Đây là phần 5 chủ đề Work. Đề bài Writing Task chủ đề Work là một chủ đề rất đa dang, TRI soạn sẵn các bài viết với nhiều đề bài có chủ đề Work. Sau đây là câu hỏi:

Question for Work

In the contemporary job landscape, is it advisable for individuals to commit to a specific career trajectory early in their academic or professional journey?

Answer

AgreeDisagree
1. Committing early allows for focused skill development and specialization, increasing competitiveness in the job market.1. Exploring diverse fields early can lead to a better understanding of one’s interests and strengths, fostering adaptability.
2. Certain industries, such as medicine or law, require extensive education and training, necessitating early commitment.2. Rapid technological advancements often render traditional career paths obsolete, making flexibility more valuable than early commitment.
3. Early commitment provides a clear direction, reducing decision-making stress and uncertainty in career choices.3. Society encourages multi-disciplinary skills and diverse experiences, which are hindered by early commitment to a single career trajectory.
4. Establishing oneself early in a specific field can lead to quicker career advancement and higher earning potential.4. Early commitment may limit exposure to alternative career paths or opportunities for personal growth and development.

In conclusion, while early commitment to a specific career trajectory can offer advantages such as focused skill development and reduced decision-making stress, it may also restrict adaptability and limit exposure to alternative paths. Ultimately, the suitability of early commitment depends on individual circumstances and preferences.

Vocabulary

  1. Committing (verb): Cam kết, tận tâm hoặc quyết tâm đối với một mục tiêu hoặc hành động cụ thể.
  2. Trajectory (noun): Quỹ đạo, con đường hoặc hướng di chuyển mà một cái gì đó sẽ phát triển theo thời gian.
  3. Skill development (noun phrase): Phát triển kỹ năng, quá trình nâng cao khả năng và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
  4. Specialization (noun): Sự chuyên môn hóa, tập trung vào một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể và trở thành chuyên gia trong đó.
  5. Competitiveness (noun): Sự cạnh tranh, khả năng thi đấu hoặc chiến thắng trong một môi trường cạnh tranh.
  6. Exploring (verb): Khám phá, thăm dò hoặc tìm hiểu về cái gì đó mới.
  7. Diverse (adjective): Đa dạng, phong phú hoặc không giống nhau.
  8. Adaptability (noun): Khả năng thích ứng, sự linh hoạt trong việc thích nghi với các tình huống hoặc môi trường mới.
  9. Extensive (adjective): Mở rộng, bao gồm hoặc liên quan đến một phạm vi rộng lớn.
  10. Necessitating (verb): Đòi hỏi, buộc phải hoặc khiến cho cái gì đó cần phải làm.
  11. Decision-making stress (noun phrase): Áp lực trong việc ra quyết định, cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng khi phải đưa ra quyết định.
  12. Uncertainty (noun): Sự không chắc chắn, tình trạng không biết chắc chắn về điều gì sẽ xảy ra.
  13. Direction (noun): Hướng dẫn, lối đi hoặc mục tiêu mà một người hoặc một tổ chức theo đuổi.
  14. Career advancement (noun phrase): Tiến bộ trong sự nghiệp, việc tiến lên hoặc phát triển trong một lĩnh vực nghề nghiệp.
  15. Earning potential (noun phrase): Tiềm năng thu nhập, khả năng kiếm được tiền trong tương lai.

Grammar

  1. Cấu trúc câu đơn giản:
    • Ví dụ: “Rapid technological advancements often render traditional career paths obsolete.”
    • Giải thích: Trong câu này, chúng ta có một câu đơn giản với một chủ ngữ (“technological advancements”) và một động từ (“render”), cũng như một phụ ngữ (“traditional career paths”) và một tân ngữ (“obsolete”).
  2. Cấu trúc câu phức hợp:
    • Ví dụ: “While early commitment to a specific career trajectory can offer advantages such as focused skill development, it may also restrict adaptability.”
    • Giải thích: Trong câu này, có hai mệnh đề được kết hợp bởi từ liên kết “while”. Mệnh đề đầu tiên (“While early commitment to a specific career trajectory can offer advantages such as focused skill development”) là mệnh đề chính, trong khi mệnh đề thứ hai (“it may also restrict adaptability”) là mệnh đề phụ.
  3. Sử dụng từ loại khác nhau:
    • Ví dụ: “Committing early allows for focused skill development and specialization, increasing competitiveness in the job market.”
    • Giải thích: Trong câu này, chúng ta thấy việc sử dụng cả các danh từ (“Committing”, “skill development”, “specialization”, “competitiveness”) và các động từ (“allows”, “increasing”), cũng như một tính từ (“early”) và một giới từ (“for”).
  4. Sử dụng các cụm từ:
    • Ví dụ: “Establishing oneself early in a specific field can lead to quicker career advancement and higher earning potential.”
    • Giải thích: Trong câu này, có một cụm từ “quicker career advancement and higher earning potential”, mô tả các lợi ích có thể đạt được khi thực hiện hành động “establishing oneself early in a specific field”.
  5. Sử dụng các từ liên kết:
    • Ví dụ: “Ultimately, the suitability of early commitment depends on individual circumstances and preferences.”
    • Giải thích: Trong câu này, từ liên kết “Ultimately” được sử dụng để chỉ sự kết luận hoặc điểm cao nhất của bài viết.

Bài Writing gợi ý theo dàn ý

The Debate on Early Career Commitment: Advantages and Disadvantages

Cuộc Tranh Luận về Sự Cam Kết Sớm Trong Sự Nghiệp: Ưu và Nhược Điểm

In today’s rapidly evolving job market, the question of whether individuals should commit to a specific career trajectory early in their academic or professional journey sparks intense debate. Advocates argue that committing early provides a focused path for skill development and specialization, enhancing one’s competitiveness in the job market. They contend that certain industries, such as medicine or law, demand extensive education and training, necessitating early commitment.

Trong thị trường lao động ngày nay đang phát triển nhanh chóng, câu hỏi về việc liệu cá nhân có nên cam kết sớm với một hướng nghề nghiệp cụ thể từ sớm trong hành trình học tập hoặc sự nghiệp của họ gây ra tranh cãi gay gắt. Người ủng hộ lập luận rằng việc cam kết sớm cung cấp một con đường tập trung cho phát triển kỹ năngchuyên môn, nâng cao khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường lao động. Họ cho rằng một số ngành như y hoặc luật đòi hỏi giáo dục và đào tạo mở rộng, buộc phải cam kết từ sớm.

Moreover, early commitment offers a clear direction, reducing decision-making stress and uncertainty in career choices. Supporters also assert that establishing oneself early in a specific field can lead to quicker career advancement and higher earning potential.

Hơn nữa, cam kết sớm cung cấp một hướng dẫn rõ ràng, giảm bớt áp lực ra quyết địnhsự không chắc chắn trong việc lựa chọn nghề nghiệp. Những người ủng hộ cũng khẳng định rằng tạo dựng mình sớm trong một lĩnh vực cụ thể có thể dẫn đến sự tiến bộ nghề nghiệp nhanh chóng hơn và tiềm năng thu nhập cao hơn.

However, dissenters argue that exploring diverse fields early leads to a better understanding of one’s interests and strengths, fostering adaptability. They highlight how rapid technological advancements often render traditional career paths obsolete, making flexibility more valuable than early commitment.

Tuy nhiên, những người phản đối lập luận rằng khám phá các lĩnh vực đa dạng từ sớm dẫn đến một hiểu biết tốt hơn về sở thích và điểm mạnh của mình, khuyến khích khả năng thích ứng. Họ nhấn mạnh rằng sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thường làm cho những lối đi nghề nghiệp truyền thống lỗi thời, khiến cho tính linh hoạt trở nên quý giá hơn sự cam kết sớm.

Society increasingly values multi-disciplinary skills and diverse experiences, which are hindered by early commitment to a single career trajectory. Moreover, early commitment may limit exposure to alternative career paths or opportunities for personal growth and development.

Xã hội ngày càng đánh giá cao kỹ năng đa ngànhkinh nghiệm đa dạng, mà sự cam kết sớm vào một hướng nghề nghiệp duy nhất sẽ bị hạn chế. Hơn nữa, cam kết sớm có thể hạn chế việc tiếp cận các lối đi nghề nghiệp thay thế hoặc cơ hội phát triển và tự phát.

Ultimately, the suitability of early career commitment depends on individual circumstances and preferences. While it can offer advantages such as focused skill development and reduced decision-making stress, it may also restrict adaptability and limit exposure to alternative paths. As individuals navigate their career paths, striking a balance between early commitment and exploration becomes crucial in achieving long-term success and satisfaction in the dynamic job landscape.

Cuối cùng, tính phù hợp của việc cam kết sớm trong sự nghiệp phụ thuộc vào hoàn cảnh và sở thích của mỗi cá nhân. Trong khi nó có thể mang lại những lợi ích như phát triển kỹ năng tập trung và giảm bớt áp lực ra quyết định, nó cũng có thể hạn chế sự thích ứng và tiếp cận các lối đi thay thế. Trên hành trình nghề nghiệp của mình, việc cân bằng giữa cam kết sớm và sự khám phá trở nên quan trọng để đạt được thành công và sự hài lòng lâu dài trong một môi trường lao động đầy biến động.

Đọc thêm bài viết cũ hơn: Writing Task Topic Work Part 4.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN