Trong IELTS Writing Task 2, khả năng trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic và thuyết phục là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Phần 9 của loạt bài hướng dẫn này sẽ tập trung vào việc nâng cao kỹ năng viết thông qua các chiến lược phân tích đề bài, xây dựng luận điểm chặt chẽ và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Bằng cách nắm vững những kỹ thuật này, thí sinh sẽ tự tin hơn trong việc xử lý các dạng câu hỏi đa dạng và phức tạp, từ đó tối ưu hóa kết quả thi của mình.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 8
ĐỀ BÀI (Dạng: Opinion)
Some people believe that children should be taught how to become good parents at school. Do you agree or disagree with this idea?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
It is sometimes suggested that parenting skills should be included in the school curriculum to prepare students for their future roles as mothers and fathers. I partly agree with this opinion because while it could be useful for some students, it might not be necessary for everyone.
On the one hand, teaching children about how to become good parents could have some positive effects. Many young people grow up without proper guidance about family responsibilities, which can lead to poor parenting in the future. If schools offer basic lessons on how to care for a child, manage family budgets, or solve family conflicts, this could help students become more responsible adults. For example, understanding the emotional and physical needs of a child could reduce the chances of neglect or abuse later in life.
On the other hand, not all students may benefit from this kind of education. Some students are not interested in becoming parents or may choose not to have children. Forcing them to learn parenting might waste their time and school resources. Moreover, parenting is a very personal experience that often depends on culture, tradition, and individual values. Teaching a general method in schools might not suit everyone’s situation or beliefs.
In conclusion, while teaching parenting in schools can be helpful for some, it should not be a compulsory part of the education system. It may be better to offer it as an optional subject for students who are interested.
CHẤM ĐIỂM (4 TIÊU CHÍ):
1. Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề bài, đưa ra quan điểm rõ ràng và được phát triển hợp lý ở cả hai đoạn thân bài. Tuy nhiên, luận điểm chưa sâu và chưa được mở rộng hoặc hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể đủ mạnh.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bố cục bài viết rõ ràng, các đoạn văn mạch lạc. Tuy nhiên, một số liên kết còn đơn giản, thiếu sự linh hoạt trong việc sử dụng từ nối nâng cao (e.g., “on the one hand/on the other hand” hơi cơ bản).
3. Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng được sử dụng khá chính xác và phù hợp, nhưng vẫn còn khá an toàn, chưa có sự đa dạng hoặc thể hiện vốn từ phong phú.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
- Nhận xét: Cấu trúc ngữ pháp đa số đúng, nhưng vẫn lặp lại các cấu trúc đơn giản, chưa có sự đa dạng rõ ràng. Một số lỗi nhẹ về mạo từ và cấu trúc câu phức.
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG HỌC THUẬT (in đậm)
- parenting skills – kỹ năng làm cha mẹ
→ Cụm từ học thuật thường dùng trong các bài viết về giáo dục, xã hội, mô tả các năng lực liên quan đến nuôi dạy con. - school curriculum – chương trình học
→ Từ vựng quen thuộc dùng để nói về nội dung giảng dạy trong nhà trường, có tính học thuật. - family responsibilities – trách nhiệm gia đình
→ Cụm danh từ chỉ nghĩa vụ, vai trò của mỗi cá nhân trong cuộc sống gia đình. - solve family conflicts – giải quyết xung đột gia đình
→ Cụm động từ mang tính học thuật, thể hiện kỹ năng xã hội và tâm lý. - neglect or abuse – sự bỏ bê hoặc lạm dụng
→ Từ mang tính nghiêm túc và học thuật, thường được dùng trong các chủ đề về xã hội hoặc luật pháp. - compulsory part – phần bắt buộc
→ Cụm từ học thuật chỉ những yếu tố không thể lựa chọn trong một chương trình hay hệ thống.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG
- It is sometimes suggested that…
→ Cấu trúc bị động trong văn viết học thuật, thể hiện ý kiến gián tiếp, rất phù hợp cho IELTS Writing. - If schools offer… this could help…
→ Câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả giả định trong tương lai, sử dụng hợp lý trong văn nghị luận. - Some students are not interested in…
→ Dùng bị động kết hợp với cấu trúc “be interested in + V-ing” đúng chuẩn, giúp đa dạng cấu trúc câu. - Teaching a general method might not suit…
→ Câu sử dụng động từ khuyết thiếu “might”, cho thấy mức độ khả năng – cần thiết cho việc đưa ý kiến không chắc chắn. - Understanding the emotional and physical needs…
→ Danh động từ (Gerund) làm chủ ngữ – cách viết học thuật và giúp tránh lặp từ “It is important to…” quá nhiều lần.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:
Tổng quan:
Bài viết đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, bố cục rõ ràng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở mức khá. Tuy nhiên, phần lý luận còn nông, ví dụ chưa thuyết phục và từ vựng chưa có sự bứt phá.
Để nâng lên Band 7.0, cần:
- Đưa ra ví dụ cụ thể hơn (thay vì nói chung chung như “understanding needs of a child” → có thể nêu tình huống thực tế).
- Đa dạng hóa cấu trúc câu hơn nữa (câu điều kiện loại 2, mệnh đề quan hệ nâng cao).
- Sử dụng từ vựng chính xác hơn, tránh lặp từ (e.g., “students” lặp nhiều).
- Thể hiện tư duy phản biện sâu hơn, ví dụ: phân tích tác động ngắn hạn vs dài hạn, hoặc đề cập đến vai trò của gia đình thay vì chỉ trường học.
Đề bài (Dạng: Discussion)
Some people believe that online learning is more effective than traditional classroom learning, while others argue that in-person classes are still more beneficial. Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
In recent years, online learning has become increasingly popular, especially after the pandemic. While some individuals think that studying on the internet is more effective, others still support traditional classroom education. In this essay, I will discuss both sides and give my own view.
On the one hand, online learning offers many advantages. Firstly, it is more flexible because students can learn anytime and anywhere. For example, people who have jobs or live far from school can still access lessons through the internet. Secondly, online courses are often cheaper and save time. Students do not need to travel or pay for school facilities, which makes education more available for everyone.
On the other hand, many people believe that traditional classes are better for learning. In a physical classroom, students can interact directly with teachers and classmates, which helps improve communication skills. Also, some subjects like science or art may require hands-on practice, which is hard to achieve in online environments. Therefore, offline learning may be more effective for such subjects.
In conclusion, both methods of learning have their own strengths. Personally, I believe that online learning is good for theory-based subjects, while traditional classes are better for practical lessons. A combination of both might be the best approach to education in the future.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
1. Task Response: 6.5
Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, có nêu hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, phần lập luận còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể cho từng luận điểm.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
Bài viết có cấu trúc rõ ràng, các đoạn văn liên kết hợp lý. Tuy nhiên, từ nối và mạch lạc chưa thật phong phú hoặc tinh tế. Một số câu chuyển ý còn lặp lại cấu trúc đơn giản.
3. Lexical Resource: 6.5
Từ vựng học thuật vừa phải, dùng đúng nhưng chưa đa dạng. Một số cụm từ được lặp lại như “online learning” và “traditional classes”.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Câu cú nhìn chung chính xác nhưng cấu trúc ngữ pháp còn hạn chế ở mức trung bình. Thiếu các câu phức hoặc cấu trúc nâng cao. Có lỗi nhỏ về dùng thì hoặc mạo từ.
Phân tích từ vựng cần lưu ý
- online learning – học trực tuyến
→ Cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, dùng để so sánh với phương pháp truyền thống. - flexible – linh hoạt
→ Dùng để mô tả khả năng học bất cứ khi nào, ở đâu, mang tính học thuật cao. - access lessons – truy cập bài học
→ Cách nói học thuật thay cho “study”. - school facilities – cơ sở vật chất của trường
→ Cụm danh từ miêu tả yếu tố vật lý của môi trường học. - interact directly – tương tác trực tiếp
→ Miêu tả lợi ích xã hội của lớp học truyền thống. - hands-on practice – thực hành trực tiếp
→ Diễn tả kỹ năng học qua làm, rất thường gặp trong các bài học nghề hoặc khoa học. - a combination of both – sự kết hợp cả hai
→ Cách đưa ra giải pháp tổng hòa mang tính thỏa hiệp.
Phân tích ngữ pháp cần chú ý
- Students do not need to travel
→ Câu đúng nhưng có thể nâng cấp thành câu điều kiện hoặc bị động để tăng điểm GR. - Online learning offers many advantages
→ Câu chủ động đơn giản, thiếu cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ hoặc câu ghép. - which helps improve communication skills
→ Câu mệnh đề quan hệ – điểm cộng nhỏ trong bài. - Some subjects like science or art may require…
→ Cấu trúc “may require” dùng đúng nhưng đơn giản, có thể thay bằng “are likely to require” để tăng tính đa dạng. - In conclusion, both methods…
→ Câu chuyển đoạn chuẩn nhưng công thức, nên thêm “Overall” hoặc “To sum up” để đa dạng từ nối.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết Band 6.5 đúng yêu cầu: đủ ý, mạch lạc, dùng từ vựng và ngữ pháp cơ bản chính xác. Tuy nhiên, bài còn thiếu sự tinh tế và phát triển sâu về lập luận, từ vựng và cấu trúc.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Phát triển lập luận sâu hơn, đưa thêm ví dụ cụ thể (ví dụ: “Coursera” hay “Zoom classes”).
- Đa dạng hóa từ vựng và tránh lặp lại (“online learning” nên thay bằng “digital education”, “e-learning”…).
- Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức hơn: mệnh đề trạng ngữ, đảo ngữ, hoặc bị động.
- Tăng tính liên kết bằng cách thay thế từ nối đơn giản (e.g., “also”, “therefore”) bằng cụm từ như “what is more”, “as a result”, “consequently”.
Đề bài (Random Topic – Advantage/Disadvantage Essay):
In recent years, more people are choosing to live alone, especially in large cities.
Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?
📝 Bài Essay (Band 6.5 – 264 từ):
In modern cities, it is becoming increasingly common for individuals to live alone. This trend has both positive and negative sides, and I believe the disadvantages are more significant.
On the one hand, living alone provides more freedom and privacy. People can organize their time and space as they wish without worrying about disturbing others. For example, a person who lives alone can decide what to eat, when to sleep, or even how to decorate their apartment. This independence can be very important for personal growth and self-confidence. In addition, it may be easier to focus on work or studies when there are no household distractions.
On the other hand, there are several drawbacks. One major issue is loneliness. Without regular social interaction at home, people may feel isolated and even develop mental health problems. For instance, many elderly people who live alone in big cities often feel depressed because they have no one to talk to. Another disadvantage is financial. Renting or buying a place for one person is usually more expensive than sharing, which can create pressure on people’s budgets.
In my opinion, although living alone has some clear advantages, the downsides such as emotional problems and financial costs make it less attractive for most people. In the long term, these disadvantages can affect both individuals and society.
In conclusion, while independent living offers benefits like privacy and freedom, I think the disadvantages are more serious and should not be ignored.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm (Band) | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Bài viết trả lời đúng yêu cầu, có nêu rõ quan điểm. Tuy nhiên, phần phân tích hơi nông, chưa khai thác sâu tác động xã hội. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Cấu trúc rõ ràng, có dùng liên kết như “on the one hand”, “on the other hand”, “in conclusion”. Một số ý chuyển đoạn hơi đột ngột. |
Lexical Resource | 6.5 | Dùng từ vựng hợp lý, có một số cụm học thuật, nhưng còn lặp từ (“alone”, “disadvantage”), thiếu sự đa dạng trong diễn đạt. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.5 | Có sự kết hợp giữa câu đơn và câu phức, ít lỗi nghiêm trọng. Tuy nhiên chưa có nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):
- Live alone
→ Sống một mình
→ Cụm từ chính trong đề bài, được sử dụng lặp lại nhiều lần – cần thay thế bằng từ tương đương như “independent living” hoặc “solo living”. - Personal growth
→ Sự phát triển cá nhân
→ Từ vựng học thuật, thường dùng khi nói đến tác động tích cực của sự tự lập. - Household distractions
→ Sự phân tâm trong gia đình
→ Dùng đúng ngữ cảnh mô tả lý do tại sao sống một mình giúp tập trung. - Mental health problems
→ Vấn đề sức khỏe tinh thần
→ Cụm từ học thuật thông dụng trong chủ đề xã hội, đặc biệt là khi nói về sự cô đơn. - Financial pressure
→ Áp lực tài chính
→ Dùng để mô tả khó khăn kinh tế do sống một mình gây ra – sử dụng chính xác và tự nhiên. - Social interaction
→ Tương tác xã hội
→ Một cụm quen thuộc khi nói về nhu cầu giao tiếp, nhất là trong môi trường sống đô thị. - Privacy and freedom
→ Sự riêng tư và tự do
→ Một cụm quen dùng để nêu lợi ích của việc sống độc lập.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):
- It is becoming increasingly common for…
→ Cấu trúc với “it is + adjective + for + object” được dùng đúng, mang tính học thuật. - People can organize their time and space as they wish
→ Câu phức được dùng hiệu quả, thể hiện sự linh hoạt trong sống một mình. - Without regular social interaction at home, people may feel isolated…
→ Mệnh đề trạng ngữ “without…” làm rõ hậu quả tiêu cực – dùng chính xác. - Renting or buying a place for one person is usually more expensive than sharing
→ Câu so sánh đơn giản nhưng đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể nâng cao bằng mệnh đề quan hệ. - Although living alone has some clear advantages, the downsides…
→ Câu mặc dù (“Although…”) thể hiện sự đối lập – đúng cấu trúc và phù hợp mạch luận.
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (General Feedback & Suggestions):
Bài viết có bố cục hợp lý, từ vựng và ngữ pháp phù hợp với Band 6.5. Để nâng lên Band 7.0, bạn cần:
- Đa dạng hóa từ vựng hơn nữa: Tránh lặp “alone”, “disadvantage”, hãy sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt khác.
- Khai thác luận điểm sâu hơn: Phân tích thêm tác động xã hội như ảnh hưởng đến mối quan hệ, chi phí y tế cho người già sống một mình.
- Tăng độ phức tạp của câu: Thêm mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hoặc cụm phân từ để tăng điểm ngữ pháp.
ĐỀ BÀI (Dạng Opinion):
Some people believe that students should be taught how to manage money at school.
To what extent do you agree or disagree?
BÀI ESSAY (Band 6.5):
In today’s modern world, financial skills are considered important for young people. Some individuals argue that schools should include money management in their curriculum. I agree with this idea to some extent, but I believe there are more important subjects that should be prioritized.
On the one hand, teaching students about money can help them prepare for adult life. Many young people graduate from high school without knowing how to budget or save, which may lead to financial problems in the future. If students learn how to spend wisely, avoid debt, and save for the future, they can become more responsible adults. For example, basic lessons about credit cards, interest rates, and saving habits can build good foundations for financial decisions.
However, schools already have limited time and many subjects to cover. Adding financial education might reduce the time for other core subjects like math, science, or languages. Also, not all teachers have enough knowledge or training to teach financial skills effectively. Parents can also play a major role in teaching their children about money, as they can show real-life examples at home. Therefore, while financial education is useful, it might not be necessary as a separate school subject.
In conclusion, although teaching students how to manage money can be beneficial, I believe schools should focus on more essential subjects and leave financial lessons partly to families.
CHẤM ĐIỂM (Theo tiêu chí IELTS Writing Task 2):
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đúng câu hỏi, có nêu quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, lý do chưa đủ sâu hoặc phát triển toàn diện. Lập luận hơi đơn giản. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bố cục rõ ràng, có mở bài – thân bài – kết luận. Tuy nhiên, cách nối câu còn đơn điệu. Thiếu một số liên từ phong phú để nâng cao tính mạch lạc. - Lexical Resource: 6.5
→ Từ vựng phù hợp với chủ đề, có một số cụm học thuật cơ bản. Tuy nhiên, bài chưa sử dụng nhiều từ đa dạng hay ít từ vựng nâng cao. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
→ Có sự kết hợp giữa câu đơn và câu ghép, nhưng vẫn còn lỗi ngữ pháp nhẹ, ví dụ như sai cấu trúc động từ hoặc lặp cấu trúc.
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Bold + Giải thích song ngữ):
- money management – quản lý tiền bạc
→ Dùng để chỉ kỹ năng kiểm soát chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư. Phổ biến trong chủ đề giáo dục và tài chính. - financial problems – vấn đề tài chính
→ Một cụm từ phổ biến trong học thuật khi nói đến hậu quả của việc thiếu kiến thức về tiền bạc. - budget or save – lập ngân sách hoặc tiết kiệm
→ Đây là hành động cơ bản trong việc kiểm soát tài chính cá nhân. - interest rates – lãi suất
→ Dùng để minh họa kiến thức tài chính cơ bản cần được dạy trong nhà trường. - real-life examples – ví dụ thực tế
→ Một cụm thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của thực hành trong giáo dục. - core subjects – môn học cốt lõi
→ Cụm từ thường dùng trong tranh luận về chương trình giảng dạy, chỉ các môn như toán, ngôn ngữ, khoa học. - become more responsible adults – trở thành người trưởng thành có trách nhiệm hơn
→ Một cách diễn đạt hay để nói về kết quả tích cực của giáo dục tài chính.
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Bold + Giải thích tiếng Việt):
- If students learn how to spend wisely, avoid debt, and save…
→ Câu điều kiện loại 1, đúng về mặt cấu trúc nhưng lẽ ra nên dùng thêm dấu phẩy sau từng vế cho rõ ràng hơn. - Schools already have limited time and many subjects to cover.
→ Câu đơn chuẩn, nhưng có thể nối thêm một mệnh đề phụ để tăng độ phức tạp ngữ pháp. - Adding financial education might reduce the time for other core subjects…
→ Danh động từ (Adding) dùng đúng, nhưng cấu trúc bị lặp lại khá nhiều trong bài (dùng “-ing” làm chủ ngữ nhiều lần). - Parents can also play a major role…
→ Câu đúng, nhưng có thể kết hợp với mệnh đề phụ để tăng độ linh hoạt ngữ pháp. - …they can become more responsible adults.
→ Dùng modal verb “can” hợp lý, tuy nhiên nên hạn chế lặp lại quá nhiều lần từ “can”.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:
- Ưu điểm:
Bài viết có bố cục rõ ràng, trả lời đúng đề, từ vựng phù hợp, quan điểm cá nhân được thể hiện nhất quán. - Điểm cần cải thiện:
- Cần phát triển ý sâu hơn, thêm ví dụ cụ thể hoặc phân tích hậu quả/lợi ích rõ ràng hơn.
- Tăng cường sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, tránh lặp câu đơn.
- Bổ sung liên từ phong phú hơn như Moreover, In contrast, Consequently, để tăng mạch lạc.
📝 Gợi ý để lên Band 7.0:
→ Viết các luận điểm sâu hơn, có ví dụ minh họa cụ thể hơn (ví dụ tên một chương trình tài chính học sinh cụ thể, hoặc kết quả nghiên cứu).
→ Dùng các cấu trúc như Although + clause, …, Not only… but also…, và mệnh đề rút gọn để nâng tầm ngữ pháp.
→ Tránh lặp từ/cấu trúc, mở rộng từ vựng bằng các cụm học thuật hơn như financial literacy, economic awareness, curriculum integration (nếu tự tin).
🎯 Đề bài (Dạng: Opinion)
Some people believe that children should be taught how to become good parents at school. Do you agree or disagree?
✍️ Bài Essay (Band 6.5):
In recent years, there has been a growing debate about whether parenting skills should be taught in schools. While some people support this idea, I personally believe that schools are not the right place for such education.
Firstly, teaching children how to become good parents may not be effective because they are too young to understand the responsibilities of raising a child. Most students in school are still dependent on their own parents, so they lack real-life experience to appreciate what it means to be a parent. Moreover, school curriculums are already full of academic subjects, and adding parenting education might increase stress and reduce time for more essential topics like science or math.
Secondly, parenting is a personal and cultural matter, which can vary greatly between families and countries. What is considered good parenting in one culture might not be suitable in another. For example, some families believe in strict discipline while others focus on emotional support. Therefore, it may be difficult to create a standard program that fits all students.
In conclusion, although parenting is an important life skill, I do not agree that schools should be responsible for teaching it. Instead, this role should be left to families and society, where children can learn by example and experience when they are older.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):
1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đúng yêu cầu của đề và có quan điểm rõ ràng.
❌ Tuy nhiên, lập luận chưa sâu, thiếu dẫn chứng cụ thể và cách phát triển ý còn đơn giản.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bài viết có cấu trúc logic rõ ràng, chia đoạn hợp lý.
❌ Một số từ nối còn lặp lại như “Firstly”, “Secondly”, thiếu sự đa dạng trong cách chuyển ý.
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Sử dụng từ vựng học thuật ở mức vừa phải và phù hợp chủ đề.
❌ Một số từ và cụm từ đơn giản, lặp lại như “students”, “parents”, “teaching”, cần đa dạng hơn.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sử dụng một số câu phức và mệnh đề phụ.
❌ Chưa có nhiều cấu trúc đa dạng; một vài lỗi nhỏ như thiếu mạo từ hoặc dùng thì hiện tại đơn cho những khái niệm phức tạp hơn.
📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):
- parenting skills – kỹ năng làm cha mẹ
→ Cụm từ chính trong đề bài, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc xã hội học. - school curriculums – chương trình học ở trường
→ Dùng để chỉ hệ thống các môn học chính thức được giảng dạy. - real-life experience – kinh nghiệm thực tế
→ Cụm từ học thuật, thường dùng trong bài luận khi nói về sự khác biệt giữa lý thuyết và thực hành. - cultural matter – vấn đề mang tính văn hóa
→ Dùng để giải thích tại sao một ý tưởng không thể áp dụng đồng loạt trên mọi nhóm người. - emotional support – hỗ trợ tinh thần
→ Cụm từ phổ biến trong giáo dục và tâm lý học, thể hiện khía cạnh mềm của việc nuôi dạy con. - raising a child – nuôi dạy một đứa trẻ
→ Diễn đạt phổ biến thay cho “being a parent”, dùng tự nhiên trong học thuật và đời thường.
🧠 Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt):
- While some people support this idea, I personally believe that…
→ Câu mở đầu sử dụng mệnh đề nhượng bộ “While…”, đúng cấu trúc và thể hiện ý kiến cá nhân rõ ràng. - students in school are still dependent on their own parents
→ Câu đúng ngữ pháp nhưng có thể cải thiện bằng cách dùng cấu trúc bị động hoặc mệnh đề danh từ để tăng tính học thuật. - parenting is a personal and cultural matter
→ Câu đơn giản, đúng ngữ pháp, nhưng chưa có tính đa dạng – có thể chuyển thành câu phức bằng cách dùng “which”. - this role should be left to families and society
→ Câu bị động đơn giản – đúng nhưng có thể mở rộng thêm bằng mệnh đề điều kiện hoặc mục đích.
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Bài viết có cấu trúc rõ ràng, lập luận logic, và từ vựng phù hợp với chủ đề. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
Tránh lặp từ như “students”, “parents” bằng cách sử dụng từ thay thế: “young learners”, “guardians”, “educators” v.v.
Mở rộng lập luận sâu hơn với ví dụ cụ thể từ thực tế hoặc nghiên cứu.
Đa dạng hóa từ nối và paraphrase: thay thế “Firstly”, “Secondly” bằng “To begin with”, “Another point is that…”, dùng thêm từ đồng nghĩa.
Tăng độ phức tạp ngữ pháp bằng cách sử dụng cấu trúc như: “It is essential that…”, “Not only…but also…”, mệnh đề danh ngữ hoặc câu điều kiện phức.
🎯 Đề bài (Problem-Solution Essay)
Some people think that traffic congestion in cities can only be reduced by improving public transportation.
To what extent do you agree or disagree?
📝 Bài Essay (Band 6.5)
Traffic congestion has become a serious problem in many urban areas. Some believe that the only solution is to improve public transportation. In my opinion, although enhancing public transport is important, other measures are also necessary to effectively solve the issue.
Firstly, developing public transportation can significantly reduce the number of private vehicles on the road. If buses and trains are more reliable, affordable, and comfortable, more people would prefer them over driving their own cars. This would help decrease traffic jams, lower air pollution, and make cities more livable. For example, cities like Tokyo and London have shown that efficient public transport systems can lead to smoother traffic flow.
However, public transport alone cannot completely solve congestion problems. Many people live far from city centers where public transportation is less convenient. Therefore, other strategies are needed, such as encouraging remote working or flexible working hours to reduce rush-hour traffic. Additionally, governments can promote cycling and walking by building better infrastructure like bike lanes and pedestrian zones. These measures would complement public transport improvements and create a more comprehensive solution.
In conclusion, while upgrading public transportation is a key method to reduce traffic congestion, it is not the only answer. A combination of various solutions is essential to effectively tackle this urban problem.
(Word count: 259)
📊 Chấm điểm 4 tiêu chí
Task Response: 6.5
- Trả lời đầy đủ câu hỏi, có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, lập luận còn hơi đơn giản và ví dụ chưa phân tích sâu.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Các ý được sắp xếp hợp lý, có dùng từ nối cơ bản như “Firstly”, “However”, “In conclusion”, nhưng liên kết giữa các câu có thể mượt mà hơn.
Lexical Resource: 6.5
- Từ vựng học thuật phù hợp chủ đề, nhưng còn khá an toàn, chưa nhiều từ ngữ linh hoạt hoặc cụm từ nâng cao.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Câu đơn và phức được dùng đúng, nhưng cấu trúc vẫn còn đơn giản, và có vài chỗ ngữ pháp hơi lặp lại.
🔥 Từ vựng cần lưu ý (in đậm)
- traffic congestion – ùn tắc giao thông
➔ Thuật ngữ chính trong chủ đề giao thông, dùng chuẩn trong ngữ cảnh học thuật. - public transportation – phương tiện giao thông công cộng
➔ Dùng phổ biến trong các bài nghị luận xã hội liên quan đến đô thị. - urban areas – khu vực đô thị
➔ Từ học thuật để thay thế cho “cities”, giúp tránh lặp từ. - rush-hour traffic – giao thông giờ cao điểm
➔ Cụm từ mô tả tình trạng tắc nghẽn thường xảy ra vào giờ đi làm hoặc tan tầm. - complement public transport improvements – bổ trợ cho việc cải thiện giao thông công cộng
➔ Dùng động từ “complement” (bổ trợ) để thể hiện sự kết hợp giữa các giải pháp. - smoother traffic flow – dòng xe lưu thông trơn tru hơn
➔ Cụm diễn đạt kết quả tích cực của việc giảm tắc đường. - flexible working hours – giờ làm việc linh hoạt
➔ Ý tưởng mở rộng để giải quyết vấn đề giao thông, dùng trong các bài bàn về xã hội hiện đại.
🛠️ Phân tích ngữ pháp quan trọng (in đậm)
- If buses and trains are more reliable, affordable, and comfortable, more people would prefer them
➔ Câu điều kiện loại 2 (If + V2, would + V), dùng đúng để giả định tình huống. - public transport alone cannot completely solve congestion problems
➔ Đảo trạng ngữ “alone” để nhấn mạnh chủ đề. - governments can promote cycling and walking by building better infrastructure
➔ Cấu trúc “can + V” + “by + V-ing” dùng chính xác. - upgrading public transportation is a key method to reduce traffic congestion
➔ Dùng danh động từ (V-ing) làm chủ ngữ: “Upgrading public transportation”. - cities like Tokyo and London have shown that efficient public transport systems can lead to smoother traffic flow
➔ Câu phức dùng mệnh đề “that” để đưa ra ví dụ hỗ trợ luận điểm.
🎯 Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết đủ tiêu chuẩn Band 6.5: trả lời đề bài rõ ràng, ngôn ngữ và lập luận hợp lý nhưng còn đơn giản. Một số kết nối câu hơi thô, và chưa có những từ vựng/cấu trúc linh hoạt hoặc đa dạng để vượt lên Band 7.
Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:
- Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nêu, cần phân tích hoặc mở rộng ý tưởng nhiều hơn.
- Đa dạng hóa từ nối và liên kết câu: Dùng các từ nối học thuật hơn như “Moreover”, “Nevertheless”, “This is because…”.
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn: Thêm mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hoặc liên kết nhiều câu phức.
🎯 ĐỀ BÀI (Opinion Essay):
Some people think that students should be required to learn practical skills such as cooking or car repair, while others believe that school should focus only on academic subjects.
To what extent do you agree or disagree?
✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)
Introduction
In recent years, there has been a debate about whether schools should teach practical skills or concentrate only on academic subjects. Some people argue that students should learn useful life skills like cooking or fixing cars, while others believe academic knowledge is more important. I personally think that schools should include both types of learning.
Body Paragraph 1 – Support Practical Skills
One reason to support teaching practical skills is that they are helpful in daily life. For example, cooking is an important ability that everyone should know in order to live independently. Similarly, learning how to repair a car can save time and money. These skills also make students more confident and responsible.
Body Paragraph 2 – Importance of Academic Subjects
However, academic subjects are still very important for a student’s future career. Math, science, and language are needed to enter universities and get good jobs. Without strong academic knowledge, students may face difficulties in higher education. Therefore, schools should not ignore academic learning.
Conclusion
In conclusion, both practical skills and academic subjects play important roles in a student’s life. I believe that schools should provide a balance between them to help students become more successful in both personal and professional life.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
1. Task Response – 6.5
✅ Bài viết trả lời đúng câu hỏi, đưa ra quan điểm rõ ràng (đồng ý một phần).
❌ Lập luận đơn giản, ví dụ chưa phong phú hoặc chưa được khai triển sâu.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✅ Cấu trúc mạch lạc, mỗi đoạn có ý chính rõ ràng.
✅ Dùng liên từ phù hợp: for example, however, in conclusion.
❌ Thiếu sự liên kết nội đoạn hoặc paraphrasing phong phú.
3. Lexical Resource – 6.5
✅ Có dùng một số từ học thuật như independently, responsible, career.
❌ Một số từ lặp lại như skills, students, và thiếu sự linh hoạt diễn đạt.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✅ Sử dụng tốt câu đơn và câu ghép.
❌ Thiếu câu phức, mệnh đề quan hệ, hoặc các cấu trúc nâng cao. Có một vài lỗi nhỏ về thì và số ít/số nhiều.
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
practical skills | kỹ năng thực tế | Dùng trong bối cảnh giáo dục kỹ năng sống như nấu ăn, sửa chữa. |
live independently | sống tự lập | Diễn tả khả năng tự chăm sóc bản thân, thường dùng trong giáo dục thanh thiếu niên. |
save time and money | tiết kiệm thời gian và tiền bạc | Cụm phổ biến trong các bài nghị luận về lợi ích thực tế. |
future career | sự nghiệp tương lai | Cụm từ học thuật khi nói đến định hướng nghề nghiệp. |
strong academic knowledge | kiến thức học thuật vững chắc | Cách diễn đạt trang trọng hơn cho “giỏi học”. |
personal and professional life | cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp | Cụm từ kết luận phổ biến, nêu lên tính toàn diện của vấn đề. |
🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc / lỗi | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
“Some people argue that students should learn…” | Câu đúng, dạng gián tiếp đơn giản nhưng nên mở rộng bằng believe that it is essential for students to… để tăng chiều sâu. |
“learning how to repair a car can save time and money” | Câu đúng, dùng danh động từ (learning) làm chủ ngữ là điểm cộng. |
“academic subjects are still very important” | Câu diễn đạt ổn nhưng lặp từ “important”; có thể thay bằng essential hoặc critical. |
“Without strong academic knowledge, students may face difficulties…” | Đây là cấu trúc điều kiện loại 1, đúng và mang tính học thuật cao. |
“schools should provide a balance between them” | Dùng từ “balance” đúng ngữ cảnh, nhưng có thể viết rõ hơn: provide a well-rounded curriculum. |
🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết đạt Band 6.5 ổn định nhờ bố cục rõ ràng, ngữ pháp đúng ở mức cơ bản, từ vựng đủ dùng. Tuy nhiên, còn thiếu chiều sâu về ý tưởng và chưa thể hiện được sự đa dạng về ngữ pháp cũng như diễn đạt học thuật.
Để đạt Band 7.0, người học cần:
- Mở rộng ví dụ cụ thể và thực tế hơn (ví dụ từ học sinh, từ xã hội hiện đại).
- Dùng thêm cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện nâng cao, bị động.
- Đa dạng từ vựng: tránh lặp từ đơn giản, sử dụng từ đồng nghĩa hoặc paraphrasing.
- Cải thiện liên kết nội đoạn bằng cụm từ nối trung cấp như this means that, as a result, in contrast.