100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh Copyright Sở Hữu Bản Quyền

100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh Copyright Sở Hữu Bản Quyền

Sở hữu bản quyền Copyright là quyền được pháp luật công nhận và bảo vệ đối với các tác phẩm, ý tưởng, sáng chế, và sản phẩm sáng tạo khác của cá nhân hoặc tổ chức.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-tu-vung-copyright-so-huu-ban-quyen

Sở hữu bản quyền Copyright là quyền được pháp luật công nhận và bảo vệ đối với các tác phẩm, ý tưởng, sáng chế, và sản phẩm sáng tạo khác của cá nhân hoặc tổ chức. Điều này có nghĩa là người sở hữu bản quyền có quyền kiểm soát việc sao chép, phân phối, trình bày công khai, và sử dụng lại tác phẩm của họ. Quyền này thường được áp dụng đối với các loại tác phẩm như sách, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm máy tính, và nhiều thứ khác. Sở hữu bản quyền cũng có thể bao gồm quyền tạo ra tác phẩm phái sinh từ tác phẩm gốc.

100 từ vựng/cụm từ vựng Sở Hữu Bản Quyền Copyright

  1. Intellectual property (IP) – Tài sản trí tuệ
  2. Copyright – Bản quyền
  3. Trademark – Thương hiệu
  4. Patent – Bằng phát minh
  5. Trade secret – Bí mật thương mại
  6. License – Giấy phép
  7. Infringement – Vi phạm
  8. Royalties – Tiền bản quyền
  9. Public domain – Miễn phí sử dụng
  10. Fair use – Sử dụng hợp lý
  11. Exclusive rights – Quyền độc quyền
  12. Legal protection – Bảo vệ pháp lý
  13. Original work – Công trình gốc
  14. Creator – Người tạo ra
  15. Authorship – Tác giả
  16. Plagiarism – Đạo văn
  17. Creative Commons – Cộng đồng sáng tạo
  18. Licensing agreement – Hợp đồng cấp phép
  19. Copyright holder – Chủ sở hữu bản quyền
  20. Derivative work – Công trình phái sinh
  21. Trade dress – Bộ cách trang trí thương mại
  22. Infringement lawsuit – Vụ kiện vi phạm
  23. Public performance – Biểu diễn công cộng
  24. Intellectual property rights (IPR) – Quyền sở hữu trí tuệ
  25. Counterfeit – Hàng giả mạo
  26. Piracy – Cướp biển
  27. Cease and desist – Ngừng và cấm
  28. Digital rights management (DRM) – Quản lý quyền số hóa
  29. Exclusive license – Giấy phép độc quyền
  30. Public performance rights – Quyền biểu diễn công cộng
  31. Fair dealing – Xử lý công bằng
  32. Moral rights – Quyền lợi đạo đức
  33. Remedies – Biện pháp khắc phục
  34. Domain name – Tên miền
  35. Licensing fee – Phí cấp phép
  36. Non-disclosure agreement (NDA) – Hợp đồng không tiết lộ
  37. Author’s rights – Quyền tác giả
  38. Copyright infringement – Vi phạm bản quyền
  39. Intellectual property protection – Bảo vệ tài sản trí tuệ
  40. Trademark infringement – Vi phạm thương hiệu
  41. Intellectual property law – Luật về sở hữu trí tuệ
  42. Trademark registration – Đăng ký thương hiệu
  43. Work for hire – Công việc thuê
  44. Trade secret protection – Bảo vệ bí mật thương mại
  45. Infringement claim – Yêu sách vi phạm
  46. Domain name registration – Đăng ký tên miền
  47. Public domain work – Công trình miễn phí sử dụng
  48. Patent application – Đơn đăng ký bằng phát minh
  49. Trademark infringement lawsuit – Vụ kiện vi phạm thương hiệu
  50. Fair use doctrine – Nguyên tắc sử dụng hợp lý
  51. Copyright registration – Đăng ký bản quyền
  52. Intellectual property rights enforcement – Thực thi quyền sở hữu trí tuệ
  53. License agreement – Hợp đồng cấp phép
  54. Copyright law – Luật bản quyền
  55. Trademark law – Luật về thương hiệu
  56. Patent infringement – Vi phạm bằng phát minh
  57. Trade secret lawsuit – Vụ kiện bí mật thương mại
  58. Trademark application – Đơn đăng ký thương hiệu
  59. Intellectual property dispute – Tranh chấp sở hữu trí tuệ
  60. Copyright protection – Bảo vệ bản quyền
  61. Trademark protection – Bảo vệ thương hiệu
  62. Patent protection – Bảo vệ bằng phát minh
  63. Trade secret agreement – Hợp đồng bí mật thương mại
  64. Intellectual property infringement – Vi phạm sở hữu trí tuệ
  65. Copyright holder’s rights – Quyền của chủ sở hữu bản quyền
  66. Trademark owner – Chủ sở hữu thương hiệu
  67. Patent holder – Chủ sở hữu bằng phát minh
  68. Trade secret owner – Chủ sở hữu bí mật thương mại
  69. Intellectual property litigation – Kiện tụng về sở hữu trí tuệ
  70. Copyright notice – Thông báo bản quyền
  71. Trademark symbol – Biểu tượng thương hiệu
  72. Patent pending – Đang chờ bằng phát minh
  73. Trade secret disclosure – Tiết lộ bí mật thương mại
  74. Intellectual property valuation – Định giá sở hữu trí tuệ
  75. Copyright expiration – Hết hạn bản quyền
  76. Trademark infringement claim – Yêu sách vi phạm thương hiệu
  77. Patent infringement lawsuit – Vụ kiện vi phạm bằng phát minh
  78. Trade secret protection measures – Biện pháp bảo vệ bí mật thương mại
  79. Intellectual property rights holder – Chủ sở hữu quyền sở hữu trí tuệ
  80. Copyright infringement notice – Thông báo vi phạm bản quyền
  81. Trademark infringement case – Vụ vi phạm thương hiệu
  82. Patent infringement claim – Yêu sách vi phạm bằng phát minh
  83. Trade secret misappropriation – Lạm dụng bí mật thương mại
  84. Intellectual property portfolio – Bộ sưu tập sở hữu trí tuệ
  85. Copyright law violation – Vi phạm luật bản quyền
  86. Trademark registration process – Quy trình đăng ký thương hiệu
  87. Patent infringement case – Vụ vi phạm bằng phát minh
  88. Trade secret theft – Trộm cắp bí mật thương mại
  89. Intellectual property rights management – Quản lý quyền sở hữu trí tuệ
  90. Copyright holder’s permission – Sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền
  91. Trademark dispute – Tranh chấp thương hiệu
  92. Patent application process – Quy trình đơn đăng ký bằng phát minh
  93. Trade secret protection laws – Luật bảo vệ bí mật thương mại
  94. Intellectual property rights infringement – Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
  95. Copyright law compliance – Tuân thủ pháp luật bản quyền
  96. Trademark infringement notice – Thông báo vi phạm thương hiệu
  97. Patent infringement notice – Thông báo vi phạm bằng phát minh
  98. Trade secret litigation – Kiện tụng về bí mật thương mại
  99. Intellectual property rights protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
  100. Copyright infringement lawsuit – Vụ kiện vi phạm bản quyền

