Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì dễ học và ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.
1. Diễn Tả Hành Động Sẽ Xảy Ra Trong Tương Lai
Thì tương lai đơn thường được dùng để nói về những sự kiện hoặc hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will not (won’t) + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ:
- I will go to the market tomorrow. (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.)
- She won’t attend the meeting next week. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp tuần tới.)
- Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi với bài tập về nhà chứ?)
2. Dự Đoán Về Tương Lai
Thì này cũng được sử dụng để đưa ra dự đoán hoặc ý kiến về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có mưa.)
- They will probably win the match. (Họ có thể sẽ thắng trận đấu.)
3. Quyết Định Ngay Tại Thời Điểm Nói
Đọc lại bài cũ: Thì tương lai đơn trong các bài viết miêu tả.
Khi bạn đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, thì tương lai đơn là lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
- I will call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- I will help you with that. (Tôi sẽ giúp bạn với việc đó.)
4. Lời Hứa Hoặc Cam Kết
Thì tương lai đơn thường được dùng để diễn tả lời hứa hoặc cam kết mạnh mẽ.
Ví dụ:
- I promise I will always be there for you. (Tôi hứa sẽ luôn ở bên bạn.)
- We will take care of everything. (Chúng tôi sẽ lo liệu mọi thứ.)
5. Lời Mời Hoặc Đề Nghị
Bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn để đưa ra lời mời hoặc đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
- Will you join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?)
- I will make some coffee for you. (Tôi sẽ pha cà phê cho bạn.)
Thì tương lai đơn là một công cụ ngữ pháp hữu ích giúp bạn diễn đạt các ý tưởng về tương lai một cách rõ ràng và chính xác.