Từ vựng tiếng Anh chủ đề My School Life – hay còn gọi là cuộc sống học đường là một chủ đề rất thú vị. Thậm chí rất nhiều báo, tạp chí và phim ảnh cũng có viết về chủ đề này rất nhiều. Chính vì vậy việc nắm được khoảng 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ khiến cho các bạn không những hiểu được các tài liệu tiếng Anh mà còn có thể viết bài luận trôi chảy hơn, thậm chí có thể phong phú hơn nữa khi trao đổi và thảo luận tiếng Anh với người nước ngoài.
Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh có chủ đề My Dream Vacation
Sau đây là bảng thống kê từ vựng tiếng Anh chủ đề My School Life bao gồm từ khóa, dịch nghĩa, đặt câu và dịch câu.
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề My School Life
School | Trường học | School: I go to school every weekday to learn. | Trường học: Tôi đến trường mỗi ngày trong tuần để học. |
Education | Giáo dục | Education: Education is the key to a bright future. | Giáo dục: Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tươi sáng. |
Classroom | Phòng học | Classroom: Our classroom is spacious and well-lit. | Phòng học: Phòng học của chúng tôi rộng rãi và sáng sủa. |
Teacher | Giáo viên | Teacher: Mrs. Johnson is my favorite teacher; she makes learning fun. | Giáo viên: Cô Johnson là giáo viên yêu thích của tôi; cô ấy làm cho việc học trở nên thú vị. |
Students | Học sinh | Students: The students in our class come from diverse backgrounds. | Học sinh: Học sinh trong lớp của chúng tôi đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau. |
Friends | Bạn bè | Friends: I have made lifelong friends during my school years. | Bạn bè: Tôi đã kết bạn với những người bạn đời trong thời gian học trường. |
Homework | Bài tập về nhà | Homework: I spend my evenings completing homework assignments. | Bài tập về nhà: Tôi dành buổi tối để hoàn thành bài tập về nhà. |
Exams | Kỳ thi | Exams: Exams can be stressful, but they help evaluate our understanding. | Kiểm tra: Kiểm tra có thể gây áp lực, nhưng chúng giúp đánh giá hiểu biết của chúng ta. |
Books | Sách | Books: The library is filled with a vast collection of books. | Sách: Thư viện đầy ắp những cuốn sách đa dạng. |
Notebooks | Sổ tay | Notebooks: I take notes in my notebooks during every class. | Sổ tay: Tôi ghi chú trong sổ tay của mình trong mọi buổi học. |
Pen | Bút | Pen: I always carry a pen in my backpack for taking quick notes. | Bút: Tôi luôn mang theo một cây bút trong cặp để ghi chú nhanh chóng. |
Pencil | Bút chì | Pencil: I prefer using a pencil for drawing and sketching. | Bút chì: Tôi thích sử dụng bút chì để vẽ và phác thảo. |
Desk | Bàn học | Desk: My desk is organized with all the necessary school supplies. | Bàn học: Bàn học của tôi được sắp xếp gọn gàng với đầy đủ dụng cụ học tập. |
Chair | Ghế | Chair: The classroom chair is comfortable for long study sessions. | Ghế: Ghế học của lớp tôi thoải mái cho những buổi học dài. |
Blackboard | Bảng đen | Blackboard: The teacher writes important points on the blackboard. | Bảng đen: Giáo viên viết những điểm quan trọng lên bảng đen. |
Whiteboard | Bảng trắng | Whiteboard: We solve math problems on the whiteboard during class. | Bảng trắng: Chúng tôi giải quyết bài toán toán học trên bảng trắng trong lớp. |
Chalk | Phấn | Chalk: The teacher uses chalk to write on the blackboard. | Phấn đen: Giáo viên sử dụng phấn đen để viết lên bảng đen. |
Marker | Bút đánh dấu | Marker: The whiteboard is usually written with colorful markers. | Bút lông: Bảng trắng thường được viết bằng bút lông màu sắc. |
Library | Thư viện | Library: I love spending time in the quiet ambiance of the library. | Thư viện: Tôi thích dành thời gian trong không khí yên bình của thư viện. |
Reading | Đọc | Reading: Reading books broadens our knowledge and imagination. | Đọc sách: Đọc sách mở rộng kiến thức và tưởng tượng của chúng ta. |
Writing | Viết | Writing: Writing essays helps improve my communication skills. | Viết: Viết bài luận giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của tôi. |
Learning | Học | Learning: Learning is a lifelong journey of discovery. | Học tập: Học tập là một hành trình khám phá suốt đời. |
Knowledge | Kiến thức | Knowledge: Acquiring knowledge empowers us to face challenges. | Kiến thức: Thu thập kiến thức giúp chúng ta đối mặt với thách thức. |
Subjects | Môn học | Subjects: My favorite subjects are science and literature. | Môn học: Môn học yêu thích của tôi là khoa học và văn học. |
Science | Khoa học | Science: Science class involves exciting experiments and discoveries. | Khoa học: Môn học khoa học bao gồm những thí nghiệm và khám phá thú vị. |
Mathematics | Toán học | Mathematics: Solving mathematical problems requires logical thinking. | Toán học: Giải quyết vấn đề toán học yêu cầu tư duy logic. |
History | Lịch sử | History: History classes teach us about the past and its impact on the present. | Lịch sử: Các buổi học lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ và ảnh hưởng của nó đối với hiện tại. |
Geography | Địa lý | Geography: Studying geography helps us understand the world around us. | Địa lý: Học địa lý giúp chúng ta hiểu về thế giới xung quanh. |
Language | Ngôn ngữ | Language: Language classes enhance our communication abilities. | Ngôn ngữ: Các buổi học ngôn ngữ tăng cường khả năng giao tiếp của chúng ta. |
Literature | Văn học | Literature: Exploring literature exposes us to different cultures and perspectives. | Văn học: Khám phá văn học giúp chúng ta hiểu về văn hóa và quan điểm khác nhau. |
Art | Nghệ thuật | Art: Art class allows us to express creativity through various mediums. | Nghệ thuật: Buổi học nghệ thuật cho phép chúng ta thể hiện sự sáng tạo qua nhiều phương tiện. |
Music | Âm nhạc | Music: The school has a vibrant music program with a talented band. | Âm nhạc: Trường có một chương trình âm nhạc sôi động với một ban nhạc tài năng. |
Physical Education | Giáo dục thể chất | Physical Education: Physical education promotes a healthy lifestyle. | Giáo dục thể chất: Giáo dục thể chất thúc đẩy lối sống khỏe mạnh. |
Sports | Thể thao | Sports: Playing sports builds teamwork and leadership skills. | Thể thao: Chơi thể thao xây dựng kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo. |
Schoolyard | Sân trường | Schoolyard: The schoolyard is a lively place during breaks. | Sân trường: Sân trường là nơi sôi động trong các giờ nghỉ. |
Playground | Sân chơi | Playground: The playground is where we unwind and have fun. | Sân chơi: Sân chơi là nơi chúng ta giải toả và có niềm vui. |
Recess | Giờ nghỉ | Recess: Recess is the time when we socialize and play games. | Giờ nghỉ trưa: Giờ nghỉ trưa là cơ hội để nghỉ ngơi và nạp năng lượng. |
Lunch break | Giờ trưa | Lunch break: The lunch break is a chance to relax and recharge. | Quán ăn trường: Quán ăn trường phục vụ nhiều bữa ăn ngon. |
Cafeteria | Nhà hàng trường | Cafeteria: The school cafeteria serves a variety of delicious meals. | Xe trường: Tôi đi xe trường đến và từ trường mỗi ngày. |
School bus | Xe buýt trường | School bus: I take the school bus to and from school every day. | Đồng phục: Mặc đồng phục tạo ra một cảm giác đồng đội trong số học sinh. |
Uniform | Đồng phục | Uniform: Wearing a uniform creates a sense of unity among students. | Cặp sách: Cặp sách của tôi chứa đựng tất cả những thứ cần thiết cho ngày học. |
Backpack | Ba lô | Backpack: My backpack contains all the essentials for the day. | Phòng máy tính: Phòng máy tính trang bị công nghệ mới nhất. |
Computer lab | Phòng máy tính | Computer lab: The computer lab is equipped with the latest technology. | Internet: Internet là nguồn tài nguyên quý báu cho các dự án nghiên cứu. |
Internet | Internet | Internet: The internet is a valuable resource for research projects. | Nghiên cứu: Dự án nghiên cứu giúp chúng ta phát triển kỹ năng tư duy phê phán. |
Research | Nghiên cứu | Research: Research projects help us develop critical thinking skills. | Dự án: Nhóm của chúng tôi đang làm việc trên một dự án khoa học thú vị. |
Project | Dự án | Project: Our group is working on an exciting science project. | Làm việc nhóm: Làm việc nhóm giảng dạy sự hợp tác và giao tiếp. |
Group work | Nhóm làm việc | Group work: Group work teaches collaboration and communication. | Trình bày: Trình bày giúp cải thiện kỹ năng nói trước công chúng của chúng ta. |
Presentation | Thuyết trình | Presentation: Giving presentations improves our public speaking skills. | Báo cáo: Viết báo cáo chi tiết là một phần của bài kiểm tra. |
Report | Báo cáo | Report: Writing a detailed report is part of the assignment. | Chấm điểm: Chấm điểm phản ánh sự hiểu biết của chúng ta về môn học. |
Grading | Điểm số | Grading: Grading reflects our understanding of the subject. | GPA: Duy trì một GPA cao quan trọng cho việc đăng ký đại học. |
GPA | Điểm trung bình cộng (GPA) | GPA: Maintaining a high GPA is important for college admissions. | Giải thưởng: Giành giải thưởng tăng cường lòng tự tin và động lực. |
Awards | Giải thưởng | Awards: Winning awards boosts confidence and motivation. | Thành tựu: Chia vui trong những thành tựu khuyến khích sự nỗ lực liên tục. |
Achievements | Thành tựu | Achievements: Celebrating achievements encourages continuous effort. | Kí ức: Thời sinh viên đầy những kí ức đáng nhớ. |
Memories | Ký ức | Memories: School life is filled with cherished memories. | Vui vẻ: Chúng tôi có nhiều niềm vui trong các sự kiện và hoạt động trường. |
Fun | Vui vẻ | Fun: We have a lot of fun during school events and activities. | Tiếng cười: Tiếng cười vang lên trong các hành lang trong giờ nghỉ. |
Laughter | Tiếng cười | Laughter: Laughter echoes through the hallways during breaks. | Thách thức: Vượt qua thách thức xây dựng lòng kiên nhẫn. |
Challenges | Thách thức | Challenges: Overcoming challenges builds resilience. | Thành công: Thành công là kết quả của sự cố gắng và quyết tâm. |
Success | Thành công | Success: Success is the result of hard work and determination. | Thất bại: Thất bại là bước đệm để đạt được thành công. |
Failure | Thất bại | Failure: Failure is a stepping stone to success. | Phát triển: Đời sinh viên là thời kỳ phát triển cá nhân và học thuật. |
Growth | Sự phát triển | Growth: School is a time for personal and academic growth. | Phát triển: Giáo dục giúp chúng ta biến ước mơ thành mục tiêu có thể đạt được. |
Development | Sự tiến bộ | Development: Educational development shapes our future. | Độc lập: Trường học giúp chúng ta trở thành những người suy nghĩ độc lập. |
Independence | Độc lập | Independence: School teaches us to be independent thinkers. | Trách nhiệm: Với giáo dục đến trách nhiệm sử dụng nó một cách có ý thức. |
Responsibility | Trách nhiệm | Responsibility: With education comes the responsibility to use it wisely. | Kỷ luật: Kỷ luật là yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường học tập tập trung. |
Discipline | Kỷ luật | Discipline: Discipline is essential for a focused learning environment. | Tôn trọng: Tôn trọng giáo viên và bạn bè tạo ra một bầu không khí tích cực. |
Respect | Tôn trọng | Respect: Respect for teachers and peers creates a positive atmosphere. | Tình bạn: Trường học là nơi nảy sinh những tình bạn bền vững. |
Friendship | Tình bạn | Friendship: School is a place where lasting friendships are formed. | Quấy rối: Trường học nên tích cực đối phó và ngăn chặn hành vi quấy rối. |
Bullying | Bắt nạt | Bullying: Schools should actively address and prevent bullying. | Hỗ trợ: Một môi trường hỗ trợ làm tăng trải nghiệm học tập. |
Support | Sự hỗ trợ | Support: A supportive environment enhances the learning experience. | Hướng dẫn: Giáo viên cung cấp hướng dẫn để giúp học sinh thành công. |
Guidance | Hướng dẫn | Guidance: Teachers provide guidance to help students succeed. | Inspirational: Những giáo viên truyền cảm hứng khuyến khích chúng ta đạt đến tiềm năng của mình. |
Inspiration | Nguồn cảm hứng | Inspiration: Inspirational teachers motivate us to reach our potential. | Mục tiêu: Đặt ra mục tiêu học tập và cá nhân là quan trọng cho sự thành công. |
Goals | Mục tiêu | Goals: Setting academic and personal goals is crucial for success. | Hoài bão: Trường học khuyến khích học sinh theo đuổi hoài bão của mình. |
Ambitions | Hoài bão | Ambitions: School encourages students to pursue their ambitions. | Giấc mơ: Giáo dục giúp biến giấc mơ thành mục tiêu có thể đạt được. |
Dreams | Ước mơ | Dreams: Education helps turn dreams into achievable goals. | Tốt nghiệp: Lễ tốt nghiệp đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn và khởi đầu cho giai đoạn tiếp theo. |
Graduation | Tốt nghiệp | Graduation: Graduation marks the end of one chapter and the beginning of another. | Lễ tốt nghiệp: Lễ tốt nghiệp là sự kiện quan trọng. |
Ceremony | Lễ tốt nghiệp | Ceremony: The graduation ceremony is a significant event. | Mũ và áo choàng tốt nghiệp: Đeo mũ và áo choàng tốt nghiệp là trang phục truyền thống. |
Caps and gowns | Mũ và áo choàng tốt nghiệp | Caps and gowns: Wearing caps and gowns is a traditional graduation attire. | Bài diễn thuyết: Những bài diễn thuyết tốt nghiệp tạo động lực và phản ánh về hành trình. |
Speeches | Bài diễn thuyết | Speeches: Graduation speeches inspire and reflect on the journey. | Tương lai: Những người tốt nghiệp hướng đến một tương lai hứa hẹn. |
Future | Tương lai | Future: Graduates look forward to a promising future. | Đại học: Nhiều học sinh theo đuổi giáo dục đại học sau khi tốt nghiệp. |
College | Đại học | College: Many students pursue higher education in college. | Sự nghiệp: Trường học chuẩn bị chúng ta cho một sự nghiệp hạnh phúc và thành công. |
Career | Sự nghiệp | Career: School prepares us for a fulfilling and successful career. | Cự li: Giáo dục giúp chúng ta phát triển cự li chuyên môn của mình. |
Alumni | Cự li | Alumni: Alumni contribute to the school’s legacy. | Cự li nghề nghiệp: Trường học tạo điều kiện cho sự kết nối của cự li nghề nghiệp. |
Alumni network | Mạng cự li | Alumni network: The alumni network connects graduates for support and networking. | Cự li nghiệp: Cự li nghiệp kết nối cự li nghề nghiệp của cự li nghiệp. |
Reunion | Họp mặt cự li | Reunion: Reunions allow former classmates to reconnect. | Họp mặt: Họp mặt cho phép các bạn cũ tái kết nối với nhau. |
Nostalgia | Nỗi nhớ | Nostalgia: Nostalgia for school days often brings back fond memories. | Nỗi nhớ: Nỗi nhớ về những ngày học trường thường mang lại những ký ức đáng nhớ. |
Extracurricular activities | Hoạt động ngoại khóa | Extracurricular activities: Extracurricular activities enhance a well-rounded education. | Hoạt động ngoại khóa: Các hoạt động ngoại khóa giúp nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. |
Clubs | Câu lạc bộ | Clubs: Joining clubs provides opportunities for shared interests. | Câu lạc bộ: Tham gia các câu lạc bộ cung cấp cơ hội cho những sở thích chung. |
Debate | Thảo luận | Debate: Debate club hones critical thinking and communication skills. | Tranh luận: Câu lạc bộ tranh luận rèn luyện kỹ năng tư duy phê phán và giao tiếp. |
Chess | Cờ vua | Chess: Chess club promotes strategic thinking and concentration. | Cờ vua: Câu lạc bộ cờ vua khuyến khích tư duy chiến lược và tập trung. |
Science fair | Hội khoa học | Science fair: The science fair showcases students’ innovative projects. | Hội thảo khoa học: Hội thảo khoa học trình diễn các dự án sáng tạo của học sinh. |
Art club | Câu lạc bộ nghệ thuật | Art club: Art club allows students to express their creativity together. | Câu lạc bộ nghệ thuật: Câu lạc bộ nghệ thuật cho phép học sinh thể hiện sự sáng tạo của mình cùng nhau. |
Music band | Ban nhạc | Music band: Being part of a music band is a rewarding experience. | Ban nhạc: Là thành viên của ban nhạc là một trải nghiệm đáng giá. |
Drama | Kịch | Drama: Drama class fosters creativity and self-expression. | Kịch: Lớp kịch thúc đẩy sự sáng tạo và tự biểu hiện. |
Dance | Nhảy | Dance: Dance club brings students together through movement and expression. | Nhảy: Câu lạc bộ nhảy đưa học sinh lại gần nhau qua cử động và biểu diễn. |
Field trips | Chuyến thăm địa phương | Field trips: Educational field trips enrich classroom learning experiences. | Chuyến thăm ngoại ô: Chuyến thăm ngoại ô giúp làm phong phú trải nghiệm học tập trong lớp. |
Educational tours | Chuyến thăm giáo dục | Educational tours: Educational tours expose students to real-world applications. | Chuyến thăm giáo dục: Chuyến thăm giáo dục giới thiệu học sinh với ứng dụng thực tế. |
School events | Sự kiện trường | School events: School events create a sense of community and celebration. | Sự kiện trường: Sự kiện trường tạo nên một cảm giác cộng đồng và lễ kỷ niệm. |
Festivals | Lễ hội | Festivals: Cultural festivals showcase diversity and traditions. | Lễ hội: Lễ hội văn hóa trình bày sự đa dạng và truyền thống. |
Celebrations | Kỷ niệm | Celebrations: Celebrating achievements and milestones is important. | Lễ kỷ niệm: Lễ kỷ niệm thành tựu và cột mốc quan trọng là quan trọng. |
Community | Cộng đồng | Community: Schools are an integral part of the local community. | Cộng đồng: Trường học là một phần quan trọng của cộng đồng địa phương. |
School spirit | Tinh thần trường | School spirit: School spirit fosters pride and unity among students. | Tinh thần trường: Tinh thần trường thúc đẩy niềm tự hào và sự đoàn kết giữa học sinh. |
Bài tập từ vựng tiếng Anh chủ đề My School Life
Đọc thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao nhiêu tiền?