Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn đạt nhiều tình huống khác nhau, trong đó có lời hứa. Dưới đây là các cách diễn đạt lời hứa bằng thì tương lai đơn cùng với ví dụ minh họa.
Đọc thêm: Khi nào nên sử dụng “will” và khi nào dùng “going to”.
Và đọc thêm về Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense) và 100 bài tập.
Cấu trúc cơ bản thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn thường được cấu trúc như sau:
- Câu khẳng định: S + will + V-inf
- Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- Câu phủ định: S + will not (won’t) + V-inf
- Ví dụ: I won’t forget your birthday. (Tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn.)
- Câu nghi vấn: Will + S + V-inf?
- Ví dụ: Will you promise to keep my secret? (Bạn sẽ hứa giữ bí mật của tôi chứ?)
Các tình huống diễn đạt lời hứa với thì tương lai đơn
Hứa thực hiện một hành động cụ thể:
- Cấu trúc: I promise to V.
- Ví dụ: I promise to submit my report by Friday. (Tôi hứa sẽ nộp báo cáo của mình trước thứ Sáu.)
- I promise to study harder for the next exam.
(Tôi hứa sẽ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tiếp theo.) - I promise to call you back as soon as possible.
(Tôi hứa sẽ gọi lại cho bạn sớm nhất có thể.) - I promise to be there on time tomorrow.
(Tôi hứa sẽ có mặt đúng giờ vào ngày mai.) - I promise to help you with your homework tonight.
(Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập tối nay.) - I promise to keep this a secret.
(Tôi hứa sẽ giữ bí mật này.) - I promise to always support you in everything you do.
(Tôi hứa sẽ luôn ủng hộ bạn trong mọi việc bạn làm.) - I promise to work harder to improve my skills.
(Tôi hứa sẽ làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện kỹ năng của mình.) - I promise to be more patient with others.
(Tôi hứa sẽ kiên nhẫn hơn với mọi người.) - I promise to send you the documents by tonight.
(Tôi hứa sẽ gửi tài liệu cho bạn trước tối nay.) - I promise to clean my room every weekend.
(Tôi hứa sẽ dọn phòng mỗi cuối tuần.) - I promise to take care of your plants while you’re away.
(Tôi hứa sẽ chăm sóc cây của bạn khi bạn đi vắng.) - I promise to be honest with you from now on.
(Tôi hứa sẽ trung thực với bạn từ giờ trở đi.) - I promise to save more money this year.
(Tôi hứa sẽ tiết kiệm nhiều tiền hơn trong năm nay.) - I promise to exercise regularly from now on.
(Tôi hứa sẽ tập thể dục đều đặn từ bây giờ.) - I promise to listen to your concerns.
(Tôi hứa sẽ lắng nghe những lo lắng của bạn.) - I promise to finish the project by the deadline.
(Tôi hứa sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) - I promise to forgive you and move on.
(Tôi hứa sẽ tha thứ cho bạn và tiếp tục.) - I promise to stay in touch even after I move.
(Tôi hứa sẽ giữ liên lạc ngay cả khi tôi chuyển đi.) - I promise to make healthier food choices.
(Tôi hứa sẽ chọn thực phẩm lành mạnh hơn.) - I promise to bring back souvenirs from my trip.
(Tôi hứa sẽ mang về quà lưu niệm từ chuyến đi của tôi.) - I promise to take you out for dinner next week.
(Tôi hứa sẽ dẫn bạn đi ăn tối vào tuần sau.) - I promise to write you a letter every month.
(Tôi hứa sẽ viết thư cho bạn mỗi tháng.) - I promise to focus more on my career goals.
(Tôi hứa sẽ tập trung hơn vào mục tiêu nghề nghiệp của mình.) - I promise to read at least one book each month.
(Tôi hứa sẽ đọc ít nhất một cuốn sách mỗi tháng.) - I promise to treat everyone with respect.
(Tôi hứa sẽ đối xử tôn trọng với mọi người.) - I promise to help out around the house more often.
(Tôi hứa sẽ giúp việc nhà thường xuyên hơn.) - I promise to be a better listener.
(Tôi hứa sẽ lắng nghe tốt hơn.) - I promise to take a break when I need it.
(Tôi hứa sẽ nghỉ ngơi khi cần thiết.) - I promise to attend all of my classes this semester.
(Tôi hứa sẽ tham gia tất cả các lớp học trong kỳ này.) - I promise to stay positive no matter what.
(Tôi hứa sẽ giữ thái độ tích cực dù có chuyện gì xảy ra.) - I promise to be more mindful of my actions.
(Tôi hứa sẽ chú ý hơn đến hành động của mình.) - I promise to help you achieve your dreams.
(Tôi hứa sẽ giúp bạn đạt được ước mơ của mình.) - I promise to be a good friend to you.
(Tôi hứa sẽ là một người bạn tốt với bạn.) - I promise to follow through with my commitments.
(Tôi hứa sẽ giữ đúng cam kết của mình.) - I promise to call you every Sunday.
(Tôi hứa sẽ gọi cho bạn mỗi Chủ Nhật.) - I promise to be more careful with my words.
(Tôi hứa sẽ cẩn trọng hơn với lời nói của mình.) - I promise to cherish every moment we spend together.
(Tôi hứa sẽ trân trọng mọi khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau.) - I promise to take you on a vacation next summer.
(Tôi hứa sẽ đưa bạn đi nghỉ hè vào mùa hè tới.) - I promise to keep my promises to you.
(Tôi hứa sẽ giữ lời hứa của mình với bạn.) - I promise to improve my time management skills.
(Tôi hứa sẽ cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.) - I promise to communicate openly and honestly.
(Tôi hứa sẽ giao tiếp cởi mở và trung thực.) - I promise to help you with your new project.
(Tôi hứa sẽ giúp bạn với dự án mới của bạn.) - I promise to spend more quality time with my family.
(Tôi hứa sẽ dành nhiều thời gian chất lượng hơn cho gia đình mình.) - I promise to do my best in everything I do.
(Tôi hứa sẽ cố gắng hết sức trong mọi việc tôi làm.) - I promise to show gratitude for the small things.
(Tôi hứa sẽ biết ơn những điều nhỏ bé.) - I promise to never give up on my dreams.
(Tôi hứa sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.) - I promise to be more responsible with my finances.
(Tôi hứa sẽ có trách nhiệm hơn với tài chính của mình.) - I promise to take care of myself.
(Tôi hứa sẽ chăm sóc bản thân.) - I promise to be kinder to myself.
(Tôi hứa sẽ tử tế hơn với bản thân mình.) - I promise to make the world a better place, even in small ways.
(Tôi hứa sẽ làm thế giới tốt đẹp hơn, dù chỉ bằng những cách nhỏ nhất.)
Hứa với một người nào đó:
- Cấu trúc: I promise that I will V.
- Ví dụ: I promise that I will call you tomorrow. (Tôi hứa rằng tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
- I promise that I will take care of your plants while you’re away.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ chăm sóc cây của bạn khi bạn vắng nhà.) - I promise that I will finish the project on time.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) - I promise that I will keep your secret.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ giữ bí mật của bạn.) - I promise that I will work harder next time.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn lần sau.) - I promise that I will help you move this weekend.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ giúp bạn chuyển nhà cuối tuần này.) - I promise that I will listen to your concerns.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ lắng nghe những lo lắng của bạn.) - I promise that I will come to your birthday party.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ đến dự tiệc sinh nhật của bạn.) - I promise that I will study harder for the exams.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) - I promise that I will bring you some souvenirs from my trip.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ mang về cho bạn vài món quà lưu niệm từ chuyến đi của mình.) - I promise that I will never lie to you again.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn nữa.) - I promise that I will pay back the money next month.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ trả lại tiền vào tháng sau.) - I promise that I will drive safely.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ lái xe an toàn.) - I promise that I will help you with your homework.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) - I promise that I will be there for you whenever you need me.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ ở bên bạn bất cứ khi nào bạn cần tôi.) - I promise that I will make it up to you.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ bù đắp cho bạn.) - I promise that I will clean the house before you get back.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ dọn dẹp nhà trước khi bạn về.) - I promise that I will respect your decision.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ tôn trọng quyết định của bạn.) - I promise that I will try my best in the competition.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ cố gắng hết sức trong cuộc thi.) - I promise that I will call you as soon as I arrive.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.) - I promise that I will protect you from any harm.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ bảo vệ bạn khỏi mọi nguy hiểm.) - I promise that I will be on time for the meeting.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ đến cuộc họp đúng giờ.) - I promise that I will check on your pet every day.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ kiểm tra thú cưng của bạn mỗi ngày.) - I promise that I will support you in your decision.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.) - I promise that I will write to you every week.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ viết thư cho bạn mỗi tuần.) - I promise that I will treat you with respect.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ đối xử với bạn bằng sự tôn trọng.) - I promise that I will not disappoint you.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ không làm bạn thất vọng.) - I promise that I will remember your birthday next year.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ nhớ sinh nhật bạn vào năm sau.) - I promise that I will give it my all in the presentation.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ cố gắng hết sức trong buổi thuyết trình.) - I promise that I will return the book after reading it.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ trả lại sách sau khi đọc xong.) - I promise that I will cook your favorite meal tomorrow.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ nấu món ăn yêu thích của bạn vào ngày mai.) - I promise that I will send you all the details.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ gửi cho bạn mọi chi tiết.) - I promise that I will attend your graduation ceremony.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ dự lễ tốt nghiệp của bạn.) - I promise that I will organize my schedule better.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ sắp xếp thời gian của mình tốt hơn.) - I promise that I will write down everything you told me.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ ghi lại mọi thứ bạn đã nói.) - I promise that I will visit you next month.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ thăm bạn vào tháng sau.) - I promise that I will fix the problem as soon as possible.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ sửa chữa vấn đề sớm nhất có thể.) - I promise that I will improve my skills.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ cải thiện kỹ năng của mình.) - I promise that I will tell you the truth.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ nói sự thật với bạn.) - I promise that I will be honest with you.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ trung thực với bạn.) - I promise that I will be a better friend.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ là một người bạn tốt hơn.) - I promise that I will make you proud.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ làm bạn tự hào.) - I promise that I will share everything I know.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ chia sẻ mọi điều tôi biết.) - I promise that I will stay calm during the interview.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.) - I promise that I will think carefully before acting.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi hành động.) - I promise that I will be there to support you.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ ở đó để hỗ trợ bạn.) - I promise that I will take responsibility for my actions.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ chịu trách nhiệm cho hành động của mình.) - I promise that I will prepare well for the trip.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ chuẩn bị kỹ cho chuyến đi.) - I promise that I will make an effort to communicate better.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ cố gắng giao tiếp tốt hơn.) - I promise that I will cherish every moment with you.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ trân trọng mọi khoảnh khắc với bạn.) - I promise that I will keep learning and growing.
(Tôi hứa rằng tôi sẽ tiếp tục học hỏi và phát triển.)
Hứa về một điều gì đó trong tương lai:
- Cấu trúc: S will never V.
- Ví dụ: I promise I will never lie to you. (Tôi hứa tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn.)
- I will never let you down. (Tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)
- She will never forget your kindness. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn.)
- They will never give up on their dreams. (Họ sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
- We will never ignore your advice. (Chúng tôi sẽ không bao giờ bỏ qua lời khuyên của bạn.)
- He will never hurt you. (Anh ấy sẽ không bao giờ làm tổn thương bạn.)
- I will never betray your trust. (Tôi sẽ không bao giờ phản bội lòng tin của bạn.)
- She will never lie to you. (Cô ấy sẽ không bao giờ nói dối bạn.)
- They will never break their promise. (Họ sẽ không bao giờ phá vỡ lời hứa của mình.)
- I will never forget this moment. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này.)
- He will never reveal your secrets. (Anh ấy sẽ không bao giờ tiết lộ bí mật của bạn.)
- We will never stop believing in you. (Chúng tôi sẽ không bao giờ ngừng tin tưởng bạn.)
- She will never disappoint her family. (Cô ấy sẽ không bao giờ làm gia đình thất vọng.)
- I will never make the same mistake again. (Tôi sẽ không bao giờ mắc lại lỗi lầm này.)
- They will never give up on us. (Họ sẽ không bao giờ từ bỏ chúng ta.)
- He will never abandon his friends. (Anh ấy sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn bè của mình.)
- I will never forget how much you mean to me. (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn quan trọng thế nào với tôi.)
- She will never leave you behind. (Cô ấy sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn.)
- We will never lose hope. (Chúng tôi sẽ không bao giờ mất hy vọng.)
- He will never change his mind. (Anh ấy sẽ không bao giờ thay đổi ý định.)
- They will never stop trying. (Họ sẽ không bao giờ ngừng cố gắng.)
- I will never complain about this again. (Tôi sẽ không bao giờ phàn nàn về điều này nữa.)
- She will never waste this opportunity. (Cô ấy sẽ không bao giờ lãng phí cơ hội này.)
- We will never take you for granted. (Chúng tôi sẽ không bao giờ xem thường bạn.)
- He will never disrespect his elders. (Anh ấy sẽ không bao giờ thiếu tôn trọng người lớn tuổi.)
- They will never stop supporting you. (Họ sẽ không bao giờ ngừng ủng hộ bạn.)
- I will never ask you for anything else. (Tôi sẽ không bao giờ đòi hỏi bạn thêm điều gì nữa.)
- She will never let you feel alone. (Cô ấy sẽ không bao giờ để bạn cảm thấy cô đơn.)
- We will never stop loving you. (Chúng tôi sẽ không bao giờ ngừng yêu thương bạn.)
- He will never abandon his responsibilities. (Anh ấy sẽ không bao giờ từ bỏ trách nhiệm của mình.)
- They will never question your loyalty. (Họ sẽ không bao giờ nghi ngờ lòng trung thành của bạn.)
- I will never make you feel uncomfortable. (Tôi sẽ không bao giờ làm bạn cảm thấy không thoải mái.)
- She will never stop chasing her dreams. (Cô ấy sẽ không bao giờ ngừng theo đuổi ước mơ của mình.)
- We will never leave you in the dark. (Chúng tôi sẽ không bao giờ để bạn trong bóng tối.)
- He will never let his team down. (Anh ấy sẽ không bao giờ làm đội của mình thất vọng.)
- They will never give up on each other. (Họ sẽ không bao giờ từ bỏ nhau.)
- I will never turn my back on you. (Tôi sẽ không bao giờ quay lưng lại với bạn.)
- She will never lose faith in herself. (Cô ấy sẽ không bao giờ mất niềm tin vào bản thân.)
- We will never let anyone harm you. (Chúng tôi sẽ không bao giờ để ai làm hại bạn.)
- He will never take unnecessary risks. (Anh ấy sẽ không bao giờ mạo hiểm không cần thiết.)
- They will never stop caring for you. (Họ sẽ không bao giờ ngừng quan tâm đến bạn.)
- I will never bring up the past again. (Tôi sẽ không bao giờ nhắc lại quá khứ nữa.)
- She will never deny her feelings. (Cô ấy sẽ không bao giờ chối bỏ cảm xúc của mình.)
- We will never let you feel worthless. (Chúng tôi sẽ không bao giờ để bạn cảm thấy mình vô giá trị.)
- He will never ignore his responsibilities. (Anh ấy sẽ không bao giờ phớt lờ trách nhiệm của mình.)
- They will never make you feel less than you are. (Họ sẽ không bao giờ làm bạn cảm thấy mình kém cỏi.)
- I will never let anyone hurt you. (Tôi sẽ không bao giờ để ai làm tổn thương bạn.)
- She will never forget her roots. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên cội nguồn của mình.)
- We will never put you at risk. (Chúng tôi sẽ không bao giờ đặt bạn vào tình huống nguy hiểm.)
- He will never compromise his values. (Anh ấy sẽ không bao giờ thỏa hiệp giá trị của mình.)
- They will never stop fighting for justice. (Họ sẽ không bao giờ ngừng đấu tranh cho công lý.)
Hứa kèm theo sự nhấn mạnh:
- Có thể thêm các cụm từ như “Trust me” hay “Believe me” để nhấn mạnh tính chân thành của lời hứa.
- Ví dụ: I swear I will help you. (Tôi thề rằng tôi sẽ giúp bạn.)
- Trust me, I will always be there for you.
(Tin tôi đi, tôi sẽ luôn ở bên bạn.) - Believe me, I won’t let you down.
(Hãy tin tôi, tôi sẽ không làm bạn thất vọng.) - I promise you, I will never forget this day.
(Tôi hứa với bạn, tôi sẽ không bao giờ quên ngày này.) - I swear I will protect you with all my heart.
(Tôi thề rằng tôi sẽ bảo vệ bạn bằng cả trái tim mình.) - You have my word, I’ll keep your secret safe.
(Bạn có lời hứa của tôi, tôi sẽ giữ bí mật của bạn an toàn.) - Believe me, I’ll do everything I can to make it right.
(Tin tôi đi, tôi sẽ làm mọi thứ có thể để sửa chữa sai lầm.) - I assure you, I won’t repeat that mistake.
(Tôi đảm bảo với bạn, tôi sẽ không lặp lại sai lầm đó.) - Trust me, I’ll always tell you the truth.
(Tin tôi đi, tôi sẽ luôn nói cho bạn sự thật.) - I promise I will work harder to improve.
(Tôi hứa tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn để cải thiện.) - Believe me, I’ll never let this happen again.
(Hãy tin tôi, tôi sẽ không bao giờ để chuyện này xảy ra lần nữa.) - I swear I’ll be on time next time.
(Tôi thề rằng lần sau tôi sẽ đến đúng giờ.) - Trust me, I’ll stand by you no matter what.
(Tin tôi đi, tôi sẽ đứng về phía bạn dù bất kỳ điều gì xảy ra.) - I promise I will handle this responsibly.
(Tôi hứa tôi sẽ xử lý việc này một cách có trách nhiệm.) - Believe me, I won’t leave you alone in this.
(Tin tôi đi, tôi sẽ không bỏ bạn một mình trong chuyện này.) - I assure you, I’ll make this a priority.
(Tôi đảm bảo với bạn, tôi sẽ đặt việc này lên ưu tiên hàng đầu.) - Trust me, I’ll always be honest with you.
(Tin tôi đi, tôi sẽ luôn thành thật với bạn.) - I swear I will never break your trust.
(Tôi thề rằng tôi sẽ không bao giờ phá vỡ niềm tin của bạn.) - Believe me, I’ll make up for my mistakes.
(Tin tôi đi, tôi sẽ đền bù cho những sai lầm của mình.) - I promise I will put more effort into this.
(Tôi hứa tôi sẽ nỗ lực nhiều hơn vào việc này.) - Trust me, I will not abandon you.
(Tin tôi đi, tôi sẽ không bỏ rơi bạn.) - Believe me, I’ll bring this project to success.
(Tin tôi đi, tôi sẽ mang dự án này đến thành công.) - I swear I’ll repay you soon.
(Tôi thề rằng tôi sẽ sớm trả lại cho bạn.) - Trust me, I will find a way to make it work.
(Tin tôi đi, tôi sẽ tìm cách để điều này thành công.) - Believe me, I’ll keep my promise no matter what.
(Tin tôi đi, tôi sẽ giữ lời hứa của mình dù có chuyện gì xảy ra.) - I promise I won’t let this chance slip away.
(Tôi hứa tôi sẽ không để cơ hội này tuột mất.) - Trust me, I’ll be the best version of myself for you.
(Tin tôi đi, tôi sẽ trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân vì bạn.) - I swear I’ll never repeat that lie.
(Tôi thề rằng tôi sẽ không bao giờ lặp lại lời nói dối đó.) - Believe me, I’ll pay more attention to you from now on.
(Tin tôi đi, từ giờ tôi sẽ chú ý đến bạn nhiều hơn.) - I assure you, I’ll follow through with my plans.
(Tôi đảm bảo với bạn, tôi sẽ thực hiện kế hoạch của mình.) - Trust me, I won’t give up on us.
(Tin tôi đi, tôi sẽ không bỏ cuộc về chúng ta.) - Believe me, I’ll prove my loyalty to you.
(Tin tôi đi, tôi sẽ chứng minh lòng trung thành của mình với bạn.) - I swear I’ll never hurt you again.
(Tôi thề rằng tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương bạn nữa.) - Trust me, I’ll be a better person for you.
(Tin tôi đi, tôi sẽ trở thành một người tốt hơn vì bạn.) - I promise I won’t let you face this alone.
(Tôi hứa tôi sẽ không để bạn đối mặt với điều này một mình.) - Believe me, I’ll never give up on my dreams.
(Tin tôi đi, tôi sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.) - I swear I’ll keep trying until I succeed.
(Tôi thề rằng tôi sẽ cố gắng cho đến khi thành công.) - Trust me, I’ll make this journey worthwhile for us.
(Tin tôi đi, tôi sẽ làm cho chuyến hành trình này trở nên đáng giá cho chúng ta.) - I promise I will be more understanding.
(Tôi hứa tôi sẽ hiểu bạn nhiều hơn.) - Believe me, I’ll do my best to make you happy.
(Tin tôi đi, tôi sẽ cố gắng hết sức để làm bạn hạnh phúc.) - I swear I’ll be by your side in difficult times.
(Tôi thề rằng tôi sẽ ở bên bạn trong những lúc khó khăn.) - Trust me, I’ll listen to you carefully.
(Tin tôi đi, tôi sẽ lắng nghe bạn một cách kỹ càng.) - I assure you, I’ll keep pushing forward for us.
(Tôi đảm bảo với bạn, tôi sẽ tiếp tục tiến lên vì chúng ta.) - Believe me, I’ll be more supportive of your dreams.
(Tin tôi đi, tôi sẽ ủng hộ ước mơ của bạn nhiều hơn.) - I swear I’ll bring you more happiness.
(Tôi thề rằng tôi sẽ mang lại nhiều niềm vui hơn cho bạn.) - Trust me, I’ll be more considerate.
(Tin tôi đi, tôi sẽ trở nên chu đáo hơn.) - I promise I’ll find a solution to this problem.
(Tôi hứa tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này.) - Believe me, I’ll never doubt your intentions.
(Tin tôi đi, tôi sẽ không bao giờ nghi ngờ ý định của bạn.) - I swear I’ll keep this commitment to the end.
(Tôi thề rằng tôi sẽ giữ cam kết này đến cùng.) - Trust me, I’ll stay by your side through thick and thin.
(Tin tôi đi, tôi sẽ ở bên bạn trong mọi hoàn cảnh.) - Believe me, I’ll do whatever it takes to earn your trust back.
(Tin tôi đi, tôi sẽ làm mọi thứ cần thiết để giành lại niềm tin của bạn.)
Hứa trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày:
- Thường sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi muốn thể hiện sự tin tưởng.
- Ví dụ: I promise I’ll be there for you whenever you need me. (Tôi hứa sẽ luôn ở bên bạn bất cứ khi nào bạn cần.)
- I promise I’ll help you with the project. (Tôi hứa sẽ giúp bạn với dự án này.)
- You have my word; I won’t forget your birthday. (Bạn tin tôi đi, tôi sẽ không quên sinh nhật bạn đâu.)
- Trust me, I’ll never let you down. (Tin tôi đi, tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)
- I swear, I’ll always support you. (Tôi thề rằng, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
- Believe me, I’ll do my best. (Tin tôi đi, tôi sẽ cố gắng hết sức.)
- I promise I’ll keep your secret. (Tôi hứa sẽ giữ bí mật của bạn.)
- I won’t leave you alone, I promise. (Tôi hứa sẽ không để bạn một mình.)
- Don’t worry, I’ll take care of it. (Đừng lo, tôi sẽ lo chuyện này.)
- I swear, I’ll be there on time. (Tôi thề sẽ đến đúng giờ.)
- You can count on me; I’ll handle it. (Bạn có thể tin tôi, tôi sẽ xử lý việc này.)
- I promise I’ll call you tonight. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn tối nay.)
- Trust me, I’ll make it up to you. (Tin tôi đi, tôi sẽ đền bù cho bạn.)
- I’ll never forget what you did for me, I promise. (Tôi hứa sẽ không bao giờ quên những gì bạn đã làm cho tôi.)
- I promise I’ll finish this by tomorrow. (Tôi hứa sẽ hoàn thành việc này vào ngày mai.)
- I swear, I’ll be more careful next time. (Tôi thề sẽ cẩn thận hơn lần sau.)
- I’ll always be by your side, I promise. (Tôi hứa sẽ luôn ở bên bạn.)
- Don’t worry, I’ll keep you safe. (Đừng lo, tôi sẽ giữ bạn an toàn.)
- I promise I won’t make the same mistake again. (Tôi hứa sẽ không mắc lại sai lầm đó.)
- Believe me, I’ll fix it. (Tin tôi đi, tôi sẽ sửa nó.)
- I swear, I won’t let anyone hurt you. (Tôi thề sẽ không để ai làm bạn tổn thương.)
- I promise I’ll bring you coffee every morning. (Tôi hứa sẽ mang cà phê cho bạn mỗi sáng.)
- I’ll never forget our memories, I swear. (Tôi thề sẽ không bao giờ quên những kỷ niệm của chúng ta.)
- Trust me, I’ll be honest with you. (Tin tôi đi, tôi sẽ thành thật với bạn.)
- I promise I’ll make it right. (Tôi hứa sẽ sửa sai.)
- I swear, I’ll never stop loving you. (Tôi thề sẽ không bao giờ ngừng yêu bạn.)
- I promise I’ll return it as soon as I can. (Tôi hứa sẽ trả lại ngay khi có thể.)
- Believe me, I’ll help you find a solution. (Tin tôi đi, tôi sẽ giúp bạn tìm giải pháp.)
- I’ll be there at the airport to pick you up, I promise. (Tôi hứa sẽ có mặt ở sân bay đón bạn.)
- I promise I’ll listen to you more. (Tôi hứa sẽ lắng nghe bạn nhiều hơn.)
- Trust me, I’ll keep you updated. (Tin tôi đi, tôi sẽ báo tin thường xuyên cho bạn.)
- I promise I’ll learn to cook your favorite meal. (Tôi hứa sẽ học nấu món ăn yêu thích của bạn.)
- I’ll never give up on us, I swear. (Tôi thề sẽ không bao giờ từ bỏ chúng ta.)
- I swear, I’ll work harder to make you proud. (Tôi thề sẽ làm việc chăm chỉ hơn để bạn tự hào.)
- I promise I’ll remind you every morning. (Tôi hứa sẽ nhắc bạn mỗi sáng.)
- I’ll be patient, I promise. (Tôi hứa sẽ kiên nhẫn.)
- I’ll save you a seat, I promise. (Tôi hứa sẽ giữ chỗ cho bạn.)
- I swear, I’ll remember everything you told me. (Tôi thề sẽ nhớ mọi thứ bạn đã nói.)
- Believe me, I’ll protect you no matter what. (Tin tôi đi, tôi sẽ bảo vệ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
- I promise I’ll always believe in you. (Tôi hứa sẽ luôn tin tưởng bạn.)
- I swear, I’ll never take you for granted. (Tôi thề sẽ không bao giờ xem thường bạn.)
- I promise I’ll give you my full attention. (Tôi hứa sẽ dành cho bạn sự chú ý hoàn toàn của mình.)
- I’ll be there every step of the way, I swear. (Tôi thề sẽ luôn ở bên bạn trong từng bước đường.)
- I swear, I’ll make up for lost time. (Tôi thề sẽ bù đắp khoảng thời gian đã mất.)
- I promise I’ll be more understanding. (Tôi hứa sẽ thấu hiểu hơn.)
- Trust me, I’ll answer honestly. (Tin tôi đi, tôi sẽ trả lời thành thật.)
- I promise I’ll do whatever it takes. (Tôi hứa sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết.)
- I’ll bring back a souvenir, I promise. (Tôi hứa sẽ mang về một món quà lưu niệm.)
- I swear, I’ll find a way. (Tôi thề sẽ tìm ra cách.)
- I’ll keep checking in on you, I promise. (Tôi hứa sẽ luôn hỏi thăm bạn.)
- I swear, I’ll always have your back. (Tôi thề sẽ luôn hỗ trợ bạn.)