Xe Tăng (Tank) lao vào Dinh Độc Lập rất ấn tượng. Đó là một hình ảnh mang tính đại chúng. Vậy hôm nay chúng ta cùng học từ vựng về xe Tank nhé.

Từ vựng và cụm từ vựng:

  1. Tank (n) – Xe tăng
  2. Armored vehicle (n) – Xe bọc thép
  3. Heavy armor (n) – Giáp dày
  4. Main battle tank (n) – Xe tăng chiến đấu chính
  5. Turret (n) – Tháp pháo
  6. Cannon (n) – Pháo
  7. Gun barrel (n) – Nòng súng
  8. Armor plating (n) – Lớp bọc thép
  9. Tracks (n) – Bánh xe
  10. Engine (n) – Động cơ
  11. Crew (n) – Phi đội
  12. Commander (n) – Tư lệnh
  13. Driver (n) – Người lái xe
  14. Gunner (n) – Người bắn pháo
  15. Loader (n) – Người nạp pháo
  16. Firepower (n) – Sức mạnh pháo binh
  17. Mobility (n) – Khả năng di chuyển
  18. Maneuverability (n) – Khả năng manevơ
  19. Camouflage (n) – Lốt xác
  20. Reconnaissance (n) – Trinh sát
  21. Targeting system (n) – Hệ thống nhắm mục tiêu
  22. Defensive capabilities (n) – Khả năng phòng thủ
  23. Offensive capabilities (n) – Khả năng tấn công
  24. Anti-tank weapon (n) – Vũ khí chống tăng
  25. Armor-piercing round (n) – Đạn chống giáp
  26. Reactive armor (n) – Bọc thép phản ứng
  27. Infrared imaging (n) – Ảnh hồng ngoại
  28. Night vision (n) – Tầm nhìn ban đêm
  29. Hull (n) – Thân xe
  30. Submersion capability (n) – Khả năng ngâm nước
  31. Artillery support (n) – Hỗ trợ pháo binh
  32. Countermeasures (n) – Biện pháp phòng ngừa
  33. Battlefield dominance (n) – Ưu thế trên chiến trường
  34. Crew compartment (n) – Khoang phi đội
  35. Remote-controlled weapon system (n) – Hệ thống vũ khí từ xa
  36. Air filtration system (n) – Hệ thống lọc không khí
  37. Engine compartment (n) – Khoang động cơ
  38. Amphibious capability (n) – Khả năng lội nước
  39. NBC protection (n) – Bảo vệ chống vũ khí hạt nhân, hóa học, sinh học
  40. Tracked vehicle (n) – Xe chạy bằng bánh xe gẫy
  41. Anti-aircraft capability (n) – Khả năng chống máy bay
  42. Autoloader (n) – Hệ thống nạp đạn tự động
  43. Reactive protection (n) – Bảo vệ phản ứng
  44. High-explosive round (n) – Đạn nổ
  45. Crew survivability (n) – Khả năng sống sót cho phi đội
  46. Command and control (n) – Tính quản lý và điều khiển
  47. Battlefield communication (n) – Liên lạc trên chiến trường
  48. Combat effectiveness (n) – Hiệu suất chiến đấu
  49. Fire control system (n) – Hệ thống điều khiển bắn
  50. Active protection system (n) – Hệ thống bảo vệ hoạt động
  51. Armor thickness (n) – Độ dày của lớp giáp
  52. Infantry support (n) – Hỗ trợ bộ binh
  53. Urban warfare (n) – Chiến đấu trong thành phố
  54. Anti-personnel round (n) – Đạn chống người
  55. Mine-clearing capability (n) – Khả năng xóa mìn
  56. Armament (n) – Vũ khí
  57. Crew training (n) – Đào tạo phi đội
  58. Armored division (n) – Sư đoàn bọc thép
  59. Anti-tank mine (n) – Mìn chống tăng
  60. Strategic mobility (n) – Khả năng di chuyển chiến lược
  61. Obstacle crossing (n) – Vượt chướng ngại vật
  62. Tank destroyer (n) – Xe tiêu diệt tăng
  63. Battlefield repair (n) – Sửa chữa trên chiến trường
  64. Armored warfare (n) – Chiến thuật bọc thép
  65. Armored column (n) – Đội xe bọc thép
  66. Military doctrine (n) – Chiến lược quân sự
  67. Threat assessment (n) – Đánh giá mức độ đe dọa
  68. Tactical advantage (n) – Ưu thế chiến thuật
  69. Rapid deployment (n) – Triển khai nhanh chóng
  70. Urban combat (n) – Chiến đấu đô thị
  71. Battlefield intelligence (n) – Tình báo chiến trường
  72. Support vehicle (n) – Xe hỗ trợ
  73. Battlefield environment (n) – Môi trường chiến trường
  74. Armored personnel carrier (n) – Xe chở binh bọc thép
  75. Armored recovery vehicle (n) – Xe sửa chữa bọc thép
  76. Mobile firepower (n) – Sức mạnh di động
  77. Armored reconnaissance (n) – Trinh sát bọc thép
  78. Forward observer (n) – Người quan sát tiền tuyến
  79. Armored brigade (n) – Sư đoàn bọc thép
  80. Combat engineering vehicle (n) – Xe kỹ thuật chiến đấu
  81. Rapid assault (n) – Tấn công nhanh
  82. Electronic countermeasures (n) – Biện pháp chống điện tử
  83. Battlefield coordination (n) – Phối hợp trên chiến trường
  84. Armored reconnaissance vehicle (n) – Xe trinh sát bọc thép
  85. Tank crew (n) – Phi đội xe tăng
  86. Artillery barrage (n) – Lũy tiên pháo
  87. Armored assault (n) – Tấn công bọc thép
  88. Armor protection (n) – Bảo vệ bọc thép
  89. Urban terrain (n) – Địa hình đô thị
  90. Armored support (n) – Hỗ trợ bọc thép
  91. Tank warfare (n) – Chiến thuật xe tăng
  92. Armored vehicle crew (n) – Phi đội xe bọc thép
  93. Defensive position (n) – Vị trí phòng thủ
  94. Offensive maneuver (n) – Manơ dụng tấn công
  95. Battlefield supremacy (n) – Ưu thế trên chiến trường
  96. Armored regiment (n) – Sư đoàn bọc thép
  97. Combat readiness (n) – Tình trạng sẵn sàng chiến đấu
  98. Tank gun (n) – Súng xe tăng
  99. Armor unit (n) – Đơn vị bọc thép
  100. Armored assault vehicle (n) – Xe tấn công bọc thép

The Tank of Vietnam

The morning of April 30th, 1975, marked a historic moment in Vietnamese history as the iconic scene of a tank charging towards the Independence Palace unfolded. The armored vehicle, a symbol of military might, showcased its heavy armor as it advanced with determination.

Sáng ngày 30 tháng 4 năm 1975, là một khoảnh khắc lịch sử trong lịch sử Việt Nam khi cảnh một chiếc xe tăng tiến vào Dinh Độc Lập đã diễn ra. Chiếc xe tăng, biểu tượng của sức mạnh quân sự, đã thể hiện sự dũng mãnh khi tiến lên với sự quyết tâm.

At the forefront of the tank stood its turret, housing the mighty cannon ready for action. The gun barrel protruded, a testament to the armor plating protecting the vehicle’s vital components. The tracks beneath it churned the ground, propelling it forward with the force of its powerful engine.

Ở phía trước của chiếc xe tăng là tháp pháo, nơi chứa súng pháo mạnh mẽ sẵn sàng cho hành động. Nòng súng pháo vươn ra, là minh chứng cho lớp bọc thép bảo vệ các thành phần quan trọng của xe. Bánh xe chạy dưới đó quật nhanh đất đai, đẩy nó tiến về phía trước với sức mạnh của động cơ mạnh mẽ.

Inside the tank, the crew operated with precision. The commander led, orchestrating the movements with a steady hand. The driver maneuvered expertly, guided by the gunner and loader ready to unleash the tank’s firepower.

Bên trong xe tăng, phi đội hoạt động với sự chính xác. Tư lệnh dẫn đầu, điều phối các phong trào với một tay vững vàng. Người lái xe vận hành một cách thành thạo, được hướng dẫn bởi người bắn pháo và người nạp sẵn sàng để giải phóng sức mạnh pháo binh của xe.

As the tank approached the Independence Palace, its mobility and maneuverability were evident. Despite the chaos of battle, it maintained its course, aided by camouflage to evade enemy fire.

Khi xe tăng tiến gần Dinh Độc Lập, khả năng di chuyển và khả năng manevơ của nó được thể hiện rõ. Mặc cho sự hỗn loạn của trận đánh, nó vẫn duy trì hành trình của mình, được hỗ trợ bởi sự giả mạo để tránh lửa địch.

With strategic precision, the tank’s reconnaissance had identified its target. The targeting system locked onto the Palace, ready to unleash its offensive capabilities.

Với sự chính xác chiến lược, công nghệ trinh sát của xe tăng đã xác định được mục tiêu của mình. Hệ thống nhắm mục tiêu đã khóa vào Dinh, sẵn sàng để giải phóng sức mạnh tấn công của mình.

The scene was one of tension and anticipation. The tank, a formidable anti-tank weapon, prepared to breach the Palace’s defenses with armor-piercing rounds. The enemy’s reactive armor would be no match for its might.

Cảnh tượng đầy căng thẳng và chờ đợi. Chiếc xe tăng, một vũ khí chống tăng đáng sợ, sẵn sàng để xâm nhập vào Dinh Độc Lập với các viên đạn chống giáp. Lớp bọc thép phản ứng của kẻ thù sẽ không phải là gì so với sức mạnh của nó.

In the heat of battle, the tank’s infrared imaging and night vision provided clarity amidst the chaos. Its hull braced for impact as it approached the Palace gates, prepared for any obstacle.

Trong bối cảnh của trận đánh, ảnh hồng ngoại và tầm nhìn ban đêm của xe tăng cung cấp sự rõ ràng giữa sự hỗn loạn. Thân xe sẵn sàng đối phó khi nó tiến đến cửa Dinh, sẵn sàng cho mọi trở ngại.

As the tank breached the Palace grounds, it symbolized more than just a military victory. It represented the culmination of years of struggle and sacrifice, a beacon of battlefield dominance.

Khi xe tăng xâm nhập vào khuôn viên Dinh, nó biểu tượng cho nhiều hơn chỉ là một chiến thắng quân sự. Nó đại diện cho sự kết thúc của nhiều năm đấu tranh và hy sinh, là một biểu tượng của sự ưu thế trên chiến trường.

The events of April 30th, 1975, etched in history, showcased the power of the tank as a force to be reckoned with. Its role in securing victory and ushering in a new era of independence will forever be remembered.

Các sự kiện của ngày 30 tháng 4 năm 1975, được khắc sâu trong lịch sử, đã thể hiện sức mạnh của xe tăng như một lực lượng không thể bỏ qua. Vai trò của nó trong việc bảo vệ chiến thắng và mở ra một thời đại mới của độc lập sẽ mãi mãi được nhớ đến.

Cấu trúc ngữ pháp

  1. Câu đơn:
    • Ví dụ: “The morning of April 30th, 1975, marked a historic moment…”
  2. Câu kép:
    • Ví dụ: “The tank, a symbol of military might, showcased its heavy armor…”
  3. Danh từ và tính từ:
    • Ví dụ: “tank”, “armored vehicle”, “heavy armor”, “main battle tank”, “turret”, “cannon”, “gun barrel”, “armor plating”, “tracks”, “engine”, “crew”, “commander”, “driver”, “gunner”, “loader”, “firepower”, “mobility”, “maneuverability”, “camouflage”, “reconnaissance”, “targeting system”, “offensive capabilities”, “armor-piercing round”, “reactive armor”, “infrared imaging”, “night vision”, “hull”, “strategic precision”, “battlefield dominance”, “victory”, “sacrifice”, “era”.
  4. Động từ:
    • Ví dụ: “marked”, “charging”, “unfolded”, “showcased”, “advanced”, “propelling”, “operated”, “led”, “maneuvered”, “locked onto”, “breach”, “braced”.
  5. Cụm từ danh từ:
    • Ví dụ: “symbol of military might”, “targeting system”, “main battle tank”, “armor-piercing round”, “battlefield dominance”, “armor thickness”.
  6. Cụm từ động từ:
    • Ví dụ: “prepared to breach”, “maintained its course”, “ushering in”, “will forever be remembered”.
  7. Trạng từ và cụm trạng từ:
    • Ví dụ: “with determination”, “ready for action”, “with precision”, “expertly”, “with strategic precision”, “amidst the chaos”.
  8. Mệnh đề quan hệ:
    • Ví dụ: “which churned the ground”, “that protecting the vehicle’s vital components”, “that breached the Palace grounds”.
  9. Mệnh đề mở đầu bằng giới từ:
    • Ví dụ: “With strategic precision”, “As the tank breached”.

Đọc thêm về: 100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh Copyright Sở Hữu Bản Quyền.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN