê
  93. Creativity: Sự sáng tạo
  94. Inspiration: Sự truyền cảm hứng
  95. Motivation: Động lực
  96. Productivity: Năng suất
  97. Efficiency: Hiệu quả
  98. Organization: Tổ chức
  99. Time management: Quản lý thời gian
  100. Balance: Sự cân bằng

Các cụm từ sử dụng với các từ vựng trên

  1. Morning: Early morning, Morning routine, Morning sun, Morning jog.
  2. Alarm: Set the alarm, Turn off the alarm, Alarm clock, Alarm sound.
  3. Wake up: Wake up call, Wake up late, Wake up early, Wake up refreshed.
  4. Stretch: Morning stretch, Stretch before exercise, Stretching routine, Yoga stretch.
  5. Yawn: Yawn loudly, Suppress a yawn, Yawn reflex, Contagious yawn.
  6. Brush: Brush teeth, Brush hair, Brush vigorously, Toothbrush.
  7. Shower: Take a shower, Hot shower, Cold shower, Quick shower.
  8. Breakfast: Healthy breakfast, Breakfast cereal, Breakfast menu, Skipping breakfast.
  9. Coffee: Morning coffee, Coffee addict, Black coffee, Coffee shop.
  10. Commute: Daily commute, Commute to work, Commute time, Commute traffic.
  11. Work: Work hard, Work from home, Work schedule, Work environment.
  12. Meeting: Attend a meeting, Business meeting, Virtual meeting, Meeting room.
  13. Deadline: Deadline approaching, Missed deadline, Set a deadline, Deadline extension.
  14. Lunch: Lunch break, Pack lunch, Lunch menu, Lunchtime.
  15. Colleague: Friendly colleague, Colleague support, Colleague interaction, New colleague.
  16. Office: Office space, Office supplies, Office hours, Office politics.
  17. Computer: Desktop computer, Laptop computer, Computer skills, Computer screen.
  18. Email: Check email, Email communication, Email inbox, Email address.
  19. Phone call: Make a phone call, Receive a phone call, Phone call etiquette, Important phone call.
  20. Break: Coffee break, Lunch break, Take a break, Break time.
  21. Afternoon: Afternoon nap, Afternoon sun, Afternoon meeting, Lazy afternoon.
  22. Appointment: Doctor’s appointment, Appointment reminder, Schedule an appointment, Missed appointment.
  23. Errands: Run errands, Household errands, Errands list, Errands to do.
  24. Grocery shopping: Weekly grocery shopping, Online grocery shopping, Grocery shopping list, Grocery store.
  25. Cooking: Cooking dinner, Cooking recipe, Cooking skills, Enjoy cooking.
  26. Cleaning: House cleaning, Spring cleaning, Cleaning supplies, Cleaning routine.
  27. Laundry: Do laundry, Laundry detergent, Laundry basket, Dirty laundry.
  28. Exercise: Regular exercise, Exercise routine, Exercise equipment, Outdoor exercise.
  29. Walk: Morning walk, Evening walk, Long walk, Quick walk.
  30. Run: Run fast, Morning run, Long run, Leisure run.
  31. Dinner: Family dinner, Romantic dinner, Dinner party, Dinner time.
  32. Family: Close family, Family gathering, Family tradition, Family values.
  33. TV: Watch TV, TV show, TV program, Turn off the TV.
  34. Relax: Relaxation techniques, Relaxing music, Relaxing bath, Relaxing atmosphere.
  35. Read: Read books, Read newspaper, Read aloud, Reading habit.
  36. Bedtime: Bedtime routine, Bedtime story, Bedtime snack, Bedtime prayer.
  37. Pajamas: Wear pajamas, Comfy pajamas, Cute pajamas, Matching pajamas.
  38. Sleep: Quality sleep, Deep sleep, Sound sleep, Lack of sleep.
  39. Dream: Sweet dream, Vivid dream, Strange dream, Interpret dream.
  40. Night: Late night, Peaceful night, Night sky, Nighttime routine.
  41. Stars (Những vì sao)
    • Gaze at the stars: Nhìn ngắm những vì sao
    • Count the stars: Đếm số lượng vì sao
    • Twinkling stars: Những vì sao lấp lánh
  42. Moon (Mặt trăng)
    • Full moon: Mặt trăng tròn
    • Crescent moon: Mặt trăng mọc
    • Moonlit night: Đêm trăng sáng
  43. Quiet (Yên tĩnh)
    • Enjoy the quiet: Tận hưởng sự yên tĩnh
    • Embrace the quiet: Ôm trọn sự yên lặng
    • Peaceful and quiet: Bình yên và yên tĩnh
  44. Peaceful (Bình yên)
    • Peaceful surroundings: Khung cảnh bình yên
    • Peaceful mind: Tâm trí bình yên
    • Enjoy a peaceful moment: Tận hưởng khoảnh khắc bình yên
  45. Dark (Tối)
    • Pitch dark: Tối đen
    • Dark night: Đêm tối
    • Dark clouds: Những đám mây đen
  46. Street lights (Đèn đường)
    • Bright street lights: Đèn đường sáng chói
    • Flickering street lights: Đèn đường nhấp nhô
    • Turn on the street lights: Bật đèn đường
  47. Car (Xe hơi)
    • Parked car: Xe đậu
    • Speeding car: Xe chạy nhanh
    • Red car: Xe màu đỏ
  48. Traffic (Giao thông)
    • Heavy traffic: Giao thông đông đúc
    • Rush hour traffic: Giao thông giờ cao điểm
    • Navigate through traffic: Điều khiển qua giao thông
  49. Horn (Còi xe)
    • Blaring horn: Còi xe vang vọng
    • Honk the horn: Bấm còi
    • Loud horn: Còi to
  50. Arrive (Đến nơi)
    • Arrive safely: Đến nơi an toàn
    • Arrive on time: Đến đúng giờ
    • Arrive at the destination: Đến nơi đích
  51. Home (Nhà):
    • Home sweet home: Ngôi nhà của tôi.
    • Home away from home: Một nơi khác giống như nhà.
  52. Comfort (Sự thoải mái):
    • Comfort zone: Vùng an toàn.
    • Comfortable living: Cuộc sống thoải mái.
  53. Warmth (Sự ấm áp):
    • Warmth of friendship: Sự ấm áp của tình bạn.
    • Warmth of the sun: Sự ấm áp của ánh nắng mặt trời.
  54. Love (Tình yêu):
    • Unconditional love: Tình yêu không điều kiện.
    • Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
  55. Hug (Ôm):
    • Tight hug: Ôm chặt.
    • Warm hug: Ôm ấm.
  56. Kiss (Hôn):
    • Goodnight kiss: Nụ hôn vào buổi tối.
    • Gentle kiss: Nụ hôn nhẹ nhàng.
  57. Friend (Bạn bè):
    • Childhood friend: Bạn thơ.
    • Best friend: Bạn thân.
  58. Conversation (Cuộc trò chuyện):
    • Meaningful conversation: Cuộc trò chuyện ý nghĩa.
    • Casual conversation: Cuộc trò chuyện bình thường.
  59. Laugh (Cười):
    • Genuine laugh: Tiếng cười chân thành.
    • Contagious laugh: Tiếng cười lan truyền.
  60. Memory (Ký ức):
    • Fond memory: Ký ức đáng nhớ.
    • Childhood memory: Ký ức tuổi thơ.
  61. Photograph (Bức ảnh):
    • Family photograph: Bức ảnh gia đình.
    • Candid photograph: Bức ảnh tự nhiên.
  62. Nostalgia (Hoài niệm):
    • Nostalgic feeling: Cảm giác hoài niệm.
    • Nostalgia for the past: Hoài niệm về quá khứ.
  63. Experience (Trải nghiệm):
    • Life experience: Trải nghiệm cuộc sống.
    • Learning experience: Trải nghiệm học hỏi.
  64. Adventure (Cuộc phiêu lưu):
    • Outdoor adventure: Cuộc phiêu lưu ngoài trời.
    • Exciting adventure: Cuộc phiêu lưu hấp dẫn.
  65. Discovery (Khám phá):
    • Scientific discovery: Khám phá khoa học.
    • Personal discovery: Khám phá bản thân.
  66. Challenge (Thách thức):
    • Personal challenge: Thách thức cá nhân.
    • Overcome a challenge: Vượt qua một thách thức.
  67. Achievement (Thành tựu):
    • Academic achievement: Thành tựu học thuật.
    • Personal achievement: Thành tựu cá nhân.
  68. Success (Sự thành công):
    • Career success: Thành công trong sự nghiệp.
    • Personal success: Thành công cá nhân.
  69. Failure (Sự thất bại):
    • Fear of failure: Sợ thất bại.
    • Learn from failure: Học từ sự thất bại.
  70. Learning (Học hỏi):
    • Continuous learning: Học liên tục.
    • Lifelong learning: Học suốt đời.
  71. Growth (Sự phát triển):
    • Personal growth: Sự phát triển cá nhân.
    • Economic growth: Sự phát triển kinh tế.
  72. Change (Sự thay đổi):
    • Climate change: Biến đổi khí hậu.
    • Embrace change: Chấp nhận sự thay đổi.
  73. Adaptation (Sự thích nghi):
    • Cultural adaptation: Sự thích nghi văn hóa.
    • Adaptation to new environment: Sự thích nghi với môi trường mới.
  74. Balance (Sự cân bằng):
    • Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
    • Emotional balance: Sự cân bằng cảm xúc.
  75. Health (Sức khỏe):
    • Physical health: Sức khỏe vật lý.
    • Mental health: Sức khỏe tinh thần.
  76. Well-being (Sự an khang):
    • Overall well-being: Sự an khang tổng thể.
    • Emotional well-being: Sự an khang tinh thần.
  77. Happiness (Hạnh phúc):
    • Pursuit of happiness: Sự theo đuổi hạnh phúc.
    • Genuine happiness: Hạnh phúc chân thành.
  78. Contentment (Sự hài lòng):
    • Inner contentment: Sự hài lòng bên trong.
    • Contentment with life: Sự hài lòng với cuộc sống.
  79. Gratitude (Lòng biết ơn):
    • Express gratitude: Bày tỏ lòng biết ơn.
    • Gratitude journal: Nhật ký biết ơn.
  80. Kindness (Lòng tốt):
    • Act of kindness: Hành động nhân từ.
    • Random acts of kindness: Hành động nhân từ ngẫu nhiên.
  81. Generosity:
    • Act of Generosity: Hành động rộng lượng
    • Spirit of Generosity: Tinh thần rộng lượng
    • Generosity of Heart: Sự rộng lượng từ trái tim
  82. Patience:
    • Exercise Patience: Thực hành kiên nhẫn
    • Patience Pays Off: Kiên nhẫn sẽ được đền đáp
    • Lack of Patience: Thiếu kiên nhẫn
  83. Resilience:
    • Resilience in Adversity: Sự kiên cường trong khó khăn
    • Cultivate Resilience: Nuôi dưỡng sự kiên cường
    • Resilience to Failure: Sự kiên cường trước thất bại
  84. Courage:
    • Acts of Courage: Hành động dũng cảm
    • Inner Courage: Dũng khí bên trong
    • Face with Courage: Đối mặt với dũng khí
  85. Hope:
    • Hope for the Future: Hy vọng cho tương lai
    • Hold onto Hope: Giữ chặt hy vọng
    • Hope Springs Eternal: Hy vọng mãi mãi nảy nở
  86. Faith:
    • Faith in Humanity: Niềm tin vào con người
    • Keep the Faith: Giữ vững niềm tin
    • Strong Faith: Niềm tin vững mạnh
  87. Belief:
    • Core Belief: Niềm tin cốt lõi
    • Deep-seated Belief: Niềm tin sâu sắc
    • Cherished Belief: Niềm tin quý trọng
  88. Spirituality:
    • Journey of Spirituality: Hành trình tâm linh
    • Seeking Spirituality: Tìm kiếm tâm linh
    • Spirituality and Well-being: Tâm linh và sức khỏe
  89. Meditation:
    • Practice Meditation: Thực hành thiền định
    • Deep Meditation: Thiền sâu
    • Benefits of Meditation: Lợi ích của thiền định
  90. Reflection:
    • Period of Reflection: Giai đoạn suy ngẫm
    • Act of Reflection: Hành động suy ngẫm
    • Deep Reflection: Suy ngẫm sâu sắc
  91. Purpose:
    • Sense of Purpose: Ý nghĩa cuộc sống
    • Find Purpose: Tìm mục đích
    • Live with Purpose: Sống có mục đích
  92. Passion:
    • Follow Your Passion: Theo đuổi niềm đam mê của bạn
    • Burning Passion: Niềm đam mê cháy bỏng
    • Passion Project: Dự án đam mê
  93. Creativity:
    • Unleash Creativity: Giải phóng sự sáng tạo
    • Creative Process: Quá trình sáng tạo
    • Creative Outlet: Phương tiện sáng tạo
  94. Inspiration:
    • Source of Inspiration: Nguồn cảm hứng
    • Creative Inspiration: Cảm hứng sáng tạo
    • Draw Inspiration from: Rút ra cảm hứng từ
  95. Motivation:
    • Lack of Motivation: Thiếu động lực
    • Find Motivation: Tìm động lực
    • Motivation to Succeed: Động lực để thành công
  96. Productivity:
    • Boost Productivity: Tăng năng suất
    • Productivity Tools: Công cụ nâng cao năng suất
    • Measuring Productivity: Đo lường năng suất
  97. Efficiency:
    • Improve Efficiency: Cải thiện hiệu quả
    • Efficiency Standards: Tiêu chuẩn hiệu quả
    • Operational Efficiency: Hiệu quả vận hành
  98. Organization:
    • Organizational Skills: Kỹ năng tổ chức
    • Organize Tasks: Tổ chức công việc
    • Organizational Structure: Cơ cấu tổ chức
  99. Time management:
    • Effective Time Management: Quản lý thời gian hiệu quả
    • Time Management Techniques: Kỹ thuật quản lý thời gian
    • Mastering Time Management: Thống trị quản lý thời gian
  100. Balance:
    • Work-Life Balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
    • Maintain Balance: Duy trì sự cân bằng
    • Balancing Act: Hành động cân bằng

Sử dụng các cụm từ vựng trong câu như thế nào thì sang bài viết: 100 câu ví dụ các cụm từ vựng cho chủ đề cuộc sống thường ngày để biết thêm chi tiết hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN