Thì tương lai đơn là một trong những thì cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi chúng ta muốn bày tỏ mong đợi hoặc dự đoán về tương lai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác để diễn đạt kỳ vọng, đồng thời cung cấp những mẹo hữu ích để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Đọc thêm bài cũ: Dùng thì tương lai đơn trong các bài viết cảm hứng.
Thì Tương Lai Đơn Là Gì?
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc của thì này khá đơn giản:
- Khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
- Phủ định: S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
- Câu hỏi: Will + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
- I will travel to New York next month. (Tôi sẽ đi New York vào tháng tới.)
- He won’t attend the meeting. (Anh ấy sẽ không tham dự buổi họp.)
- Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi chứ?)
Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Để Diễn Đạt Mong Đợi
Thì tương lai đơn rất phổ biến trong giao tiếp khi muốn nói về những điều chúng ta hy vọng, mong chờ, hoặc dự đoán.
Diễn Tả Mong Đợi
Bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn để bày tỏ sự kỳ vọng về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Điều này thường liên quan đến những sự kiện hoặc kết quả mà bạn mong muốn.
Ví dụ:
- I hope my team will win the match. (Tôi hy vọng đội của tôi sẽ thắng trận đấu.)
- She believes her children will succeed in life. (Cô ấy tin rằng con cô sẽ thành công trong cuộc sống.)
tiếng Việt:
- I hope you will pass the exam.
(Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) - She expects her project will be successful.
(Cô ấy mong đợi dự án của mình sẽ thành công.) - He believes his son will become a doctor.
(Anh ấy tin rằng con trai anh sẽ trở thành bác sĩ.) - They think their plan will work.
(Họ nghĩ rằng kế hoạch của họ sẽ hiệu quả.) - My parents hope I will have a bright future.
(Bố mẹ tôi hy vọng tôi sẽ có một tương lai tươi sáng.) - We expect it will be sunny tomorrow.
(Chúng tôi mong đợi ngày mai trời sẽ nắng.) - The teacher believes the students will do well.
(Cô giáo tin rằng học sinh sẽ làm tốt.) - I hope my dog will recover soon.
(Tôi hy vọng chú chó của tôi sẽ sớm bình phục.) - She thinks her garden will look beautiful in spring.
(Cô ấy nghĩ rằng khu vườn của mình sẽ đẹp vào mùa xuân.) - He expects his favorite team will win the championship.
(Anh ấy mong đội yêu thích của mình sẽ giành chức vô địch.) - We believe our vacation will be unforgettable.
(Chúng tôi tin rằng kỳ nghỉ của chúng tôi sẽ không thể quên.) - I think the traffic will be less busy in the evening.
(Tôi nghĩ giao thông sẽ bớt đông vào buổi tối.) - She hopes her book will become a bestseller.
(Cô ấy hy vọng cuốn sách của mình sẽ trở thành sách bán chạy nhất.) - My boss expects the new strategy will increase sales.
(Sếp của tôi mong đợi chiến lược mới sẽ tăng doanh số.) - They believe their team will make it to the finals.
(Họ tin rằng đội của họ sẽ vào vòng chung kết.) - I hope this decision will bring good results.
(Tôi hy vọng quyết định này sẽ mang lại kết quả tốt.) - He expects his business will expand next year.
(Anh ấy mong doanh nghiệp của mình sẽ mở rộng vào năm sau.) - She thinks her friend will visit her soon.
(Cô ấy nghĩ rằng bạn của cô sẽ sớm ghé thăm.) - We hope our efforts will be recognized.
(Chúng tôi hy vọng những nỗ lực của mình sẽ được công nhận.) - I believe the situation will improve soon.
(Tôi tin rằng tình hình sẽ sớm cải thiện.) - They expect their children will learn new skills.
(Họ mong con cái của họ sẽ học được kỹ năng mới.) - He hopes his car will be repaired by tomorrow.
(Anh ấy hy vọng xe của mình sẽ được sửa xong vào ngày mai.) - She believes her paintings will be displayed in a gallery.
(Cô ấy tin rằng tranh của mình sẽ được trưng bày trong một phòng triển lãm.) - We think our guests will enjoy the party.
(Chúng tôi nghĩ rằng khách sẽ thích bữa tiệc.) - I hope my interview will go smoothly.
(Tôi hy vọng buổi phỏng vấn của mình sẽ suôn sẻ.) - He expects his wife will love the surprise gift.
(Anh ấy mong vợ của mình sẽ thích món quà bất ngờ.) - She thinks her students will understand the lesson.
(Cô ấy nghĩ rằng học sinh của mình sẽ hiểu bài học.) - We believe the construction will finish on time.
(Chúng tôi tin rằng công trình sẽ hoàn thành đúng thời hạn.) - I hope my favorite show will continue for more seasons.
(Tôi hy vọng chương trình yêu thích của tôi sẽ có thêm nhiều mùa nữa.) - He expects his new recipe will taste delicious.
(Anh ấy mong rằng công thức mới của mình sẽ ngon.) - She thinks her application will be accepted.
(Cô ấy nghĩ rằng đơn xin của mình sẽ được chấp nhận.) - We hope our friends will come to visit us this weekend.
(Chúng tôi hy vọng bạn bè của chúng tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.) - I believe the movie will be a big hit.
(Tôi tin rằng bộ phim sẽ là một thành công lớn.) - He expects his speech will inspire others.
(Anh ấy mong rằng bài phát biểu của mình sẽ truyền cảm hứng cho người khác.) - She thinks her parents will be proud of her achievements.
(Cô ấy nghĩ rằng bố mẹ sẽ tự hào về những thành tích của cô.) - We believe our team will finish the project ahead of schedule.
(Chúng tôi tin rằng đội của chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.) - I hope my plants will grow healthy.
(Tôi hy vọng cây của tôi sẽ phát triển khỏe mạnh.) - He expects the train will arrive on time.
(Anh ấy mong rằng tàu sẽ đến đúng giờ.) - She thinks her new hairstyle will look great.
(Cô ấy nghĩ rằng kiểu tóc mới của cô sẽ trông rất đẹp.) - We hope our performance will impress the audience.
(Chúng tôi hy vọng màn biểu diễn của chúng tôi sẽ gây ấn tượng với khán giả.) - I believe the meeting will be productive.
(Tôi tin rằng cuộc họp sẽ có hiệu quả.) - He expects his package will be delivered today.
(Anh ấy mong rằng gói hàng của mình sẽ được giao hôm nay.) - She thinks her speech will captivate everyone.
(Cô ấy nghĩ rằng bài phát biểu của mình sẽ thu hút mọi người.) - We believe the new policy will benefit everyone.
(Chúng tôi tin rằng chính sách mới sẽ có lợi cho tất cả mọi người.) - I hope the weather will be perfect for our trip.
(Tôi hy vọng thời tiết sẽ hoàn hảo cho chuyến đi của chúng tôi.) - He expects his team will complete the task quickly.
(Anh ấy mong rằng đội của mình sẽ hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng.) - She thinks the concert will be unforgettable.
(Cô ấy nghĩ rằng buổi hòa nhạc sẽ không thể quên.) - We hope our neighbors will join us for the celebration.
(Chúng tôi hy vọng hàng xóm của chúng tôi sẽ tham gia buổi lễ.) - I believe our hard work will pay off.
(Tôi tin rằng sự chăm chỉ của chúng tôi sẽ được đền đáp.) - He expects his new job will bring him happiness.
(Anh ấy mong rằng công việc mới sẽ mang lại hạnh phúc cho anh.)
Bày Tỏ Dự Đoán
Thì tương lai đơn cũng thường được dùng khi bạn muốn dự đoán điều gì sẽ xảy ra. Dự đoán này có thể dựa trên cảm giác cá nhân hoặc thông tin hiện tại.
Ví dụ:
- It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ mưa.)
- I think she will become a great leader. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
- He will get better soon. (Anh ấy sẽ sớm khỏe lại.)
- They will arrive at 8 PM. (Họ sẽ đến lúc 8 giờ tối.)
- You will love this movie. (Bạn sẽ thích bộ phim này.)
- The sun will rise at 6 AM tomorrow. (Mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng mai.)
- She will pass the exam. (Cô ấy sẽ đậu kỳ thi.)
- We will win the game. (Chúng ta sẽ thắng trận đấu.)
- He will become famous. (Anh ấy sẽ trở nên nổi tiếng.)
- The prices will go up next year. (Giá cả sẽ tăng vào năm sau.)
- I will probably visit Paris next summer. (Tôi có lẽ sẽ thăm Paris vào mùa hè tới.)
- They will move to a bigger house. (Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn.)
- It will snow tonight. (Tối nay sẽ có tuyết rơi.)
- The meeting will end at 5 PM. (Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.)
- Our team will play better next season. (Đội của chúng ta sẽ chơi tốt hơn vào mùa giải tới.)
- The train will leave on time. (Chuyến tàu sẽ khởi hành đúng giờ.)
- She will call you back later. (Cô ấy sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- He will understand it eventually. (Cuối cùng thì anh ấy sẽ hiểu ra thôi.)
- You will enjoy your vacation. (Bạn sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của mình.)
- The weather will be perfect for the picnic. (Thời tiết sẽ tuyệt vời cho buổi dã ngoại.)
- They will open a new store soon. (Họ sẽ sớm mở một cửa hàng mới.)
- I’m sure he will help us. (Tôi chắc rằng anh ấy sẽ giúp chúng ta.)
- It will be hard, but you will succeed. (Sẽ khó khăn, nhưng bạn sẽ thành công.)
- We will find a solution. (Chúng ta sẽ tìm ra giải pháp.)
- You will make new friends there. (Bạn sẽ kết bạn mới ở đó.)
- She will get the job. (Cô ấy sẽ có được công việc.)
- He will surprise you. (Anh ấy sẽ khiến bạn ngạc nhiên.)
- The project will be completed on time. (Dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
- They will need more staff. (Họ sẽ cần thêm nhân viên.)
- It will take longer than expected. (Nó sẽ mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
- She will like the gift. (Cô ấy sẽ thích món quà.)
- You will feel better after some rest. (Bạn sẽ cảm thấy khá hơn sau khi nghỉ ngơi.)
- The phone will ring soon. (Điện thoại sẽ sớm reo thôi.)
- He will forget about it. (Anh ấy sẽ quên chuyện đó.)
- We will meet again someday. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau một ngày nào đó.)
- The store will be closed tomorrow. (Cửa hàng sẽ đóng cửa vào ngày mai.)
- She will be very happy to see you. (Cô ấy sẽ rất vui khi gặp bạn.)
- They will join us for dinner. (Họ sẽ tham gia bữa tối với chúng ta.)
- I will take care of it. (Tôi sẽ lo liệu chuyện này.)
- You will learn a lot from this experience. (Bạn sẽ học được rất nhiều từ trải nghiệm này.)
- The dog will bark if it hears a noise. (Con chó sẽ sủa nếu nó nghe thấy tiếng động.)
- He will apologize for his mistake. (Anh ấy sẽ xin lỗi vì lỗi của mình.)
- It will take time to heal. (Sẽ mất thời gian để chữa lành.)
- We will celebrate together. (Chúng ta sẽ ăn mừng cùng nhau.)
- The cake will be ready in an hour. (Chiếc bánh sẽ sẵn sàng trong một giờ nữa.)
- She will make a great teacher. (Cô ấy sẽ là một giáo viên tuyệt vời.)
- The company will expand next year. (Công ty sẽ mở rộng vào năm tới.)
- You will miss this place when you leave. (Bạn sẽ nhớ nơi này khi bạn rời đi.)
- They will agree to the terms. (Họ sẽ đồng ý với các điều khoản.)
- It will be worth the wait. (Nó sẽ đáng để chờ đợi.)
- He will explain everything to you. (Anh ấy sẽ giải thích mọi thứ cho bạn.)
- The kids will love the new playground. (Bọn trẻ sẽ thích sân chơi mới.)
Các Cụm Từ Thường Đi Kèm Với Thì Tương Lai Đơn
Để diễn đạt mong đợi một cách chính xác, bạn có thể kết hợp thì tương lai đơn với những cụm từ như:
- I hope…: Tôi hy vọng…
- I expect…: Tôi mong đợi…
- I believe…: Tôi tin rằng…
- I’m sure…: Tôi chắc rằng…
- I think…: Tôi nghĩ…
Cụm từ: I hope… (Tôi hy vọng…)
- I hope he will pass the exam.
(Tôi hy vọng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.) - I hope she will call me soon.
(Tôi hy vọng cô ấy sẽ gọi cho tôi sớm.) - I hope we will have good weather tomorrow.
(Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời tiết đẹp vào ngày mai.) - I hope they will enjoy the party.
(Tôi hy vọng họ sẽ thích bữa tiệc.) - I hope you will find your lost keys.
(Tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy chìa khóa bị mất.) - I hope our team will win the championship.
(Tôi hy vọng đội của chúng ta sẽ giành chức vô địch.) - I hope the meeting will end early.
(Tôi hy vọng buổi họp sẽ kết thúc sớm.) - I hope my parents will visit me next month.
(Tôi hy vọng bố mẹ tôi sẽ đến thăm tôi vào tháng tới.) - I hope this project will be successful.
(Tôi hy vọng dự án này sẽ thành công.) - I hope he will make the right decision.
(Tôi hy vọng anh ấy sẽ đưa ra quyết định đúng.)
Cụm từ: I expect… (Tôi mong đợi…)
- I expect she will get a promotion soon.
(Tôi mong đợi cô ấy sẽ được thăng chức sớm.) - I expect you will finish the report on time.
(Tôi mong đợi bạn sẽ hoàn thành báo cáo đúng hạn.) - I expect this movie will be entertaining.
(Tôi mong đợi bộ phim này sẽ thú vị.) - I expect they will pay us back next week.
(Tôi mong đợi họ sẽ trả lại tiền vào tuần tới.) - I expect the weather will improve by the weekend.
(Tôi mong đợi thời tiết sẽ cải thiện vào cuối tuần.) - I expect he will learn from his mistakes.
(Tôi mong đợi anh ấy sẽ rút kinh nghiệm từ sai lầm.) - I expect my flight will be on time.
(Tôi mong đợi chuyến bay của tôi sẽ đúng giờ.) - I expect the restaurant will serve delicious food.
(Tôi mong đợi nhà hàng sẽ phục vụ món ăn ngon.) - I expect she will accept our invitation.
(Tôi mong đợi cô ấy sẽ chấp nhận lời mời của chúng ta.) - I expect he will solve the problem quickly.
(Tôi mong đợi anh ấy sẽ giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Cụm từ: I believe… (Tôi tin rằng…)
- I believe he will succeed in his career.
(Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công trong sự nghiệp của mình.) - I believe she will become a great artist.
(Tôi tin rằng cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ vĩ đại.) - I believe we will see positive results.
(Tôi tin rằng chúng ta sẽ thấy kết quả tích cực.) - I believe the company will grow rapidly.
(Tôi tin rằng công ty sẽ phát triển nhanh chóng.) - I believe my friends will support my decision.
(Tôi tin rằng bạn bè tôi sẽ ủng hộ quyết định của tôi.) - I believe he will make a difference in the world.
(Tôi tin rằng anh ấy sẽ tạo ra sự khác biệt trên thế giới.) - I believe she will find happiness one day.
(Tôi tin rằng cô ấy sẽ tìm thấy hạnh phúc một ngày nào đó.) - I believe the new law will benefit many people.
(Tôi tin rằng luật mới sẽ mang lại lợi ích cho nhiều người.) - I believe they will achieve their dreams.
(Tôi tin rằng họ sẽ đạt được ước mơ của mình.) - I believe you will love this book.
(Tôi tin rằng bạn sẽ yêu thích cuốn sách này.)
Cụm từ: I’m sure… (Tôi chắc rằng…)
- I’m sure he will understand the situation.
(Tôi chắc rằng anh ấy sẽ hiểu tình huống này.) - I’m sure you will do a great job.
(Tôi chắc rằng bạn sẽ làm tốt.) - I’m sure she will be happy with the gift.
(Tôi chắc rằng cô ấy sẽ vui với món quà.) - I’m sure the kids will have fun at the park.
(Tôi chắc rằng bọn trẻ sẽ vui chơi ở công viên.) - I’m sure they will recover from this setback.
(Tôi chắc rằng họ sẽ hồi phục sau thất bại này.) - I’m sure our team will perform well today.
(Tôi chắc rằng đội của chúng ta sẽ thi đấu tốt hôm nay.) - I’m sure the food will taste amazing.
(Tôi chắc rằng món ăn sẽ rất ngon.) - I’m sure he will forgive you.
(Tôi chắc rằng anh ấy sẽ tha thứ cho bạn.) - I’m sure she will appreciate your effort.
(Tôi chắc rằng cô ấy sẽ trân trọng nỗ lực của bạn.) - I’m sure this plan will work.
(Tôi chắc rằng kế hoạch này sẽ hiệu quả.)
Cụm từ: I think… (Tôi nghĩ…)
- I think he will agree with our proposal.
(Tôi nghĩ anh ấy sẽ đồng ý với đề xuất của chúng ta.) - I think she will move to another city.
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ chuyển đến thành phố khác.) - I think we will need more time to complete this task.
(Tôi nghĩ chúng ta sẽ cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này.) - I think they will invest in our company.
(Tôi nghĩ họ sẽ đầu tư vào công ty của chúng ta.) - I think you will enjoy this movie.
(Tôi nghĩ bạn sẽ thích bộ phim này.) - I think he will change his mind.
(Tôi nghĩ anh ấy sẽ thay đổi ý định.) - I think she will choose the blue dress.
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ chọn chiếc váy màu xanh.) - I think it will take a while to finish.
(Tôi nghĩ sẽ mất một lúc để hoàn thành.) - I think they will come to the event.
(Tôi nghĩ họ sẽ đến sự kiện.) - I think this decision will impact us all.
(Tôi nghĩ quyết định này sẽ ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)
Mẹo Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Hiệu Quả
- Khi bày tỏ mong đợi, bạn nên chú ý đến ngữ điệu trong giao tiếp để làm nổi bật cảm xúc của mình.
- Kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, soon để làm rõ mốc thời gian mong đợi.
Luyện Tập Thì Tương Lai Đơn
Để thành thạo thì tương lai đơn, hãy thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu về những điều bạn mong đợi hoặc dự đoán. Ví dụ, hãy viết về những dự định tương lai của bạn, như “I will visit my grandparents this weekend” (Tôi sẽ thăm ông bà tôi cuối tuần này).