Các từ vựng và cụm từ vựng về Time thời gian được sử dụng rất phổ thông trong tiếng Anh. Sau đây là thống kê 92 từ vựng về chủ đề này:

Từ vựng về Thời gian (Time)

  1. Schedule – Lịch trình
  2. Appointment – Cuộc hẹn
  3. Deadline – Hạn chót
  4. Punctual – Đúng giờ
  5. Time management – Quản lý thời gian
  6. Time-consuming – Tốn thời gian
  7. Flexibility – Linh hoạt
  8. Overtime – Làm thêm giờ
  9. Break time – Thời gian nghỉ
  10. Lunch break – Giờ nghỉ trưa
  11. Coffee break – Giờ nghỉ uống cà phê
  12. Work hours – Giờ làm việc
  13. Time frame – Khung thời gian
  14. Time off – Nghỉ phép
  15. Full-time – Toàn thời gian
  16. Part-time – Bán thời gian
  17. Nine-to-five – Giờ làm việc cố định
  18. Time-sensitive – Đòi hỏi thời gian
  19. Time slot – Khoảng thời gian
  20. Efficiency – Hiệu quả
  21. Procrastination – Trì hoãn
  22. Timekeeper – Người giữ thời gian
  23. Duration – Thời gian kéo dài
  24. Commute time – Thời gian di chuyển
  25. Working hours – Giờ làm việc
  26. Time management skills – Kỹ năng quản lý thời gian
  27. Wasting time – Lãng phí thời gian
  28. Time allocation – Phân bổ thời gian
  29. Time commitment – Cam kết thời gian
  30. Time constraint – Ràng buộc thời gian
  31. Time-sensitive task – Nhiệm vụ cần thời gian
  32. Time saver – Tiết kiệm thời gian
  33. Time crunch – Áp lực thời gian
  34. Time frame – Khung thời gian
  35. Time management techniques – Kỹ thuật quản lý thời gian
  36. Time efficiency – Hiệu quả thời gian
  37. Time horizon – Tầm nhìn thời gian
  38. Time period – Giai đoạn thời gian
  39. Time scale – Thang thời gian
  40. Time value – Giá trị thời gian
  41. Time zone – Múi giờ
  42. Time crunch – Áp lực thời gian
  43. Time management tool – Công cụ quản lý thời gian
  44. Time management software – Phần mềm quản lý thời gian
  45. Time management app – Ứng dụng quản lý thời gian
  46. Time allocation – Phân bổ thời gian
  47. Time allocation – Phân bổ thời gian
  48. Time tracking – Theo dõi thời gian
  49. Time sheet – Phiếu giờ làm việc
  50. Time log – Nhật ký thời gian
  51. Time management matrix – Ma trận quản lý thời gian
  52. Time signature – Dấu thời gian
  53. Time frame – Khung thời gian
  54. Time-out – Thời gian nghỉ
  55. Time warp – Biến thời gian
  56. Time capsule – Hòm thời gian
  57. Time trial – Cuộc đua thời gian
  58. Time stamp – Dấu thời gian
  59. Time machine – Máy thời gian
  60. Time travel – Du hành thời gian
  61. Time capsule – Hòm thời gian

Bài viết sử dụng các từ vựng trên

Efficient time management is crucial in today’s fast-paced world. Without a well-organized schedule, appointments can be missed, deadlines can loom ominously, and chaos can reign. Being punctual is not just a virtue; it’s a necessity in maintaining professionalism and respect for others’ time.

Quản lý thời gian hiệu quả là vô cùng quan trọng trong thế giới hiện đại ngày nay. Nếu không có một lịch trình được tổ chức tốt, cuộc hẹn có thể bị bỏ lỡ, hạn chót có thể đến gần đe doạ, và sự hỗn loạn có thể nắm quyền. Đúng giờ không chỉ là một phẩm chất; đó là một sự cần thiết để duy trì sự chuyên nghiệp và sự tôn trọng đối với thời gian của người khác.

Effective time management involves allocating appropriate time frames for tasks, understanding the time-consuming nature of certain activities, and having the flexibility to adapt when necessary. While overtime may sometimes be required to meet deadlines, it’s essential to balance work hours with breaks, including lunch breaks and coffee breaks, to avoid burnout and maintain productivity.

Quản lý thời gian hiệu quả bao gồm việc phân bổ khung thời gian phù hợp cho các nhiệm vụ, hiểu được tính tốn thời gian của một số hoạt động, và có linh hoạt để thích nghi khi cần thiết. Mặc dù làm thêm giờ đôi khi có thể cần thiết để đáp ứng các hạn chót, nhưng quan trọng là cân bằng giờ làm việc với thời gian nghỉ, bao gồm cả giờ nghỉ trưagiờ nghỉ uống cà phê, để tránh cháy sụt và duy trì năng suất.

Whether working full-time or part-time, mastering nine-to-five routines or embracing more flexible schedules, individuals must hone their time management skills to maximize efficiency and minimize procrastination. A good timekeeper knows how to prioritize tasks, allocate time wisely, and avoid wasting time on non-essential activities.

Dù làm việc toàn thời gian hay bán thời gian, nắm vững giờ làm việc từ chín đến năm hoặc nhận thức về các lịch trình linh hoạt hơn, mọi người phải hoàn thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu trì hoãn. Một người giữ thời gian giỏi biết cách ưu tiên các nhiệm vụ, phân bổ thời gian một cách khôn ngoan và tránh lãng phí thời gian vào các hoạt động không cần thiết.

Furthermore, understanding the duration of tasks, factoring in commute time, and setting realistic time commitments are vital aspects of effective time management. Time constraints may sometimes create a time crunch, but employing time-saving techniques and utilizing time management tools can alleviate pressure and enhance productivity.

Hơn nữa, việc hiểu rõ về thời gian kéo dài của các nhiệm vụ, tính thời gian di chuyển và thiết lập các cam kết thời gian có tính thực tế là các khía cạnh quan trọng của quản lý thời gian hiệu quả. Ràng buộc thời gian đôi khi có thể tạo ra áp lực thời gian, nhưng sử dụng các kỹ thuật tiết kiệm thời gian và tận dụng các công cụ quản lý thời gian có thể làm giảm áp lực và tăng cường năng suất.

From time management matrices to time-tracking apps, there are numerous tools available to help individuals manage their time effectively. These tools can assist in allocating time, tracking progress, and maintaining accountability. Whether using a simple time log or a sophisticated time management software, finding the right tool to fit one’s needs is essential for success.

Từ các ma trận quản lý thời gian đến các ứng dụng theo dõi thời gian, có nhiều công cụ có sẵn để giúp mọi người quản lý thời gian của họ một cách hiệu quả. Những công cụ này có thể hỗ trợ phân bổ thời gian, theo dõi tiến độ và duy trì sự chịu trách nhiệm. Dù sử dụng một nhật ký thời gian đơn giản hay một phần mềm quản lý thời gian phức tạp, việc tìm ra công cụ phù hợp với nhu cầu của mình là quan trọng cho sự thành công.

In conclusion, mastering time management is not just about being organized; it’s about valuing time as a precious resource and using it wisely. By honing time management skills, individuals can achieve greater efficiency, reduce stress, and ultimately, find more time for the things that truly matter in life.

Tóm lại, việc nắm vững kỹ năng quản lý thời gian không chỉ là về việc sắp xếp gọn gàng; đó là về việc đánh giá thời gian như một tài nguyên quý giá và sử dụng nó một cách khôn ngoan. Bằng cách hoàn thiện kỹ năng quản lý thời gian, mọi người có thể đạt được hiệu quả cao hơn, giảm thiểu căng thẳng và cuối cùng, tìm thấy thêm thời gian cho những điều thực sự quan trọng trong cuộc sống.

Ngữ pháp được sử dụng trong bài

  1. Conditional sentences:
    • “If…then” structure: “If not managed properly, appointments can be missed, deadlines can loom ominously, and chaos can reign.”
    • “Whether…or” structure: “Whether working full-time or part-time…”
    • “Not just…but also” structure: “Being punctual is not just a virtue; it’s a necessity…”
  2. Passive voice:
    • “Appointments can be missed, deadlines can loom ominously, and chaos can reign.”
    • “Time management skills must be honed…”
  3. Comparative and superlative forms:
    • “More flexible schedules”
    • “A sophisticated time management software”
    • “The right tool”
  4. Gerunds and infinitives:
    • “Understanding the time-consuming nature”
    • “To fit one’s needs”
  5. Modal verbs:
    • “It’s essential to balance work hours with breaks.”
    • “Overtime may sometimes be required to meet deadlines.”
  6. Adverbial phrases:
    • “In today’s fast-paced world”
    • “Without a well-organized schedule”
  7. Prepositional phrases:
    • “In conclusion”
    • “From time management matrices to time-tracking apps”
  8. Noun phrases:
    • “Effective time management”
    • “A good timekeeper”
  9. Relative clauses:
    • “Understanding the duration of tasks, factoring in commute time…”
  10. Phrasal verbs:
    • “Hone their time management skills”
    • “Factor in commute time”

Đọc lại từ vựng của bài trước: 100 từ vựng và cụm từ vựng về Tank Xe Tăng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN