Từ vựng có chủ đề Sở thích bản thân rất quan trọng khi các bạn thi trúng câu hỏi có chủ đề này. Bài thi cho dù có không đề cập đến vấn đề này thì khi bạn thi Speaking trực tiếp với giảm khảo thì bạn vẫn phải đá đi đá lại một vài câu về vấn đề này.
Đọc thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao nhiêu tiền?
Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Chính vì vậy The Real IELTS quyết định soạn ra bộ 100 từ khóa, sau đó đặt câu ví dụ và có dịch ra tiếng Việt.
![The Real IELTS Luyện thi IELTS Online 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích của bản thân. 100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-13](https://therealielts.vn/wp-content/uploads/2024/01/100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-13.png)
![The Real IELTS Luyện thi IELTS Online 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích của bản thân. 100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-13](https://therealielts.vn/wp-content/uploads/2024/01/100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-13.png)
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích bản thân
Hobby | Sở thích | Hobby: My favorite hobby is painting landscapes on weekends. | Sở thích: Sở thích yêu thích của tôi là vẽ tranh cảnh vào cuối tuần. |
Interest | Quan tâm | Interest: Gardening has become a newfound interest of mine. | Quan tâm: Làm vườn đã trở thành sở thích mới mẻ của tôi. |
Passion | Niềm đam mê | Passion: Cooking is not just a hobby; it’s my lifelong culinary passion. | Niềm đam mê: Nấu ăn không chỉ là một sở thích; đó là niềm đam mê ẩm thực suốt đời của tôi. |
Pastime | Thú vui | Pastime: Reading mystery novels is my preferred pastime during lazy afternoons. | Giải trí cá nhân: Đọc tiểu thuyết trinh thám là sở thích giải trí cá nhân ưa thích của tôi vào những buổi chiều lười biếng. |
Leisure | Thời gian rảnh rỗi | Leisure: I enjoy spending my leisure time exploring new hiking trails. | Thời gian rảnh rỗi: Tôi thích dành thời gian rảnh rỗi của mình để khám phá những con đường leo mới. |
Recreation | Giải trí | Recreation: Traveling to exotic destinations is a delightful form of recreation. | Giải trí: Du lịch đến những địa điểm kỳ lạ là một hình thức giải trí thú vị. |
Activity | Hoạt động | Activity: Playing chess is a challenging mental activity I engage in regularly. | Hoạt động: Chơi cờ vua là một hoạt động tinh thần thách thức mà tôi thường xuyên tham gia. |
Pursuit | Đam mê | Pursuit: Learning a musical instrument has been a long-standing pursuit of mine. | Theo đuổi: Việc học một nhạc cụ đã là một sở thích lâu dài của tôi. |
Enjoyment | Niềm vui | Enjoyment: Yoga provides both physical exercise and mental enjoyment for me. | Sự thích thú: Yoga không chỉ giúp cơ thể tôi, mà còn mang lại sự thích thú tâm lý. |
Relaxation | Thư giãn | Relaxation: For me, fishing by the lake is the ultimate form of weekend relaxation. | Thư giãn: Đối với tôi, câu cá bên hồ là hình thức thư giãn tuyệt vời nhất vào cuối tuần. |
Entertainment | Giải trí | Entertainment: Music concerts are my go-to source of weekend entertainment. | Giải trí: Buổi hòa nhạc là nguồn giải trí cuối tuần yêu thích của tôi. |
Amusement | Vui chơi | Amusement: Rollercoaster rides never fail to bring a sense of thrilling amusement. | Giải trí: Các chuyến đi xe lửa không bao giờ làm mất đi sự giải trí của chúng. |
Craft | Nghệ thuật thủ công | Craft: Pottery is a delicate and intricate craft that I’ve recently taken up. | Nghệ thuật thủ công: Gốm là một nghệ thuật thủ công tinh tế mà tôi đã mới thử nghiệm. |
Art | Nghệ thuật | Art: Appreciating abstract art is a subjective experience for each individual. | Nghệ thuật: Việc đánh giá nghệ thuật trừu tượng là một trải nghiệm tương đối cá nhân cho mỗi người. |
Creativity | Sáng tạo | Creativity: Writing short stories allows me to express my boundless creativity. | Sự sáng tạo: Viết truyện ngắn cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo không ngừng của mình. |
Skill | Kỹ năng | Skill: Mastering the skill of photography requires patience and practice. | Kỹ năng: Việc nắm vững kỹ năng nhiếp ảnh đòi hỏi kiên nhẫn và thực hành. |
Talent | Tài năng | Talent: Singing in a choir showcases her exceptional musical talent. | Tài năng: Hát trong một đội hợp xướng là cách tôi thể hiện tài năng âm nhạc của mình. |
Hiking | Leo núi | Hiking: Hiking through dense forests gives me a sense of adventure and tranquility. | Leo núi: Leo núi qua rừng rậm mang đến cho tôi cảm giác phiêu lưu và yên bình. |
Reading | Đọc sách | Reading: Reading classic literature broadens my understanding of different cultures. | Đọc sách: Đọc sách văn học kinh điển mở rộng tầm hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau. |
Writing | Viết | Writing: Writing in a journal helps me reflect on my thoughts and experiences. | Viết lách: Việc viết trong một quyển nhật ký giúp tôi suy ngẫm về suy nghĩ và trải nghiệm của mình. |
Painting | Vẽ tranh | Painting: Painting vibrant landscapes is a therapeutic way for me to unwind. | Vẽ tranh: Vẽ tranh cảnh đẹp là một cách thư giãn tôi thích. |
Drawing | Vẽ | Drawing: Drawing detailed sketches is a cherished childhood interest of mine. | Vẽ sơ đồ: Vẽ sơ đồ chi tiết là một sở thích ưa thích từ thời thơ ấu của tôi. |
Photography | Nhiếp ảnh | Photography: Photography captures moments in time that words often fail to describe. | Nhiếp ảnh: Nhiếp ảnh ghi lại những khoảnh khắc mà từ ngữ thường khó diễn đạt. |
Gardening | Trồng trọt | Gardening: Gardening allows me to connect with nature and nurture living things. | Làm vườn: Làm vườn giúp tôi kết nối với thiên nhiên và chăm sóc sinh linh. |
Cooking | Nấu ăn | Cooking: Cooking intricate recipes is my way of experimenting with flavors. | Nấu ăn: Nấu những món ăn phức tạp là cách của tôi thử nghiệm hương vị. |
Baking | Làm bánh | Baking: Sunday afternoons are reserved for the joy of baking delicious treats. | Làm bánh: Buổi chiều chủ nhật dành cho niềm vui làm bánh ngon. |
Fishing | Câu cá | Fishing: Fishing by the river is a serene way to spend a quiet afternoon. | Câu cá: Câu cá bên bờ sông là cách êm dịu để dành buổi chiều yên bình. |
Camping | Cắm trại | Camping: Camping in the wilderness provides a break from the hustle of city life. | Cắm trại: Cắm trại ở hoang dã mang lại sự giải thoát khỏi sự ồn ào của thành phố. |
Cycling | Đạp xe | Cycling: Early morning cycling is my daily dose of exercise and fresh air. | Đạp xe: Việc đi xe đạp vào buổi sáng sớm là liều thuốc tốt cho sức khỏe và không khí trong lành. |
Jogging | Chạy bộ | Jogging: Jogging at sunrise is an invigorating start to my day. | Chạy bộ: Chạy bộ vào buổi sáng mang lại sự sôi động cho ngày mới. |
Running | Chạy | Running: Long-distance running helps me clear my mind and stay fit. | Chạy: Chạy xa giúp tôi làm sạch tâm trí và duy trì thể chất. |
Swimming | Bơi lội | Swimming: Swimming is both a refreshing workout and a calming experience. | Bơi lội: Bơi lội không chỉ là bài tập tốt mà còn mang lại trải nghiệm bình yên. |
Yoga | Yoga | Yoga: Practicing yoga brings balance and flexibility to my daily routine. | Yoga: Thực hành yoga đem lại sự cân bằng và linh hoạt cho cuộc sống hàng ngày. |
Meditation | Thiền | Meditation: Daily meditation helps me find inner peace amid life’s chaos. | Thiền định: Thiền định hằng ngày giúp tôi tìm thấy bình an trong cuộc sống hối hả. |
Traveling | Du lịch | Traveling: Traveling to new countries introduces me to diverse cultures. | Du lịch: Du lịch đến các quốc gia mới giới thiệu tôi với văn hóa đa dạng. |
Collecting | Sưu tầm | Collecting: Collecting rare coins is a unique and fascinating hobby of mine. | Sưu tầm: Sưu tầm tiền xu quý là một sở thích độc đáo và hấp dẫn của tôi. |
Music | Âm nhạc | Music: Classical music is my preferred background while working or relaxing. | Âm nhạc: Nhạc cổ điển là bản nền yêu thích khi tôi làm việc hoặc thư giãn. |
Playing an instrument | Chơi nhạc cụ | Playing an instrument: Playing an instrument like the piano is a skill I’ve cultivated. | Chơi nhạc cụ: Chơi một nhạc cụ như piano là kỹ năng tôi đã nuôi dưỡng. |
Dancing | Nhảy múa | Dancing: Social dancing allows me to express myself and stay active. | Nhảy múa: Nhảy múa xã hội cho phép tôi thể hiện bản thân và duy trì hoạt động. |
Singing | Hát | Singing: Karaoke nights are when I showcase my love for singing. | Hát hò: Những buổi karaoke là lúc tôi thể hiện niềm yêu thích với việc hát hò. |
Theater | Nhà hát | Theater: Watching live theater performances is a captivating experience. | Diễn kịch: Xem các buổi biểu diễn sân khấu trực tiếp là một trải nghiệm hấp dẫn. |
Acting | Diễn xuất | Acting: Acting in community theater productions is my creative outlet. | Diễn xuất: Tham gia diễn xuất trong các vở kịch cộng đồng là lối thoát sáng tạo của tôi. |
Sculpting | Sáng tác điêu khắc | Sculpting: Creating intricate sculptures is a form of artistic sculpting for me. | Tạo hình dạng: Tạo ra các tác phẩm điêu khắc tinh xảo là một hình thức tạo hình dạng của tôi. |
Pottery | Gốm sứ | Pottery: Pottery classes have ignited a passion for creating functional art. | Gốm nghệ thuật: Những lớp học gốm đã đốt lên đam mê về nghệ thuật sáng tạo cho tôi. |
DIY (Do It Yourself) | Làm tự chế (DIY) | DIY (Do It Yourself): DIY projects fill my weekends with creativity and accomplishment. | Tự làm (DIY): Các dự án làm mình tự làm làm cuối tuần của tôi trở nên sáng tạo và thành công. |
Woodworking | Chế biến gỗ | Woodworking: Woodworking allows me to craft handmade furniture and decorations. | Chế tác gỗ: Chế tác gỗ cho phép tôi tạo ra đồ nội thất và trang trí handmade. |
Knitting | Đan len | Knitting: Knitting cozy scarves and blankets is my winter pastime. | Đan móc: Đan các chiếc khăn ấm và chăn là sở thích mùa đông của tôi. |
Sewing | May vá | Sewing: Sewing intricate patterns on fabrics is both an art and a skill. | May vá: May vá các mô hình phức tạp trên vải là cả một nghệ thuật và kỹ năng. |
Embroidery | Thêu | Embroidery: Embroidery adds a personal touch to everyday items. | Thêu dệt: Thêu dệt thêm sự cá nhân hóa vào những vật dụng hàng ngày. |
Quilting | Làm đồ đan | Quilting: Creating colorful quilts is a meticulous form of quilting I enjoy. | May patchwork (Quilting): Tạo ra những tấm trải giường màu sắc là một hình thức cẩn thận của quilting tôi thích. |
Birdwatching | Quan sát chim | Birdwatching: Birdwatching requires patience and a keen eye for avian species. | Ngắm chim: Ngắm chim đòi hỏi kiên nhẫn và một đôi mắt nhạy bén đối với các loài chim. |
Stargazing | Ngắm sao | Stargazing: Stargazing on clear nights reveals the beauty of the cosmos. | Ngắm sao: Ngắm sao vào những đêm đẹp làm lộ ra vẻ đẹp của vũ trụ. |
Model building | Lắp ráp mô hình | Model building: Model building is a meticulous and rewarding pastime. | Xây mô hình: Xây mô hình là một sở thích tỉ mỉ và đáng đồng tiền. |
Gaming | Chơi game | Gaming: Online gaming with friends is a social and enjoyable activity. | Chơi game: Chơi game trực tuyến với bạn bè là một hoạt động giải trí và thú vị. |
Board games | Trò chơi trên bàn | Board games: Board games bring friends and family together for fun evenings. | Trò chơi trên bảng: Trò chơi trên bảng tập trung bạn bè và gia đình vào những buổi tối vui vẻ. |
Chess | Cờ vua | Chess: Chess is a strategic game that challenges the mind. | Cờ vua: Cờ vua là một trò chơi chiến thuật thách thức tâm trí. |
Puzzle-solving | Giải câu đố | Puzzle-solving: Puzzle-solving is a relaxing way to stimulate the brain. | Giải đố: Giải đố là cách thư giãn để kích thích trí não. |
Numismatics (coin collecting) | Numismatics (sưu tầm đồng xu) | Numismatics (coin collecting): Numismatics enthusiasts enjoy collecting rare coins. | Numismatics (Sưu tầm tiền xu): Người sưu tầm numismatics thích khám phá các loại tiền xu hiếm. |
Philately (stamp collecting) | Philately (sưu tầm tem) | Philately (stamp collecting): Philately involves collecting and studying postage stamps. | Philately (Sưu tầm tem): Philately bao gồm việc sưu tầm và nghiên cứu về các loại tem thư. |
Surfing | Lướt sóng | Surfing: Surfing is a thrilling water sport that requires skill and balance. | Lướt sóng: Lướt sóng là một môn thể thao nước hấp dẫn đòi hỏi kỹ thuật và cân bằng. |
Skiing | Trượt tuyết | Skiing: Winter skiing is an exhilarating way to enjoy snowy landscapes. | Trượt tuyết: Trượt tuyết mùa đông mang lại trải nghiệm mãnh liệt trước cảnh tuyết phủ. |
Snowboarding | Trượt tuyết bằng ván | Snowboarding: Snowboarding down steep slopes is an adrenaline rush. | Đua xe tuyết (Snowboarding): Snowboarding trên đỉnh dốc là cảm giác hồi hộp. |
Skydiving | Nhảy dù | Skydiving: Skydiving provides an unmatched sense of freedom and adventure. | Nảy dù (Skydiving): Skydiving mang lại cảm giác tự do và mạo hiểm không giới hạn. |
Scuba diving | Lặn biển | Scuba diving: Exploring the underwater world through scuba diving is awe-inspiring. | Lặn biển (Scuba diving): Khám phá thế giới dưới nước qua lặn biển là một trải nghiệm kinh ngạc. |
Horseback riding | Điều khiển ngựa | Horseback riding: Horseback riding allows for a connection with these majestic animals. | Điện thư (Horseback riding): Horseback riding giúp tạo ra mối liên kết với những con vật hùng vĩ này. |
Wine tasting | Nếp rượu | Wine tasting: Wine tasting events introduce enthusiasts to different grape varieties. | Thưởng thức rượu vang (Wine tasting): Các sự kiện wine tasting giới thiệu người hâm mộ với các loại nho khác nhau. |
Beer brewing | Nấu bia | Beer brewing: Beer brewing at home is a hobby that combines science and art. | Nấu bia (Beer brewing): Beer brewing tại nhà là sở thích kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật. |
Volunteering | Tình nguyện | Volunteering: Volunteering for charitable causes brings a sense of fulfillment. | Tình nguyện: Tình nguyện cho các hoạt động từ thiện mang lại cảm giác đầy đủ. |
Coding | Lập trình | Coding: Coding is both a practical skill and a form of creative expression. | Lập trình: Lập trình là một kỹ năng thực tế và là một hình thức biểu đạt sáng tạo. |
Programming | Lập trình máy tính | Programming: Programming software solutions requires logical thinking and precision. | Lập trình: Lập trình các giải pháp phần mềm đòi hỏi tư duy logic và sự chính xác. |
Robotics | Robot | Robotics: Building and programming robots is a cutting-edge robotics hobby. | Robot học: Xây dựng và lập trình robot là một sở thích robot học hiện đại. |
Graphic design | Thiết kế đồ họa | Graphic design: Graphic design allows me to visually communicate ideas. | Thiết kế đồ họa: Thiết kế đồ họa cho phép tôi truyền đạt ý tưởng một cách hình ảnh. |
Blogging | Viết blog | Blogging: Blogging about my interests and experiences is a form of self-expression. | Viết blog: Viết blog về sở thích và trải nghiệm của tôi là một hình thức tự biểu đạt. |
Podcasting | Làm podcast | Podcasting: Podcasting is an engaging way to share thoughts and stories. | Podcasting: Podcasting là một cách thú vị để chia sẻ suy nghĩ và câu chuyện. |
DIY electronics | Điện tử tự chế | DIY electronics: Exploring and building DIY electronics projects is a passion. | Điện tử tự chế: Khám phá và xây dựng các dự án điện tử tự chế là một niềm đam mê. |
Home improvement | Cải thiện nhà cửa | Home improvement: Home improvement projects keep me busy and enhance my living space. | Nâng cấp nhà cửa: Các dự án nâng cấp nhà giúp tôi bận rộn và làm phong cách sống của tôi tốt hơn. |
Bird breeding | Chăm sóc chim | Bird breeding: Bird breeding is a specialized hobby that requires dedication. | Nuôi chim: Nuôi chim là một sở thích chuyên sâu đòi hỏi sự tận tâm. |
Amphibian keeping | Nuôi động vật lưỡng cư | Amphibian keeping: Maintaining a habitat for amphibians is a unique amphibian keeping hobby. | Giữ lưu giữa loài: Duy trì môi trường sống cho loài lưỡng cư là một sở thích động vật độc đáo. |
Bonsai cultivation | Trồng cây bonsai | Bonsai cultivation: Bonsai cultivation involves creating miniature, artistic trees. | Trồng cây cảnh: Trồng cây cảnh liên quan đến việc tạo ra cây nhỏ, nghệ thuật. |
Hula hooping | Chơi hula hoop | Hula hooping: Hula hooping is a fun and energetic form of exercise. | Vận động hula hoop: Vận động hula hoop là một hình thức tập luyện vui nhộn và năng động. |
Kite flying | Đua diều | Kite flying: Kite flying is a traditional pastime enjoyed by people of all ages. | Thả diều: Thả diều là một sở thích truyền thống được mọi người mọi lứa tuổi yêu thích. |
Calligraphy | Thư pháp | Calligraphy: Calligraphy is the art of beautiful and expressive handwriting. | Thư pháp: Thư pháp là nghệ thuật viết đẹp và biểu đạt. |
Fossil hunting | Săn hóa thạch | Fossil hunting: Fossil hunting is an adventurous hobby for those interested in paleontology. | Mò mẫm hóa thạch: Mò mẫm hóa thạch là một sở thích phiêu lưu dành cho những người quan tâm đến cổ sinh vật học. |
Geocaching | Tìm kiếm địa điểm ẩn | Geocaching: Geocaching combines outdoor exploration with modern technology. | Geocaching: Geocaching kết hợp sự khám phá ngoại ô với công nghệ hiện đại. |
Archery | Bắn cung | Archery: Archery requires precision and focus, making it both a sport and a hobby. | Bắn cung: Bắn cung đòi hỏi sự chính xác và tập trung, làm cho nó cả một môn thể thao và sở thích. |
Martial arts | Võ thuật | Martial arts: Practicing martial arts enhances physical fitness and mental discipline. | Võ thuật: Tập luyện võ thuật cải thiện sức khỏe cả về thể chất và tinh thần. |
Paragliding | Bay dù | Paragliding: Paragliding offers a unique perspective and a thrilling experience. | Dù lượn: Dù lượn mang lại góc nhìn độc đáo và một trải nghiệm hồi hộp. |
Rock climbing | Leo núi đá | Rock climbing: Rock climbing challenges physical strength and problem-solving skills. | Leo núi đá: Leo núi đá thách thức sức mạnh và kỹ năng giải quyết vấn đề. |
Sailing | Chèo thuyền | Sailing: Sailing allows enthusiasts to navigate open waters and enjoy the sea. | Đua thuyền buồm: Đua thuyền buồm cho phép người hâm mộ điều hướng trên biển mở và thưởng thức biển khơi. |
Potlucking | Tổ chức bữa tiệc đồng cơ | Potlucking: Organizing potlucks lets me share my love for cooking with friends. | Tổ chức tiệc ăn nhẹ: Tổ chức tiệc ăn nhẹ giúp tôi chia sẻ niềm đam mê nấu ăn với bạn bè. |
Wine making | Làm rượu | Wine making: Wine making at home involves the fermentation of grapes into wine. | Làm rượu vang: Làm rượu vang tại nhà liên quan đến quá trình lên men nho thành rượu. |
Jigsaw puzzles | Puzzle ghép hình | Jigsaw puzzles: Completing intricate jigsaw puzzles is a relaxing indoor activity. | Xây dựng ghép hình: Hoàn thành các bức tranh ghép hình phức tạp là một hoạt động giải trí trong nhà. |
Magic tricks | Trò ảo thuật | Magic tricks: Performing magic tricks entertains and captivates audiences. | Ảo thuật: Biểu diễn ảo thuật giải trí và thu hút khán giả. |
Magic collecting | Sưu tầm đồ ảo thuật | Magic collecting: Magic collecting involves gathering rare and historic magical artifacts. | Sưu tập ảo thuật: Sưu tập ảo thuật liên quan đến việc thu thập các hiện vật ảo hiếm và lịch sử. |
Antiquing | Sưu tầm đồ cổ | Antiquing: Antiquing is the exploration and collection of vintage items. | Sưu tập đồ cổ: Sưu tập đồ cổ là việc khám phá và thu thập các vật phẩm cổ điển. |
Juggling | Ném bóng nhiệt độ | Juggling: Juggling is a skill that combines coordination and focus. | Ném bóng: Ném bóng là một kỹ năng kết hợp giữa sự phối hợp và tập trung. |
Watercolor painting | Sơn màu nước | Watercolor painting: Watercolor painting allows for vibrant and expressive artwork. | Tranh nước: Tranh nước cho phép tạo ra các tác phẩm nghệ thuật sáng tạo và phong cách. |
Paper mache | Bột giấy mâché | Paper mache: Creating sculptures with paper mache is a versatile craft. | Làm tượng từ giấy nhão: Tạo các tác phẩm điêu khắc từ giấy nhão là một nghệ thuật đa dạng. |
Origami | Origami | Origami: Origami is the traditional art of paper folding. | Gấp giấy Origami: Gấp giấy Origami là nghệ thuật truyền thống của việc gấp giấy. |
Storytelling | Kể chuyện | Storytelling: Storytelling around a campfire is a timeless way to share experiences. | Kể chuyện: Kể chuyện xung quanh lửa trại là một cách vô thời hạn để chia sẻ trải nghiệm. |
![The Real IELTS Luyện thi IELTS Online 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích của bản thân. 100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-3](https://therealielts.vn/wp-content/uploads/2024/01/100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-3.jpg)
![The Real IELTS Luyện thi IELTS Online 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Sở thích của bản thân. 100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-3](https://therealielts.vn/wp-content/uploads/2024/01/100-tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-thich-3.jpg)