Phần 2 nói về từ vựng về thời gian ở trong tiếng Anh bài viết này tổng hợp các từ vựng hay sử dụng và giải thích cách dùng.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời tiết và mùa:

Seasons (Mùa):

  1. Spring (Mùa xuân)
  2. Summer (Mùa hè)
  3. Autumn/Fall (Mùa thu)
  4. Winter (Mùa đông)

Weather-related terms (Các thuật ngữ liên quan đến thời tiết):

  1. Weather (Thời tiết)
  2. Temperature (Nhiệt độ)
  3. Forecast (Dự báo)
  4. Sunny (Nắng)
  5. Cloudy (Nhiều mây)
  6. Rainy (Mưa)
  7. Snowy (Tuyết)
  8. Foggy (Sương mù)
  9. Windy (Gió)
  10. Stormy (Bão)
  11. Hail (Mưa đá)
  12. Thunderstorm (Bão có sấm sét)
  13. Blizzard (Bão tuyết)
  14. Heatwave (Đợt nắng nóng)
  15. Cold snap (Đợt lạnh)
  16. Drought (Hạn hán)
  17. Flood (Lụt)
  18. Humidity (Độ ẩm)
  19. Overcast (U ám, trời âm u)
  20. Rainbow (Cầu vồng)

Các từ có thể được kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ và mô tả thêm về điều kiện thời tiết cụ thể, ví dụ như “heavy rain” (mưa lớn), “mild breeze” (cơn gió nhẹ), “freezing cold” (lạnh buốt) và nhiều hơn nữa.

Thành ngữ và cụm từ về thời gian rất phong phú và thú vị. Có thêm một số trong số đó:

  1. “Time is money.” (Thời gian là tiền bạc.)
  2. “Time heals all wounds.” (Thời gian làm lành mọi vết thương.)
  3. “Time and tide wait for no man.” (Thời gian và dòng nước không chờ đợi ai.)
  4. “In the nick of time.” (Vừa đúng lúc.)
  5. “Lost time is never found again.” (Thời gian đã mất không bao giờ có thể tìm lại.)
  6. “Make hay while the sun shines.” (Làm việc khi cơ hội còn có.)
  7. “Time is a great teacher, but unfortunately it kills all its pupils.” (Thời gian là một người thầy tuyệt vời, nhưng không may là nó giết chết tất cả học trò của mình.)
  8. “Time is of the essence.” (Thời gian là vô cùng quan trọng.)
  9. “All in good time.” (Mọi thứ sẽ đến đúng lúc.)
  10. “A stitch in time saves nine.” (Một mũi chỉ vào lúc cần có thể tiết kiệm được mười mũi sau.)

Có nhiều cách để diễn đạt về thời gian trong tiếng Anh, từ những biểu cảm phổ biến đến những cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị và ý nghĩa của nó.

Các từ vựng liên quan đến thời gian trong lịch sử:

  1. Decade (Thập kỷ): Mười năm.
  2. Century (Thế kỷ): Một trăm năm.
  3. Millennium (Thiên niên kỷ): Một nghìn năm.
  4. Epoch (Kỷ nguyên): Một đợt lớn của lịch sử, thường kéo dài hàng thế kỷ.
  5. Era (Thời đại): Một khoảng thời gian đặc trưng với những sự kiện chính quan trọng, thường bao gồm nhiều thế kỷ hoặc thập kỷ.
  6. Age (Thời kỳ): Một giai đoạn nhỏ trong lịch sử, thường có tính đặc thù về văn hóa, kỹ thuật hoặc chính trị.
  7. Year (Năm): Một đơn vị thời gian đo đạc bằng cách quay trở lại một vòng quay của Trái Đất quanh Mặt Trời, khoảng 365 ngày.

“Cách diễn đạt thời gian và tần suất” là một phần quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.

  1. Regularly (Thường xuyên): Đây là một tần suất mà một hành động xảy ra đều đặn, không phải một lịch trình cố định mà có thể thay đổi. Ví dụ: “I regularly go for a run every morning.”
  2. Occasionally (Thỉnh thoảng, Đôi khi): Đây là một tần suất thấp hơn so với “regularly”. Hành động xảy ra không thường xuyên hoặc không theo một lịch trình cố định. Ví dụ: “I occasionally treat myself to a piece of cake.”
  3. Frequently (Thường xuyên, Nhiều lần): Đây là một tần suất cao, hành động xảy ra thường xuyên mà không cần phải xác định thời gian cụ thể. Ví dụ: “She frequently visits her parents on weekends.”

Đọc lại bài cũ: Cách sử dụng các từ vựng về thời gian part 1.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN