Fluency & coherence
Khả năng nói lưu loát và liên kết giữa các phần với nhau. Trong khi Fluency được xem xét khi bạn nói rõ câu từ, giữa các từ không nói quá nhanh hay quá chậm mà được giữ một nhịp ổn định và khi bạn ngập ngừng không nói gì thì cũng sẽ bị trừ điểm, thì Coherence được tính trên bố cục bài nói của bạn, giữa các câu nên có các từ nối và bài nói không được đi sai chủ đề.
Lexical resource
Từ vựng, khả năng có thể sử dụng vốn từ rộng trên mức cơ bản một cách hợp lý và chính xác. Ví dụ dùng “vehicle” mà không dùng “car”, “financial management” thay cho “taking care of money”.
Grammatical range & accuracy
Ngữ pháp rộng và chuẩn. Điểm này được chấm dựa trên cách bố trí câu, sử dụng các mệnh đề hợp lý, cấu trúc câu phức tạp và có nhiều thì được sử dụng. Một số loại câu cần chú ý như như câu đơn, câu phức, các loại câu phức tạp (Mệnh đề phụ – subordinate clauses, mệnh đề quan hệ – relative clauses, câu điều kiện IF, modal verbs, các loại thì hoàn thành).
Pronunciation
Pronunciation bao gồm Pronunciation (Phát âm) và Intonation (Âm điệu). Hãy nhớ tất cả các từ đều phải được phát âm đầy đủ, trọng âm được nhấn mạnh đúng chỗ và âm đuôi hay âm nối cũng là một tiêu chí xem bạn phát âm có chuẩn hay không. Khi phát âm chú ý đến giọng không quá cao hay quá thấp, độ rung của họng và hơi thở khi phát ra từng từ chuẩn.
Âm điệu cũng tương tự là một cách đánh trọng âm nhưng là theo từng câu, hãy cố gắng đừng nói một câu không có nhịp điệu mà cần lên xuống hợp lý, nhấn mạnh vào những danh từ, động từ hay tính từ.