Chủ đề môi trường nhân tạo là một chủ đề có thể nằm trong khóa học IELTS ADVANCED là khóa có đầu ra 7.5 IELTS. Chắc chắn với kinh nghiệm luyện đến 6.5 IELTS bạn đã có nhiều kinh nghiệm để thuộc được từ vựng tiếng Anh.
100 từ vựng chủ đề Môi Trường Nhân Tạo
Artificial Intelligence (AI) | Trí tuệ nhân tạo (AI) | The rapid development of AI is transforming various industries, enhancing efficiency and productivity. | Sự phát triển nhanh chóng của Trí tuệ Nhân tạo đang biến đổi nhiều ngành công nghiệp, nâng cao hiệu suất và năng suất làm việc. |
Automation | Tự động hóa | Automation plays a crucial role in streamlining repetitive tasks and improving workflow in manufacturing. | Tự động hóa đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa công việc lặp lại và cải thiện quy trình làm việc trong sản xuất. |
Robotics | Robot học | Robotics technology is advancing, enabling the creation of more sophisticated and versatile robots. | Công nghệ Robotics đang tiến bộ, cho phép tạo ra các robot phức tạp và linh hoạt hơn. |
Machine Learning | Máy học | Machine learning algorithms are employed to analyze vast datasets and extract meaningful insights. | Các thuật toán học máy được sử dụng để phân tích các bộ dữ liệu lớn và rút ra những thông tin ý nghĩa. |
Neural Networks | Mạng thần kinh | Neural networks, inspired by the human brain, are the foundation of many AI applications. | Mạng nơ-ron, được lấy cảm hứng từ não người, là nền tảng của nhiều ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo. |
Algorithm | Thuật toán | The algorithm used in this software ensures accurate and fast data processing. | Thuật toán được sử dụng trong phần mềm này đảm bảo xử lý dữ liệu chính xác và nhanh chóng. |
Data Mining | Khai thác dữ liệu | Data mining techniques help businesses discover patterns and trends within large datasets. | Các kỹ thuật khai thác dữ liệu giúp doanh nghiệp khám phá các mô hình và xu hướng trong các bộ dữ liệu lớn. |
Computer Vision | Thị giác máy tính | Computer vision allows machines to interpret and understand visual information from the environment. | Tầm nhìn máy tính cho phép máy móc giải mã và hiểu thông tin hình ảnh từ môi trường. |
Natural Language Processing (NLP) | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) | NLP enables machines to comprehend and respond to human language, facilitating natural interactions. | Xử lý Ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp máy móc hiểu và phản ứng với ngôn ngữ con người, tạo điều kiện giao tiếp tự nhiên. |
Virtual Reality (VR) | Thực tế ảo (VR) | VR technology creates immersive experiences by simulating environments through digital means. | Công nghệ thực tế ảo (VR) tạo ra trải nghiệm chìm đắm bằng cách mô phỏng môi trường thông qua kỹ thuật số. |
Augmented Reality (AR) | Ứng dụng thực tế ảo (AR) | AR enhances the real world with computer-generated information, offering a blend of virtual and physical reality. | Ảo thực (AR) tăng cường thế giới thực bằng thông tin được tạo ra máy tính, mang lại sự kết hợp giữa thế giới ảo và thế giới thực. |
Internet of Things (IoT) | Internet of Things (IoT) | IoT connects devices to the internet, enabling them to communicate and share data for smarter functionalities. | Internet of Things (IoT) kết nối thiết bị với internet, cho phép chúng giao tiếp và chia sẻ dữ liệu để có các chức năng thông minh hơn. |
Smart Cities | Thành phố thông minh | Smart cities utilize technology to enhance urban living, incorporating IoT for efficient resource management. | Thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện cuộc sống đô thị, tích hợp IoT để quản lý tài nguyên hiệu quả. |
Autonomous Vehicles | Xe tự động | Autonomous vehicles, driven by AI, aim to revolutionize transportation with improved safety and efficiency. | Xe tự hành, được động cơ bởi Trí tuệ Nhân tạo, nhằm cách mạng hóa giao thông với sự an toàn và hiệu quả cải thiện. |
Human-Robot Interaction | Tương tác người-máy | Human-robot interaction focuses on creating seamless communication and collaboration between people and robots. | Tương tác giữa người và robot tập trung vào việc tạo ra sự giao tiếp và hợp tác mượt mà giữa con người và robot. |
Deep Learning | Học sâu | Deep learning algorithms, inspired by neural networks, are pivotal in complex data analysis tasks. | Các thuật toán học sâu, được lấy cảm hứng từ mạng nơ-ron, đóng vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ phân tích dữ liệu phức tạp. |
Chatbot | Trò chơi câu đố | Chatbots use AI to simulate conversation, providing automated assistance in various applications. | Chatbot sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để mô phỏng cuộc trò chuyện, cung cấp sự hỗ trợ tự động trong nhiều ứng dụng. |
Expert System | Hệ thống chuyên gia | Expert systems replicate human expertise to solve complex problems and make informed decisions. | Hệ thống chuyên gia sao chép sự hiểu biết của con người để giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định có căn cứ. |
Cybersecurity | An ninh mạng | Cybersecurity measures are crucial to protect systems and data from digital threats and attacks. | Biện pháp an ninh mạng quan trọng để bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa và tấn công số. |
Facial Recognition | Nhận diện khuôn mặt | Facial recognition technology identifies and verifies individuals based on unique facial features. | Công nghệ nhận diện khuôn mặt xác định và xác minh người dựa trên đặc điểm khuôn mặt duy nhất. |
Quantum Computing | Tính toán lượng tử | Quantum computing harnesses the principles of quantum mechanics for unprecedented computational power. | Máy tính lượng tử tận dụng các nguyên lý của cơ học lượng tử để đạt được công suất tính toán chưa từng có. |
Biometric Technology | Công nghệ nhận dạng sinh trắc học | Biometric technology uses unique physical or behavioral characteristics for authentication and identification. | Công nghệ sinh học sử dụng đặc điểm vật lý hoặc hành vi duy nhất để xác thực và nhận diện. |
Predictive Analytics | Phân tích dự đoán | Predictive analytics leverages historical data to forecast future trends and outcomes. | Phân tích dự đoán sử dụng dữ liệu lịch sử để dự báo xu hướng và kết quả tương lai. |
Smart Homes | Ngôi nhà thông minh | Smart homes integrate AI to automate and optimize various household functions for increased comfort. | Nhà thông minh tích hợp Trí tuệ Nhân tạo để tự động hóa và tối ưu hóa các chức năng trong gia đình. |
Digital Twin | Bản sao kỹ thuật số | Digital twin technology creates virtual replicas of physical objects, aiding in analysis and simulation. | Công nghệ sinh đôi số tạo ra bản sao ảo của đối tượng vật lý, hỗ trợ trong phân tích và mô phỏng. |
Smart Grid | Lưới thông minh | Smart grid systems enhance the efficiency and reliability of energy distribution through digital technology. | Hệ thống lưới thông minh cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của việc phân phối năng lượng thông qua công nghệ số. |
Precision Agriculture | Nông nghiệp chính xác | Precision agriculture utilizes technology to optimize crop yields and resource usage. | Nông nghiệp chính xác sử dụng công nghệ để tối ưu hóa sản lượng và sử dụng tài nguyên. |
E-governance | Quản lý điều khiển điện tử | E-governance employs technology to enhance government services, accessibility, and transparency. | Quản lý điều hành điện tử sử dụng công nghệ để nâng cao chất lượng và hiệu suất sản xuất. |
Smart Healthcare | Thương mại điện tử | Smart healthcare systems use AI for improved diagnostics, treatment, and patient care. | Hệ thống y tế thông minh sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để cải thiện chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân. |
Remote Sensing | Quan sát từ xa | Remote sensing technology collects data from a distance, often used in environmental monitoring. | Công nghệ cảm biến từ xa thu thập dữ liệu từ xa, thường được sử dụng trong giám sát môi trường. |
Drones | Máy bay không người lái | Drones, equipped with AI, have various applications, from surveillance to delivery services. | Drone, được trang bị Trí tuệ Nhân tạo, có nhiều ứng dụng, từ giám sát đến dịch vụ giao hàng. |
Smart Factories | Nhà máy thông minh | Smart factories implement automation and AI for more efficient and adaptive manufacturing processes. | Các nhà máy thông minh triển khai tự động hóa và Trí tuệ Nhân tạo để tối ưu hóa quy trình sản xuất. |
Cognitive Computing | Tính toán tri giác | Cognitive computing mimics human thought processes to solve complex problems and make decisions. | Tính toán nhận thức mô phỏng quá trình suy nghĩ của con người để giải quyết vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định. |
Sentiment Analysis | Phân tích cảm xúc | Sentiment analysis uses AI to understand and interpret emotions expressed in text data. | Phân tích tâm trạng sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để hiểu và giải thích cảm xúc được diễn đạt trong dữ liệu văn bản. |
Swarm Intelligence | Trí tuệ đàn | Swarm intelligence models collective behavior based on the interactions of simple agents. | Mô hình trí tuệ đàn kiến mô phỏng hành vi tập trung của nhiều tác nhân đơn giản. |
Ambient Intelligence | Trí tuệ môi trường | Ambient intelligence creates responsive environments that adapt to human needs and preferences. | Trí tuệ môi trường tạo ra môi trường linh hoạt, thích ứng theo nhu cầu và sở thích của con người. |
Human Augmentation | Bổ sung con người | Human augmentation technologies aim to enhance human abilities through technological means. | Công nghệ gia tăng người giúp nâng cao khả năng của con người thông qua các phương tiện công nghệ. |
Machine Vision | Tầm nhìn máy | Machine vision enables machines to interpret and analyze visual information, similar to human vision. | Tầm nhìn máy tính cho phép máy móc giải mã và phân tích thông tin hình ảnh, giống như tầm nhìn con người. |
Decision Support Systems | Hệ thống hỗ trợ quyết định | Decision support systems provide insights and data to assist individuals or organizations in decision-making. | Hệ thống hỗ trợ quyết định cung cấp thông tin và dữ liệu để hỗ trợ cá nhân hoặc tổ chức trong quá trình ra quyết định. |
Robotic Process Automation (RPA) | Tự động hóa quy trình công việc | RPA automates repetitive tasks in business processes, improving efficiency and reducing errors. | RPA tự động hóa các công việc lặp lại trong quy trình kinh doanh, cải thiện hiệu suất và giảm lỗi. |
Wearable Technology | Công nghệ đeo được | Wearable technology, such as smartwatches, monitors health and provides real-time data to users. | Công nghệ đeo thông minh, như đồng hồ thông minh, theo dõi sức khỏe và cung cấp dữ liệu thời gian thực cho người dùng. |
Smart Infrastructure | Cơ sở hạ tầng thông minh | Smart infrastructure integrates technology for better management and sustainability of urban resources. | Cơ sở hạ tầng thông minh tích hợp công nghệ để quản lý và duy trì các nguồn lực đô thị. |
Intelligent Transportation Systems | Trí tuệ nhân tạo cá nhân | Intelligent transportation systems enhance the efficiency and safety of transportation networks. | Hệ thống giao thông thông minh cải thiện hiệu suất và an toàn của các hệ thống giao thông. |
Human-Centric AI | Đạo đức máy | Human-centric AI focuses on designing AI systems that prioritize human well-being and values. | Trí tuệ nhân tạo theo hướng con người tập trung vào việc thiết kế các hệ thống Trí tuệ nhân tạo có ưu tiên đến phúc lợi và giá trị con người. |
Machine Ethics | Trí tuệ giải thích | Machine ethics explores ethical considerations in the development and use of AI systems. | Đạo đức máy học nghiên cứu vấn đề đạo đức liên quan đến việc phát triển và sử dụng các hệ thống Trí tuệ nhân tạo. |
Explainable AI | Học máy lượng tử | Explainable AI aims to make AI systems transparent and understandable to users and stakeholders. | Trí tuệ nhân tạo có thể giải thích đến mức độ nào trong quá trình đưa ra quyết định của mình. |
Quantum Machine Learning | Robot tự động | Quantum machine learning explores the integration of quantum computing principles into machine learning. | Máy học lượng tử nghiên cứu sự tích hợp của nguyên tắc lượng tử vào máy học. |
Autonomous Robots | Thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) | Autonomous robots operate independently, making decisions and performing tasks without human intervention. | Robot tự động hoạt động độc lập, đưa ra quyết định và thực hiện nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người. |
Computer-Aided Design (CAD) | Kỹ thuật tri thức | CAD software facilitates the creation, modification, and optimization of designs using computers. | Phần mềm CAD giúp tạo, chỉnh sửa và tối ưu hóa thiết kế bằng cách sử dụng máy tính. |
Knowledge Engineering | Sống hỗ trợ nền | Knowledge engineering involves developing systems that use human knowledge to solve complex problems. | Kỹ thuật kỹ thuật số sử dụng kiến thức của con người để giải quyết các vấn đề phức tạp. |
Ambient Assisted Living | Dịch máy | Ambient assisted living utilizes technology to support elderly or disabled individuals in their daily lives. | Sống động hỗ trợ môi trường sử dụng công nghệ để hỗ trợ người cao tuổi hoặc khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày. |
Machine Translation | Hệ thống đề xuất | Machine translation systems use AI to automatically translate text from one language to another. | Hệ thống dịch máy sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để tự động dịch văn bản từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác. |
Recommender Systems | Hiện thực mô phỏng | Recommender systems analyze user behavior to suggest products, services, or content. | Hệ thống đề xuất phân tích hành vi người dùng để đề xuất sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung. |
Simulated Reality | Robot cộng tác (Cobots) | Simulated reality creates computer-generated environments that mimic real-world experiences. | Thực tế mô phỏng tạo ra môi trường được tạo ra máy tính để mô phỏng các trải nghiệm giống như thế giới thực. |
Collaborative Robots (Cobots) | Robot đàn | Collaborative robots (Cobots) work alongside humans in shared workspaces, enhancing productivity. | Robot hợp tác (Cobots) làm việc cùng với con người trong không gian làm việc chung, tăng cường hiệu suất. |
Swarm Robotics | Tính toán môi trường | Swarm robotics studies the coordination of multiple robots to achieve a common goal. | Robot đàn kiến nghiên cứu về sự phối hợp của nhiều robot để đạt được một mục tiêu chung. |
Ambient Computing | Thuật toán lọc cộng tác | Ambient computing integrates computing capabilities seamlessly into the environment for user convenience. | Tính toán môi trường tích hợp khả năng tính toán mà không đụng độ với môi trường để thuận tiện cho người sử dụng. |
Personalization Algorithms | Môi trường tích cực | Personalization algorithms tailor content or services based on individual preferences and behavior. | Thuật toán cá nhân hóa điều chỉnh nội dung hoặc dịch vụ dựa trên sở thích và hành vi cá nhân. |
Social Robotics | Hợp nhất con người và máy | Social robotics explores the interaction between humans and robots in social contexts. | Robot xã hội nghiên cứu về sự tương tác giữa con người và robot trong ngữ cảnh xã hội. |
Human-in-the-Loop | Tính toán mé người | Human-in-the-loop systems involve human input in the decision-making process of AI systems. | Hợp nhất giữa người và máy đòi hỏi sự tham gia của con người trong quá trình đưa ra quyết định của hệ thống Trí tuệ nhân tạo. |
Edge Computing | Đạo đức số | Edge computing brings processing power closer to the data source, reducing latency and improving efficiency. | Tính toán mép đưa ra sức mạnh xử lý gần nguồn dữ liệu, giảm độ trễ và tăng cường hiệu suất. |
Digital Ethics | Trợ lý ảo | Digital ethics addresses ethical issues related to the use of digital technologies, including AI. | Đạo đức số đề cập đến các vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng các công nghệ số, bao gồm cả Trí tuệ Nhân tạo. |
Virtual Assistant | Sự cộng tác giữa người và máy | Virtual assistants use AI to perform tasks and provide information in response to voice or text commands. | Trợ lý ảo sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để thực hiện các nhiệm vụ và cung cấp thông tin phản hồi theo lệnh giọng hoặc văn bản. |
Human-Machine Collaboration | Quản lý năng lượng thông minh | Human-machine collaboration involves cooperation between humans and machines to achieve common goals. | Hợp tác giữa con người và máy tính đòi hỏi sự hợp tác giữa con người và máy móc để đạt được mục tiêu chung. |
Smart Energy Management | Bán lẻ thông minh | Smart energy management optimizes energy consumption through technology for sustainability. | Quản lý năng lượng thông minh tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng thông qua công nghệ để bảo vệ môi trường. |
Smart Retail | Công nghệ chứng nhận | Smart retail systems use AI for personalized shopping experiences, inventory management, and customer engagement. | Hệ thống bán lẻ thông minh sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa, quản lý tồn kho và tương tác với khách hàng. |
Quantum Cryptography | Giải thuật di truyền | Blockchain technology ensures secure and transparent transactions by using decentralized ledgers. | Công nghệ chuỗi khối đảm bảo giao dịch an toàn và minh bạch thông qua sử dụng sổ cái phi tập trung. |
Automated Decision Making | Giải thuật đàn | Genetic algorithms mimic the process of natural selection to solve complex optimization problems. | Thuật toán di truyền mô phỏng quá trình lựa chọn tự nhiên để giải quyết các vấn đề tối ưu hóa phức tạp. |
Humanoid Robots | Đạo đức trí tuệ nhân tạo | Swarm algorithms model the collective behavior of entities in a system to achieve desired outcomes. | Thuật toán đàn kiến mô phỏng hành vi tập trung của nhiều thực thể trong hệ thống để đạt được kết quả mong muốn. |
Neuralink | Liên kết thần kinh | Smart wearables, such as fitness trackers, monitor health metrics and activities for personal well-being. | Thiết bị đeo thông minh, như vòng đeo sức khỏe, theo dõi các thước đo sức khỏe và hoạt động cho sức khỏe cá nhân. |
Brain-Computer Interface (BCI) | Giao diện não-máy | Collaborative filtering recommends items based on the preferences and behavior of similar users. | Lọc hợp tác đề xuất các mục dựa trên sở thích và hành vi của người dùng tương tự. |
Synthetic Biology | Sinh học tổng hợp | Ethical AI emphasizes the importance of ethical considerations in the development and use of AI. | Đạo đức Trí tuệ Nhân tạo nhấn mạnh sự quan trọng của xem xét đạo đức trong quá trình phát triển và sử dụng Trí tuệ Nhân tạo. |
Computational Intelligence | Trí tuệ tính toán | Autonomous drones operate independently for tasks like surveillance, mapping, and delivery. | Drone tự động hoạt động độc lập cho các nhiệm vụ như giám sát, lập bản đồ và dịch vụ giao hàng. |
Machine Perception | Nhận thức máy | Intelligent tutoring systems use AI to provide personalized educational support and guidance. | Hệ thống hướng dẫn thông minh sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để cung cấp hỗ trợ giáo dục và hướng dẫn cá nhân. |
Robotic Surgery | Phẫu thuật robot | Smart appliances incorporate technology for automation, energy efficiency, and user convenience. | Các thiết bị thông minh tích hợp công nghệ để tự động hóa, tiết kiệm năng lượng và thuận tiện cho người sử dụng. |
Precision Medicine | Y học chính xác | Human genome editing technology allows for the modification of DNA for various purposes. | Công nghệ chỉnh sửa gen con người cho phép sửa đổi DNA cho các mục đích khác nhau. |
Bioinformatics | Thông tin sinh học | Emotional AI recognizes and responds to human emotions, enhancing interactions with technology. | Thuật toán nhận thức cảm xúc nhận diện và phản ứng đối với cảm xúc con người, tăng cường tương tác với công nghệ. |
Automated Trading Systems | Thương mại tự động | Predictive maintenance uses data analysis to predict equipment failures and optimize maintenance schedules. | Bảo dưỡng dự đoán sử dụng phân tích dữ liệu để dự đoán sự cố thiết bị và tối ưu hóa lịch trình bảo dưỡng. |
Quantum Sensors | Cảm biến lượng tử | Speech recognition technology converts spoken language into text, enabling voice-controlled systems. | Công nghệ nhận dạng giọng nói chuyển đổi ngôn ngữ nói thành văn bản, cho phép các hệ thống được điều khiển bằng giọng nói. |
Autonomous Agents | Đại lý tự động | Autonomous navigation systems enable vehicles or robots to navigate without human intervention. | Hệ thống điều hướng tự động giúp các phương tiện hoặc robot di chuyển mà không cần sự can thiệp của con người. |
Smart Agriculture | Nông nghiệp thông minh | Explainable machine learning provides transparency in the decision-making process of machine learning models. | Máy học giải thích cung cấp tính minh bạch trong quá trình ra quyết định của các mô hình máy học. |
E-commerce Automation | Tự động hóa thương mại điện tử | Quantum networking explores the use of quantum principles for secure and efficient communication. | Mạng lưới lượng tử khám phá việc sử dụng nguyên tắc lượng tử để giao tiếp an toàn và hiệu quả. |
Robotic Exoskeletons | Exoskeleton robot | Automated decision-making systems use algorithms to make decisions without human intervention. | Hệ thống đưa ra quyết định tự động sử dụng thuật toán để ra quyết định mà không cần can thiệp của con người. |
Telepresence Robots | Robot hiện diện từ xa | Telepresence robots enable remote communication by providing a physical presence through robotics. | Robot telepresence cho phép giao tiếp từ xa bằng cách tạo ra sự hiện diện vật lý thông qua robot. |
Blockchain Technology | Công nghệ chuỗi khối | Blockchain technology ensures secure and transparent transactions through decentralized ledgers. | Công nghệ chuỗi khối đảm bảo giao dịch an toàn và minh bạch thông qua sử dụng sổ cái phi tập trung. |
Genetic Algorithms | Giải thuật di truyền | Genetic algorithms mimic the process of natural selection to solve complex optimization problems. | Thuật toán di truyền mô phỏng quá trình lựa chọn tự nhiên để giải quyết các vấn đề tối ưu hóa phức tạp. |
Swarm Algorithms | Giải thuật đàn | Swarm algorithms model the collective behavior of entities in a system to achieve desired outcomes. | Thuật toán đàn kiến mô phỏng hành vi tập trung của nhiều thực thể trong hệ thống để đạt được kết quả mong muốn. |
Smart Wearables | Thời trang thông minh | Smart wearables, such as fitness trackers, monitor health metrics and activities for personal well-being. | Thiết bị đeo thông minh, như vòng đeo sức khỏe, theo dõi các thước đo sức khỏe và hoạt động cho sức khỏe cá nhân. |
Collaborative Filtering | Lọc hợp tác | Collaborative filtering recommends items based on the preferences and behavior of similar users. | Lọc hợp tác đề xuất các mục dựa trên sở thích và hành vi của người dùng tương tự. |
Ethical AI | Đạo đức trí tuệ nhân tạo | Ethical AI emphasizes the importance of ethical considerations in the development and use of AI. | Đạo đức Trí tuệ Nhân tạo nhấn mạnh sự quan trọng của xem xét đạo đức trong quá trình phát triển và sử dụng Trí tuệ Nhân tạo. |
Autonomous Drones | Máy bay không người lái tự động | Autonomous drones operate independently for tasks like surveillance, mapping, and delivery. | Drone tự động hoạt động độc lập cho các nhiệm vụ như giám sát, lập bản đồ và dịch vụ giao hàng. |
Intelligent Tutoring Systems | Hệ thống hỗ trợ giáo dục | Intelligent tutoring systems use AI to provide personalized educational support and guidance. | Hệ thống hướng dẫn thông minh sử dụng Trí tuệ Nhân tạo để cung cấp hỗ trợ giáo dục và hướng dẫn cá nhân. |
Smart Appliances | Thiết bị thông minh | Smart appliances incorporate technology for automation, energy efficiency, and user convenience. | Các thiết bị thông minh tích hợp công nghệ để tự động hóa, tiết kiệm năng lượng và thuận tiện cho người sử dụng. |
Human Genome Editing | Chỉnh sửa gen con người | Human genome editing technology allows for the modification of DNA for various purposes. | Hệ thống điều chỉnh gen con người cho phép sửa đổi DNA cho các mục đích khác nhau. |
Emotional AI | Trí tuệ cảm xúc | Emotional AI recognizes and responds to human emotions, enhancing interactions with technology. | Công nghệ nhận thức cảm xúc nhận diện và phản ứng đối với cảm xúc con người, tăng cường tương tác với công nghệ. |
Predictive Maintenance | Bảo trì dự đoán | Predictive maintenance uses data analysis to predict equipment failures and optimize maintenance schedules. | Bảo dưỡng dự đoán sử dụng phân tích dữ liệu để dự đoán sự cố thiết bị và tối ưu hóa lịch trình bảo dưỡng. |
Speech Recognition | Nhận diện giọng nói | Speech recognition technology converts spoken language into text, enabling voice-controlled systems. | Công nghệ nhận dạng giọng nói chuyển đổi ngôn ngữ nói thành văn bản, cho phép các hệ thống được điều khiển bằng giọng nói. |
Autonomous Navigation | Điều hướng tự động | Autonomous navigation systems enable vehicles or robots to navigate without human intervention. | Hệ thống điều hướng tự động giúp các phương tiện hoặc robot di chuyển mà không cần sự can thiệp của con người. |
Explainable Machine Learning | Học máy giải thích được | Explainable machine learning provides transparency in the decision-making process of machine learning models. | Máy học giải thích cung cấp tính minh bạch trong quá trình ra quyết định của các mô hình máy học. |
Quantum Networking | Mạng lưới lượng tử | Quantum networking explores the use of quantum principles for secure and efficient communication. | Mạng lưới lượng tử khám phá việc sử dụng nguyên tắc lượng tử để giao tiếp an toàn và hiệu quả. |
Bài tập từ vựng môi trường nhân tạo
- ____________ is the field of computer science that focuses on creating intelligent machines capable of performing tasks without explicit programming.
- The ____________ of tasks in manufacturing processes has led to increased efficiency and reduced human labor.
- ____________ is a subset of AI that involves the development of algorithms allowing computers to learn from data.
- ____________ involves the development of systems that can understand, interpret, and generate human-like language.
- In the context of AI, ____________ refers to the ability of machines to interpret visual information from the world.
- The use of ____________ in healthcare is revolutionizing diagnostics and personalized medicine.
- ____________ is the application of AI techniques to analyze large sets of data to discover patterns and trends.
- ____________ refers to the ability of machines to simulate human vision and make sense of visual data.
- ____________ refers to the interconnectedness of devices and systems through the internet, enabling them to communicate and share data.
- ____________ is a technology that merges computer-generated information with the real world, enhancing the user’s perception.
- ____________ are self-driving vehicles that utilize AI algorithms and sensors for navigation.
- ____________ focuses on the interaction between humans and robots, ensuring seamless collaboration.
- ____________ involves the creation of computer programs that can make decisions and solve problems without human intervention.
- ____________ is the study of machines that can perform tasks that would typically require human intelligence.
- ____________ involves the development of systems that can understand and generate human-like language.
- ____________ is a branch of AI that emphasizes the development of algorithms allowing computers to learn from experience.
- ____________ is the process of extracting useful information and patterns from large datasets.
- ____________ involves the ability of machines to understand, interpret, and respond to human language.
- ____________ is a technology that simulates or enhances the physical world using computer-generated information.
- ____________ is the integration of AI and robotics to create machines that can perform tasks autonomously.
- ____________ is the practice of using machines and algorithms to analyze and interpret biological data.
- ____________ refers to the development of systems that can recognize and authenticate individuals based on their facial features.
- ____________ is a field of study that explores the intersection of quantum mechanics and computer science.
- ____________ involves the development of intelligent systems capable of reasoning and decision-making.
- ____________ is the study of algorithms and computational models inspired by the structure and function of the brain.
- ____________ is a technology that allows machines to process, understand, and generate human-like language.
- ____________ involves the use of algorithms to analyze and interpret human emotions based on facial expressions and other cues.
- ____________ focuses on creating machines that can perform tasks with minimal human intervention.
- ____________ is the application of AI techniques to enhance the security of computer systems and networks.
- ____________ is a system that uses biometric data, such as fingerprints or retinal scans, for user authentication.
Đáp án
- Artificial Intelligence (AI)
- Automation
- Machine Learning
- Natural Language Processing (NLP)
- Computer Vision
- AI (Artificial Intelligence)
- Data Mining
- Computer Vision
- Internet of Things (IoT)
- Augmented Reality (AR)
- Autonomous Vehicles
- Human-Robot Interaction
- Algorithm
- Artificial Intelligence (AI)
- Natural Language Processing (NLP)
- Machine Learning
- Data Mining
- Natural Language Processing (NLP)
- Augmented Reality (AR)
- Robotics
- Precision Medicine
- Facial Recognition
- Quantum Computing
- Expert System
- Neural Networks
- Natural Language Processing (NLP)
- Emotional AI
- Automation
- Cybersecurity
- Biometric Technology