Cách diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm

Cách diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm

Trong giao tiếp tiếng Anh, diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm là điều khá phổ biến.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

cach-dien-dat-su-do-du-hoac-thieu-quyet-tam

Trong giao tiếp tiếng Anh, diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm là điều khá phổ biến. Việc sử dụng đúng từ vựng và cụm từ sẽ giúp bạn thể hiện rõ suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các cách diễn đạt phổ biến, từ động từ, cụm từ, đến trạng từ và ngôn ngữ hình thể, kèm nhiều ví dụ cụ thể để bạn áp dụng dễ dàng.

Bạn đã đọc Dùng thì tương lai đơn trong email công việc chưa?

Đọc thêm: Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense).


Từ vựng chính diễn đạt sự do dự

Hesitate: Do dự

  • “She hesitated before making her decision.”
    (Cô ấy do dự trước khi đưa ra quyết định.)
  • “Don’t hesitate to ask me if you have questions.”
    (Đừng do dự khi hỏi tôi nếu bạn có câu hỏi.)
  • “He hesitated for a moment before answering.”
    (Anh ta đã do dự trong giây lát trước khi trả lời.)

Waver: Lưỡng lự, không kiên định

  • “He wavered between telling the truth and hiding the secret.”
    (Anh ta lưỡng lự giữa việc nói sự thật và che giấu bí mật.)
  • “Her voice wavered as she spoke about her fears.”
    (Giọng cô ấy run lên khi nói về nỗi sợ của mình.)
  • “They wavered on whether to support the new policy.”
    (Họ lưỡng lự về việc có nên ủng hộ chính sách mới hay không.)

Dither: Do dự, thiếu quyết đoán

  • “Stop dithering over what to wear; we’re running late!”
    (Đừng do dự về việc mặc gì nữa; chúng ta đang trễ rồi!)
  • “She dithered too long, and the opportunity slipped away.”
    (Cô ấy do dự quá lâu và cơ hội đã trôi qua mất.)
  • “The manager dithered when making a final decision.”
    (Người quản lý đã do dự khi đưa ra quyết định cuối cùng.)

Procrastinate: Trì hoãn

  • “I always procrastinate when it comes to cleaning my room.”
    (Tôi luôn trì hoãn khi cần dọn dẹp phòng của mình.)
  • “He procrastinated for weeks before starting the project.”
    (Anh ta đã trì hoãn hàng tuần trước khi bắt đầu dự án.)
  • “Don’t procrastinate—just get it done!”
    (Đừng trì hoãn nữa—hãy làm ngay đi!)

Cụm từ và thành ngữ diễn đạt sự do dự

Get cold feet: Sợ hãi, do dự trước một quyết định quan trọng

  • “He got cold feet before proposing to his girlfriend.”
    (Anh ấy do dự trước khi cầu hôn bạn gái của mình.)
  • “I wanted to speak on stage, but I got cold feet at the last minute.”
    (Tôi muốn phát biểu trên sân khấu, nhưng tôi lại sợ hãi vào phút chót.)
  • “She got cold feet before signing the business contract.”
    (Cô ấy đã do dự trước khi ký hợp đồng kinh doanh.)

Torn between (two things): Lưỡng lự giữa hai lựa chọn

  • “I’m torn between staying at my current job and looking for a new one.”
    (Tôi đang lưỡng lự giữa việc giữ công việc hiện tại và tìm công việc mới.)
  • “He was torn between helping his friend and following his parents’ advice.”
    (Anh ấy phân vân giữa việc giúp bạn và nghe theo lời khuyên của bố mẹ.)
  • “She’s torn between going on vacation and saving money for the future.”
    (Cô ấy đang phân vân giữa việc đi du lịch và tiết kiệm tiền cho tương lai.)

On the fence: Phân vân, chưa quyết định

  • “I’m still on the fence about adopting a pet.”
    (Tôi vẫn còn phân vân về việc nuôi một con vật cưng.)
  • “The board members are on the fence about approving the new plan.”
    (Các thành viên hội đồng đang phân vân về việc phê duyệt kế hoạch mới.)
  • “He’s on the fence about whether to relocate for the job.”
    (Anh ấy đang lưỡng lự liệu có nên chuyển chỗ ở vì công việc hay không.)

Sử dụng động từ modal để thể hiện sự do dự

May/Might: Có thể (nhưng không chắc chắn)

  • “I might join you for dinner later.”
    (Tôi có thể sẽ tham gia bữa tối với bạn sau.)
  • “She may take the exam again if she doesn’t pass this time.”
    (Cô ấy có thể sẽ thi lại nếu không đỗ lần này.)

Could: Có thể, nhưng không chắc chắn

  • “I could call her, but I don’t want to disturb her now.”
    (Tôi có thể gọi cho cô ấy, nhưng tôi không muốn làm phiền cô ấy lúc này.)
  • “We could go hiking tomorrow if the weather is nice.”
    (Chúng ta có thể đi leo núi vào ngày mai nếu thời tiết đẹp.)

Would: Diễn tả mong muốn nhưng không chắc chắn

  • “I would love to help, but my schedule is packed.”
    (Tôi rất muốn giúp, nhưng lịch trình của tôi kín hết rồi.)
  • “He would come, but he’s feeling under the weather.”
    (Anh ấy có thể sẽ đến, nhưng anh ấy đang không khỏe.)

Trạng từ diễn đạt sự thiếu quyết tâm

Perhaps/Maybe: Có lẽ

  • “Perhaps we should wait for further information.”
    (Có lẽ chúng ta nên chờ thêm thông tin.)
  • “Maybe I’ll change my mind later.”
    (Có lẽ tôi sẽ thay đổi ý định sau.)

Possibly: Có thể (nhưng không chắc)

  • “I’ll possibly visit my grandparents this weekend.”
    (Tôi có thể sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • “Possibly we’ll find a solution soon.”
    (Có thể chúng ta sẽ tìm được giải pháp sớm thôi.)

Các câu hỏi thăm dò ý kiến

  • “Do you think I should go for this opportunity?”
  • “What would you do if you were me?”

Những câu hỏi này giúp bạn thể hiện sự do dự và xin ý kiến từ người khác một cách lịch sự và hiệu quả.


Cụm từ thể hiện suy nghĩ lại (second thoughts)

I’m having second thoughts: Đang suy nghĩ lại về điều gì đó

  • “I’m having second thoughts about quitting my job.”
    (Tôi đang suy nghĩ lại về việc nghỉ việc.)

Sử dụng ngôn ngữ hình thể để diễn đạt sự do dự

  • Nhìn đi chỗ khác: Tránh ánh mắt thể hiện sự không chắc chắn.
  • Ngập ngừng khi nói: Dừng lại giữa câu hoặc sử dụng từ như “um,” “uh.”
  • Đưa tay lên cằm: Một cử chỉ phổ biến khi bạn đang phân vân.

Việc sử dụng từ vựng, cụm từ, trạng từ, động từ modal và ngôn ngữ hình thể sẽ giúp bạn diễn đạt sự do dự hoặc thiếu quyết tâm trong tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên. Với các ví dụ cụ thể ở trên, bạn có thể áp dụng ngay trong giao tiếp hằng ngày để truyền tải suy nghĩ và cảm xúc một cách rõ ràng nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN