Trong speaking, writing hay kỹ năng reading và listening đều phải đối mặt với phrasal verbs. Chính vì vậy The Real IELTS đã soạn ra 100 cụm động từ thông dụng, các bạn có thể ứng dụng tùy vào ngữ cảnh.
100 cụm động từ (phrasal verbs) thông dụng
- Break down – Hỏng hóc, ngừng hoạt động
- Break up – Chia tay, kết thúc mối quan hệ
- Bring up – Nuôi dưỡng, đề cập
- Call off – Hủy bỏ
- Calm down – Bình tĩnh lại
- Carry on – Tiếp tục
- Catch up – Bắt kịp
- Check in – Đăng ký (khách sạn, sân bay)
- Check out – Trả phòng, kiểm tra
- Come across – Tình cờ gặp
- Come back – Quay lại
- Come in – Đi vào
- Come up with – Nghĩ ra, đề xuất
- Count on – Trông cậy, dựa vào
- Cut down – Cắt giảm
- Cut off – Cắt đứt, ngừng cung cấp
- Deal with – Xử lý, giải quyết
- Do over – Làm lại
- Drop by – Ghé thăm
- Drop off – Thả xuống, giảm dần
- Eat out – Ăn ở ngoài
- Figure out – Tìm ra, hiểu ra
- Fill in – Điền vào
- Find out – Phát hiện ra
- Get along – Hòa hợp, thân thiết
- Get away – Trốn thoát, đi nghỉ
- Get back – Trở lại
- Get off – Xuống xe, thoát khỏi
- Get on – Lên xe, tiếp tục
- Get over – Vượt qua
- Get up – Thức dậy
- Give in – Nhượng bộ
- Give up – Từ bỏ
- Go ahead – Tiếp tục, tiến hành
- Go back – Quay lại
- Go off – Nổ (bom), reo (chuông)
- Go on – Tiếp tục
- Go out – Đi chơi, ra ngoài
- Grow up – Lớn lên, trưởng thành
- Hang out – Đi chơi
- Hang up – Cúp máy
- Hold on – Chờ đợi, giữ máy
- Keep on – Tiếp tục
- Let down – Làm thất vọng
- Look after – Chăm sóc
- Look for – Tìm kiếm
- Look forward to – Mong đợi
- Look into – Điều tra, xem xét
- Look out – Cẩn thận, chú ý
- Make up – Trang điểm, bịa chuyện, làm lành
- Move on – Tiến lên, tiếp tục
- Pass away – Qua đời
- Pass out – Ngất xỉu
- Pick out – Chọn ra
- Pick up – Đón, nhặt lên
- Point out – Chỉ ra
- Put off – Hoãn lại
- Put on – Mặc vào
- Put out – Dập tắt (lửa)
- Put up with – Chịu đựng
- Run into – Tình cờ gặp
- Run out of – Hết, cạn kiệt
- Set up – Thiết lập, sắp xếp
- Show up – Xuất hiện, có mặt
- Shut down – Đóng cửa, tắt máy
- Sit down – Ngồi xuống
- Stand up – Đứng lên
- Take after – Giống ai đó
- Take away – Mang đi
- Take back – Trả lại
- Take off – Cất cánh, cởi ra
- Take on – Đảm nhận
- Take over – Tiếp quản
- Take up – Bắt đầu (một thói quen, sở thích)
- Talk over – Thảo luận
- Throw away – Vứt đi
- Try on – Thử đồ
- Turn down – Từ chối, vặn nhỏ
- Turn off – Tắt (thiết bị)
- Turn on – Bật (thiết bị)
- Turn up – Xuất hiện, vặn to
- Use up – Dùng hết
- Wake up – Thức dậy
- Warm up – Khởi động (trước khi vận động)
- Watch out – Cẩn thận
- Work out – Tập thể dục, tìm ra giải pháp
- Write down – Ghi lại
- Back up – Sao lưu, ủng hộ
- Blow up – Nổ tung, phóng to
- Break out – Bùng nổ, thoát khỏi
- Bring about – Gây ra, dẫn đến
- Carry out – Thực hiện, tiến hành
- Come down with – Mắc bệnh
- Cut back – Cắt giảm
- Drop out – Bỏ học, rút lui
- Get by – Xoay xở, sống qua ngày
- Give away – Tặng, phát miễn phí
- Hold back – Kiềm chế, ngăn lại
- Look up – Tra cứu, cải thiện
- Take down – Ghi chép lại, hạ xuống
Bài tập từ vựng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- My car ________ on the way to work.
- They decided to ________ after five years together.
- She always ________ politics during dinner.
- They ________ the meeting because the boss was sick.
- Please ________ and tell me what happened.
- Despite the interruption, she ________ with her speech.
- I need to ________ on my reading.
- We need to ________ at the hotel by 3 PM.
- Don’t forget to ________ before noon.
- I ________ an old friend at the mall.
Bài tập 2: Kết hợp động từ với giới từ/phó từ
Kết hợp các động từ trong cột A với giới từ/phó từ trong cột B để tạo thành phrasal verbs phù hợp:
A:
- Break
- Call
- Carry
- Catch
- Come
B: a. off b. on c. up d. in e. out
Bài tập 3: Đặt câu
Đặt câu với các phrasal verbs sau:
- Put off
- Look after
- Take up
- Run out of
- Give in
Bài tập 4: Dịch câu
Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng phrasal verbs:
- Tôi phải dậy sớm mỗi ngày. (get up)
- Họ quyết định chia tay sau một thời gian dài. (break up)
- Bạn có thể trông nom con mèo của tôi khi tôi đi vắng không? (look after)
- Chúng ta đã hết sữa. (run out of)
- Đừng trì hoãn công việc của bạn. (put off)
Bài tập 5: Điền phrasal verbs vào đoạn văn
Điền phrasal verbs thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
“Yesterday, I ________ an old friend while I was shopping. We decided to ________ at a nearby cafe to catch up. We talked about our jobs, and she mentioned she recently ________ a new hobby – painting. I told her about my recent trip and how my car ________ in the middle of the highway. She suggested I should ________ my travel plans next time to avoid such problems.”
Đáp án gợi ý cho bài tập trên:
Bài tập 1:
- broke down
- break up
- brings up
- called off
- calm down
- carried on
- catch up
- check in
- check out
- came across
Bài tập 2:
1 – e: Break out 2 – a: Call off 3 – b: Carry on 4 – c: Catch up 5 – d: Come in
Bài tập 3:
- We had to put off our meeting until next week.
- She looks after her younger brother every day.
- He took up swimming to stay fit.
- We ran out of time during the test.
- After a long discussion, he finally gave in.
Bài tập 4:
- I have to get up early every day.
- They decided to break up after a long time together.
- Can you look after my cat when I’m away?
- We have run out of milk.
- Don’t put off your work.
Bài tập 5:
“Yesterday, I came across an old friend while I was shopping. We decided to sit down at a nearby cafe to catch up. We talked about our jobs, and she mentioned she recently took up a new hobby – painting. I told her about my recent trip and how my car broke down in the middle of the highway. She suggested I should plan out my travel plans next time to avoid such problems.”
Đọc lại bài tập cũ: 100 bài tập từ vựng phân biệt giữa ‘Give up’ và ‘Give in’.