Rất nhiều từ vựng về thời gian ở trong tiếng Anh bài viết này tổng hợp các từ vựng hay sử dụng và giải thích cách dùng

Sử dụng các từ vựng cơ bản về thời gian trong tiếng Anh, như “Yesterday”, “Today”, và “Tomorrow”, có thể giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách dễ dàng và rõ ràng. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:

Yesterday (Hôm qua):

Today (Hôm nay):

Tomorrow (Ngày mai):

Sử dụng các cụm từ thường gặp về thời gian như “In the past”, “At present”, và “In the future” giúp bạn mô tả các khoảnh khắc trong quá khứ, hiện tại và tương lai một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng các cụm từ này:

In the past (Trong quá khứ):

At present (Hiện tại):

In the future (Trong tương lai):

Các từ vựng tiếng Anh “For”, “Since”, và “During” đều được sử dụng để diễn đạt về khoảng thời gian, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng chúng:

For:

“For” được sử dụng để diễn đạt khoảng thời gian đã qua hoặc sẽ tới. Nó đi cùng với một khoảng thời gian cụ thể.

Since:

“Since” được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện, và thường đi kèm với một thời điểm cụ thể.

During:

“During” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá trình diễn ra của một sự kiện hoặc hành động.

Các từ liên quan đến thời gian như “epoch”, “era”, và “century” thường được sử dụng để mô tả các đoạn thời gian lớn hoặc quan trọng trong lịch sử. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:

Epoch (Thời kỳ):

Era (Thời đại):

Century (Thế kỷ):

Các từ này thường được sử dụng để nói về các giai đoạn lớn trong lịch sử hoặc trong quá trình phát triển của một lĩnh vực nào đó.

Sử dụng các từ vựng liên quan đến ngày, tuần, tháng và năm giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:

  1. Days of the week (Các ngày trong tuần):
    • Monday (Thứ Hai)
    • Tuesday (Thứ Ba)
    • Wednesday (Thứ Tư)
    • Thursday (Thứ Năm)
    • Friday (Thứ Sáu)
    • Saturday (Thứ Bảy)
    • Sunday (Chủ Nhật)

Ví dụ:

  1. Months (Các tháng trong năm):
    • January (Tháng Một)
    • February (Tháng Hai)
    • March (Tháng Ba)
    • April (Tháng Tư)
    • May (Tháng Năm)
    • June (Tháng Sáu)
    • July (Tháng Bảy)
    • August (Tháng Tám)
    • September (Tháng Chín)
    • October (Tháng Mười)
    • November (Tháng Mười Một)
    • December (Tháng Mười Hai)

Ví dụ:

  1. Years (Các năm):
    • “2010”
    • “2023”
    • “1998”
    • “1856”
    • “1776”

Ví dụ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN