100 phrasal verbs (cụm động từ) thông dụng

100 phrasal verbs (cụm động từ) thông dụng

Trong speaking, writing hay kỹ năng reading và listening đều phải đối mặt với phrasal verbs.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Trong speaking, writing hay kỹ năng reading và listening đều phải đối mặt với phrasal verbs. Chính vì vậy The Real IELTS đã soạn ra 100 cụm động từ thông dụng, các bạn có thể ứng dụng tùy vào ngữ cảnh.

100 cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng

  1. Break down – Hỏng hóc, ngừng hoạt động
  2. Break up – Chia tay, kết thúc mối quan hệ
  3. Bring up – Nuôi dưỡng, đề cập
  4. Call off – Hủy bỏ
  5. Calm down – Bình tĩnh lại
  6. Carry on – Tiếp tục
  7. Catch up – Bắt kịp
  8. Check in – Đăng ký (khách sạn, sân bay)
  9. Check out – Trả phòng, kiểm tra
  10. Come across – Tình cờ gặp
  11. Come back – Quay lại
  12. Come in – Đi vào
  13. Come up with – Nghĩ ra, đề xuất
  14. Count on – Trông cậy, dựa vào
  15. Cut down – Cắt giảm
  16. Cut off – Cắt đứt, ngừng cung cấp
  17. Deal with – Xử lý, giải quyết
  18. Do over – Làm lại
  19. Drop by – Ghé thăm
  20. Drop off – Thả xuống, giảm dần
  21. Eat out – Ăn ở ngoài
  22. Figure out – Tìm ra, hiểu ra
  23. Fill in – Điền vào
  24. Find out – Phát hiện ra
  25. Get along – Hòa hợp, thân thiết
  26. Get away – Trốn thoát, đi nghỉ
  27. Get back – Trở lại
  28. Get off – Xuống xe, thoát khỏi
  29. Get on – Lên xe, tiếp tục
  30. Get over – Vượt qua
  31. Get up – Thức dậy
  32. Give in – Nhượng bộ
  33. Give up – Từ bỏ
  34. Go ahead – Tiếp tục, tiến hành
  35. Go back – Quay lại
  36. Go off – Nổ (bom), reo (chuông)
  37. Go on – Tiếp tục
  38. Go out – Đi chơi, ra ngoài
  39. Grow up – Lớn lên, trưởng thành
  40. Hang out – Đi chơi
  41. Hang up – Cúp máy
  42. Hold on – Chờ đợi, giữ máy
  43. Keep on – Tiếp tục
  44. Let down – Làm thất vọng
  45. Look after – Chăm sóc
  46. Look for – Tìm kiếm
  47. Look forward to – Mong đợi
  48. Look into – Điều tra, xem xét
  49. Look out – Cẩn thận, chú ý
  50. Make up – Trang điểm, bịa chuyện, làm lành
  51. Move on – Tiến lên, tiếp tục
  52. Pass away – Qua đời
  53. Pass out – Ngất xỉu
  54. Pick out – Chọn ra
  55. Pick up – Đón, nhặt lên
  56. Point out – Chỉ ra
  57. Put off – Hoãn lại
  58. Put on – Mặc vào
  59. Put out – Dập tắt (lửa)
  60. Put up with – Chịu đựng
  61. Run into – Tình cờ gặp
  62. Run out of – Hết, cạn kiệt
  63. Set up – Thiết lập, sắp xếp
  64. Show up – Xuất hiện, có mặt
  65. Shut down – Đóng cửa, tắt máy
  66. Sit down – Ngồi xuống
  67. Stand up – Đứng lên
  68. Take after – Giống ai đó
  69. Take away – Mang đi
  70. Take back – Trả lại
  71. Take off – Cất cánh, cởi ra
  72. Take on – Đảm nhận
  73. Take over – Tiếp quản
  74. Take up – Bắt đầu (một thói quen, sở thích)
  75. Talk over – Thảo luận
  76. Throw away – Vứt đi
  77. Try on – Thử đồ
  78. Turn down – Từ chối, vặn nhỏ
  79. Turn off – Tắt (thiết bị)
  80. Turn on – Bật (thiết bị)
  81. Turn up – Xuất hiện, vặn to
  82. Use up – Dùng hết
  83. Wake up – Thức dậy
  84. Warm up – Khởi động (trước khi vận động)
  85. Watch out – Cẩn thận
  86. Work out – Tập thể dục, tìm ra giải pháp
  87. Write down – Ghi lại
  88. Back up – Sao lưu, ủng hộ
  89. Blow up – Nổ tung, phóng to
  90. Break out – Bùng nổ, thoát khỏi
  91. Bring about – Gây ra, dẫn đến
  92. Carry out – Thực hiện, tiến hành
  93. Come down with – Mắc bệnh
  94. Cut back – Cắt giảm
  95. Drop out – Bỏ học, rút lui
  96. Get by – Xoay xở, sống qua ngày
  97. Give away – Tặng, phát miễn phí
  98. Hold back – Kiềm chế, ngăn lại
  99. Look up – Tra cứu, cải thiện
  100. Take down – Ghi chép lại, hạ xuống

Bài tập từ vựng

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. My car ________ on the way to work.
  2. They decided to ________ after five years together.
  3. She always ________ politics during dinner.
  4. They ________ the meeting because the boss was sick.
  5. Please ________ and tell me what happened.
  6. Despite the interruption, she ________ with her speech.
  7. I need to ________ on my reading.
  8. We need to ________ at the hotel by 3 PM.
  9. Don’t forget to ________ before noon.
  10. I ________ an old friend at the mall.

Bài tập 2: Kết hợp động từ với giới từ/phó từ

Kết hợp các động từ trong cột A với giới từ/phó từ trong cột B để tạo thành phrasal verbs phù hợp:

A:

  1. Break
  2. Call
  3. Carry
  4. Catch
  5. Come

B: a. off b. on c. up d. in e. out

Bài tập 3: Đặt câu

Đặt câu với các phrasal verbs sau:

  1. Put off
  2. Look after
  3. Take up
  4. Run out of
  5. Give in

Bài tập 4: Dịch câu

Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng phrasal verbs:

  1. Tôi phải dậy sớm mỗi ngày. (get up)
  2. Họ quyết định chia tay sau một thời gian dài. (break up)
  3. Bạn có thể trông nom con mèo của tôi khi tôi đi vắng không? (look after)
  4. Chúng ta đã hết sữa. (run out of)
  5. Đừng trì hoãn công việc của bạn. (put off)

Bài tập 5: Điền phrasal verbs vào đoạn văn

Điền phrasal verbs thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

“Yesterday, I ________ an old friend while I was shopping. We decided to ________ at a nearby cafe to catch up. We talked about our jobs, and she mentioned she recently ________ a new hobby – painting. I told her about my recent trip and how my car ________ in the middle of the highway. She suggested I should ________ my travel plans next time to avoid such problems.”

Đáp án gợi ý cho bài tập trên:

Bài tập 1:

  1. broke down
  2. break up
  3. brings up
  4. called off
  5. calm down
  6. carried on
  7. catch up
  8. check in
  9. check out
  10. came across

Bài tập 2:

1 – e: Break out 2 – a: Call off 3 – b: Carry on 4 – c: Catch up 5 – d: Come in

Bài tập 3:

  1. We had to put off our meeting until next week.
  2. She looks after her younger brother every day.
  3. He took up swimming to stay fit.
  4. We ran out of time during the test.
  5. After a long discussion, he finally gave in.

Bài tập 4:

  1. I have to get up early every day.
  2. They decided to break up after a long time together.
  3. Can you look after my cat when I’m away?
  4. We have run out of milk.
  5. Don’t put off your work.

Bài tập 5:

“Yesterday, I came across an old friend while I was shopping. We decided to sit down at a nearby cafe to catch up. We talked about our jobs, and she mentioned she recently took up a new hobby – painting. I told her about my recent trip and how my car broke down in the middle of the highway. She suggested I should plan out my travel plans next time to avoid such problems.”

Đọc lại bài tập cũ: 100 bài tập từ vựng phân biệt giữa ‘Give up’ và ‘Give in’.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN