Từ vựng về địa lý và du lịch là 2 chủ đề kết hợp sử dụng cho những người học tiếng Anh thích đi du lịch. Các từ vựng sau chỉ để tham khảo
Từ vựng Địa lý và Du Lịch
- Mountain – núi
- Beach – bãi biển
- River – sông
- Lake – hồ
- Forest – rừng
- Desert – sa mạc
- Island – đảo
- Valley – thung lũng
- Hill – đồi
- Peninsula – bán đảo
- Waterfall – thác nước
- Glacier – sông băng
- Volcano – núi lửa
- Canyon – hẻm núi
- Coast – bờ biển
- Cliff – vách đá
- Cave – hang động
- Oasis – ốc đảo
- Archipelago – quần đảo
- Plateau – cao nguyên
- Summit – đỉnh núi
- Shore – bờ
- Reef – rạn san hô
- Dune – cồn cát
- Estuary – cửa sông
- Delta – đồng bằng châu thổ
- Tundra – đất nguyên sinh
- Marsh – đầm lầy
- Lagoon – đầm phá
- Geyser – suối nước nóng
- Ruins – tàn tích
- City – thành phố
- Town – thị trấn
- Village – làng
- Capital – thủ đô
- Metropolis – đô thị lớn
- Suburb – vùng ngoại ô
- Rural – nông thôn
- Urban – đô thị
- Downtown – trung tâm thành phố
- Skyline – đường viền bầu trời
- Square – quảng trường
- Park – công viên
- Garden – vườn
- Plaza – quảng trường lớn
- Monument – tượng đài
- Museum – bảo tàng
- Cathedral – nhà thờ chính tòa
- Temple – đền thờ
- Mosque – nhà thờ Hồi giáo
- Church – nhà thờ
- Castle – lâu đài
- Palace – cung điện
- Tower – tháp
- Bridge – cầu
- Canal – kênh đào
- Port – cảng
- Harbor – cảng biển
- Marina – bến tàu
- Airport – sân bay
- Railway – đường sắt
- Highway – đường cao tốc
- Road – con đường
- Path – lối đi
- Trail – đường mòn
- Route – tuyến đường
- Map – bản đồ
- Compass – la bàn
- GPS – hệ thống định vị toàn cầu
- Adventure – cuộc phiêu lưu
- Expedition – cuộc thám hiểm
- Trekking – đi bộ đường dài
- Hiking – đi bộ đường dài trong tự nhiên
- Backpacking – đi du lịch với ba lô
- Camping – cắm trại
- Sightseeing – tham quan
- Tour – chuyến tham quan
- Excursion – chuyến đi ngắn
- Cruise – chuyến du thuyền
- Safari – chuyến đi săn bắn
- Ecotourism – du lịch sinh thái
- Sustainable tourism – du lịch bền vững
- Cultural heritage – di sản văn hóa
- Natural wonder – kỳ quan tự nhiên
- UNESCO World Heritage Site – di sản thế giới UNESCO
- Scenic beauty – cảnh đẹp
- Breathtaking view – cảnh đẹp đến ngỡ ngàng
- Remote – xa xôi
- Pristine – nguyên sơ
- Exotic – kỳ lạ, đặc biệt
- Vibrant – sôi động
- Serene – yên bình
- Picturesque – đẹp như tranh vẽ
- Majestic – tráng lệ
- Tranquil – thanh bình
- Bustling – ồn ào, hối hả
- Remote – xa xôi, hẻo lánh
- Charming – quyến rũ
- Idyllic – lãng mạn
- Authentic – chân thực, đích thực
Ứng dụng vào bài viết
Exploring the Natural Wonders of New Zealand
Khám Phá Những Kỳ Quan Tự Nhiên của New Zealand
New Zealand, nestled in the heart of the Pacific Ocean, is a land of unparalleled beauty and diversity. From majestic mountains to pristine beaches, this island nation offers a plethora of natural wonders waiting to be explored.
New Zealand, nằm yên bình giữa trái tim của Đại Tây Dương, là một đất nước với vẻ đẹp và sự đa dạng không giới hạn. Từ những ngọn núi tráng lệ đến những bãi biển nguyên sơ, quốc đảo này cung cấp vô số những kỳ quan tự nhiên đang chờ đợi để được khám phá.
One of the most iconic features of New Zealand is its mountains. The Southern Alps, stretching across the South Island, boast towering peaks and dramatic landscapes. Adventure enthusiasts flock to places like Fiordland National Park to experience the thrill of trekking through ancient forests and gazing upon breathtaking waterfalls.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của New Zealand là những dãy núi. Alps phía Nam, trải dài qua Đảo Nam, với những đỉnh cao và cảnh quan ấn tượng. Người yêu thích mạo hiểm tìm đến những nơi như Công viên Quốc gia Fiordland để trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi đi bộ đường dài qua những rừng cổ thụ và ngắm nhìn những thác nước đẹp ngỡ ngàng.
Not to be outdone, the North Island is home to enchanting beaches and lush valleys. The Coromandel Peninsula, with its golden sands and hidden coves, is a haven for beach lovers and campers alike. Meanwhile, the verdant Waikato region offers picturesque rivers winding through fertile farmland and rolling hills.
Không kém phần đẹp mắt, Đảo Bắc là quê hương của những bãi biển mê đắm và những thung lũng xanh mướt. Bán đảo Coromandel, với cát vàng và các vịnh ẩn mình, là thiên đường của những người yêu biển và người cắm trại. Trong khi đó, khu vực Waikato xanh tươi mang đến những con sông pittoresque chảy qua những cánh đồng đồng cỏ màu mỡ và những đồi nhấp nhô.
For those seeking a taste of adventure, New Zealand’s rugged coastline provides endless opportunities for exploration. The Abel Tasman Coastal Track, renowned for its turquoise waters and granite cliffs, offers a hiking experience like no other. And no visit to New Zealand would be complete without experiencing the otherworldly beauty of Milford Sound, where towering fiords and cascading waterfalls create a scene straight out of a fairy tale.
Đối với những người tìm kiếm cảm giác mạnh, bờ biển hoang dã của New Zealand mang lại vô số cơ hội cho sự khám phá. Đường dẫn bờ biển Abel Tasman, nổi tiếng với những dòng nước màu ngọc lam và những vách đá granite, mang lại trải nghiệm đi bộ đường dài không giống ai. Và không có chuyến thăm New Zealand nào là đầy đủ mà không trải qua vẻ đẹp huyền diệu của Vịnh Milford, nơi những dãy fiord cao vút và những thác nước rơi tựa như cổ tích.
Away from the hustle and bustle of city life, New Zealand’s remote landscapes offer a chance to reconnect with nature. The tranquility of Lake Tekapo, with its crystal-clear waters and panoramic views of the Southern Alps, is a sight to behold. And for those seeking an authentic cultural experience, a visit to a Maori village provides insight into the rich cultural heritage of the indigenous people of New Zealand.
Rời xa sự ồn ào và hối hả của cuộc sống thành thị, những cảnh quan hẻo lánh của New Zealand mang lại cơ hội để kết nối lại với thiên nhiên. Sự thanh bình của Hồ Tekapo, với nước trong suốt và tầm nhìn toàn cảnh của Alps phía Nam, là một tuyệt tác. Và đối với những người tìm kiếm trải nghiệm văn hóa chân thực, viếng thăm một làng Maori mang lại cái nhìn sâu sắc vào di sản văn hóa phong phú của người bản địa New Zealand.
Whether you’re an adrenaline junkie seeking adventure or a nature lover in search of serenity, New Zealand has something for everyone. With its breathtaking scenery and vibrant culture, it’s no wonder that this island paradise is a top destination for travelers from around the globe.
Cho dù bạn là người mê mạo hiểm tìm kiếm cuộc phiêu lưu hay là người yêu thiên nhiên tìm kiếm sự thanh bình, New Zealand đều có điều gì đó cho mọi người. Với cảnh quan đẹp đến ngỡ ngàng và văn hóa sống động, không có gì ngạc nhiên khi đảo thiên đường này là điểm đến hàng đầu của những người du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Bài tập: Luyện Tập Từ Vựng và Cụm Từ Vựng Tiếng Anh
I. Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:
- The Grand Canyon is famous for its breathtaking ___________.
- My dream vacation is to go ___________ in the Alps.
- We spent the afternoon exploring the charming ___________ of the old town.
- The Great Barrier Reef is the world’s largest ___________ system.
- The tour guide pointed out the majestic ___________ in the distance.
II. Kết hợp các từ hoặc cụm từ vựng dưới đây để tạo thành các câu hoàn chỉnh:
- Sightseeing / city / vibrant: ________________________________.
- Camping / remote / pristine / beach: ________________________.
- Hiking / picturesque / trail / forest: _________________________.
- Adventure / ecotourism / cultural heritage: _____________________.
- Majestic / mountains / breathtaking view: ______________________.
III. Sắp xếp các từ hoặc cụm từ dưới đây theo nhóm từ vựng tương ứng:
- Valley, River, Lake
- Castle, Cathedral, Mosque
- Peninsula, Archipelago, Island
- Airport, Railway, Highway
- Backpacking, Safari, Excursion
Đáp án
I. 1. views; 2. trekking; 3. square; 4. coral reef; 5. skyline.
II. 1. Exploring the vibrant city for sightseeing. 2. Camping on a remote pristine beach.
- Hiking along a picturesque trail in the forest.
- Adventure combining ecotourism and cultural heritage.
- Enjoying a breathtaking view of majestic mountains.
III.
- Valley, River, Lake: địa hình nước
- Castle, Cathedral, Mosque: kiến trúc tôn giáo
- Peninsula, Archipelago, Island: địa hình đảo
- Airport, Railway, Highway: phương tiện giao thông
- Backpacking, Safari, Excursion: hoạt động du lịch
Đọc thêm bài từ vựng khác ở đây: Cách sử dụng các từ vựng về thời gian part 2.