Dùng thì tương lai đơn để diễn đạt kỳ vọng

Dùng thì tương lai đơn để diễn đạt kỳ vọng

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

dung-thi-tuong-lai-don-de-dien-dat-ky-vong

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì này thường được sử dụng để diễn đạt các kỳ vọng, dự đoán hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp cấu trúc, cách dùng và lưu ý quan trọng khi sử dụng thì tương lai đơn, kèm theo các ví dụ cụ thể để giúp bạn nắm vững kiến thức.

Đọc lại bài cũ: Thì tương lai đơn trong các câu trích dẫn.


Cấu Trúc Cơ Bản của Thì Tương Lai Đơn

Cấu trúc chung của thì tương lai đơn như sau:

S + will + V (động từ nguyên thể)

  • S là chủ ngữ (I, you, he, she, we, they…).
  • will là trợ động từ chỉ tương lai.
  • V là động từ nguyên thể không chia.

Ví dụ cụ thể:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • She will visit her grandmother next week. (Cô ấy sẽ đến thăm bà vào tuần tới.)

Các Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn

a. Diễn đạt kỳ vọng về một sự kiện trong tương lai

Khi bạn muốn nói về những điều mình mong chờ hoặc hy vọng sẽ xảy ra, hãy sử dụng thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • I will finish the project by the end of this week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần này.)
  • We will have an amazing birthday party. (Chúng ta sẽ có một buổi tiệc sinh nhật tuyệt vời.)

b. Dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra

Thì tương lai đơn thường được dùng để diễn đạt những dự đoán, phỏng đoán dựa trên cảm nhận hoặc quan sát.

Ví dụ:

  • It will be sunny tomorrow. (Trời sẽ nắng vào ngày mai.)
  • Stock prices will increase next year. (Giá cổ phiếu sẽ tăng trong năm tới.)

c. Kế hoạch hoặc quyết định tức thì

Thì tương lai đơn còn được dùng khi bạn quyết định thực hiện điều gì đó ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I will call you right now. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay bây giờ.)
  • We will go on vacation this summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè tới.)

Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn

  • Thì tương lai đơn không chỉ dùng để nói về những điều chắc chắn mà còn để diễn đạt các kỳ vọng hoặc khả năng xảy ra.
  • Để thể hiện mức độ chắc chắn, bạn có thể kết hợp với các từ như:
    • “sure” (chắc chắn)
    • “might” (có thể)
    • “probably” (có lẽ)

Ví dụ kết hợp:

  • I am sure we will achieve our goals. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ đạt được mục tiêu.)
  • He might come to the meeting next week. (Có thể anh ấy sẽ tham gia buổi họp vào tuần tới.)

Cách Diễn Đạt Kỳ Vọng trong Tiếng Việt

Thì tương lai đơn trong tiếng Việt thường được diễn đạt bằng từ “sẽ” hoặc “sẽ còn”. Dưới đây là các cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

a. Kỳ vọng về một sự việc trong tương lai

Sử dụng “sẽ”: Đây là cách phổ biến nhất để nói về những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.
  • Trời sẽ mưa vào chiều nay.
  • Họ sẽ đến thăm chúng ta vào cuối tuần.

Sử dụng “sẽ còn”: Diễn tả sự tiếp diễn hoặc kéo dài của một tình trạng.

Ví dụ:

  • Tình hình kinh tế sẽ còn khó khăn trong vài tháng tới.
  • Cô ấy sẽ còn tiếp tục học tập để nâng cao trình độ.

b. Kỳ vọng về khả năng xảy ra của một sự việc

Sử dụng “sẽ” kết hợp với các từ như “có thể”, “chắc”, “chắc chắn”, hoặc “hình như” để thể hiện mức độ chắc chắn.

Ví dụ:

  • Có thể anh ấy sẽ đến muộn.
  • Chắc chắn cô ấy sẽ vui khi nhận được món quà này.
  • Hình như trời sẽ mưa.

c. Diễn đạt lời hứa hoặc dự định

Sử dụng “sẽ” để thể hiện cam kết hoặc ý định.

Ví dụ:

  • Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc.
  • Tôi sẽ gọi cho bạn sau.

d. Dùng trong câu hỏi để hỏi về dự định hoặc kỳ vọng

Bạn có thể dùng “sẽ” để hỏi về dự định trong tương lai của người khác.

Ví dụ:

  • Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
  • Anh ấy sẽ đi đâu sau khi tốt nghiệp?

Lưu Ý Quan Trọng

Khi sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt kỳ vọng hoặc dự đoán, bạn cần chú ý đến:

  • Ngữ cảnh: Sử dụng từ ngữ phù hợp với mức độ chắc chắn mà bạn muốn thể hiện.
  • Lựa chọn từ ngữ: Một câu có thể mang sắc thái chắc chắn hoặc không chắc chắn tùy vào cách bạn diễn đạt.

Ví dụ so sánh:

  • Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau. (Chắc chắn sẽ xảy ra.)
  • Tôi có thể sẽ đi du lịch vào tháng sau. (Không chắc chắn, chỉ là khả năng.)

Thì tương lai đơn là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt kỳ vọng, dự đoán và kế hoạch trong tương lai. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Đặc biệt, khi kết hợp với các từ chỉ mức độ chắc chắn như “might”, “sure”, hoặc “probably”, bạn có thể điều chỉnh ý nghĩa của câu nói một cách linh hoạt.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN