Rất nhiều từ vựng về thời gian ở trong tiếng Anh bài viết này tổng hợp các từ vựng hay sử dụng và giải thích cách dùng
Sử dụng các từ vựng cơ bản về thời gian trong tiếng Anh, như “Yesterday”, “Today”, và “Tomorrow”, có thể giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách dễ dàng và rõ ràng. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:
Yesterday (Hôm qua):
- “Yesterday, I went to the park with my friends.” (Hôm qua, tôi đã đi công viên với bạn bè của tôi.)
- “I finished my project yesterday.” (Tôi đã hoàn thành dự án của mình hôm qua.)
- “Did you see John yesterday?” (Bạn đã gặp John hôm qua chưa?)
Today (Hôm nay):
- “Today is a beautiful day.” (Hôm nay là một ngày đẹp.)
- “I have a lot of work to do today.” (Hôm nay tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
- “What are you doing today?” (Bạn đang làm gì hôm nay?)
Tomorrow (Ngày mai):
- “I have a meeting tomorrow morning.” (Ngày mai sáng, tôi có một cuộc họp.)
- “We’re leaving for our trip tomorrow.” (Chúng tôi sẽ khởi hành đi du lịch vào ngày mai.)
- “Don’t worry, we’ll finish it tomorrow.” (Đừng lo, chúng ta sẽ hoàn thành nó vào ngày mai.)
Sử dụng các cụm từ thường gặp về thời gian như “In the past”, “At present”, và “In the future” giúp bạn mô tả các khoảnh khắc trong quá khứ, hiện tại và tương lai một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng các cụm từ này:
In the past (Trong quá khứ):
- “In the past, people relied more on handwritten letters for communication.” (Trong quá khứ, mọi người đã dựa nhiều hơn vào các lá thư viết tay để giao tiếp.)
- “My grandparents used to tell me stories about their lives in the past.” (Ông bà của tôi thường kể cho tôi nghe về cuộc sống của họ trong quá khứ.)
- “Technology has advanced significantly since in the past.” (Công nghệ đã phát triển đáng kể kể từ trong quá khứ.)
At present (Hiện tại):
- “At present, I am studying for my exams.” (Hiện tại, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
- “Our company is expanding rapidly at present.” (Công ty của chúng tôi đang mở rộng nhanh chóng vào thời điểm hiện tại.)
- “I’m not available at present, but I’ll be free later.” (Tôi không có sẵn vào lúc này, nhưng sau này tôi sẽ rảnh.)
In the future (Trong tương lai):
- “In the future, renewable energy sources will play a bigger role in our lives.” (Trong tương lai, các nguồn năng lượng tái tạo sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong cuộc sống của chúng ta.)
- “We hope to expand our business globally in the future.” (Chúng tôi hy vọng sẽ mở rộng kinh doanh của mình toàn cầu trong tương lai.)
- “In the future, space travel may become more accessible to the public.” (Trong tương lai, việc du lịch vũ trụ có thể trở nên dễ dàng hơn đối với công chúng.)
Các từ vựng tiếng Anh “For”, “Since”, và “During” đều được sử dụng để diễn đạt về khoảng thời gian, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng chúng:
For:
- “I have been studying English for three years.” (Tôi đã học tiếng Anh trong ba năm.)
- “She will be on vacation for two weeks.” (Cô ấy sẽ đi nghỉ trong hai tuần.)
- “They have lived in this house for a long time.” (Họ đã sống trong căn nhà này trong một thời gian dài.)
Since:
- “I have been learning French since 2010.” (Tôi đã học tiếng Pháp từ năm 2010.)
- “She has been working here since last year.” (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm ngoái.)
- “They have been friends since childhood.” (Họ đã là bạn từ khi còn nhỏ.)
During:
- “It rained heavily during the night.” (Trời mưa nặng vào ban đêm.)”I fell asleep during the movie.” (Tôi đã ngủ gục trong suốt bộ phim.)”She studied hard during her college years.” (Cô ấy đã học chăm chỉ trong suốt thời gian ở đại học.)
Các từ liên quan đến thời gian như “epoch”, “era”, và “century” thường được sử dụng để mô tả các đoạn thời gian lớn hoặc quan trọng trong lịch sử. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:
Epoch (Thời kỳ):
- “The Renaissance was an epoch of great cultural and artistic achievement in Europe.” (Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ của thành tựu văn hóa và nghệ thuật lớn ở châu Âu.)
- “The Industrial Revolution marked a new epoch in human history.” (Cách mạng công nghiệp đánh dấu một thời kỳ mới trong lịch sử của loài người.)
- “The end of World War II heralded the beginning of a new epoch of global politics.” (Sự kết thúc của Thế chiến II đánh dấu sự bắt đầu của một thời kỳ mới trong chính trị toàn cầu.)
Era (Thời đại):
- “The Victorian Era was characterized by its strict social norms and industrial growth.” (Thời đại Victoria được đặc trưng bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt và sự phát triển công nghiệp.)
- “The Space Age era began with the launch of Sputnik 1.” (Thời đại Không gian bắt đầu với việc phóng Sputnik 1.)
- “The post-war era saw significant economic expansion in many countries.” (Thời đại sau chiến tranh đã chứng kiến sự mở rộng kinh tế đáng kể ở nhiều quốc gia.)
Century (Thế kỷ):
- “The 20th century witnessed rapid technological advancements.” (Thế kỷ 20 chứng kiến sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng.)
- “The 19th century was marked by industrialization and urbanization.” (Thế kỷ 19 được đặc trưng bởi sự công nghiệp hóa và đô thị hóa.)
- “We are currently living in the 21st century.” (Chúng ta hiện đang sống trong thế kỷ 21.)
Các từ này thường được sử dụng để nói về các giai đoạn lớn trong lịch sử hoặc trong quá trình phát triển của một lĩnh vực nào đó.
Sử dụng các từ vựng liên quan đến ngày, tuần, tháng và năm giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng các từ này:
- Days of the week (Các ngày trong tuần):
- Monday (Thứ Hai)
- Tuesday (Thứ Ba)
- Wednesday (Thứ Tư)
- Thursday (Thứ Năm)
- Friday (Thứ Sáu)
- Saturday (Thứ Bảy)
- Sunday (Chủ Nhật)
Ví dụ:
- “We have a meeting on Monday.” (Chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai.)
- “I usually go to the gym on Fridays.” (Tôi thường đi tập gym vào thứ Sáu.)
- Months (Các tháng trong năm):
- January (Tháng Một)
- February (Tháng Hai)
- March (Tháng Ba)
- April (Tháng Tư)
- May (Tháng Năm)
- June (Tháng Sáu)
- July (Tháng Bảy)
- August (Tháng Tám)
- September (Tháng Chín)
- October (Tháng Mười)
- November (Tháng Mười Một)
- December (Tháng Mười Hai)
Ví dụ:
- “My birthday is in November.” (Sinh nhật của tôi vào tháng Mười Một.)
- “We’re planning a vacation in August.” (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ vào tháng Tám.)
- Years (Các năm):
- “2010”
- “2023”
- “1998”
- “1856”
- “1776”
Ví dụ:
- “The Declaration of Independence was signed in 1776.” (Bản Tuyên ngôn Độc lập đã được ký vào năm 1776.)
- “I graduated from college in 2010.” (Tôi tốt nghiệp đại học vào năm 2010.)