Đọc thêm: 23 từ vựng và cụm từ vựng về bệnh dịch sốt rét (Malaria) cần nắm được.

Copyright Protection in the Digital Age: Challenges and Solutions

Bảo Vệ Bản Quyền Trong Thời Đại Số: Thách Thức và Giải Pháp

In today’s digital era, the issue of intellectual property (IP) ownership has become increasingly complex. With the rise of online content creation and distribution, ensuring copyright protection has become a paramount concern for creators, businesses, and consumers alike.

Trong thời đại số hiện nay, vấn đề về sở hữu trí tuệ (IP) đã trở nên phức tạp hơn bao giờ hết. Với sự bùng nổ của việc tạo và phân phối nội dung trực tuyến, việc đảm bảo bảo vệ bản quyền đã trở thành một vấn đề cấp bách đối với người sáng tạo, doanh nghiệp và người tiêu dùng.

One of the primary challenges is combating infringement. Unauthorized use of copyrighted material, whether it be music, videos, or written content, undermines the rights of the copyright holder and deprives them of rightful royalties. The proliferation of piracy and counterfeit goods further exacerbates this problem, costing industries billions in lost revenue annually.

Một trong những thách thức chính là chống lại vi phạm. Việc sử dụng trái phép các tài liệu có bản quyền, dù là âm nhạc, video hay nội dung viết, đều làm suy yếu quyền lợi của chủ sở hữu bản quyền và làm mất đi tiền bản quyền mà họ xứng đáng nhận được. Sự lan rộng của hàng giả mạođạo văn càng làm nặng thêm vấn đề này, khiến các ngành công nghiệp mất đi hàng tỷ USD doanh thu mỗi năm.

To address these challenges, legal protection mechanisms are crucial. Licensing agreements and digital rights management (DRM) technologies offer avenues for creators to control the use of their work and ensure they receive fair compensation. However, enforcing these agreements and combating plagiarism require concerted efforts from both legal authorities and technology companies.

Để giải quyết những thách thức này, các cơ chế bảo vệ pháp lý rất quan trọng. Hợp đồng cấp phép và các công nghệ quản lý quyền số hóa (DRM) cung cấp các con đường cho người sáng tạo kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của mình và đảm bảo họ nhận được bồi thường công bằng. Tuy nhiên, việc thực hiện những hợp đồng này và chống lại đạo văn đòi hỏi sự nỗ lực đồng thuận từ cả các cơ quan pháp luật và các công ty công nghệ.

Moreover, the concept of fair use adds another layer of complexity. While it allows for limited use of copyrighted material without permission for purposes such as criticism, commentary, and education, determining what constitutes fair use can be subjective and open to interpretation.

Hơn nữa, khái niệm về sử dụng hợp lý cũng làm tăng thêm sự phức tạp. Mặc dù nó cho phép việc sử dụng giới hạn các tài liệu có bản quyền mà không cần sự cho phép cho mục đích như phê bình, bình luận và giáo dục, nhưng việc xác định điều gì là sử dụng hợp lý có thể là một vấn đề tương đối và mở cho nhiều cách hiểu.

In addition to copyright, other forms of IP, such as trademarks and patents, also require robust protection. Trademark infringement and patent infringement lawsuits are common occurrences in today’s competitive market, highlighting the importance of intellectual property law enforcement.

Ngoài bản quyền, các hình thức IP khác như thương hiệubằng phát minh cũng đòi hỏi sự bảo vệ mạnh mẽ. Vụ kiện vi phạm thương hiệuvụ kiện vi phạm bằng phát minh là những vấn đề phổ biến trong thị trường cạnh tranh ngày nay, làm nổi bật sự quan trọng của việc thực thi luật sở hữu trí tuệ.

In conclusion, safeguarding intellectual property rights in the digital age is a multifaceted endeavor that requires collaboration between creators, businesses, governments, and consumers. By implementing effective legal frameworks, leveraging technology solutions, and promoting awareness of IP rights, we can foster an environment where creativity and innovation thrive while ensuring that creators receive the recognition and compensation they deserve.

Tóm lại, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thời đại số là một công việc đa chiều đòi hỏi sự hợp tác giữa người sáng tạo, doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dùng. Bằng cách thực hiện các khung pháp lý hiệu quả, tận dụng các giải pháp công nghệ và tăng cường nhận thức về quyền sở hữu trí tuệ, chúng ta có thể tạo ra một môi trường nơi sáng tạo và đổi mới phát triển mạnh mẽ, đồng thời đảm bảo rằng người sáng tạo nhận được sự công nhận và bồi thường xứng đáng.

Cấu trúc ngữ pháp trong bài viết:

  1. Câu đảo ngữ: “In today’s digital era, the issue of intellectual property (IP) ownership has become increasingly complex.”
  2. Câu hỏi gián tiếp: “Determining what constitutes fair use can be subjective and open to interpretation.”
  3. Mệnh đề quan hệ: “With the rise of online content creation and distribution, ensuring copyright protection has become a paramount concern for creators, businesses, and consumers alike.”
  4. So sánh: “The proliferation of piracy and counterfeit goods further exacerbates this problem, costing industries billions in lost revenue annually.”
  5. Liên từ phức tạp: “While it allows for limited use of copyrighted material without permission for purposes such as criticism, commentary, and education, determining what constitutes fair use can be subjective and open to interpretation.”
  6. Cấu trúc điều kiện loại 1: “By implementing effective legal frameworks, leveraging technology solutions, and promoting awareness of IP rights, we can foster an environment where creativity and innovation thrive while ensuring that creators receive the recognition and compensation they deserve.” (Mặc dù không sử dụng trực tiếp mẫu câu điều kiện, nhưng ý nghĩa tương đương với điều kiện loại 1 được truyền đạt).

Chúc các bạn học tốt.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN