Gần đây có trend Đại Hải Trình từ các fanpage facebook cũng như tiktok nên bài báo hôm nay chúng ta cùng đọc đó là nói về Somali Pirates (Cướp biển Somali).

Vocabulary about Pirates

  1. Notorious (adj.): famous or well known, typically for some bad quality or deed. – Đáng sợ, tai tiếng.
  2. Maritime (adj.): connected with the sea, especially in relation to seafaring commercial or military activity. – Liên quan đến biển, đặc biệt là trong hoạt động thương mại hoặc quân sự trên biển.
  3. Menace (n.): a person or thing that is likely to cause harm; a threat or danger. – Mối đe dọa, sự nguy hiểm.
  4. Expanse (n.): a wide continuous area of something, typically land or sea. – Một khu vực rộng lớn liên tục của cái gì đó, thường là đất đai hoặc biển.
  5. Shadowy (adj.): full of shadows; mysterious and difficult to know anything about. – Bóng tối, bí ẩn và khó hiểu.
  6. Lurk (v.): to wait or move in a secret way so that you cannot be seen, especially because you are about to attack someone or do something wrong. – Âm thầm, ẩn náu.
  7. Sailors (n.): a person whose job is to work as a member of the crew of a commercial or naval ship or boat, especially one who is below the rank of officer. – Người thủy thủ, thường là thành viên của phi hành đoàn trên tàu thương mại hoặc quân sự.
  8. Disrupting (v.): interrupting (an event, activity, or process) by causing a disturbance or problem. – Gây rối, làm gián đoạn.
  9. Global trade routes (n.): pathways used for the transportation of goods and services between countries and continents on a global scale. – Con đường thương mại toàn cầu.
  10. Offenders (n.): a person who commits an illegal act. – Kẻ phạm tội.
  11. Exploited (v.): make full use of and derive benefit from (a resource). – Lợi dụng, khai thác.
  12. Instability (n.): the state of being unstable; lack of stability. – Sự bất ổn, không ổn định.
  13. Governance (n.): the action or manner of governing a state, organization, etc. – Quản trị, quản lý.
  14. Criminal enterprises (n.): organized, large-scale illegal activities, often with a profit motive. – Công việc bất hợp pháp tổ chức, quy mô lớn, thường với mục đích lợi nhuận.
  15. Brazenly (adv.): in a bold and shameless way. – Một cách táo bạo và không biết xấu hổ.
  16. Hijacking (n.): the action of illegally seizing an aircraft, ship, or vehicle while in transit. – Sự cướp máy bay, tàu thuyền hoặc phương tiện giao thông khi đang di chuyển.
  17. Hostages (n.): a person seized or held as security for the fulfillment of a condition. – Con tin.
  18. Ransoms (n.): a sum of money demanded or paid for the release of a captive. – Tiền chuộc.
  19. Heyday (n.): the period of a person’s or thing’s greatest success, popularity, or vigor. – Thời kỳ hoàng kim.
  20. Zenith (n.): the time at which something is most powerful or successful. – Thời kỳ đỉnh cao.
  21. Impunity (n.): exemption from punishment or freedom from the injurious consequences of an action. – Sự không bị trừng phạt.
  22. Counter-piracy (adj.): actions or measures taken to combat piracy. – Biện pháp chống cướp biển.
  23. Infested (adj.): (of a place) full of something undesirable or harmful, especially a pest or parasite. – Bị nhiễm, bị xâm lấn.
  24. Loopholes (n.): a small mistake in an agreement or law that gives someone the chance to avoid obeying it. – Lỗ hổng, điểm yếu trong hợp đồng hoặc luật pháp.
  25. Resilient (adj.): able to withstand or recover quickly from difficult conditions. – Mạnh mẽ, đàn hồi.
  26. Adaptable (adj.): able to adjust to new conditions. – Có khả năng thích ứng.
  27. Phenomenon (n.): a fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question. – Hiện tượng.
  28. Underlying (adj.): fundamental; lying or situated beneath the surface. – Cơ bản, ẩn chứa.
  29. Socio-political (adj.): relating to both social and political factors or issues. – Liên quan đến cả yếu tố xã hội và chính trị.
  30. Hampered (v.): hindered or impeded. – Cản trở, làm chậm trễ.
  31. Concerted efforts (n.): combined, coordinated actions or endeavors. – Nỗ lực phối hợp.
  32. Scourge (n.): a person or thing that causes great suffering. – Nỗi tai hoạ.
  33. Endure (v.): suffer (something painful or difficult) patiently. – Chịu đựng, chịu đựng một cách kiên nhẫn.

Grammar

Cấu trúc câu

  1. Simple Sentences (Câu đơn):

  2. Example: “Somali pirates have captured countless vessels.”Giải thích: Câu đơn bao gồm một mệnh đề đơn giản với một chủ ngữ (Somali pirates) và một động từ (have captured).
  3. Compound Sentences (Câu phức):
  4. Example: “The heyday of Somali piracy reached its peak in the late 2000s, and international naval forces launched counter-piracy missions.”Giải thích: Câu phức kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề đơn giản bằng các liên từ (ví dụ như “and”, “but”, “or”). Mỗi mệnh đề có thể tồn tại độc lập nhưng được kết hợp lại để truyền đạt ý nghĩa phức tạp hơn.
  5. Complex Sentences (Câu phức hợp):
  6. Example: “While the number of successful attacks has decreased, the threat of piracy persists.”Giải thích: Câu phức hợp bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ được kết hợp với mệnh đề chính bằng các từ nối như “while”, “because”, “although”,… để tạo ra một ý nghĩa phức tạp hơn.
  7. Passive Voice (Trạng ngữ bị động):
  8. Example: “Efforts to address the root causes of Somali piracy have been hampered by the complex socio-political situation in Somalia.”Giải thích: Trong trạng ngữ bị động, chủ ngữ của câu không phải là người hoặc vật thực hiện hành động mà là người hoặc vật nhận hành động. Trong ví dụ này, chủ ngữ là “efforts” (nỗ lực), nhưng không phải là người hoặc tổ chức thực hiện hành động.
  9. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ):
  10. Example: “Efforts to address the root causes of Somali piracy, which include poverty and political instability, have been hampered.”Giải thích: Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu chính. Trong ví dụ này, “which include poverty and political instability” là một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin về “the root causes of Somali piracy”.
  11. Participial Phrases (Cụm từ thể hiện quá khứ hoặc hiện tại phân biệt):
  12. Example: “Operating off the coast of Somalia, these seafaring bandits have captured countless vessels.”Giải thích: Cụm từ thể hiện quá khứ hoặc hiện tại phân biệt thường bắt đầu bằng một dạng của động từ phân từ (ví dụ như “operating”, “armed”, “having”), sau đó là một tân ngữ hoặc mệnh đề. Trong ví dụ này, “operating off the coast of Somalia” là một cụm từ thể hiện quá khứ phân biệt, giải thích cách mà những tên cướp biển hoạt động.

Cấu trúc ngữ pháp

  1. Active Voice (Trạng ngữ chủ động):
    • Giải thích: Trong trạng ngữ chủ động, chủ ngữ của câu là người hoặc vật thực hiện hành động.
    • Ví dụ trong bài báo: “Somali pirates have captured countless vessels.”
    • Giải thích: Trong câu này, “Somali pirates” là chủ ngữ và “have captured” là động từ thể hiện hành động.
  2. Passive Voice (Trạng ngữ bị động):
    • Giải thích: Trong trạng ngữ bị động, chủ ngữ của câu không phải là người hoặc vật thực hiện hành động mà là người hoặc vật nhận hành động.
    • Ví dụ trong bài báo: “Efforts to address the root causes of Somali piracy have been hampered by the complex socio-political situation in Somalia.”
    • Giải thích: Trong câu này, “Efforts” là chủ ngữ, nhưng không phải là người hoặc tổ chức thực hiện hành động. “Have been hampered” là trạng ngữ bị động, chỉ rằng các nỗ lực đã bị trở ngại.
  3. Subordinate Clauses (Mệnh đề phụ):
    • Giải thích: Mệnh đề phụ là một câu nhỏ trong câu chính, thường bổ sung thông tin hoặc điều kiện cho câu chính.
    • Ví dụ trong bài báo: “While the number of successful attacks has decreased, the threat of piracy persists.”
    • Giải thích: Trong câu này, “While the number of successful attacks has decreased” là một mệnh đề phụ, cung cấp điều kiện cho câu chính “the threat of piracy persists”.
  4. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ):
    • Giải thích: Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu chính.
    • Ví dụ trong bài báo: “Efforts to address the root causes of Somali piracy, which include poverty and political instability, have been hampered.”
    • Giải thích: Trong câu này, “which include poverty and political instability” là một mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin về “the root causes of Somali piracy”.
  5. Participial Phrases (Cụm từ thể hiện quá khứ hoặc hiện tại phân biệt):
    • Giải thích: Cụm từ thể hiện quá khứ hoặc hiện tại phân biệt thường bắt đầu bằng một dạng của động từ phân từ, sau đó là một tân ngữ hoặc mệnh đề.
    • Ví dụ trong bài báo: “Operating off the coast of Somalia, these seafaring bandits have captured countless vessels.”
    • Giải thích: Trong câu này, “Operating off the coast of Somalia” là một cụm từ thể hiện quá khứ phân biệt, giải thích cách mà những tên cướp biển hoạt động.

Bài báo

The Notorious Somali Pirates: A Persistent Maritime Menace

Những Tên Cướp Biển Somali Đáng Sợ: Mối Đe Dọa Hàng Hải Không Ngừng

In the vast expanse of the Indian Ocean, a shadowy network of pirates has long lurked, striking fear into the hearts of sailors and disrupting global trade routes. Among these maritime marauders, the Somali pirates stand out as some of the most notorious and persistent offenders. Operating off the coast of Somalia, these seafaring bandits have captured countless vessels, held crews for ransom, and posed a significant challenge to maritime security for decades.

Trên vùng rộng lớn của Đại Tây Dương Ấn Độ, một mạng lưới bóng tối của các tên cướp biển đã tồn tại từ lâu, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng các thủy thủ và làm gián đoạn các tuyến đường thương mại toàn cầu. Trong số những kẻ săn mồi biển này, các tên cướp biển Somali nổi tiếng nhất và là những phạm nhân kiên cường nhất. Hoạt động ở ngoại khơi bờ biển Somalia, những tên cướp biển lênh đênh này đã bắt giữ vô số tàu, giữ thủy thủ đoàn để chuộc và tạo ra một thách thức đáng kể đối với an ninh hàng hải suốt nhiều thập kỷ.

Originating from the lawless coastal regions of Somalia, these pirates have exploited the country’s instability and lack of effective governance to establish their criminal enterprises. Armed with speedboats, assault rifles, and grappling hooks, they have brazenly attacked ships ranging from small fishing vessels to massive cargo carriers. Their tactics often involve hijacking ships, taking hostages, and demanding hefty ransoms for their release.

Xuất phát từ các vùng bờ biển hoang dã của Somalia, những tên cướp biển này đã lợi dụng sự bất ổn của đất nước và thiếu quản trị hiệu quả để thiết lập các doanh nghiệp phạm pháp của họ. Trang bị với những chiếc thuyền tốc độ, súng trường và móc leo, họ đã táo bạo tấn công các tàu từ tàu cá nhỏ đến tàu vận tải hàng lớn. Chiến thuật của họ thường liên quan đến việc cướp tàu, bắt giữ con tin, và yêu cầu một số tiền chuộc lớn để giải thoát cho họ.

The heyday of Somali piracy reached its peak in the late 2000s when attacks were frequent, and ransom payments amounted to millions of dollars annually. At its zenith, Somali pirates operated with relative impunity, exploiting legal loopholes and the vastness of the ocean to evade capture.

Thời kỳ hoàng kim của cướp biển Somali đạt đỉnh vào cuối thập kỷ 2000 khi các cuộc tấn công trở nên thường xuyên, và số tiền chuộc đạt hàng triệu đô la mỗi năm. Ở đỉnh cao của nó, tên cướp biển Somali hoạt động một cách tương đối miễn trừ, lợi dụng các lỗ hổng pháp lý và sự rộng lớn của biển để tránh bị bắt.

International naval forces, including the European Union Naval Force and the United States Navy, launched counter-piracy missions to combat this threat, leading to a significant decline in successful hijackings in the following years.

Lực lượng hải quân quốc tế, bao gồm Lực lượng Hải quân Liên minh châu Âu và Hải quân Hoa Kỳ, đã triển khai các nhiệm vụ chống cướp biển để chống lại mối đe dọa này, dẫn đến sự giảm sút đáng kể về số lượng tấn công thành công trong những năm tiếp theo.

Despite these efforts, Somali piracy has proven to be a resilient and adaptable phenomenon. While the number of successful attacks has decreased in recent years, the threat persists, and pirates continue to pose a danger to maritime traffic in the region. Some experts attribute this resilience to the underlying conditions in Somalia, including poverty, political instability, and the presence of armed militias, which provide fertile ground for criminal activities.

Mặc dù những nỗ lực này, cướp biển Somali đã chứng minh mình là một hiện tượng kiên cườngcó thể thích ứng. Mặc dù số lượng tấn công thành công đã giảm trong những năm gần đây, mối đe dọa vẫn tồn tại, và các tên cướp tiếp tục đặt ra nguy hiểm cho giao thông hàng hải trong khu vực. Một số chuyên gia cho rằng tính kiên cường này là do các điều kiện cơ bản trong Somalia, bao gồm nghèo đói, sự bất ổn chính trị và sự hiện diện của các đội quân vũ trang, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động tội phạm.

The impact of Somali piracy extends beyond the immediate threat to maritime security. It has significant implications for global trade, shipping costs, and the safety of seafarers. Shipping companies have been forced to implement costly security measures, such as hiring private security teams and rerouting vessels to avoid pirate-infested waters, adding to the overall expense of maritime transportation.

Tác động của cướp biển Somali không chỉ giới hạn trong mối đe dọa trực tiếp đối với an ninh hàng hải. Nó còn có những ảnh hưởng đáng kể đối với thương mại toàn cầu, chi phí vận chuyển và an toàn của thủy thủ. Các công ty vận tải biển đã bị buộc phải triển khai các biện pháp an ninh đắt tiền, như thuê các đội bảo vệ tư nhân và đổi hướng tàu để tránh nước có nhiều cướp biển, làm tăng chi phí tổng cộng của vận tải hàng hải.

Efforts to address the root causes of Somali piracy have been hampered by the complex socio-political situation in Somalia. While international assistance has been provided to strengthen governance, improve maritime law enforcement, and support economic development, progress has been slow and uneven. The persistence of piracy underscores the need for a comprehensive and sustained approach that addresses the underlying issues driving maritime crime in the region.

Những nỗ lực để đối phó với nguyên nhân cơ bản của cướp biển Somali đã bị trở ngại bởi tình hình xã hội-chính trị phức tạp tại Somalia. Mặc dù đã có sự hỗ trợ quốc tế để củng cố quản trị, cải thiện thực thi luật pháp hàng hải và hỗ trợ phát triển kinh tế, tiến triển đã chậm và không đồng đều. Sự kiên trì của cướp biển làm nổi bật nhu cầu về một phương pháp toàn diện và kiên định mà giải quyết các vấn đề cơ bản đang thúc đẩy tội phạm hàng hải ở khu vực này.

In conclusion, Somali piracy remains a persistent challenge to maritime security, despite efforts to combat it. As long as the root causes of piracy in Somalia persist, including poverty, instability, and lawlessness, the threat is likely to endure.

Tóm lại, cướp biển Somali vẫn là một thách thức kiên cường đối với an ninh hàng hải, mặc dù đã có những nỗ lực để chống lại nó. Trong khi các nguyên nhân cơ bản của cướp biển ở Somalia vẫn còn tồn tại, bao gồm nghèo đói, sự bất ổn và sự bất pháp, mối đe dọa có thể sẽ tiếp tục tồn tại.

Addressing this menace requires continued international cooperation, support for governance reforms in Somalia, and investments in economic development to create viable alternatives to piracy for the country’s coastal communities. Only through such concerted efforts can the scourge of Somali piracy be effectively countered and the safety of the seas ensured for all.

Đối phó với mối đe dọa này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế liên tục, hỗ trợ cho các biện pháp cải thiện quản trị ở Somalia và đầu tư vào phát triển kinh tế để tạo ra các lựa chọn thay thế cưỡng chế cho cộng đồng ven biển của đất nước. Chỉ thông qua những nỗ lực phối hợp như vậy, cuộc chiến chống lại nỗi tai hoạ của cướp biển Somali mới có thể được đối phó một cách hiệu quả và đảm bảo an toàn cho tất cả các vùng biển.

Đọc lại bài trước: Học tiếng Anh qua các bài báo Part 25: Independence.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN