15 dạng câu hỏi phần thi Reading IELTS hữu ích

15 dạng câu hỏi phần thi Reading IELTS hữu ích

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về các dạng câu hỏi phổ biến trong phần thi Reading IELTS

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về các dạng câu hỏi phổ biến trong phần thi Reading IELTS. Đây là một chủ đề quan trọng cho những người đang luyện thi IELTS, bất kể mục tiêu của bạn là chấm điểm cao để học tập hoặc làm việc ở nước ngoài. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách làm bài và cải thiện kỹ năng thi Reading.

Bạn có thể đọc thêm các tài liệu về Reading IELTS.

Phần thi Reading IELTS là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS và thường là khó khăn đối với nhiều người. Để đạt điểm cao trong phần này, bạn cần hiểu rõ các dạng câu hỏi phổ biến và cách giải quyết chúng. Dưới đây, chúng tôi sẽ phân tích các dạng câu hỏi thường gặp trong phần thi Reading IELTS.

Multiple Choice Questions (Câu hỏi chọn lựa) trong phần thi Reading:

Câu hỏi loại này yêu cầu bạn chọn một trong các đáp án để hoàn thành câu hỏi. Đáp án có thể là một hoặc nhiều.

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc câu hỏi trước để hiểu những gì bạn cần tìm kiếm trong văn bản.
  • Đọc văn bản một cách cẩn thận và xác định câu trả lời thích hợp.
  • Kiểm tra kỹ lại câu hỏi trước khi đưa ra câu trả lời.
  1. Tập trung vào từ khóa: Khi đọc câu hỏi, xác định các từ khóa quan trọng. Những từ này sẽ giúp bạn tìm và nhận dạng thông tin trong bài đọc.
  2. Đọc đáp án trước: Một cách hiệu quả là đọc nhanh các đáp án trước khi đọc bài đọc. Điều này giúp bạn biết trước những thông tin quan trọng mà bạn cần tìm trong bài đọc.
  3. Tập trung vào từ trái nghĩa: Nếu có đáp án trái nghĩa (sai) trong danh sách đáp án, hãy đặt sự tập trung đặc biệt vào nó. Nếu bạn tìm thấy thông tin trong bài đọc xác nhận rằng đáp án đó là sai, bạn có thể loại bỏ nó ngay lập tức.
  4. Duyệt qua toàn bộ câu hỏi và đáp án: Trước khi đưa ra câu trả lời cuối cùng, hãy duyệt qua toàn bộ bộ câu hỏi và đáp án để đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ từng lựa chọn.
  5. Lưu ý “Không có thông tin”: Nếu bạn không tìm thấy thông tin nào liên quan đến một câu hỏi cụ thể trong bài đọc, hãy chọn “Không có thông tin” thay vì đoán. Điều này giúp tránh mất điểm cho câu trả lời sai.
  6. Hạn chế thời gian mỗi câu hỏi: Mỗi câu hỏi trong phần Reading IELTS có một giới hạn thời gian, vì vậy hãy quản lý thời gian cẩn thận. Nếu bạn gặp khó khăn với một câu hỏi cụ thể, hãy chuyển sang câu khác và sau đó quay lại nếu còn thời gian.
  7. Thực hành là quan trọng: Làm nhiều bài tập mẫu với câu hỏi loại “Multiple Choice” để cải thiện tốc độ và chính xác của bạn.
  8. Sử dụng kỹ thuật đánh dấu trong đề thi IELTS: Bạn có thể ghi chú hoặc đánh dấu trên giấy trong khi đọc để giúp xác định thông tin quan trọng nhanh hơn khi trả lời câu hỏi sau đó.

Tìm hiểu cách làm câu hỏi “Multiple Choice” một cách hiệu quả sẽ giúp bạn nâng cao khả năng làm bài trong phần thi Reading IELTS.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-1

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Multiple Choice” (Câu hỏi chọn lựa) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và các đáp án để bạn có cái nhìn cụ thể:

Bài đọc:

Đoạn văn: “Polar bears are facing increasing challenges in their Arctic habitat due to climate change. These challenges include melting ice, which affects their ability to hunt for seals, their primary food source. Additionally, the warming Arctic waters lead to changes in the distribution of prey species, making it harder for polar bears to find food. As a result, polar bears are often forced to travel longer distances in search of food, which can be physically taxing and result in decreased body condition.”

Câu hỏi:

What is the main challenge facing polar bears in the Arctic due to climate change?

A. Changes in their body condition.

B. Increased travel distances for hunting.

C. Melting ice and changes in prey distribution.

D. Warming Arctic waters.

Đáp án:

C. Melting ice and changes in prey distribution.

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn xác định thách thức chính mà gấu bắc cực đang đối mặt trong vùng Bắc Cực do biến đổi khí hậu. Sau khi đọc đoạn văn, bạn sẽ thấy rằng nó đề cập đến việc tan chảy băng, ảnh hưởng đến khả năng săn mồi của gấu bắc cực, và thay đổi trong phân phối các loài mồi, khiến cho gấu bắc cực khó kiếm thức ăn. Do đó, đáp án “C. Melting ice and changes in prey distribution” chính xác là câu trả lời.

True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin) trong phần thi Reading

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-2

Câu hỏi loại này liên quan đến việc kiểm tra sự chính xác của các tuyên bố trong văn bản so với câu hỏi. Có ba loại câu trả lời: Đúng, Sai, và Không có thông tin.

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc tuyên bố cẩn thận và xác định xem chúng có đúng, sai hoặc không có thông tin trong văn bản.
  • Thường xuyên kiểm tra văn bản để xác minh thông tin.

câu hỏi loại “True/False/Not Given” (Đúng/Sai/Không có thông tin) trong phần thi Reading IELTS đòi hỏi bạn phải kiểm tra và đối chiếu các tuyên bố trong câu hỏi với thông tin trong văn bản. Dưới đây là một ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

Bài đọc:

Đoạn văn: “In recent years, scientists have observed a significant decline in the population of a certain species of migratory birds. This decline has been attributed to the loss of their natural habitats due to deforestation. The birds, which travel thousands of miles during their migrations, rely on specific trees for nesting and rest stops.”

Câu hỏi:

The decline in the bird population is due to changes in their migration patterns.

Đáp án:

Sai

Trong câu hỏi, chúng ta cần xác định xem sự suy giảm trong dân số chim có liên quan đến sự thay đổi trong mô hình di cư của chúng hay không. Đoạn văn không đề cập đến việc thay đổi mô hình di cư của chim là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm trong dân số của chúng. Thay vào đó, nó chỉ nói rằng sự suy giảm này liên quan đến việc mất môi trường sống do sự phá rừng. Do đó, câu trả lời là “Sai.”

Một lưu ý quan trọng là bạn nên tập trung vào từng từ khóa trong câu hỏi và đảm bảo rằng bạn đang tìm thông tin chính xác trong bài đọc để hỗ trợ câu trả lời của bạn.

Matching Headings (Kết hợp tiêu đề) trong phần thi Reading

Trong câu hỏi này, bạn phải kết hợp các tiêu đề với các đoạn văn hoặc phần nào trong bài đọc.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-3

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc nhanh toàn bộ đoạn văn hoặc bài đọc để hiểu nội dung.
  • Đọc tiêu đề và xác định xem tiêu đề nào phù hợp với nội dung của đoạn văn hoặc phần trong bài đọc.

câu hỏi loại “Matching Headings” (Kết hợp tiêu đề) trong phần thi Reading IELTS đòi hỏi bạn phải hiểu nội dung chung của các đoạn văn hoặc phần trong bài đọc và sau đó chọn tiêu đề phù hợp nhất với mỗi phần. Dưới đây là một ví dụ:

Bài đọc:

Đoạn văn 1: “The impact of climate change on Arctic ecosystems”

Đoạn văn 2: “The migration patterns of Arctic terns”

Đoạn văn 3: “The history of polar exploration”

Câu hỏi:

Match each of the following sections with an appropriate heading.

A. “Changes in the Arctic Environment”

B. “Wildlife in the Arctic”

C. “Historical Accounts of Arctic Expeditions”

Đáp án:

Đoạn văn 1: A. “Changes in the Arctic Environment”

Đoạn văn 2: B. “Wildlife in the Arctic”

Đoạn văn 3: C. “Historical Accounts of Arctic Expeditions”

Trong ví dụ này, bạn cần đọc nhanh toàn bộ đoạn văn hoặc bài đọc để hiểu nội dung chung của từng phần. Sau đó, bạn sẽ phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho từng phần dựa trên nội dung chính. Các tiêu đề thường là các tóm tắt ngắn gọn của nội dung của mỗi phần trong bài đọc.

Matching Information (Kết hợp thông tin) trong phần thi Reading

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-4

Câu hỏi này yêu cầu bạn kết hợp thông tin trong văn bản với các người hoặc sự kiện cụ thể.

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc câu hỏi để xác định bạn đang tìm kiếm thông tin về người hoặc sự kiện cụ thể.
  • Xác định nơi trong văn bản mà thông tin về người hoặc sự kiện đó được đề cập.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Matching Information” (Kết hợp thông tin) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và các đáp án:

Bài đọc:

Đoạn văn: “The study of coral reefs is vital for understanding the health of our oceans. Coral reefs are incredibly diverse ecosystems, providing shelter and sustenance to a wide range of marine life. However, these unique ecosystems are under threat from various factors, including climate change, ocean acidification, and overfishing.”

Câu hỏi:

Match the following information about coral reefs with the factors threatening them.

Information:

  1. Coral reefs are diverse ecosystems.
  2. Coral reefs provide shelter and sustenance to marine life.

Factors threatening coral reefs: A. Climate change B. Ocean acidification C. Overfishing

Đáp án:

  1. Coral reefs are diverse ecosystems: A. Climate change
  2. Coral reefs provide shelter and sustenance to marine life: C. Overfishing

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn kết hợp thông tin liên quan đến rạn san hô với các yếu tố đang đe dọa chúng. Bạn cần đọc đoạn văn để tìm các đặc điểm về rạn san hô (diverse ecosystems, provide shelter and sustenance to marine life) và sau đó kết hợp chúng với các yếu tố đang đe dọa rạn san hô (climate change và overfishing). Đáp án là “A. Climate change” và “C. Overfishing.”

Sentence Completion (Hoàn thành câu)

Câu hỏi này yêu cầu bạn điền vào chỗ trống trong các câu hoặc đoạn văn để hoàn thành ý.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-1

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc câu hỏi để hiểu nội dung cần điền vào chỗ trống.
  • Tìm các thông tin liên quan trong văn bản và sử dụng từ vựng và ngữ pháp thích hợp để hoàn thành câu.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Sentence Completion” (Hoàn thành câu) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn: “The fashion industry has a significant impact on the environment. Fast fashion, characterized by the rapid production of cheap clothing, leads to a high level of waste and pollution. This industry often relies on synthetic materials that take hundreds of years to decompose. Moreover, the transportation of clothing and textiles around the world contributes to greenhouse gas emissions.”

Câu hỏi:

Complete the sentence below with one or two words.

The fashion industry is responsible for a high level of ________ and pollution due to fast fashion and the use of synthetic materials.

Câu trả lời:

waste

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống với một hoặc hai từ. Bạn cần đọc đoạn văn để tìm thông tin về lĩnh vực thời trang gây ra mức độ nào của “waste” (lãng phí) và “pollution” (ô nhiễm), và sau đó điền từ thích hợp vào chỗ trống. Câu trả lời là “waste.”

Summary Completion (Hoàn thành bản tóm tắt)

Câu hỏi này yêu cầu bạn hoàn thành bản tóm tắt bằng cách điền vào chỗ trống với những từ hoặc cụm từ thích hợp.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-2

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc nhanh toàn bộ bản tóm tắt để hiểu nội dung chung.
  • Xem xét các thông tin trong văn bản để hoàn thành bản tóm tắt.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Summary Completion” (Hoàn thành bản tóm tắt) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn: “The Industrial Revolution, which began in the 18th century, marked a significant turning point in history. It brought about the mechanization of production, transforming traditional manual labor into machine-based manufacturing. This period of rapid industrialization had profound effects on society, as it led to urbanization, increased factory production, and significant social changes.”

Câu hỏi:

Complete the summary below with NO MORE THAN TWO WORDS.

The Industrial Revolution in the 18th century revolutionized production by introducing ____________.

Câu trả lời:

mechanization

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn hoàn thành bản tóm tắt với không quá hai từ. Bạn cần đọc đoạn văn để tìm thông tin về cuộc Cách mạng Công nghiệp trong thế kỷ 18 đã giới thiệu gì mới vào việc sản xuất. Câu trả lời là “mechanization” (cơ khí hóa), vì nó chỉ ra rằng Cách mạng Công nghiệp đã mang lại sự cơ khí hóa cho sản xuất.

Diagram/Flowchart/Map Completion (Hoàn thành biểu đồ/sơ đồ/bản đồ)

Câu hỏi này yêu cầu bạn điền vào thông tin còn thiếu trong biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc văn bản và xem xét biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ để hiểu các thông tin cần điền vào.
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để hoàn thành các thông tin.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Diagram/Flowchart/Map Completion” (Hoàn thành biểu đồ/sơ đồ/bản đồ) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Sơ đồ: This is a diagram of the water cycle, showing the various stages of the process, from evaporation to precipitation. It illustrates how water is transformed from a liquid to vapor and back to liquid form.

Câu hỏi:

Complete the diagram below with ONE WORD ONLY.

Điểm nước bốc hơi (evaporation) từ sông hoặc hồ. Sau đó, nó tạo ra ____________ trên bầu trời trước khi trở thành mưa (precipitation).

Câu trả lời:

cloud

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn hoàn thành sơ đồ của chu kỳ nước với một từ duy nhất. Bạn cần đọc đoạn văn và xác định từ nào cần điền vào sơ đồ sau đó. Trong trường hợp này, từ “cloud” (mây) cần phải được điền vào sơ đồ để hoàn thành nó.

Matching Features (Kết hợp đặc điểm)

Câu hỏi này yêu cầu bạn kết hợp các đặc điểm hoặc thông tin với các mục tiêu hoặc người tương ứng.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-8

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc câu hỏi để xác định bạn đang tìm kiếm thông tin về các đặc điểm của mục tiêu hoặc người cụ thể.
  • Xác định nơi trong văn bản mà thông tin về đặc điểm của mục tiêu hoặc người đó được đề cập.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Matching Features” (Kết hợp đặc điểm) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn 1: “The red fox, known for its cunning nature, is one of the most widely distributed carnivorous mammals in the world. It is adaptable and can thrive in a wide range of habitats, from forests to urban areas. The red fox is also known for its distinctive reddish coat and bushy tail.”

Đoạn văn 2: “The gray wolf, also called the timber wolf, is a large carnivore known for its pack behavior. Gray wolves live in a variety of ecosystems, including forests, tundras, and grasslands. They have a thick gray coat and are known for their howling vocalizations.”

Câu hỏi:

Match each animal with its distinctive feature.

Red fox:

  1. Cunning nature
  2. Distinctive reddish coat

Gray wolf: A. Pack behavior B. Thick gray coat

Đáp án:

Red fox: 1. Cunning nature, 2. Distinctive reddish coat

Gray wolf: A. Pack behavior, B. Thick gray coat

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn kết hợp các đặc điểm đặc trưng của hai loài động vật với từng loài. Đoạn văn 1 giới thiệu về con cáo đỏ (red fox) và những đặc điểm của nó, trong khi đoạn văn 2 giới thiệu về sói xám (gray wolf) và những đặc điểm của nó. Bạn cần đọc cẩn thận để xác định sự kết hợp đúng đắn.

Table Completion (Hoàn thành bảng)

Câu hỏi này yêu cầu bạn điền vào bảng với các thông tin còn thiếu từ bài đọc.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-9

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc văn bản và xem xét bảng để hiểu các thông tin cần điền vào.
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để hoàn thành các thông tin.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Table Completion” (Hoàn thành bảng) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

15-dạng-cau-hỏi-phan-thi-reading

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn hoàn thành bảng thông tin về các loài động vật với các thông tin bị thiếu. Bạn cần đọc bảng ban đầu và tìm hiểu các đặc điểm về các loài động vật khác và sau đó điền thông tin tương tự cho loài sư tử (lion). Câu trả lời là “Grasslands” cho habitat, “Zebra, wildebeest” cho diet, và “10-14 years” cho average lifespan.

Short Answer Questions (Câu hỏi ngắn)

Câu hỏi này yêu cầu bạn trả lời bằng các câu hỏi ngắn hoặc từ ngắn gọn, không đòi hỏi câu trả lời dài.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-10

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc câu hỏi và xác định thông tin cần trả lời.
  • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để trả lời một cách ngắn gọn và chính xác.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Short Answer Questions” (Câu hỏi ngắn) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn: “The Great Wall of China is one of the most iconic landmarks in the world. It was originally constructed to protect against invasions from the north. The construction of the Great Wall began in the 7th century BC and continued over several dynasties. The wall stretches over 21,000 miles and is made of various materials, including stone, earth, and wood.”

Câu hỏi:

What was the main purpose of building the Great Wall of China?

Câu trả lời:

To protect against invasions from the north.

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn cung cấp một câu trả lời ngắn gọn cho một câu hỏi cụ thể. Bạn cần đọc đoạn văn để tìm thông tin về mục đích chính của việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành (Great Wall of China), và sau đó trả lời câu hỏi bằng một câu hoặc một vài từ ngắn. Câu trả lời là “To protect against invasions from the north.”

Yes/No/Not Given (Có/Không/Không có thông tin)

Câu hỏi loại này yêu cầu bạn xác định xem các tuyên bố cho trước trong câu hỏi có thể được hỗ trợ bởi thông tin trong văn bản (Có), không được hỗ trợ (Không) hoặc không có thông tin (Không có thông tin).

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-11

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc tuyên bố cẩn thận và xác định xem chúng có thể được hỗ trợ bởi thông tin trong văn bản (Có), không được hỗ trợ (Không) hoặc không có thông tin (Không có thông tin).

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Yes/No/Not Given” (Có/Không/Không có thông tin) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn: “Climate change is a pressing issue that affects our planet. It is caused by various factors, including the emission of greenhouse gases such as carbon dioxide. One of the consequences of climate change is the rising global temperature, leading to more extreme weather events and the melting of polar ice.”

Câu hỏi:

Is the rising global temperature caused by the emission of greenhouse gases?

Câu trả lời:

Yes

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn xác định xem việc tăng nhiệt độ toàn cầu có phải do phát thải khí nhà kính hay không. Bạn cần đọc đoạn văn để tìm thông tin về nguyên nhân gây ra tăng nhiệt độ toàn cầu và sau đó trả lời câu hỏi bằng “Yes” (Có) vì nó cho biết rằng tăng nhiệt độ toàn cầu do phát thải khí nhà kính.

Matching Sentence Endings (Kết hợp phần cuối của câu)

Câu hỏi này yêu cầu bạn kết hợp phần cuối của các câu trong văn bản với ý nghĩa tương ứng.

15-dang-cau-hoi-phan-thi-reading-ielts-12

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc nhanh toàn bộ văn bản để hiểu nội dung chung.
  • Xem xét phần cuối của các câu và kết hợp chúng với ý nghĩa tương ứng trong văn bản.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Matching Sentence Endings” (Kết hợp phần cuối của câu) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn: “Bicycling is an eco-friendly and healthy mode of transportation. It helps reduce carbon emissions and promotes physical fitness. Cycling is not only a means of commuting but also a recreational activity for many people.”

Câu hỏi:

Match the sentence endings to the beginning of the passage.

Beginning: Bicycling is an eco-friendly and healthy mode of transportation.

Endings: A. It helps reduce carbon emissions and promotes physical fitness. B. Cycling is not only a means of commuting but also a recreational activity for many people.

Đáp án:

Beginning: Bicycling is an eco-friendly and healthy mode of transportation.

Endings: A. It helps reduce carbon emissions and promotes physical fitness.

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn kết hợp phần cuối của câu (sentence endings) với phần đầu của đoạn văn (the beginning of the passage). Bạn cần đọc đoạn văn và xác định phần cuối của câu nào phù hợp với phần đầu của đoạn văn. Câu trả lời là “A. It helps reduce carbon emissions and promotes physical fitness.”

Matching Paragraph Information (Kết hợp thông tin đoạn văn)

Câu hỏi này yêu cầu bạn kết hợp thông tin trong các đoạn văn với các câu hỏi tương ứng.

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc đoạn văn và xác định nội dung chính.
  • Xem xét các câu hỏi và kết hợp chúng với đoạn văn chứa thông tin tương ứng.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Matching Paragraph Information” (Kết hợp thông tin đoạn văn) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn 1: “The benefits of regular exercise are well-documented. It can improve cardiovascular health, strengthen muscles, and boost mood. Many people engage in exercise as a way to maintain physical fitness and well-being.”

Đoạn văn 2: “Yoga, a mind-body practice, has gained popularity for its relaxation and stress-reduction benefits. It involves various poses and meditation to calm the mind and improve flexibility. Practicing yoga regularly can lead to a sense of inner peace and balance.”

Câu hỏi:

Match each paragraph with the topic it discusses.

Paragraph 1:

Paragraph 2:

Topics:

A. The physical benefits of exercise.

B. The mental benefits of yoga.

Đáp án:

Paragraph 1: A. The physical benefits of exercise.

Paragraph 2: B. The mental benefits of yoga.

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn kết hợp mỗi đoạn văn với chủ đề mà nó đề cập. Bạn cần đọc đoạn văn và xác định đoạn nào nói về lợi ích thể chất của việc tập thể dục và đoạn nào nói về lợi ích tinh thần của việc thực hành yoga. Câu trả lời là “Paragraph 1: A. The physical benefits of exercise.” và “Paragraph 2: B. The mental benefits of yoga.”

Classification (Phân loại)

Câu hỏi này yêu cầu bạn phân loại thông tin từ bài đọc vào các danh mục cụ thể.

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc văn bản và xác định các thông tin liên quan đến các danh mục cụ thể.
  • Sắp xếp thông tin vào các danh mục đúng.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Classification” (Phân loại) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài Reading liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn: “Birds are a diverse group of animals with various adaptations for survival. They can be categorized into different groups based on their feeding habits, beak shapes, and habitats. Some birds are herbivores and primarily feed on plants and seeds. Others are carnivores, preying on small animals. Beak shapes can vary from long and slender for probing flowers to strong and curved for tearing flesh. Habitats range from dense forests to open grasslands.”

Câu hỏi:

Classify the birds mentioned in the passage based on their feeding habits.

Câu trả lời:

Herbivores and carnivores

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn phân loại các loài chim được đề cập trong đoạn văn dựa trên thói quen ăn uống của chúng. Đoạn văn cung cấp thông tin về các loài chim ăn cỏ (herbivores) và loài chim ăn thịt (carnivores). Bạn cần xác định và liệt kê các loại chim này dựa trên thông tin đã cung cấp. Câu trả lời là “Herbivores and carnivores.”

Matching Sentence to Summary (Kết hợp câu với bản tóm tắt)

Câu hỏi này yêu cầu bạn kết hợp câu trong văn bản với phần tóm tắt tương ứng.

Làm thế nào để làm bài:

  • Đọc toàn bộ bản tóm tắt để hiểu nội dung chung.
  • Xem xét câu trong văn bản và kết hợp chúng với phần tóm tắt chứa thông tin tương ứng.

Dưới đây là một ví dụ về câu hỏi loại “Matching Sentence to Summary” (Kết hợp câu với bản tóm tắt) trong phần thi Reading IELTS, cùng với bài đọc liên quan và câu hỏi:

Bài đọc:

Đoạn văn 1: “Artificial intelligence (AI) is a rapidly advancing field that has the potential to revolutionize various industries. It involves the development of computer systems that can perform tasks that typically require human intelligence, such as learning, problem-solving, and decision-making.”

Đoạn văn 2: “AI applications are wide-ranging and include areas like healthcare, finance, and transportation. For example, in healthcare, AI can be used to analyze medical data and assist in diagnosing diseases. In finance, AI is employed for algorithmic trading and fraud detection. The potential of AI to enhance efficiency and innovation is significant.”

Câu hỏi:

Match each sentence with the appropriate summary.

Sentence 1:

  1. Artificial intelligence has broad applications in various industries.
  2. AI involves computer systems that can mimic human intelligence.

Sentence 2: A. AI can analyze medical data and diagnose diseases. B. AI is used in finance for algorithmic trading and fraud detection.

Đáp án:

Sentence 1: 2. AI involves computer systems that can mimic human intelligence.

Sentence 2: B. AI is used in finance for algorithmic trading and fraud detection.

Trong ví dụ này, câu hỏi yêu cầu bạn kết hợp mỗi câu với bản tóm tắt phù hợp. Bạn cần đọc đoạn văn và xác định câu nào liên quan đến thông tin đã đề cập trong bản tóm tắt. Câu trả lời là “Sentence 1: 2. AI involves computer systems that can mimic human intelligence.” và “Sentence 2: B. AI is used in finance for algorithmic trading and fraud detection.”

Kết luận

Phần thi Reading IELTS đòi hỏi bạn phải nắm vững các dạng câu hỏi phổ biến và biết cách tiếp cận chúng một cách hiệu quả. Bằng cách thực hành và nắm vững các kỹ năng đọc hiểu, bạn có thể nâng cao điểm số của mình trong phần này và tiến gần hơn đến mục tiêu IELTS của mình. Hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng các tài liệu học tập phù hợp để cải thiện kỹ năng đọc của bạn.

Các bạn có thể thi thử IELTS luôn tại dự án trí tuệ nhân tạo của Ant Edu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN