23 từ vựng và cụm từ vựng về bệnh dịch sốt rét (Malaria) cần nắm được

23 từ vựng và cụm từ vựng về bệnh dịch sốt rét (Malaria) cần nắm được

Sốt rét (Malaria): Do một loại ký sinh trùng gọi là Plasmodium được truyền qua cắn của muỗi Anopheles. Nếu bạn cần phải đọc một tài liệu tiếng Anh nói về bệnh Sốt rét thì bạn cần biết một số từ vựng tiếng Anh sau.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

23-tu-vung-benh-dich-sot-ret-malaria

Sốt rét (Malaria): Do một loại ký sinh trùng gọi là Plasmodium được truyền qua cắn của muỗi Anopheles. Nếu bạn cần phải đọc một tài liệu tiếng Anh nói về bệnh Sốt rét thì bạn cần biết một số từ vựng tiếng Anh sau.

Từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh

  1. Malaria [məˈlɛriə] – bệnh sốt rét
  2. Mosquito-borne [məˈskitoʊˌbɔrn] – lây truyền qua muỗi
  3. Infectious disease [ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziz] – bệnh truyền nhiễm
  4. Plasmodium parasite [plæzˈmoʊdiəm ˈpærəˌsaɪt] – ký sinh trùng Plasmodium
  5. Tropical and subtropical regions [ˈtrɑpɪkəl ænd ˈsʌbtroʊˌpɪkəl ˈridʒənz] – vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
  6. Prevalent [ˈprɛvələnt] – phổ biến
  7. Sub-Saharan Africa [ˌsʌbˌsəˈhærən ˈæfrɪkə] – vùng dưới sa mạc Sahara ở châu Phi
  8. Burden [ˈbɜrdn] – gánh nặng
  9. Global health [ˈɡloʊbl hɛlθ] – sức khỏe toàn cầu
  10. Cerebral malaria [səˈribərəl məˈlɛriə] – sốt rét não
  11. Severe anemia [sɪˈvɪr əˈnimjə] – thiếu máu nặng
  12. Economic burden [ˌiːkəˈnɑmɪk ˈbɜrdn] – gánh nặng kinh tế
  13. Transmission [trænzˈmɪʃən] – sự truyền nhiễm
  14. Symptoms [ˈsɪmptəmz] – triệu chứng
  15. Inadequate [ɪnˈædɪkwət] – không đủ, không đầy đủ
  16. Access to healthcare services [ˈæksɛs tuː ˈhɛlθkɛr ˈsɜrvɪsɪz] – tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  17. Poverty [ˈpɑvərti] – nghèo đói
  18. Environmental factors [ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈfæktərz] – yếu tố môi trường
  19. Drug-resistant malaria strains [drʌɡ rɪˈzɪstənt məˈlɛriə streɪnz] – các chủng sốt rét kháng thuốc
  20. Antimalarial drugs [ˌæntɪˈmæləriəl drʌɡz] – thuốc chống sốt rét
  21. Vector control [ˈvɛktər kənˈtroʊl] – kiểm soát tảo
  22. Global efforts [ˈɡloʊbl ˈɛfərts] – nỗ lực toàn cầu
  23. Partnerships [ˈpɑrtnərˌʃɪps] – đối tác

Malaria: A Persistent Threat to Global Health

Sốt Rét là Mối Đe Dọa Liên Tục Đối Với Sức Khỏe Toàn Cầu

Introduction: Malaria, a mosquito-borne infectious disease caused by the Plasmodium parasite, continues to pose a significant threat to public health worldwide. Despite considerable advancements in medical research and interventions, malaria remains prevalent in many tropical and subtropical regions, particularly in sub-Saharan Africa. This article aims to shed light on the challenges associated with malaria control and the efforts being made to combat this persistent disease.

Giới thiệu: Sốt rét, một loại bệnh truyền nhiễm lây qua muỗi do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, tiếp tục gây ra mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới. Mặc dù đã có sự tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu y học và các biện pháp can thiệp, sốt rét vẫn phổ biến ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở châu Phi dưới Sahara. Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ về những thách thức liên quan đến kiểm soát sốt rét và những nỗ lực được thực hiện để chống lại căn bệnh dai dẳng này.

The Burden of Malaria: Malaria exacts a heavy toll on global health, with an estimated 229 million cases and 409,000 deaths reported in 2019 alone, according to the World Health Organization (WHO). Children under the age of five and pregnant women are particularly vulnerable to severe malaria-related complications, including cerebral malaria and severe anemia.

Gánh nặng của Sốt Rét: Sốt rét gây ra một gánh nặng nặng nề đối với sức khỏe toàn cầu, với ước tính có 229 triệu trường hợp và 409.000 trường hợp tử vong được báo cáo chỉ trong năm 2019, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Trẻ em dưới 5 tuổi và phụ nữ mang thai đặc biệt dễ bị các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến sốt rét , bao gồm sốt rét nãothiếu máu nặng.

Apart from its human toll, malaria also imposes a significant economic burden on affected communities, hindering socio-economic development in endemic regions.

Ngoài sự đau buồn của con người, sốt rét còn gây ra một gánh nặng kinh tế đáng kể cho các cộng đồng bị ảnh hưởng, làm chậm phát triển kinh tế xã hội trong các khu vực địa bàn dịch.

Transmission and Symptoms: Malaria is primarily transmitted through the bite of infected female Anopheles mosquitoes. The parasite multiplies within the host’s liver before infecting red blood cells, leading to recurrent episodes of fever, chills, sweats, fatigue, and in severe cases, organ failure and death. The emergence of drug-resistant malaria strains further complicates treatment efforts, necessitating the development of new antimalarial drugs and strategies.

Sự Lây Truyền và Triệu Chứng: Sốt rét chủ yếu được lây truyền thông qua cú đốt của muỗi Anopheles nhiễm ký sinh trùng. Ký sinh trùng nhân lên trong gan của chủ nhân trước khi nhiễm các tế bào máu đỏ, dẫn đến các cơn sốt tái phát, cảm giác lạnh, mồ hôi, mệt mỏi, và trong các trường hợp nặng, suy giảm cơ quan và tử vong. Sự xuất hiện của các chủng sốt rét kháng thuốc càng làm phức tạp thêm các nỗ lực điều trị, đòi hỏi phát triển các thuốc chống sốt rét và chiến lược mới.

Challenges in Malaria Control: Several factors contribute to the persistence of malaria, including inadequate access to healthcare services, poverty, environmental factors such as deforestation and climate change, and the emergence of insecticide-resistant mosquito strains. Limited resources and infrastructure in endemic areas also hamper effective malaria control efforts, exacerbating the problem.

Thách Thức trong Kiểm Soát Sốt Rét : Nhiều yếu tố góp phần làm cho sốt rét trở nên dai dẳng, bao gồm sự không đủ về tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đói nghèo, yếu tố môi trường như phá rừng và biến đổi khí hậu, và sự xuất hiện của các chủng muỗi kháng thuốc diệt côn trùng. Tài nguyên hạn chế và cơ sở hạ tầng trong các khu vực địa bàn dịch cũng làm suy yếu các nỗ lực hiệu quả trong việc kiểm soát sốt rét, làm trầm trọng thêm vấn đề này.

Preventive Measures and Treatment: Preventive measures such as the use of insecticide-treated bed nets, indoor residual spraying, and antimalarial medications for high-risk populations play a crucial role in reducing malaria transmission.

Biện Pháp Ngăn Chặn và Điều Trị: Các biện pháp ngăn chặn như sử dụng lưới giường được xử lý bằng thuốc diệt côn trùng, phun thuốc diệt côn trùng bên trong, và thuốc chống sốt rét cho các nhóm người có nguy cơ cao đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự truyền nhiễm sốt rét.

Early diagnosis and prompt treatment with artemisinin-based combination therapies (ACTs) are essential for preventing severe complications and reducing mortality rates. Additionally, ongoing research is focused on developing malaria vaccines and innovative vector control strategies to complement existing interventions.

Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bằng phương pháp kết hợp artemisinin (ACTs) là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng và giảm tỷ lệ tử vong. Ngoài ra, các nghiên cứu tiếp tục tập trung vào việc phát triển vắc-xin sốt rét và các chiến lược kiểm soát vector sáng tạo để bổ sung cho các biện pháp hiện có.

Global Efforts and Partnerships: Addressing the complex challenges posed by malaria requires a coordinated global response involving governments, international organizations, non-governmental organizations (NGOs), research institutions, and local communities. Initiatives such as the Roll Back Malaria Partnership, the President’s Malaria Initiative, and the Global Fund to Fight AIDS, Tuberculosis, and Malaria have made significant strides in scaling up malaria control interventions and strengthening health systems in endemic countries.

Nỗ Lực Toàn Cầu và Đối Tác: Đối mặt với những thách thức phức tạp của sốt rét đòi hỏi một phản ứng toàn cầu được phối hợp, bao gồm chính phủ, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ (NGO), cơ quan nghiên cứu và cộng đồng địa phương. Các sáng kiến như Đối tác Lùi Lại Sốt Rét, Sáng Kiến Sốt Rét của Tổng thống và Quỹ Toàn Cầu chống HIV/AIDS, lao phổi và sốt rét đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc mở rộng các biện pháp kiểm soát sốt rét và củng cố hệ thống sức khỏe ở các quốc gia địa bàn dịch.

Conclusion: Malaria remains a formidable public health challenge, particularly in resource-limited settings where the burden of the disease is highest. Sustained political commitment, increased funding, and innovative approaches are needed to accelerate progress towards malaria elimination and ultimately eradicate this preventable and treatable disease.

Kết Luận: Sốt rét vẫn là một thách thức sức khỏe cộng đồng đáng kể, đặc biệt là ở những nơi có tài nguyên hạn chế nơi gánh nặng của căn bệnh là cao nhất. Sự cam kết chính trị kiên định, tăng cường kinh phí, và các phương pháp sáng tạo là cần thiết để tăng tốc tiến trình đến loại trừ sốt rét và cuối cùng là tiêu diệt căn bệnh có thể phòng tránh và điều trị này.

By prioritizing malaria control efforts and fostering collaboration across sectors, we can work towards a future where no one suffers or dies from this ancient scourge.

Bằng cách ưu tiên các nỗ lực kiểm soát sốt rét và tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các lĩnh vực, chúng ta có thể làm việc hướng tới một tương lai mà không ai phải chịu đau khổ hoặc chết vì tai họa cổ xưa này.

References:

Tham Khảo:

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

  1. Mệnh đề chính và phụ đề:
    • Despite considerable advancements in medical research and interventions, malaria remains prevalent… (Mặc dù đã có sự tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu y học và các biện pháp can thiệp, sốt ré vẫn phổ biến…)
    • Children under the age of five and pregnant women are particularly vulnerable… (Trẻ em dưới 5 tuổi và phụ nữ mang thai đặc biệt dễ bị…)
  2. Cấu trúc so sánh:
    • More than 400,000 deaths reported in 2019 alone. (Hơn 400.000 trường hợp tử vong được báo cáo chỉ trong năm 2019.)
    • Sustained political commitment, increased funding, and innovative approaches are needed… (Sự cam kết chính trị kiên định, tăng cường kinh phí, và các phương pháp sáng tạo là cần thiết…)
  3. Liên từ và cụm từ nối:
    • and (và)
    • despite (mặc dù)
    • particularly (đặc biệt là)
    • also (cũng)
    • further (càng)
  4. Dạng từ loại và cấu trúc câu:
    • Adjectives: Đây là các từ dùng để mô tả tính chất của danh từ, ví dụ: infectious, global, severe.
    • Verbs: Đây là các từ chỉ hành động hoặc trạng thái, ví dụ: pose, imposes, multiplies.
    • Noun phrases: Cụm từ danh từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của một danh từ, ví dụ: global health, malaria transmission, drug-resistant malaria strains.
    • Prepositional phrases: Cụm từ giới từ diễn đạt ý nghĩa của một danh từ hoặc động từ, ví dụ: in many tropical and subtropical regions, with an estimated 229 million cases.
  5. Dạng động từ:
    • Present Simple: Sử dụng để diễn đạt hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên, ví dụ: Malaria exacts a heavy toll…
    • Present Continuous: Sử dụng để diễn đạt hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể, ví dụ: Initiatives…have made significant strides.
  6. Dạng từ vựng:
    • Technical vocabulary: Các từ chuyên ngành như Plasmodium parasite, cerebral malaria.
    • Common vocabulary: Các từ thông dụng như prevalent, transmission, symptoms.

Đọc lại bài trước: 100 từ vựng về World Copyright Day – ngày Bản Quyền Thế Giới.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN