Học tiếng Anh qua các bài báo part 26: The Notorious Somali Pirates

Gần đây có trend Đại Hải Trình từ các fanpage facebook cũng như tiktok nên bài báo hôm nay chúng ta cùng đọc đó là nói về Somali Pirates (Cướp biển Somali). Vocabulary about Pirates Grammar Cấu trúc câu Simple Sentences (Câu đơn): Example: “Somali pirates have captured countless vessels.”Giải thích: Câu đơn bao gồm một mệnh đề đơn giản với một chủ ngữ (Somali pirates) và một động từ (have captured). Compound Sentences (Câu phức): Example: “The heyday of Somali piracy reached its peak in the late 2000s, and international naval forces launched counter-piracy missions.”Giải thích: Câu phức kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề đơn giản bằng các liên từ (ví dụ như “and”, “but”, “or”). Mỗi mệnh đề có thể tồn tại độc lập nhưng được kết hợp lại để truyền đạt ý nghĩa phức tạp hơn. Complex Sentences (Câu phức hợp): Example: “While the number of successful attacks has decreased, the threat of piracy persists.”Giải thích: Câu phức hợp bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ được kết hợp với mệnh đề chính bằng các từ nối như “while”, “because”, “although”,… để tạo ra một ý nghĩa phức tạp hơn. Passive Voice (Trạng ngữ bị động): Example: “Efforts to address the root causes of Somali piracy have been hampered by the complex socio-political situation in Somalia.”Giải thích: Trong trạng ngữ bị động, chủ ngữ của câu không phải là người hoặc vật thực hiện hành động mà là người hoặc vật nhận hành động. Trong ví dụ này, chủ ngữ là “efforts” (nỗ lực), nhưng không phải là người hoặc tổ chức thực hiện hành động. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ): Example: “Efforts to address the root causes of Somali piracy, which include poverty and political instability, have been hampered.”Giải thích: Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu chính. Trong ví dụ này, “which include poverty and political instability” là một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin về “the root causes of Somali piracy”. Participial Phrases (Cụm từ thể hiện quá khứ hoặc hiện tại phân biệt): Example: “Operating off the coast of Somalia, these seafaring bandits have captured countless vessels.”Giải thích: Cụm từ thể hiện quá khứ hoặc hiện tại phân biệt thường bắt đầu bằng một dạng của động từ phân từ (ví dụ như “operating”, “armed”, “having”), sau đó là một tân ngữ hoặc mệnh đề. Trong ví dụ này, “operating off the coast of Somalia” là một cụm từ thể hiện quá khứ phân biệt, giải thích cách mà những tên cướp biển hoạt động. Cấu trúc ngữ pháp Bài báo The Notorious Somali Pirates: A Persistent Maritime Menace Những Tên Cướp Biển Somali Đáng Sợ: Mối Đe Dọa Hàng Hải Không Ngừng In the vast expanse of the Indian Ocean, a shadowy network of pirates has long lurked, striking fear into the hearts of sailors and disrupting global trade routes. Among these maritime marauders, the Somali pirates stand out as some of the most notorious and persistent offenders. Operating off the coast of Somalia, these seafaring bandits have captured countless vessels, held crews for ransom, and posed a significant challenge to maritime security for decades. Trên vùng rộng lớn của Đại Tây Dương Ấn Độ, một mạng lưới bóng tối của các tên cướp biển đã tồn tại từ lâu, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng các thủy thủ và làm gián đoạn các tuyến đường thương mại toàn cầu. Trong số những kẻ săn mồi biển này, các tên cướp biển Somali nổi tiếng nhất và là những phạm nhân kiên cường nhất. Hoạt động ở ngoại khơi bờ biển Somalia, những tên cướp biển lênh đênh này đã bắt giữ vô số tàu, giữ thủy thủ đoàn để chuộc và tạo ra một thách thức đáng kể đối với an ninh hàng hải suốt nhiều thập kỷ. Originating from the lawless coastal regions of Somalia, these pirates have exploited the country’s instability and lack of effective governance to establish their criminal enterprises. Armed with speedboats, assault rifles, and grappling hooks, they have brazenly attacked ships ranging from small fishing vessels to massive cargo carriers. Their tactics often involve hijacking ships, taking hostages, and demanding hefty ransoms for their release. Xuất phát từ các vùng bờ biển hoang dã của Somalia, những tên cướp biển này đã lợi dụng sự bất ổn của đất nước và thiếu quản trị hiệu quả để thiết lập các doanh nghiệp phạm pháp của họ. Trang bị với những chiếc thuyền tốc độ, súng trường và móc leo, họ đã táo bạo tấn công các tàu từ tàu cá nhỏ đến tàu vận tải hàng lớn. Chiến thuật của họ thường liên quan đến việc cướp tàu, bắt giữ con tin, và yêu cầu một số tiền chuộc lớn để giải thoát cho họ. The heyday of Somali piracy reached its peak in the late 2000s when attacks were frequent, and ransom payments amounted to millions of dollars annually. At its zenith, Somali pirates operated with relative impunity, exploiting legal loopholes and the vastness of the ocean to evade capture. Thời kỳ hoàng kim của cướp biển Somali đạt đỉnh vào cuối thập kỷ 2000 khi các cuộc tấn công trở nên thường xuyên, và số tiền chuộc đạt hàng triệu đô la mỗi năm. Ở đỉnh cao của nó, tên cướp biển Somali hoạt động một cách tương đối miễn trừ, lợi dụng các lỗ hổng pháp lý và sự rộng lớn của biển để tránh bị bắt. International naval forces, including the European Union Naval Force and the United States Navy, launched counter-piracy missions to combat this threat, leading to a significant decline in successful hijackings in the following years. Lực lượng hải quân quốc tế, bao gồm Lực lượng Hải quân Liên minh châu Âu và Hải quân Hoa Kỳ, đã triển khai các

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN