100 Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Chiến Tranh

100 Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Chiến Tranh

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-tu-vung-tieng-anh-noi-ve-chien-tranh

Từ vựng Chiến Tranh – Chiến tranh là một chủ đề phức tạp và sâu sắc, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống con người. Hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến chiến tranh không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về chiến tranh, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực này.

Từ Vựng Chính

  1. War – Chiến tranh
  2. Conflict – Xung đột
  3. Battle – Trận chiến
  4. Combat – Chiến đấu
  5. Enemy – Kẻ thù
  6. Ally – Đồng minh
  7. Troops – Quân đội
  8. Army – Quân đội
  9. Navy – Hải quân
  10. Air Force – Không quân

Chiến Tranh và Hòa Bình

  1. Peace – Hòa bình
  2. Ceasefire – Ngừng bắn
  3. Armistice – Đình chiến
  4. Treaty – Hiệp ước
  5. Diplomacy – Ngoại giao
  6. Negotiation – Đàm phán
  7. Mediation – Hòa giải
  8. Truce – Đình chiến tạm thời
  9. Resolution – Nghị quyết
  10. Reconciliation – Hòa giải

Chiến Thuật và Chiến Lược

  1. Strategy – Chiến lược
  2. Tactics – Chiến thuật
  3. Offensive – Tấn công
  4. Defensive – Phòng thủ
  5. Siege – Bao vây
  6. Ambush – Phục kích
  7. Retreat – Rút lui
  8. Advance – Tiến lên
  9. Flank – Tấn công vào sườn
  10. Encirclement – Bao vây

Vũ Khí và Trang Bị

  1. Weapon – Vũ khí
  2. Gun – Súng
  3. Rifle – Súng trường
  4. Pistol – Súng lục
  5. Tank – Xe tăng
  6. Missile – Tên lửa
  7. Bomb – Bom
  8. Grenade – Lựu đạn
  9. Artillery – Pháo
  10. Shield – Khiên

Hậu Cần và Hỗ Trợ

  1. Logistics – Hậu cần
  2. Supply – Cung cấp
  3. Reinforcement – Tăng viện
  4. Ammunition – Đạn dược
  5. Medic – Quân y
  6. First Aid – Sơ cứu
  7. Evacuation – Sơ tán
  8. Base – Căn cứ
  9. Bunker – Hầm trú ẩn
  10. Fortress – Pháo đài

Nhân Sự

  1. Soldier – Lính
  2. Commander – Chỉ huy
  3. General – Tướng
  4. Colonel – Đại tá
  5. Lieutenant – Trung úy
  6. Sergeant – Trung sĩ
  7. Private – Binh nhì
  8. Veteran – Cựu chiến binh
  9. Recruit – Tân binh
  10. Cadet – Học viên sĩ quan

Chiến Tranh Lạnh và Khủng Bố

  1. Cold War – Chiến tranh lạnh
  2. Terrorism – Khủng bố
  3. Insurgency – Cuộc nổi dậy
  4. Guerrilla – Du kích
  5. Rebellion – Cuộc nổi loạn
  6. Coup – Đảo chính
  7. Sabotage – Phá hoại
  8. Espionage – Gián điệp
  9. Intelligence – Tình báo
  10. Cyberwarfare – Chiến tranh mạng

Hậu Quả Chiến Tranh

  1. Casualty – Thương vong
  2. Injury – Thương tích
  3. Death – Cái chết
  4. Destruction – Sự phá hủy
  5. Refugee – Người tị nạn
  6. Displacement – Di dời
  7. Reconstruction – Tái thiết
  8. War Crime – Tội ác chiến tranh
  9. Genocide – Diệt chủng
  10. Holocaust – Thảm họa diệt chủng

Từ Vựng Khác

  1. Uniform – Đồng phục
  2. Rank – Cấp bậc
  3. Mission – Nhiệm vụ
  4. Operation – Chiến dịch
  5. Patrol – Tuần tra
  6. Checkpoint – Trạm kiểm soát
  7. Occupation – Sự chiếm đóng
  8. Liberation – Giải phóng
  9. Resistance – Kháng chiến
  10. Alliance – Liên minh

Lịch Sử và Văn Hóa

  1. World War I – Thế chiến I
  2. World War II – Thế chiến II
  3. Vietnam War – Chiến tranh Việt Nam
  4. Civil War – Nội chiến
  5. Revolution – Cách mạng
  6. Armistice Day – Ngày đình chiến
  7. Veterans Day – Ngày cựu chiến binh
  8. Memorial – Đài tưởng niệm
  9. Monument – Tượng đài
  10. Historical Site – Di tích lịch sử

Bài Tập Gap Filling: 100 Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Chiến Tranh

Phần 1: Chiến Tranh và Hòa Bình

  1. The __________ finally ended after many years of conflict. (Chiến tranh)
  2. They signed a __________ to bring peace to the region. (Hiệp ước)
  3. The two countries agreed to a __________ to halt the fighting. (Ngừng bắn)
  4. __________ is essential to resolve disputes without violence. (Ngoại giao)
  5. The __________ helped negotiate the ceasefire between the warring parties. (Hòa giải)

Phần 2: Chiến Thuật và Chiến Lược

  1. The general devised a new __________ to win the battle. (Chiến lược)
  2. Their __________ included an element of surprise. (Chiến thuật)
  3. The army launched an __________ on the enemy’s stronghold. (Tấn công)
  4. They set up a __________ to defend their position. (Phòng thủ)
  5. The soldiers planned an __________ to catch the enemy off guard. (Phục kích)

Phần 3: Vũ Khí và Trang Bị

  1. The __________ used in the battle were very advanced. (Vũ khí)
  2. He carried a __________ during the mission. (Súng lục)
  3. The __________ rolled into the battlefield with heavy artillery. (Xe tăng)
  4. The __________ was launched to target enemy bases. (Tên lửa)
  5. They used __________ to clear the area of hidden threats. (Lựu đạn)

Phần 4: Hậu Cần và Hỗ Trợ

  1. Effective __________ is crucial for a successful military campaign. (Hậu cần)
  2. The troops awaited __________ before continuing the mission. (Tăng viện)
  3. The __________ was quickly running out, endangering the soldiers. (Đạn dược)
  4. The injured soldiers were taken to the __________ for treatment. (Quân y)
  5. The __________ was fortified to protect against attacks. (Pháo đài)

Phần 5: Nhân Sự

  1. The brave __________ fought valiantly in the battle. (Lính)
  2. The __________ led the troops with great skill. (Chỉ huy)
  3. He was promoted to __________ after demonstrating leadership in combat. (Tướng)
  4. The __________ trained new recruits for the army. (Đại tá)
  5. The __________ followed orders and maintained discipline. (Trung úy)

Phần 6: Chiến Tranh Lạnh và Khủng Bố

  1. The __________ was marked by tension but no direct conflict. (Chiến tranh lạnh)
  2. __________ is a global threat that requires international cooperation. (Khủng bố)
  3. The __________ posed a challenge with their unconventional tactics. (Du kích)
  4. The country experienced a __________ against the ruling government. (Cuộc nổi dậy)
  5. The military foiled an attempted __________ to overthrow the government. (Đảo chính)

Phần 7: Hậu Quả Chiến Tranh

  1. The war resulted in significant __________ among civilians and soldiers. (Thương vong)
  2. Many people suffered __________ due to the violence. (Thương tích)
  3. The __________ caused widespread grief and loss. (Cái chết)
  4. The city faced extensive __________ after the bombing. (Sự phá hủy)
  5. __________ sought shelter in neighboring countries. (Người tị nạn)

Phần 8: Từ Vựng Khác

  1. Soldiers must wear their __________ at all times. (Đồng phục)
  2. Each __________ has specific duties and responsibilities. (Cấp bậc)
  3. The team completed their __________ successfully. (Nhiệm vụ)
  4. The __________ was a critical success in the war effort. (Chiến dịch)
  5. They set up a __________ to monitor enemy movement. (Trạm kiểm soát)

Phần 9: Lịch Sử và Văn Hóa

  1. __________ was a global conflict that involved many nations. (Thế chiến I)
  2. __________ saw the rise of powerful new weapons and tactics. (Thế chiến II)
  3. The __________ had a profound impact on both Vietnam and the United States. (Chiến tranh Việt Nam)
  4. The __________ divided the country for years. (Nội chiến)
  5. The __________ led to significant social and political changes. (Cách mạng)

Đọc thêm: Phân Biệt Từ Vựng Chuyên Ngành và Từ Vựng Thông Thường

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN