Việc cung cấp 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thói quen hàng ngày xuất phát từ kết luận chủ đề này là thường xuyên được hỏi bất kỳ trong một cuộc giao tiếp mới làm quen hoặc xuất hiện trong một phần thi chứng chỉ tiếng Anh. Cho dù có thể không phải là chủ đề chính thì cũng có thể sẽ hỏi qua ở một phần nào đó trong bài thi.
Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích của bản thân
100 từ vựng tiếng chủ đề thói quen hàng ngày
Bao gồm từ vựng, dịch nghĩa, đặt câu, và dịch nghĩa của câu.
Alarm | Báo thức | Alarm: What time do you usually set your alarm for in the morning? | Báo thức: Bạn thường đặt báo thức vào lúc nào trong buổi sáng? |
Wake up | Thức dậy | Wake up: How long does it take you to fully wake up after hitting the snooze button? | Thức dậy: Sau khi bấm nút nhắc lại, bạn mất bao lâu để hoàn toàn tỉnh táo? |
Stretch | Vươn vai | Stretch: Do you incorporate any specific stretches into your morning routine to kickstart your day? | Kéo dài cơ: Bạn có tích hợp các động tác kéo dài cơ cụ thể vào buổi sáng để bắt đầu ngày không? |
Morning routine | Lịch trình buổi sáng | Morning routine: Can you share a bit about your typical morning routine and how it helps you prepare for the day? | Thói quen buổi sáng: Bạn có thể chia sẻ một chút về thói quen buổi sáng thông thường của bạn và làm thế nào nó giúp bạn chuẩn bị cho ngày? |
Shower | Tắm | Shower: Is a morning shower an essential part of your daily hygiene routine? | Tắm: Việc tắm buổi sáng có phải là một phần quan trọng của lịch trình vệ sinh hàng ngày của bạn không? |
Brush teeth | Đánh răng | Brush teeth: How long do you spend brushing your teeth as part of your morning ritual? | Đánh răng: Bạn dành bao lâu để đánh răng trong lịch trình buổi sáng của mình? |
Breakfast | Bữa sáng | Breakfast: What’s your go-to breakfast to fuel yourself for the day ahead? | Bữa sáng: Bữa sáng ưa thích của bạn để nạp năng lượng cho cả ngày là gì? |
Commute | Đi làm/đi học | Commute: How do you usually commute to work or school, and how long does it take? | Di chuyển: Bạn thường di chuyển đến nơi làm việc hoặc trường học như thế nào, và mất bao lâu? |
Work/school | Giờ nghỉ trưa | Work/school: What aspect of your work or school day do you find most challenging? | Công việc/trường học: Khía cạnh nào trong ngày làm việc hoặc học tập bạn thấy khó khăn nhất? |
Lunch break | Lịch trình chiều | Lunch break: How do you usually spend your lunch break, and is there a favorite spot you like to go to? | Giờ nghỉ trưa: Bạn thường dành thời gian nghỉ trưa như thế nào, và có điểm yêu thích nào bạn thường ghé không? |
Afternoon routine | Cuộc họp | Afternoon routine: Is there a specific routine or activity you engage in during the afternoon to stay focused and energized? | Thói quen buổi chiều: Có một thói quen hoặc hoạt động cụ thể nào bạn tham gia vào buổi chiều để duy trì sự tập trung và năng lượng không? |
Meetings | Hạn chót | Meetings: How do you prepare for important meetings to ensure they are productive and successful? | Cuộc họp: Bạn chuẩn bị như thế nào cho các cuộc họp quan trọng để đảm bảo chúng hiệu quả và thành công? |
Deadline | Giờ nghỉ cà phê | Deadline: How do you handle tight deadlines in your work or projects? | Deadline: Làm thế nào bạn xử lý những hạn chót chặt trong công việc hoặc dự án của bạn? |
Coffee break | Tập thể dục | Coffee break: Is taking a coffee break part of your daily routine, and how does it impact your productivity? | Coffee break: Việc nghỉ cà phê có phải là một phần của lịch trình hàng ngày của bạn, và nó ảnh hưởng như thế nào đến năng suất của bạn? |
Exercise | Bữa tối | Exercise: How do you incorporate exercise into your daily routine to stay healthy and active? | Exercise: Bạn làm thế nào để tích hợp hoạt động thể dục vào lịch trình hàng ngày để duy trì sức khỏe và sự hoạt bát? |
Dinner | Thư giãn | Dinner: Do you have a preferred type of cuisine for dinner, and how do you unwind during your evening meal? | Dinner: Bạn có một loại ẩm thực ưa thích cho bữa tối, và bạn thư giãn như thế nào trong bữa ăn buổi tối của bạn? |
Relax | Sở thích | Relax: What activities do you find most effective for relaxing after a stressful day? | Relax: Những hoạt động nào bạn thấy hiệu quả nhất để thư giãn sau một ngày căng thẳng? |
Hobbies | Thời gian gia đình | Hobbies: How do you make time for your hobbies amidst your busy schedule? | Hobbies: Bạn làm thế nào để dành thời gian cho sở thích trong lịch trình bận rộn của bạn? |
Family time | Thời gian tự do | Family time: How do you ensure quality family time despite your professional commitments? | Family time: Bạn làm thế nào để đảm bảo có thời gian chất lượng với gia đình mặc dù cam kết chuyên nghiệp của bạn? |
Homework | Bài tập về nhà | Homework: How do you manage your homework load effectively to balance work and personal life? | Homework: Bạn làm thế nào để quản lý công việc về nhà một cách hiệu quả để cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân? |
Study | Học bài | Study: What strategies do you employ to optimize your study sessions and retain information? | Study: Bạn sử dụng chiến lược gì để tối ưu hóa các buổi học và giữ thông tin? |
Bedtime routine | Lịch trình đi ngủ | Bedtime routine: Can you share your bedtime routine and its impact on the quality of your sleep? | Bedtime routine: Bạn có thể chia sẻ lịch trình đi ngủ của bạn và ảnh hưởng của nó đối với chất lượng giấc ngủ của bạn không? |
Read | Đọc sách | Read: How do you find time to read, and what genres or authors do you enjoy? | Read: Bạn làm thế nào để tìm thời gian đọc sách, và thể loại hoặc tác giả nào bạn thích? |
Sleep | Ngủ | Sleep: How many hours of sleep do you aim for each night, and how does it affect your overall well-being? | Sleep: Bạn hướng đến bao nhiêu giờ ngủ mỗi đêm, và nó ảnh hưởng như thế nào đến tình trạng tổng thể của bạn? |
Set goals | Đặt mục tiêu | Set goals: How do you approach the process of setting achievable goals for yourself? | Set goals: Bạn tiếp cận quá trình đặt mục tiêu có thể đạt được như thế nào cho bản thân? |
Plan the day | Lập kế hoạch ngày | Plan the day: What techniques do you use to effectively plan your day and maximize productivity? | Plan the day: Bạn sử dụng các kỹ thuật gì để hiệu quả lập kế hoạch cho ngày làm việc và tối đa hóa năng suất? |
To-do list | Danh sách công việc | To-do list: How do you organize and prioritize tasks on your to-do list to stay on top of your responsibilities? | To-do list: Làm thế nào bạn tổ chức và ưu tiên công việc trên danh sách công việc để giữ vững trách nhiệm của mình? |
Time management | Quản lý thời gian | Time management: Can you share your strategies for effective time management in both professional and personal aspects of your life? | Time management: Bạn có thể chia sẻ những chiến lược của bạn để quản lý thời gian hiệu quả trong cả các khía cạnh chuyên nghiệp và cá nhân của cuộc sống? |
Productivity | Hiệu suất | Productivity: What habits or routines contribute most to your overall productivity on a daily basis? | Productivity: Những thói quen hoặc lịch trình nào góp phần nhiều nhất vào năng suất tổng thể hàng ngày của bạn? |
Time for oneself | Thời gian cho bản thân | Time for oneself: In your busy schedule, how do you ensure you have quality time for yourself and self-care? | Time for oneself: Trong lịch trình bận rộn của bạn, bạn làm thế nào để đảm bảo có thời gian chất lượng cho bản thân và tự chăm sóc? |
Prioritize | Ưu tiên | Prioritize: How do you determine the most important tasks to prioritize when faced with multiple responsibilities? | Prioritize: Bạn làm thế nào để xác định các công việc quan trọng nhất để ưu tiên khi đối mặt với nhiều trách nhiệm? |
Organize | Tổ chức | Organize: What methods do you use to keep your workspace and daily activities well-organized and efficient? | Organize: Bạn sử dụng phương pháp gì để giữ không gian làm việc và các hoạt động hàng ngày của bạn được tổ chức và hiệu quả? |
Clean | Dọn dẹp | Clean: How often do you set aside time to clean your living space thoroughly? | Clean: Bạn thường xuyên dành bao nhiêu thời gian để lau dọn không gian sống của mình một cách kỹ lưỡng? |
Tidy up | Gọn gàng | Tidy up: What strategies do you use to quickly tidy up your home when unexpected guests are on their way? | Tidy up: Bạn sử dụng những chiến lược nào để nhanh chóng dọn dẹp nhà khi có khách đến bất ngờ? |
Laundry | Giặt giũ | Laundry: Is doing laundry a daily chore for you, or do you prefer to tackle it all at once? | Laundry: Việc giặt đồ là công việc hàng ngày đối với bạn, hay bạn thích xử lý nó một lần cho xong? |
Grocery shopping | Mua sắm | Grocery shopping: How do you plan your grocery shopping to ensure a well-stocked and healthy kitchen? | Grocery shopping: Bạn làm thế nào để lập kế hoạch mua sắm thực phẩm để đảm bảo một căn bếp đầy đủ và lành mạnh? |
Cooking | Nấu ăn | Cooking: Do you enjoy cooking, and if so, what is your favorite dish to prepare? | Cooking: Bạn có thích nấu ăn không, và nếu có, món ăn yêu thích của bạn để chuẩn bị là gì? |
Eat out | Ăn ngoại ô | Eat out: How often do you choose to eat out, and do you have a favorite restaurant? | Eat out: Bạn thường xuyên chọn ăn ngoại ô không, và có nhà hàng ưa thích không? |
Leisure time | Thời gian giải trí | Leisure time: What activities do you typically engage in during your leisure time to unwind and recharge? | Leisure time: Những hoạt động bạn thường tham gia vào thời gian rảnh rỗi để giải tỏa và nạp năng lượng như thế nào? |
Entertainment | Giải trí | Entertainment: How do you stay updated on the latest entertainment trends or releases? | Entertainment: Bạn làm thế nào để cập nhật những xu hướng giải trí mới nhất hoặc các bộ phim mới ra mắt? |
TV show | Xem TV | TV show: Is there a particular TV show that you’re currently hooked on, and why? | TV show: Có một chương trình truyền hình nào đó mà bạn đang say mê, và tại sao? |
Movie night | Đêm phim | Movie night: How often do you have a movie night, and do you have a favorite genre? | Movie night: Bạn thường xuyên tổ chức đêm xem phim không, và có thể loại phim yêu thích không? |
Socialize | Giao tiếp xã hội | Socialize: How important is it for you to socialize, and what are your preferred ways to connect with others? | Socialize: Việc kết nối xã hội quan trọng đối với bạn không, và cách bạn ưa thích để giao tiếp với người khác là gì? |
Friends | Bạn bè | Friends: How do you maintain your friendships in the midst of a busy schedule? | Friends: Bạn duy trì mối quan hệ bạn bè như thế nào trong lịch trình bận rộn của mình? |
Relaxation | Thời gian thư giãn | Relaxation: What does relaxation mean to you, and how do you achieve it? | Relaxation: Đối với bạn, thuật ngữ “thư giãn” có ý nghĩa gì, và bạn đạt được nó như thế nào? |
Unwind | Nghỉ ngơi | Unwind: After a hectic day, what activities help you unwind and destress? | Unwind: Sau một ngày bận rộn, những hoạt động nào giúp bạn giải tỏa và giảm căng thẳng? |
Meditation | Thiền | Meditation: Have you incorporated meditation into your routine, and how has it benefited you? | Meditation: Bạn có tích hợp thiền vào lịch trình hàng ngày không, và nó đã mang lại lợi ích gì cho bạn? |
Reflection | Suy nghĩ | Reflection: How do you find time for self-reflection, and what insights has it provided? | Reflection: Làm thế nào bạn tìm thời gian để tự nhìn nhận, và nó đã mang lại những hiểu biết gì? |
Journaling | Viết nhật ký | Journaling: Do you keep a journal, and if so, how has it impacted your mental well-being? | Journaling: Bạn có viết nhật ký không, và nếu có, nó đã ảnh hưởng thế nào đến tâm lý của bạn? |
Fitness | Thể dục | Fitness: What role does fitness play in your daily routine, and how do you stay active? | Fitness: Tập luyện có vai trò gì trong lịch trình hàng ngày của bạn, và bạn duy trì sự hoạt động như thế nào? |
Yoga | Yoga | Yoga: Is yoga part of your fitness regimen, and what benefits do you find in practicing it? | Yoga: Yoga có phải là một phần của chế độ tập luyện của bạn không, và bạn thấy lợi ích gì khi thực hành? |
Running | Chạy bộ | Running: How often do you go for a run, and what motivates you to lace up your running shoes? | Running: Bạn thường xuyên chạy bộ không, và điều gì thúc đẩy bạn mang giày chạy bộ? |
Gym | Phòng tập thể dục | Gym: Do you prefer working out at the gym, and if so, what is your favorite exercise routine? | Gym: Bạn có thích tập luyện tại phòng tập không, và nếu có, bài tập ưa thích của bạn là gì? |
Health | Sức khỏe | Health: How do you prioritize and maintain your overall health and well-being in your daily life? | Health: Bạn ưu tiên và duy trì sức khỏe tổng thể của mình như thế nào trong cuộc sống hàng ngày? |
Hydration | Uống nước | Hydration: How do you ensure you maintain proper hydration throughout the day? | Hydration: Làm thế nào bạn đảm bảo duy trì sự cung cấp nước đúng cách trong suốt ngày? |
Snack | Ẩm thực nhẹ | Snack: What is your go-to healthy snack when you need a quick energy boost? | Snack: Khi bạn cần năng lượng nhanh chóng, thức ăn nhẹ ưa thích của bạn là gì? |
Lunchbox | Bữa phụ | Lunchbox: How do you plan and pack your lunchbox for work or school? | Lunchbox: Bạn làm thế nào để lên kế hoạch và chuẩn bị hộp cơm trưa cho công việc hoặc trường học? |
Time with pets | Đồ ăn mang theo | Time with pets: How does spending time with your pets contribute to your well-being? | Time with pets: Việc dành thời gian với thú cưng của bạn làm thế nào đóng góp vào sức khỏe và tâm lý của bạn? |
Gardening | Thời gian với thú cưng | Gardening: Do you engage in gardening as a hobby, and what do you enjoy growing? | Gardening: Bạn có tham gia làm vườn như một sở thích không, và bạn thích trồng loại cây gì? |
Work on projects | Làm vườn | Work on projects: How do you approach and manage multiple projects simultaneously? | Work on projects: Làm thế nào bạn tiếp cận và quản lý nhiều dự án đồng thời? |
Check emails | Làm việc trên dự án | Check emails: How often do you check your emails, and do you have a specific routine for managing them? | Check emails: Bạn thường xuyên kiểm tra email, và bạn có một lịch trình cụ thể để quản lý chúng không? |
Phone calls | Kiểm tra email | Phone calls: What is your preferred method for handling important phone calls in a busy schedule? | Phone calls: Phương pháp nào bạn ưa thích để xử lý cuộc gọi quan trọng trong lịch trình bận rộn của mình? |
Errands | Cuộc điện thoại | Errands: How do you organize and complete your errands efficiently? | Errands: Bạn làm thế nào để tổ chức và hoàn thành những công việc nhỏ một cách hiệu quả? |
Multitasking | Việc đa nhiệm | Multitasking: Is multitasking a strategy you use to enhance productivity, and if so, how effective is it for you? | Multitasking: Việc đa nhiệm có phải là một chiến lược bạn sử dụng để tăng cường năng suất không, và nếu có, nó hiệu quả như thế nào đối với bạn? |
Break time | Thời gian nghỉ | Break time: How do you make the most of your break time during the workday? | Break time: Làm thế nào bạn tận dụng tối đa thời gian nghỉ giải lao trong ngày làm việc của mình? |
After-work routine | Lịch trình sau giờ làm việc | After-work routine: What activities do you include in your after-work routine to unwind? | After-work routine: Hoạt động gì bạn bao gồm trong lịch trình sau giờ làm việc để thư giãn? |
Family dinner | Bữa tối gia đình | Family dinner: How often do you prioritize family dinners, and what significance do they hold for you? | Family dinner: Bạn ưu tiên ăn tối gia đình bao lâu một lần, và nó có ý nghĩa gì đối với bạn? |
Homework help | Giúp đỡ với bài tập về nhà | Homework help: How do you provide assistance with homework to make the learning experience positive? | Homework help: Bạn làm thế nào để hỗ trợ việc làm bài tập về nhà để làm cho quá trình học tập trở nên tích cực? |
Quality time | Thời gian chất lượng | Quality time: What does quality time mean to you, and how do you spend it with loved ones? | Quality time: Thuật ngữ “thời gian chất lượng” có ý nghĩa gì với bạn, và bạn dành nó như thế nào với người thân yêu của mình? |
Reading time | Đọc sách | Reading time: How do you carve out time for reading, and do you have a favorite genre or author? | Reading time: Làm thế nào bạn dành thời gian đọc sách, và bạn có thể loại hoặc tác giả yêu thích không? |
Bedtime story | Truyện trước khi đi ngủ | Bedtime story: Do you have a favorite bedtime story from your childhood, or do you create new ones? | Bedtime story: Bạn có một câu chuyện trước khi đi ngủ yêu thích từ thời thơ ấu không, hay bạn tạo ra những câu chuyện mới? |
Sleepwear | Đồ ngủ | Sleepwear: What kind of sleepwear do you find most comfortable for a good night’s sleep? | Sleepwear: Đồ ngủ nào bạn thấy thoải mái nhất để có một giấc ngủ ngon? |
Dream | Mơ mộng | Dream: Do you often remember your dreams, and do they influence your thoughts during the day? | Dream: Bạn thường xuyên nhớ được giấc mơ của mình không, và chúng có ảnh hưởng đến suy nghĩ của bạn trong ngày không? |
Midnight snack | Bữa ăn nửa đêm | Midnight snack: What is your favorite midnight snack to satisfy late-night cravings? | Midnight snack: Đồ ăn nhẹ nào là ưa thích của bạn khi đói vào giữa đêm? |
Napping | Ngủ trưa | Napping: How do power naps factor into your routine, and do they help you recharge? | Napping: Giấc ngủ trưa có chỗ trong lịch trình của bạn không, và chúng giúp bạn tái tạo năng lượng như thế nào? |
Day off | Ngày nghỉ | Day off: How do you make the most of your day off to relax and rejuvenate? | Day off: Làm thế nào bạn tận hưởng ngày nghỉ để thư giãn và nghỉ ngơi? |
Weekend | Cuối tuần | Weekend: What are your favorite activities to enjoy during the weekend? | Weekend: Những hoạt động yêu thích của bạn để tận hưởng vào cuối tuần là gì? |
Chores | Việc làm nhà | Chores: How do you tackle household chores efficiently to maintain a clean and organized living space? | Chores: Bạn làm thế nào để xử lý công việc nhà một cách hiệu quả để giữ cho không gian sống sạch sẽ và gọn gàng? |
Free time | Thời gian tự do | Free time: How do you make the most of your free time to pursue hobbies or relax? | Free time: Bạn sử dụng thời gian rảnh rỗi như thế nào để theo đuổi sở thích hoặc thư giãn? |
Adventure | Phiêu lưu | Adventure: What adventurous activities do you enjoy to break routine and add excitement to your life? | Adventure: Những hoạt động phiêu lưu nào bạn thích để đổi gió và thêm phần hứng khởi vào cuộc sống của bạn? |
Travel | Du lịch | Travel: How often do you travel, and what type of destinations do you prefer? | Travel: Bạn thường xuyên đi du lịch không, và bạn ưa thích các địa điểm nào? |
Explore | Khám phá | Explore: How do you explore new places and cultures when you visit a new location? | Explore: Bạn làm thế nào để khám phá những địa điểm và văn hóa mới khi bạn ghé thăm một địa điểm mới? |
Photography | Nhiếp ảnh | Photography: Is photography a hobby for you, and what subjects do you enjoy capturing? | Photography: Có phải là một sở thích chụp ảnh không, và bạn thích chụp loại hình nào? |
Creativity | Sáng tạo | Creativity: How do you nurture and express your creative side in your daily life? | Creativity: Làm thế nào bạn nuôi dưỡng và thể hiện phần sáng tạo của mình trong cuộc sống hàng ngày? |
Artistic pursuits | Sở thích nghệ thuật | Artistic pursuits: Do you engage in any specific artistic pursuits, such as painting or drawing? | Artistic pursuits: Bạn có tham gia vào bất kỳ sở thích nghệ thuật cụ thể nào, như vẽ hoặc đồng sáng tác không? |
Learn | Học hỏi | Learn: How do you incorporate continuous learning into your routine? | Learn: Làm thế nào bạn tích hợp việc học liên tục vào lịch trình của mình? |
Hobby | Sở thích | Hobby: What is your favorite hobby, and how does it bring joy to your life? | Hobby: Sở thích yêu thích của bạn là gì, và nó làm cho cuộc sống của bạn trở nên vui vẻ như thế nào? |
Culture | Văn hóa | Culture: How do you stay connected with different cultures and traditions? | Culture: Bạn làm thế nào để duy trì liên kết với các văn hóa và truyền thống khác nhau? |
Language learning | Học ngôn ngữ | Language learning: Have you undertaken language learning, and if so, what languages are you interested in? | Language learning: Bạn đã tham gia học ngôn ngữ không, và nếu có, bạn quan tâm đến những ngôn ngữ nào? |
Music | Âm nhạc | Music: How does music play a role in your daily life, and do you have favorite genres or artists? | Music: Âm nhạc đóng một vai trò như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của bạn, và bạn ưa thích thể loại hoặc nghệ sĩ nào? |
Concert | Buổi hòa nhạc | Concert: When was the last time you attended a concert, and how was the experience? | Concert: Lần cuối cùng bạn tham gia buổi hòa nhạc là khi nào, và trải nghiệm của bạn như thế nào? |
Volunteer work | Tình nguyện | Volunteer work: How do you contribute to community service or volunteer work? | Volunteer work: Bạn đóng góp vào công việc tình nguyện như thế nào cho cộng đồng? |
Community service | Dịch vụ cộng đồng | Community service: Is community service an important aspect of your life, and how do you choose your projects? | Community service: Công việc cộng đồng có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của bạn không, và bạn làm thế nào để chọn dự án tham gia? |
Self-improvement | Tự cải tiến | Self-improvement: What steps do you take for self-improvement and personal development? | Self-improvement: Bạn thực hiện những bước nào để tự cải thiện và phát triển cá nhân? |
Goals achievement | Đạt được mục tiêu | Goals achievement: How do you set and achieve your personal and professional goals? | Goals achievement: Làm thế nào bạn đặt ra và đạt được mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của mình? |
Positive habits | Thói quen tích cực | Positive habits: What positive habits have you incorporated into your routine for a healthier lifestyle? | Positive habits: Những thói quen tích cực nào bạn đã tích hợp vào lịch trình của mình để có một lối sống khỏe mạnh? |
Reflection | Suy nghĩ | Reflection: Do you regularly engage in self-reflection, and how does it influence your decision-making? | Reflection: Bạn thường xuyên thực hiện tự nhìn nhận không, và nó ảnh hưởng thế nào đến quyết định của bạn? |
Growth | Phát triển | Growth: In what ways do you prioritize personal growth and development? | Growth: Bạn ưu tiên phát triển cá nhân như thế nào? |
Celebrate | Chúc mừng | Celebrate: How do you celebrate milestones and achievements in your life? | Celebrate: Bạn làm thế nào để kỷ niệm những cột mốc và thành tựu trong cuộc sống của bạn? |
Gratitude | Biết ơn | Gratitude: How do you practice gratitude, and how has it impacted your outlook on life? | Gratitude: Bạn thực hiện thái độ biết ơn như thế nào, và nó đã ảnh hưởng thế nào đến cách bạn nhìn nhận cuộc sống? |
Bài tập 100 từ vựng chủ đề thói quen
I usually set my ______ for 6:00 AM to wake up on time.
After I hit the snooze button, it takes me about 15 minutes to fully ______.
In the morning, I make sure to ______ my muscles to get my body ready for the day.
My ______ helps me stay organized and productive throughout the day.
Taking a ______ in the morning refreshes me and helps me wake up faster.
I always ______ after breakfast to maintain good oral hygiene.
A healthy ______ helps me stay energized for the rest of the day.
I ______ to work by bus, and it usually takes about 30 minutes.
The most challenging part of my ______ day is managing tight deadlines.
During my ______, I like to go for a walk to relax and clear my mind.
I have a specific ______ that helps me stay focused and productive in the afternoon.
Before ______, I prepare by reviewing the agenda and key points to ensure a successful discussion.
I handle tight ______ by breaking tasks into smaller, manageable steps.
Taking a short ______ in the middle of the day helps me stay alert and focused.
I incorporate ______ into my daily routine to stay fit and healthy.
I prefer to have a light ______ in the evening, such as grilled chicken and vegetables.
After a long day, I like to ______ by reading a book or listening to music.
My ______ include painting and playing the guitar, which I try to make time for every week.
Despite my busy schedule, I always make sure to have quality ______ with my children.
I manage my ______ effectively by scheduling time for each subject and sticking to it.
Before going to bed, my ______ includes reading for 20 minutes to relax my mind.
To maintain a good sleep routine, I aim to get 7-8 hours of ______ every night.
Every morning, I ______ by writing down three things I want to accomplish that day.
A well-structured ______ helps me stay on top of my tasks and be more productive.
When organizing my ______, I prioritize the most important tasks first.
I make sure to ______ my workspace every evening to keep it tidy for the next day.
Every weekend, I dedicate time to thoroughly ______ my house.
I usually ______ before my family arrives for a visit to ensure the house looks clean.
I prefer to do my ______ on Sunday to prepare for the upcoming week.
______ is a weekly task, and I make sure to plan healthy meals for my family.
Đáp án
_____: What time do you usually set your _____ for in the morning?
(Báo thức: Bạn thường đặt báo thức vào lúc nào trong buổi sáng?)
Đáp án: Alarm
_____: How long does it take you to fully _____ after hitting the snooze button?
(Thức dậy: Sau khi bấm nút nhắc lại, bạn mất bao lâu để hoàn toàn tỉnh táo?)
Đáp án: Wake up
_____: Do you incorporate any specific _____ into your morning routine to kickstart your day?
(Kéo dài cơ: Bạn có tích hợp các động tác kéo dài cơ cụ thể vào buổi sáng để bắt đầu ngày không?)
Đáp án: Stretch
_____: Can you share a bit about your typical _____ and how it helps you prepare for the day?
(Lịch trình buổi sáng: Bạn có thể chia sẻ một chút về thói quen buổi sáng thông thường của bạn và làm thế nào nó giúp bạn chuẩn bị cho ngày?)
Đáp án: Morning routine
_____: Is a morning _____ an essential part of your daily hygiene routine?
(Tắm: Việc tắm buổi sáng có phải là một phần quan trọng của lịch trình vệ sinh hàng ngày của bạn không?)
Đáp án: Shower
_____: How long do you spend _____ as part of your morning ritual?
(Đánh răng: Bạn dành bao lâu để đánh răng trong lịch trình buổi sáng của mình?)
Đáp án: Brush teeth
_____: What’s your go-to _____ to fuel yourself for the day ahead?
(Bữa sáng: Bữa sáng ưa thích của bạn để nạp năng lượng cho cả ngày là gì?)
Đáp án: Breakfast
_____: How do you usually _____ to work or school, and how long does it take?
(Di chuyển: Bạn thường di chuyển đến nơi làm việc hoặc trường học như thế nào, và mất bao lâu?)
Đáp án: Commute
_____: What aspect of your _____ do you find most challenging?
(Công việc/trường học: Khía cạnh nào trong ngày làm việc hoặc học tập bạn thấy khó khăn nhất?)
Đáp án: Work/school
_____: How do you usually spend your _____, and is there a favorite spot you like to go to?
(Giờ nghỉ trưa: Bạn thường dành thời gian nghỉ trưa như thế nào, và có điểm yêu thích nào bạn thường ghé không?)
Đáp án: Lunch break
_____: Is there a specific _____ you engage in during the afternoon to stay focused and energized?
(Thói quen buổi chiều: Có một thói quen hoặc hoạt động cụ thể nào bạn tham gia vào buổi chiều để duy trì sự tập trung và năng lượng không?)
Đáp án: Afternoon routine
_____: How do you prepare for important _____ to ensure they are productive and successful?
(Cuộc họp: Bạn chuẩn bị như thế nào cho các cuộc họp quan trọng để đảm bảo chúng hiệu quả và thành công?)
Đáp án: Meetings
_____: Do you prefer working in _____ or do you find working alone more productive?
(Làm việc nhóm: Bạn có thích làm việc nhóm hơn hay thấy làm việc một mình hiệu quả hơn?)
Đáp án: Teams
_____: How do you manage _____ to ensure all tasks are completed on time?
(Thời gian: Bạn quản lý thời gian như thế nào để đảm bảo tất cả nhiệm vụ hoàn thành đúng hạn?)
Đáp án: Time
_____: What strategies do you use to stay focused when you are _____?
(Làm việc từ xa: Bạn sử dụng chiến lược nào để duy trì tập trung khi làm việc từ xa?)
Đáp án: Working remotely
_____: Do you use any specific _____ to track your daily tasks and goals?
(Công cụ lập kế hoạch: Bạn có sử dụng công cụ lập kế hoạch cụ thể nào để theo dõi các nhiệm vụ và mục tiêu hàng ngày của mình không?)
Đáp án: Planner
_____: How often do you take short _____ during your workday to refresh your mind?
(Nghỉ giải lao: Bạn thường nghỉ giải lao ngắn như thế nào trong suốt ngày làm việc để làm mới tâm trí?)
Đáp án: Breaks
_____: How do you handle _____ when you feel overwhelmed by tasks?
(Căng thẳng: Bạn xử lý căng thẳng như thế nào khi cảm thấy quá tải với công việc?)
Đáp án: Stress
_____: What time of day do you feel most _____, and how do you take advantage of that?
(Tập trung: Bạn cảm thấy tập trung nhất vào khoảng thời gian nào trong ngày, và bạn tận dụng nó như thế nào?)
Đáp án: Focused
_____: Do you usually have any _____ that helps you wind down after work or school?
(Thói quen buổi tối: Bạn thường có thói quen nào để giúp thư giãn sau khi làm việc hoặc học tập không?)
Đáp án: Evening routine
_____: What kind of activities do you enjoy in your _____ to relax and recharge?
(Thời gian rảnh: Bạn thích các hoạt động gì trong thời gian rảnh để thư giãn và tái tạo năng lượng?)
Đáp án: Free time
_____: Do you have a favorite _____ that you enjoy reading or watching before bed?
(Sách/Chương trình: Bạn có cuốn sách hoặc chương trình yêu thích nào để đọc hoặc xem trước khi đi ngủ không?)
Đáp án: Book/show
_____: How important is it for you to get a good night’s _____, and how does it affect your productivity?
(Giấc ngủ: Việc có một giấc ngủ ngon quan trọng như thế nào đối với bạn, và nó ảnh hưởng như thế nào đến năng suất làm việc của bạn?)
Đáp án: Sleep
_____: Do you have any strategies for managing _____ when it disrupts your sleep cycle?
(Mất ngủ: Bạn có chiến lược nào để quản lý chứng mất ngủ khi nó làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ của bạn không?)
Đáp án: Insomnia
_____: How do you stay _____ when you face unexpected challenges during the day?
(Linh hoạt: Bạn làm thế nào để giữ linh hoạt khi gặp phải những thử thách bất ngờ trong ngày?)
Đáp án: Flexible
_____: What’s your approach to managing _____ when working on long-term projects?
(Mục tiêu: Cách bạn quản lý mục tiêu khi làm việc với các dự án dài hạn là gì?)
Đáp án: Goals
_____: How do you maintain a healthy _____ between work, family, and personal interests?
(Cân bằng cuộc sống: Bạn duy trì sự cân bằng giữa công việc, gia đình và sở thích cá nhân như thế nào?)
Đáp án: Work-life balance
_____: Do you have a specific _____ you follow for maintaining physical fitness?
(Chế độ tập luyện: Bạn có theo một chế độ tập luyện cụ thể nào để duy trì sức khỏe không?)
Đáp án: Workout routine
_____: How do you keep yourself _____ during difficult or stressful periods?
(Động lực: Bạn giữ động lực cho bản thân như thế nào trong những khoảng thời gian khó khăn hoặc căng thẳng?)
Đáp án: Motivated
_____: What role does _____ play in helping you maintain mental well-being?
(Thiền: Thiền đóng vai trò gì trong việc giúp bạn duy trì sự khỏe mạnh về tinh thần?)
Đáp án: Meditation