Đây là phần bài tập chủ đề Art part 3 Writing. Trước đó nếu các bạn chưa đọc phần 2: Writing IELTS chủ đề Art (Nghệ thuật) Part 2 cũng không sao cả, vì các bài tập có tính độc lập và đều có thể luyện tập như nhau. Sau đây là phần bài tập, gợi ý, out line, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

Writing Urban Renaissance

The proposition of allocating additional governmental funds towards the integration of public artworks such as sculptures and installations aims to revitalize urban spaces. To what extent do you agree?

Outline

AgreeDisagree
1. Enhances Aesthetic Appeal: Public artworks add visual interest and beauty to urban environments, making them more attractive to residents and visitors.1. Misallocation of Funds: Allocating additional governmental funds towards public artworks may divert resources from more pressing urban issues such as infrastructure, education, and healthcare.
2. Cultural Enrichment: Art installations contribute to the cultural vibrancy of a city by reflecting its diversity and heritage, fostering a sense of identity and community pride.2. Maintenance Costs: Public artworks require ongoing maintenance and preservation efforts, which can strain municipal budgets in the long term, especially if neglected.
3. Economic Benefits: Aesthetically pleasing urban spaces attract tourism and investment, boosting local economies through increased spending on dining, shopping, and hospitality services.3. Subjectivity of Art: Public artworks may elicit mixed reactions from the public, leading to controversies and debates over their appropriateness, potentially causing division rather than unity.
4. Social Cohesion: Public artworks serve as focal points for social interaction and engagement, encouraging dialogue and collaboration among diverse communities, fostering a sense of inclusivity.4. Gentrification Concerns: The introduction of public artworks can sometimes be associated with gentrification, leading to the displacement of existing residents and exacerbating socio-economic inequalities.

Conclusion: While allocating additional governmental funds towards the integration of public artworks can indeed revitalize urban spaces by enhancing aesthetics, promoting cultural enrichment, stimulating economic activity, and fostering social cohesion, it is essential to consider potential drawbacks such as misallocation of funds, ongoing maintenance costs, subjectivity of art, and gentrification concerns. Balancing the allocation of resources and ensuring community engagement in decision-making processes can mitigate these challenges and maximize the positive impact of public art initiatives on urban revitalization efforts.

Từ vựng

  1. Aesthetic Appeal – Sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ
  2. Urban Environments – Môi trường đô thị
  3. Cultural Enrichment – Sự giàu có về văn hóa
  4. Heritage – Di sản
  5. Community Pride – Niềm tự hào cộng đồng
  6. Economic Benefits – Lợi ích kinh tế
  7. Tourism – Du lịch
  8. Investment – Đầu tư
  9. Local Economies – Nền kinh tế địa phương
  10. Social Cohesion – Sự đoàn kết xã hội
  11. Dialogue – Đối thoại
  12. Collaboration – Sự hợp tác
  13. Diverse Communities – Các cộng đồng đa dạng
  14. Inclusivity – Sự bao dung
  15. Misallocation of Funds – Sự phân bổ vốn không hiệu quả
  16. Infrastructure – Cơ sở hạ tầng
  17. Education – Giáo dục
  18. Healthcare – Chăm sóc sức khỏe
  19. Maintenance Costs – Chi phí bảo dưỡng
  20. Subjectivity of Art – Tính chủ quan của nghệ thuật
  21. Controversies – Các tranh cãi
  22. Appropriateness – Sự phù hợp
  23. Division – Sự chia rẽ
  24. Gentrification – Quá trình nhượng bộ
  25. Socio-economic Inequalities – Bất bình đẳng xã hội kinh tế

Ngữ pháp

  1. Cấu trúc câu:
    • Câu đơn: Một câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập. Ví dụ: “Enhances Aesthetic Appeal: Public artworks add visual interest and beauty to urban environments.”
    • Câu phức: Một câu chứa ít nhất hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề là chính và các mệnh đề khác là phụ thuộc. Ví dụ: “While allocating additional governmental funds towards the integration of public artworks can indeed revitalize urban spaces by enhancing aesthetics, promoting cultural enrichment, stimulating economic activity, and fostering social cohesion, it is essential to consider potential drawbacks such as misallocation of funds…”
  2. Cấu trúc ngữ pháp:
    • Danh từ + Động từ: Cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Ví dụ: “Public artworks add visual interest…”
    • Động từ + Tính từ: Sử dụng động từ để mô tả tính chất của danh từ. Ví dụ: “…making them more attractive to residents and visitors.”
    • Danh từ + Động từ + Cụm giới từ: Sử dụng cụm giới từ để mô tả mối quan hệ. Ví dụ: “…boosting local economies through increased spending…”
    • Câu điều kiện: Sử dụng để diễn đạt điều kiện và kết quả. Ví dụ: “Balancing the allocation of resources and ensuring community engagement in decision-making processes can mitigate these challenges…”

Artistic Integration

There is a growing discourse suggesting that governments should invest more in incorporating public artworks like murals and sculptures into city landscapes to promote cultural appreciation and expression. To what extent do you agree?

Outline

AgreeDisagree
Public artworks enhance cultural identity and expression, providing a platform for artists to communicate with the community.Resources spent on public artworks could be allocated to more pressing needs such as education, healthcare, or infrastructure.
Incorporating murals and sculptures into city landscapes can revitalize urban spaces, making them more attractive to residents and tourists alike.Public artworks may not always resonate with everyone in the community and could lead to controversies or disagreements over their content or placement.
Investing in public artworks fosters a sense of community pride and ownership, as residents feel connected to their environment through shared cultural symbols.Maintenance costs associated with public artworks can be significant, diverting funds from other essential municipal services.
Public artworks serve as educational tools, sparking curiosity and dialogue about art, history, and social issues among diverse audiences.Some argue that public artworks are elitist and cater only to a select group of artists and art enthusiasts, neglecting the broader interests of the community.

Conclusion: The discourse surrounding the incorporation of public artworks into city landscapes presents valid arguments on both sides. While proponents advocate for the cultural, aesthetic, and communal benefits, opponents raise concerns about resource allocation, maintenance, and inclusivity. Ultimately, finding a balance between investing in public artworks and addressing other pressing needs requires careful consideration of community priorities and effective governance.

Từ vựng

Agree (Đồng ý):

  1. Enhance cultural identity and expression (Tăng cường danh tính và biểu hiện văn hóa)
  2. Provide a platform for artists (Cung cấp nền tảng cho nghệ sĩ)
  3. Revitalize urban spaces (Làm mới không gian đô thị)
  4. Make them more attractive (Làm cho chúng trở nên hấp dẫn hơn)
  5. Foster a sense of community pride and ownership (Khuyến khích tinh thần tự hào và sở hữu cộng đồng)
  6. Serve as educational tools (Phục vụ như công cụ giáo dục)
  7. Spark curiosity and dialogue (Kích thích sự tò mò và đối thoại)

Disagree (Không đồng ý):

  1. Allocate to more pressing needs (Phân bổ cho những nhu cầu cấp bách hơn)
  2. Could lead to controversies (Có thể dẫn đến sự tranh cãi)
  3. Maintenance costs (Chi phí bảo trì)
  4. Divert funds from other essential municipal services (Chuyển hướng quỹ từ các dịch vụ cần thiết khác của thành phố)
  5. May not always resonate with everyone (Không phải lúc nào cũng thu hút mọi người)
  6. Controversies or disagreements over their content or placement (Sự tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến về nội dung hoặc vị trí của chúng)
  7. Neglecting the broader interests of the community (Bỏ qua các lợi ích rộng lớn của cộng đồng)

Ngữ pháp

Cấu trúc câu:

  1. Câu chủ đề: Câu mô tả ý chính hoặc quan điểm chung. Ví dụ: “The discourse surrounding the incorporation of public artworks into city landscapes presents valid arguments on both sides.”
  2. Câu liên kết: Câu dùng để kết nối ý giữa các phần của bài viết. Ví dụ: “While proponents advocate for the cultural, aesthetic, and communal benefits, opponents raise concerns about resource allocation, maintenance, and inclusivity.”
  3. Câu mệnh lệnh: Câu dùng để ra mệnh lệnh, khuyến nghị hoặc ý kiến cá nhân. Ví dụ: “Ultimately, finding a balance between investing in public artworks and addressing other pressing needs requires careful consideration of community priorities and effective governance.”

Cấu trúc ngữ pháp:

  1. Cấu trúc đảo ngữ: Sắp xếp thứ tự từ để tạo hiệu ứng nhấn mạnh hoặc tránh sự lặp lại. Ví dụ: “Public artworks enhance cultural identity and expression, providing a platform for artists to communicate with the community.”
  2. Cấu trúc so sánh: So sánh sự giống và sự khác nhau giữa các ý kiến hoặc quan điểm. Ví dụ: “While proponents advocate for the cultural, aesthetic, and communal benefits, opponents raise concerns about resource allocation, maintenance, and inclusivity.”
  3. Cấu trúc phụ thuộc: Câu phụ thuộc được sử dụng để mở rộng hoặc bổ sung thông tin trong câu chính. Ví dụ: “Investing in public artworks fosters a sense of community pride and ownership, as residents feel connected to their environment through shared cultural symbols.”

(Còn tiếp).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN