Từ vựng về chủ đề các mối quan hệ xã hội là bộ từ vựng sử dụng nhiều để phục vụ các bài thi Writing, Reading trong kỳ thi IELTS. Nếu sử dụng thành thạo 100 từ vựng này và biến thể của nó chắc chắn các bạn tự học IELTS sẽ viết được nhiều đoạn văn có khả năng ăn điểm cao.
Đọc thêm: 100 từ vựng chủ đề MEDIA AND ADVERTISNG.
100 từ vựng về các mối quan hệ xã hội
Relationship | Mối quan hệ | Our relationship has grown stronger over the years. | Mối quan hệ của chúng ta đã mạnh mẽ hơn qua các năm. |
Connection | Kết nối | The connection between us is undeniable. | Sự kết nối giữa chúng ta là không thể phủ nhận. |
Bond | Liên kết | We share a deep bond that can’t be easily broken. | Chúng ta chia sẻ một mối liên kết sâu sắc mà không dễ dàng phá vỡ. |
Partnership | Đối tác | Our partnership in this project has been highly successful. | Đối tác của chúng ta trong dự án này đã rất thành công. |
Commitment | Cam kết | I appreciate your commitment to our friendship. | Tôi đánh giá cao sự cam kết của bạn đối với tình bạn của chúng ta. |
Trust | Niềm tin | Trust is the foundation of any healthy relationship. | Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ khỏe mạnh. |
Communication | Giao tiếp | Communication is key to resolving misunderstandings. | Giao tiếp là chìa khóa để giải quyết những hiểu lầm. |
Understanding | Hiểu biết | Understanding each other’s perspectives is crucial. | Hiểu đúng góc nhìn của nhau là quan trọng. |
Respect | Tôn trọng | Respect for one another is fundamental in any relationship. | Sự tôn trọng lẫn nhau là cơ bản trong mọi mối quan hệ. |
Intimacy | Gần gũi | Intimacy brings us closer on both emotional and physical levels. | Sự gần gũi mang lại cho chúng ta sự gắn kết ở cả hai mức độ cảm xúc và thể chất. |
Affection | Ân cần | Affectionate gestures strengthen our bond. | Cử chỉ ân cần củng cố mối liên kết của chúng ta. |
Love | Tình yêu | Love is the driving force behind our connection. | Tình yêu là động lực đằng sau sự kết nối của chúng ta. |
Empathy | Sự đồng cảm | Empathy allows us to connect on a deeper level. | Sự đồng cảm cho phép chúng ta kết nối ở một cấp độ sâu sắc. |
Sympathy | Sự đồng tình | Sympathy for each other’s struggles fosters compassion. | Sự đồng cảm với những khó khăn của đối phương nuôi dưỡng lòng trắc ẩn. |
Compromise | Thỏa thuận | Compromise is necessary for a thriving relationship. | Sự thỏa hiệp là cần thiết để mối quan hệ phát triển mạnh mẽ. |
Cooperation | Hợp tác | Cooperation in our efforts leads to shared success. | Sự hợp tác trong những nỗ lực của chúng ta dẫn đến thành công chung. |
Support | Hỗ trợ | Your unwavering support means the world to me. | Sự hỗ trợ kiên định của bạn có ý nghĩa vô cùng đối với tôi. |
Collaboration | Sự cộng tác | Collaboration in our work enhances our productivity. | Sự hợp tác trong công việc của chúng ta nâng cao hiệu suất của chúng ta. |
Harmony | Hòa thuận | Harmony in our interactions creates a positive atmosphere. | Sự hòa hợp trong giao tiếp của chúng ta tạo ra một bầu không khí tích cực. |
Friendship | Tình bạn | Friendship is the foundation of a strong relationship. | Tình bạn là nền tảng của một mối quan hệ mạnh mẽ. |
Companionship | Sự đồng hành | Companionship makes life’s journey more enjoyable. | Sự hợp tác làm cho hành trình cuộc sống trở nên thú vị hơn. |
Loyalty | Sự trung thành | Loyalty to each other is a testament to our bond. | Sự trung thành đối với nhau là một minh chứng cho mối liên kết của chúng ta. |
Dependability | Đáng tin cậy | Dependability ensures a stable and reliable connection. | Sự đáng tin cậy đảm bảo một kết nối ổn định và đáng tin cậy. |
Reliability | Uy tín | Reliability in your actions builds trust. | Sự đáng tin cậy trong hành động xây dựng niềm tin. |
Togetherness | Sự đồng lòng | Togetherness is what makes our moments special. | Sự đoàn kết là điều làm cho những khoảnh khắc của chúng ta trở nên đặc biệt. |
Caring | Quan tâm | Caring for each other’s well-being is a sign of a healthy relationship. | Chăm sóc cho sự phúc bình của đối phương là dấu hiệu của một mối quan hệ khỏe mạnh. |
Kindness | Tử tế | Kindness towards one another fosters a positive atmosphere. | Tình tử tế với nhau tạo ra một bầu không khí tích cực. |
Consideration | Sự quan tâm | Consideration for each other’s feelings is crucial. | Sự quan tâm đến cảm xúc của đối phương là quan trọng. |
Patience | Kiên nhẫn | Patience is a virtue that strengthens relationships over time. | Kiên nhẫn là một phẩm chất làm mạnh mối quan hệ theo thời gian. |
Tolerance | Sự dung thứ | Tolerance for differences promotes understanding. | Sự dung thứ cho sự khác biệt thúc đẩy sự hiểu biết. |
Acceptance | Sự chấp nhận | Acceptance of each other’s flaws creates a judgment-free space. | Sự chấp nhận nhược điểm của đối phương tạo ra không gian không đánh giá. |
Forgiveness | Sự tha thứ | Forgiveness allows healing after conflicts. | Sự tha thứ cho phép làm lành sau những xung đột. |
Empowerment | Quyền lực | Empowerment of each other’s strengths leads to growth. | Tôn lên sức mạnh của đối phương dẫn đến sự phát triển. |
Equality | Bình đẳng | Equality in our partnership ensures fairness. | Sự bình đẳng trong đối tác đảm bảo sự công bằng. |
Open-mindedness | Mở lòng | Open-mindedness fosters a healthy exchange of ideas. | Tư duy mở cửa tạo ra một sự trao đổi ý kiến lành mạnh. |
Communication skills | Kỹ năng giao tiếp | Communication skills play a crucial role in resolving issues. | Kỹ năng giao tiếp đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề. |
Honesty | Trung thực | Honesty is the foundation of a trustworthy relationship. | Sự trung thực là nền tảng của một mối quan hệ đáng tin cậy. |
Transparency | Sự minh bạch | Transparency in our communication builds trust. | Sự minh bạch trong giao tiếp xây dựng niềm tin. |
Vulnerability | Sự tình cảm | Vulnerability allows for a deeper emotional connection. | Sự tổn thương cho phép có một kết nối tình cảm sâu sắc hơn. |
Encouragement | Khích lệ | Encouragement uplifts and motivates us. | Sự khích lệ làm cho chúng ta trở nên tích cực và động viên. |
Celebration | Tổ chức tiệc mừng | Celebrating each other’s achievements strengthens our bond. | Tôn vinh thành tựu của nhau củng cố mối quan hệ của chúng ta. |
Shared goals | Mục tiêu chung | Shared goals give us a sense of purpose. | Mục tiêu chung mang lại cảm giác mục đích. |
Common values | Giá trị chung | Common values provide a strong foundation for our relationship. | Giá trị chung tạo nên nền tảng vững chắc cho mối quan hệ của chúng ta. |
Emotional support | Hỗ trợ tinh thần | Emotional support during tough times is invaluable. | Sự hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn là không giá trị. |
Physical affection | Sự quan hệ thể chất | Physical affection, such as hugs and kisses, adds warmth. | Sự ân cần về thể chất, như om và hôn, thêm vào sự ấm áp. |
Quality time | Thời gian chất lượng | Quality time spent together strengthens our connection. | Thời gian chất lượng cùng nhau củng cố mối liên kết của chúng ta. |
Shared interests | Sở thích chung | Shared interests create opportunities for bonding. | Sở thích chung tạo ra cơ hội để tăng cường mối quan hệ. |
Sacrifice | Hy sinh | Sacrifice for the well-being of the relationship is a noble act. | Hy sinh vì sự phồn thịnh của mối quan hệ là một hành động cao quý. |
Nurturing | Nuôi dưỡng | Nurturing the relationship requires time and effort. | Nuôi dưỡng mối quan hệ đòi hỏi thời gian và nỗ lực. |
Growth | Sự phát triển | Growth, both individually and as a couple, is essential. | Sự phát triển, cả về cá nhân và như một đôi, là quan trọng. |
Adaptability | Sự thích ứng | Adaptability to changing circumstances ensures resilience. | Sự thích ứng với những thay đổi đảm bảo sự đàn hồi. |
Flexibility | Tính linh hoạt | Flexibility in our plans fosters harmony. | Tính linh hoạt trong kế hoạch của chúng ta tạo điều kiện cho sự hòa thuận. |
Playfulness | Sự vui vẻ | Playfulness adds a fun and lighthearted element to our relationship. | Sự vui vẻ thêm vào mối quan hệ của chúng ta một yếu tố vui tươi và hồn nhiên. |
Gratitude | Sự biết ơn | Gratitude for each other’s presence cultivates positivity. | Sự biết ơn vì sự hiện diện của đối phương gieo trồng tích cực. |
Generosity | Sự rộng lượng | Generosity in our actions enhances the relationship. | Sự hào phóng trong hành động làm tăng cường mối quan hệ. |
Apology | Lời xin lỗi | Apologizing when needed shows humility and respect. | Việc xin lỗi khi cần thiết thể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng. |
Resolution | Giải quyết | Resolving conflicts leads to a harmonious relationship. | Giải quyết xung đột dẫn đến một mối quan hệ hòa thuận. |
Harmony | Hòa thuận | Harmony in our interactions creates a positive atmosphere. | Sự hòa hợp trong giao tiếp tạo ra một bầu không khí tích cực. |
Security | An ninh | Security in the relationship provides a sense of comfort. | Sự an toàn trong mối quan hệ mang lại cảm giác thoải mái. |
Independence | Độc lập | Independence allows for personal growth within the relationship. | Sự độc lập cho phép sự phát triển cá nhân trong mối quan hệ. |
Autonomy | Tự chủ | Autonomy in decision-making promotes individuality. | Tự chủ trong việc ra quyết định khuyến khích tính cá nhân. |
Interdependence | Tương tác | Interdependence highlights our reliance on each other. | Sự phụ thuộc nhau làm nổi bật sự phụ thuộc của chúng ta vào nhau. |
Space | Khoảng cách | Space for personal growth is essential in any relationship. | Không gian cho sự phát triển cá nhân là quan trọng trong mọi mối quan hệ. |
Boundaries | Ranh giới | Establishing boundaries ensures mutual respect. | Việc xây dựng ranh giới đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau. |
Understanding differences | Hiểu biết sự khác biệt | Understanding differences is key to a thriving relationship. | Hiểu biết về sự khác biệt là chìa khóa cho một mối quan hệ phồn thịnh. |
Compartmentalization | Phân chia | Compartmentalization of issues helps maintain balance. | Việc phân chia vấn đề giúp duy trì sự cân bằng. |
Balance | Sự cân bằng | Balance in our priorities ensures a well-rounded relationship. | Sự cân bằng trong ưu tiên đảm bảo một mối quan hệ toàn diện. |
Unconditional love | Tình yêu không điều kiện | Unconditional love is the strongest bond of all. | Tình yêu vô điều kiện là liên kết mạnh mẽ nhất. |
Longevity | Thời gian dài | Longevity in our connection is a testament to its strength. | Sự kéo dài trong mối kết nối là một minh chứng cho sức mạnh của nó. |
Stability | Ổn định | Stability in our relationship provides a solid foundation. | Sự ổn định trong mối quan hệ tạo nên một nền tảng vững chắc. |
Sensitivity | Nhạy cảm | Sensitivity to each other’s needs fosters understanding. | Sự nhạy cảm đối với nhu cầu của đối phương khuyến khích sự hiểu biết. |
Emotional intelligence | Trí tuệ cảm xúc | Emotional intelligence enhances our communication. | Trí tuệ cảm xúc làm tăng cường giao tiếp của chúng ta. |
Harmony | Hòa nhã | Harmony in our interactions creates a positive atmosphere. | Sự hòa thuận trong giao tiếp tạo ra một bầu không khí tích cực. |
Accountability | Chịu trách nhiệm | Accountability for our actions is crucial in a relationship. | Việc chịu trách nhiệm về hành động của chúng ta là quan trọng trong mối quan hệ. |
Shared memories | Kỷ niệm chung | Shared memories create a tapestry of our journey together. | Kí ức chung tạo nên một bức tranh của hành trình chung của chúng ta. |
Thoughtfulness | Sự chu đáo | Thoughtfulness in our gestures shows care and consideration. | Sự chu đáo trong những cử chỉ của chúng ta thể hiện sự quan tâm và suy xét. |
Encouragement | Khuyến khích | Encouragement during challenges boosts resilience. | Sự động viên trong những thách thức tăng cường sự đàn hồi. |
Recognition | Nhận biết | Recognition of each other’s efforts is important. | Nhận thức về những nỗ lực của đối phương là quan trọng. |
Reassurance | Sự đảm bảo | Reassurance during difficult times strengthens the relationship. | Sự đảm bảo trong những thời điểm khó khăn củng cố mối quan hệ. |
Consistency | Kiên trì | Consistency in our actions builds trust over time. | Sự nhất quán trong hành động của chúng ta xây dựng niềm tin theo thời gian. |
Joy | Niềm vui | Joy in each other’s company is a sign of a healthy relationship. | Sự vui mừng khi ở bên nhau là dấu hiệu của một mối quan hệ khỏe mạnh. |
Playfulness | Sự vui tươi | Playfulness keeps the relationship light-hearted and fun. | Sự vui tươi giữ cho mối quan hệ trở nên nhẹ nhàng và vui vẻ. |
Serenity | Sự yên bình | Serenity in our moments of peace contributes to well-being. | Sự bình yên trong những khoảnh khắc yên bình góp phần vào sự an khang. |
Unity | Sự đoàn kết | Unity in our decisions fosters a strong partnership. | Sự đồng lòng trong quyết định của chúng ta tạo nên một đối tác mạnh mẽ. |
Flexibility | Tính linh hoạt | Flexibility in adapting to changes is crucial. | Sự linh hoạt trong việc thích ứng với sự thay đổi là quan trọng. |
Safety | Sự an toàn | Safety in the relationship allows for vulnerability. | Sự an toàn trong mối quan hệ tạo điều kiện cho sự tinh tế. |
Adventure | Phiêu lưu | Adventure together creates lasting memories. | Cuộc phiêu lưu cùng nhau tạo ra những kí ức bền vững. |
Challenges | Thách thức | Challenges faced as a team strengthen our bond. | Những thách thức mà chúng ta đối mặt như một đội tăng cường mối liên kết của chúng ta. |
Growth | Sự phát triển | Growth, both individually and as a couple, is essential. | Sự phát triển, cả ở cấp độ cá nhân và như một cặp đôi, là quan trọng. |
Resilience | Sự kiên cường | Resilience in overcoming obstacles is a testament to our strength. | Sự kiên cường trong việc vượt qua khó khăn là minh chứng cho sức mạnh của chúng ta. |
Faithfulness | Sự trung thành | Faithfulness to each other is a pillar of trust. | Sự trung thành với nhau là một cột đứng của sự tin tưởng. |
Integrity | Đạo đức | Integrity in our actions builds a solid foundation. | Chính trực trong hành động của chúng ta xây dựng nên một nền tảng vững chắc. |
Harmony | Hòa nhã | Harmony in our interactions creates a positive atmosphere. | Sự hòa hợp trong giao tiếp của chúng ta tạo ra một bầu không khí tích cực. |
Teamwork | Đồng đội | Teamwork in navigating challenges ensures success. | Sự hợp tác trong việc vượt qua thách thức đảm bảo sự thành công. |
Adventure | Phiêu lưu | Adventure in exploring new experiences together adds excitement. | Cuộc phiêu lưu trong việc khám phá những trải nghiệm mới cùng nhau thêm phần hứng thú. |
Interdependence | Tương phản | Interdependence highlights our reliance on each other. | Sự phụ thuộc lẫn nhau làm nổi bật sự phụ thuộc vào nhau của chúng ta. |
Shared values | Giá trị chung | Shared values provide a strong foundation for our relationship. | Giá trị chung tạo nên một nền tảng mạnh mẽ cho mối quan hệ của chúng ta. |
Appreciation | Sự đánh giá cao | Appreciation for each other’s qualities fosters gratitude. | Sự đánh giá cao đối với những phẩm chất của đối phương tạo nên lòng biết ơn. |
Gratitude | Sự biết ơn | Gratitude for the little things enhances positivity. | Lòng biết ơn đối với những điều nhỏ bé làm tăng cường tích cực. |
Compassion | Lòng trắc ẩn | Compassion towards each other’s struggles creates empathy. | Sự lòng trắc ẩn đối với những khó khăn của đối phương tạo ra sự đồng cảm. |
Đây cũng là chủ đề các bạn sẽ được học trong Level 3: MODEST tại The Real IELTS học gì?
Bài tập 100 từ vựng về mối quan hệ xã hội
- A strong __________ is built on mutual respect and understanding.
- Effective __________ is crucial for any successful relationship.
- The __________ between friends can withstand challenges.
- Building a strong __________ requires time and effort.
- __________ is the foundation of a healthy partnership.
- __________ in a relationship ensures a sense of security.
- Without proper __________, misunderstandings can arise.
- __________ is key in fostering a deep connection.
- In a healthy relationship, there is room for __________ and compromise.
- __________ allows partners to navigate challenges together.
- True __________ goes beyond surface-level interactions.
- __________ creates a sense of closeness and understanding.
- __________ is an essential element in romantic relationships.
- Showing __________ is a way to express love and care.
- Emotional __________ enables partners to share their feelings openly.
- __________ is feeling sorrow for someone else’s pain.
- Successful relationships often involve __________ and collaboration.
- __________ between partners enhances the bond.
- __________ in a relationship ensures a supportive environment.
- __________ is the ability to work together toward common goals.
- __________ in a relationship leads to a sense of peace and unity.
- __________ between friends is built on shared interests.
- __________ in a relationship involves mutual trust and understanding.
- __________ in friendship is a sign of a strong connection.
- __________ is being there for someone through thick and thin.
- __________ is a quality that makes a relationship enduring.
- __________ is a key element in any lasting companionship.
- __________ ensures a relationship can withstand challenges.
- __________ is the foundation of a reliable partnership.
- __________ leads to a sense of belonging and togetherness.
- __________ involves showing concern for someone’s well-being.
- __________ involves considering the needs of others.
- Practicing __________ is essential for a lasting relationship.
- __________ is crucial when dealing with differences in a relationship.
- __________ is the ability to accept others for who they are.
- __________ is necessary for healing after conflicts.
- __________ in a relationship promotes a sense of empowerment.
- __________ ensures fairness and justice in a partnership.
- __________ is the ability to consider different perspectives.
- Effective __________ is vital for open and honest communication.
- __________ requires being truthful and sincere.
- __________ involves being open about one’s feelings and thoughts.
- __________ in a relationship allows partners to be vulnerable.
- __________ is essential for building each other up.
- __________ of achievements strengthens a partnership.
- __________ shared between partners enhances their connection.
- __________ helps partners overcome challenges together.
- __________ involves having common aspirations.
- __________ is the glue that holds a relationship together.
- __________ involves spending meaningful time together.
- __________ requires finding common ground.
- __________ is often needed for the sake of the relationship.
- __________ involves nurturing each other’s personal growth.
- __________ is crucial for adapting to changing circumstances.
- __________ is necessary for a relationship to endure.
- __________ allows partners to maintain their individuality.
- __________ helps in setting healthy relationship boundaries.
- __________ involves understanding and respecting personal space.
- __________ helps in managing different aspects of life.
- __________ ensures a healthy balance in a relationship.
- __________ is crucial for maintaining a sense of self.
- __________ involves respecting each other’s individuality.
- __________ in a relationship involves acknowledging differences.
- __________ helps in managing various aspects of life separately.
- __________ is essential for a well-rounded relationship.
- __________ is the ability to navigate through challenges together.
- __________ involves acknowledging and respecting personal limits.
- __________ in a relationship ensures a sense of stability.
- __________ is the ability to understand and respond to emotions.
- __________ ensures a smooth and understanding partnership.
- __________ helps in resolving conflicts peacefully.
- __________ ensures a lasting connection built on trust.
- __________ involves cherishing shared experiences.
- __________ is the foundation of a considerate relationship.
- __________ strengthens the bond between partners.
- __________ involves acknowledging and appreciating efforts.
- __________ is crucial for maintaining a sense of security.
- __________ in a relationship promotes individual growth.
- __________ allows partners to overcome obstacles together.
- __________ is essential for building a strong foundation.
- __________ ensures a sense of serenity in a relationship.
- __________ involves working together to achieve common goals.
- __________ in a relationship involves facing challenges as a team.
- __________ requires partners to share common values.
- __________ involves recognizing and valuing each other’s contributions.
- __________ ensures a supportive and caring environment.
- __________ involves expressing gratitude for each other.
- __________ is the ability to show kindness and understanding.
- __________ is crucial for navigating through life’s adventures.
- __________ ensures partners can overcome challenges together.
- __________ involves appreciating each other’s strengths.
- __________ is necessary for building a resilient relationship.
- __________ in a relationship involves staying faithful to one another.
- __________ is crucial for maintaining integrity.
- __________ ensures a sense of unity and cooperation.
- __________ requires partners to work together through challenges.
- __________ involves finding joy in shared moments.
- __________ ensures a playful and enjoyable relationship.
- __________ involves acknowledging and celebrating successes.
- __________ ensures a lasting and meaningful connection.