Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện. Việc sử dụng chính xác các phó từ chỉ tần suất không chỉ giúp câu văn trở nên tự nhiên mà còn giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về mức độ xảy ra của hành động.
Bài học cũ: Tính Từ Ghép (Compound Adjectives) và 100 bài tập.
Định nghĩa phó từ chỉ tần suất
Phó từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên mà một hành động diễn ra. Các phó từ này có thể chỉ sự việc xảy ra thường xuyên, không thường xuyên, hoặc hiếm khi.
Các phó từ chỉ tần suất thông dụng
Phó từ chỉ tần suất | Nghĩa tiếng Việt | Tần suất |
---|---|---|
Always | Luôn luôn | 100% |
Usually | Thường xuyên | 90% |
Often | Thường | 70% |
Sometimes | Thỉnh thoảng | 50% |
Occasionally | Đôi khi | 30% |
Seldom | Hiếm khi | 10% |
Rarely | Ít khi | 5% |
Never | Không bao giờ | 0% |
Vị trí của phó từ chỉ tần suất trong câu
- Đứng trước động từ thường: Với các động từ thường, phó từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính.Ví dụ:
- She always wakes up early. (Cô ấy luôn luôn thức dậy sớm.)
- They often go to the gym. (Họ thường xuyên đi tập gym.)
- Đứng sau động từ “to be”: Khi động từ chính trong câu là “to be”, phó từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ “to be”.Ví dụ:
- He is never late. (Anh ấy không bao giờ đến muộn.)
- They are usually happy. (Họ thường xuyên vui vẻ.)
- Đứng giữa trợ động từ và động từ chính: Nếu câu có trợ động từ (như can, will, have…), phó từ chỉ tần suất sẽ đứng giữa trợ động từ và động từ chính.Ví dụ:
- I can always help you. (Tôi luôn luôn có thể giúp bạn.)
- She has never been to Paris. (Cô ấy chưa bao giờ đến Paris.)
Một số lưu ý khi sử dụng phó từ chỉ tần suất
- Phó từ chỉ tần suất thường được dùng trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động xảy ra đều đặn hoặc theo thói quen.
- Ví dụ: I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
- Phó từ “never” và “always” thể hiện sự cực đoan:
- “Never” dùng khi muốn nói đến việc gì đó hoàn toàn không xảy ra.
- “Always” dùng khi muốn nhấn mạnh việc xảy ra mọi lúc.
- Phó từ chỉ tần suất cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu nhưng sẽ mang tính nhấn mạnh hơn:
- Ví dụ đầu câu: Sometimes, I go for a run in the evening. (Thỉnh thoảng, tôi đi chạy vào buổi tối.)
- Ví dụ cuối câu: I go to the park occasionally. (Tôi đôi khi đến công viên.)
Ví dụ cụ thể về phó từ chỉ tần suất trong thực tế
- Always: He always finishes his homework before dinner. (Anh ấy luôn luôn hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- Usually: We usually visit our grandparents on Sundays. (Chúng tôi thường đi thăm ông bà vào Chủ nhật.)
- Often: She often goes hiking on weekends. (Cô ấy thường đi leo núi vào cuối tuần.)
- Sometimes: They sometimes eat out at restaurants. (Họ thỉnh thoảng ăn ngoài tại nhà hàng.)
- Never: I never skip breakfast. (Tôi không bao giờ bỏ bữa sáng.)
Luyện tập với phó từ chỉ tần suất
Hãy thử làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về phó từ chỉ tần suất:
Bài tập: Điền phó từ chỉ tần suất phù hợp vào chỗ trống:
- She _______ forgets to bring her umbrella. (Cô ấy ______ quên mang theo ô.)
- They _______ go to the cinema on weekends. (Họ _______ đi xem phim vào cuối tuần.)
- He is _______ late for meetings. (Anh ấy _______ đến muộn các buổi họp.)
Đáp án:
- never
- usually
- often
Phó từ chỉ tần suất đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học tiếng Anh thể hiện mức độ thường xuyên của một hành động. Nắm vững cách sử dụng các phó từ này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn và chính xác hơn khi giao tiếp.