IELTS Writing Task 2 Phần 8

IELTS Writing Task 2 Phần 8

IELTS Writing Task 2, với vai trò là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích, lập luận và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục về những chủ đề đa dạng.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-8

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của xã hội hiện đại, các vấn đề liên quan đến giáo dục, môi trường, công nghệ và văn hóa ngày càng thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế. IELTS Writing Task 2, với vai trò là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích, lập luận và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục về những chủ đề đa dạng.

Trong Phần 8 này, chúng ta sẽ cùng khám phá các chiến lược và kỹ năng cần thiết để xây dựng một bài viết hiệu quả, từ việc phân tích đề bài đến cách triển khai ý tưởng một cách mạch lạc và logic, nhằm đạt được điểm số tối ưu.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 7

ĐỀ BÀI (Problem – Solution Essay):

Many people nowadays find it difficult to balance work and personal life. What are the causes of this problem? What can be done to solve it?

✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)

Introduction
Nowadays, many individuals are struggling to balance between their jobs and private life. This issue is becoming more serious due to modern lifestyle and working culture. This essay will discuss some reasons why this problem happens and suggest some possible solutions.

Body Paragraph 1
One of the main reasons for this situation is the increasing demand of work. In many companies, employees have to work long hours or bring work home to complete their tasks. For example, office workers often check emails or do reports even after leaving the office. Another cause is the use of technology. Smartphones and the Internet allow people to stay connected to work anytime, which makes it hard to separate work from personal time.

Body Paragraph 2
To solve this issue, both individuals and companies need to take action. Firstly, companies should encourage a better work-life balance by limiting overtime and supporting flexible working hours. Secondly, people need to learn time management and set clear boundaries. For instance, they can avoid checking emails at night and spend more time with family or relaxing. These small changes can improve quality of life and reduce stress.

Conclusion
In conclusion, the pressure from work and modern technology are the main causes of the imbalance between work and personal life. However, with effort from both employers and employees, this problem can be reduced effectively.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

1. Task Response – 6.5
✅ Trả lời đủ cả hai phần của câu hỏi (nguyên nhân và giải pháp).
❌ Giải pháp còn hơi chung chung, chưa phát triển sâu hoặc có ví dụ cụ thể hơn.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✅ Bài có cấu trúc rõ ràng, các đoạn phân chia hợp lý.
✅ Sử dụng liên kết cơ bản như Firstly, For example, In conclusion.
❌ Chưa có sự linh hoạt trong sử dụng từ nối (ít đa dạng). Một số chuyển ý còn đơn giản.

3. Lexical Resource – 6.5
✅ Từ vựng học thuật ở mức trung bình phù hợp với Band 6.5.
❌ Một số cụm từ lặp lại như work, problem, personal life. Cần thay thế đa dạng hơn.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✅ Có sử dụng đúng các cấu trúc đơn giản như câu điều kiện, câu bị động.
❌ Còn lỗi ngữ pháp nhẹ (thiếu mạo từ, chia thì đơn giản quá mức).
❌ Chưa có nhiều câu phức hoặc cấu trúc nâng cao.


📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary Highlights)

Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
work-life balancecân bằng giữa công việc và cuộc sốngCụm từ phổ biến trong các bài luận về sức khỏe tinh thần và đời sống hiện đại.
increasing demand of worknhu cầu công việc ngày càng tăngDùng để nói về áp lực công việc, có tính học thuật phù hợp.
bring work homemang việc về nhà làmDiễn tả thói quen ảnh hưởng đến đời sống cá nhân.
stay connectedluôn kết nốiThường dùng trong bối cảnh công nghệ khiến con người khó tách rời khỏi công việc.
set clear boundariesđặt ra ranh giới rõ ràngCụm từ quan trọng khi nói đến quản lý thời gian và không gian cá nhân.
flexible working hoursgiờ làm việc linh hoạtTừ vựng liên quan đến chính sách hỗ trợ nhân viên.
quality of lifechất lượng cuộc sốngCụm từ mang tính học thuật cao, hay dùng trong các bài về xã hội.

🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar Points)

Cấu trúc / lỗiGiải thích
use of “Firstly, Secondly”Sử dụng đúng nhưng hơi đơn giản, có thể thay bằng “One possible measure is…” hoặc “Another potential solution…” để tăng điểm.
“people need to learn time management”Câu đơn, đúng nhưng nên thử viết câu phức như: If people learn how to manage their time effectively, they can improve their work-life balance.
“companies should encourage…”Câu chủ động rõ ràng, đúng nhưng chưa có đa dạng dạng bị động hoặc đảo ngữ.
“Another cause is the use of technology”Chính xác về mặt ngữ pháp nhưng cấu trúc lặp lại kiểu “Another… is…” nhiều lần. Có thể thay đổi để tăng tính linh hoạt.
Chưa dùng thì hiện tại hoàn thành hoặc tương laiCác thì sử dụng đơn giản (hiện tại đơn là chủ yếu), nên mở rộng thêm các thì khác phù hợp ngữ cảnh.

🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Nhận xét tổng quan:
Bài viết đạt mức Band 6.5 vì có bố cục hợp lý, ý tưởng dễ hiểu và từ vựng vừa phải. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, bài cần:

Tăng sự tự nhiên trong chuyển ý và cách diễn đạt.

Phát triển ví dụ cụ thể, thực tế hơn cho mỗi ý.

Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp lại từ đơn giản như work, problem.

Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt hơn, bao gồm câu phức, bị động, và thì đa dạng.

Đề bài Discuss both views and give your own opinion.

Some people think that it is better for children to grow up in the countryside. Others believe that growing up in a city offers more advantages. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

Growing up plays an important role in a person’s development. While some people argue that it is more beneficial for children to live in rural areas, others think that cities provide better opportunities. This essay will discuss both views before giving my own opinion.

On the one hand, countryside life is believed to offer a peaceful and safe environment for children. They can enjoy nature, breathe fresh air, and avoid the negative influences of urban life, such as pollution and crime. In addition, rural areas usually have close communities, so children may receive more care and support from neighbors and family members. For example, in small villages, it is common for people to know each other, which creates a friendly atmosphere for young people.

On the other hand, city life gives children access to better education, healthcare, and recreational activities. Urban schools are often more modern and have more qualified teachers. Besides, living in the city means children can visit museums, libraries, and sports centers, which help them develop a variety of skills. Although cities can be noisy and crowded, many parents still prefer them due to the wide range of facilities available.

In conclusion, both the countryside and cities have their own advantages. Personally, I believe that growing up in the city is more beneficial because of the better access to education and services, which are important for a child’s future.


Chấm điểm (4 tiêu chí)

Task Response: 6.5
Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai phía và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các lập luận còn đơn giản, ví dụ chưa sâu hoặc mang tính khái quát.

Coherence and Cohesion: 6.5
Bài viết mạch lạc, có cấu trúc rõ ràng với các đoạn hợp lý. Tuy nhiên, từ nối còn đơn giản (for example, in addition), nên bổ sung liên kết logic hơn để đạt band cao hơn.

Lexical Resource: 6.5
Sử dụng từ vựng vừa phải, không mắc lỗi nghiêm trọng. Tuy nhiên, từ vựng học thuật và cụm từ mang tính mô tả chưa đa dạng.

Grammatical Range and Accuracy: 6.5
Có sử dụng một số cấu trúc phức và đơn, nhìn chung đúng ngữ pháp nhưng còn đơn điệu, chưa có nhiều biến hóa. Một vài câu có thể cải thiện về độ chính xác và tự nhiên.


Phân tích từ vựng

  1. peaceful and safe environmentmôi trường yên bình và an toàn
    → Cụm từ thường dùng khi nói về lợi ích của nông thôn đối với sức khỏe tinh thần và thể chất.
  2. negative influences of urban lifeảnh hưởng tiêu cực của cuộc sống đô thị
    → Diễn đạt rõ ràng các nguy cơ mà trẻ em có thể gặp ở thành phố.
  3. close communitiescộng đồng gắn bó
    → Cụm từ chỉ sự hỗ trợ xã hội tốt ở vùng nông thôn.
  4. qualified teachersgiáo viên có trình độ
    → Thường dùng trong bối cảnh so sánh chất lượng giáo dục.
  5. wide range of facilitiesnhiều loại cơ sở vật chất
    → Diễn đạt lợi thế của thành phố, phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
  6. recreational activitieshoạt động giải trí
    → Từ vựng học thuật phù hợp với chủ đề phát triển toàn diện của trẻ em.
  7. develop a variety of skillsphát triển nhiều kỹ năng
    → Cụm từ học thuật, dùng để nói về giáo dục ngoài lớp học.

Phân tích ngữ pháp

  1. “While some people argue that…”Mệnh đề phụ diễn đạt sự đối lập
    → Đúng cấu trúc, dùng tốt để mở bài có tính học thuật.
  2. “which creates a friendly atmosphere”Mệnh đề quan hệ
    → Dùng đúng để bổ nghĩa cho cả mệnh đề phía trước.
  3. “living in the city means children can…”Dùng danh động từ làm chủ ngữ
    → Chính xác, tăng tính linh hoạt ngữ pháp.
  4. “Although cities can be noisy and crowded”Câu phức chỉ sự nhượng bộ
    → Dùng hiệu quả để tạo sự đối lập trong lập luận.
  5. “they can enjoy nature, breathe fresh air”Liệt kê động từ không cần lặp lại chủ ngữ
    → Cách viết tự nhiên nhưng cần tránh dùng quá nhiều trong một bài.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Bài viết ở mức Band 6.5 ổn định, với bố cục rõ ràng, từ vựng học thuật trung bình, và lập luận hợp lý. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:

  • Phát triển ví dụ chi tiết hơn, thay vì nói khái quát.
  • Mở rộng vốn từ vựng học thuật, sử dụng collocation tốt hơn.
  • Tăng tính liên kết logic giữa các câu và đoạn bằng cách dùng từ nối phong phú và linh hoạt hơn (e.g., Furthermore, Consequently, This is especially true when…).
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu, dùng thêm câu điều kiện, bị động, câu đảo,…

ĐỀ BÀI (Opinion Essay):

Some people believe that schools should only teach academic subjects like math and science. Others think that schools should also teach skills like cooking and dressing.
Do you agree or disagree with this idea?

✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)

Introduction
Many people think that schools should focus only on academic subjects such as mathematics and science. However, others believe that practical skills like cooking or dressing are also important for students. I agree that schools should include both academic and life skills in their education programs.

Body Paragraph 1
On the one hand, academic subjects are very important for students’ future. Subjects like math and science help students enter universities and find good jobs. Without strong knowledge in these areas, students may face difficulties in higher education or the job market. Also, schools have limited time, so some people think it is better to use that time for academic study only.

Body Paragraph 2
On the other hand, life skills are also necessary for young people. Skills like cooking or managing clothes help students become more independent. For example, when students live alone in university, they need to prepare their own meals and take care of themselves. Learning these things early can reduce stress and make their lives easier in the future.

Conclusion
In conclusion, while academic subjects are important for career development, schools should also teach life skills to prepare students for real life. A balance between both can help students become more successful and independent.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

1. Task Response – 6.5
✅ Trả lời đầy đủ câu hỏi, thể hiện quan điểm rõ ràng.
✅ Có lý lẽ cho cả hai bên và kết luận phù hợp.
❌ Một số ý còn đơn giản, ví dụ chưa được mở rộng hoặc sâu sắc.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✅ Cấu trúc bài rõ ràng: mở bài – thân bài 1 – thân bài 2 – kết luận.
✅ Dùng các từ nối cơ bản như On the one hand, On the other hand, In conclusion.
❌ Liên kết ý chưa thực sự linh hoạt, có sự lặp lại ở phần mở đầu đoạn.

3. Lexical Resource – 6.5
✅ Từ vựng phù hợp chủ đề giáo dục và cuộc sống.
❌ Một số từ/cụm từ như important, students, skills bị lặp quá nhiều. Chưa có từ thay thế đa dạng.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✅ Câu đúng ngữ pháp cơ bản, có thì hiện tại đơn, câu điều kiện.
❌ Còn đơn điệu về cấu trúc câu. Ít câu phức, chưa có mệnh đề quan hệ hay dạng bị động.


📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary Highlights)

Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
academic subjectsmôn học học thuậtThường dùng để chỉ các môn như toán, khoa học, ngữ pháp.
life skillskỹ năng sốngDùng trong bối cảnh giáo dục toàn diện.
independenttự lậpMiêu tả khả năng tự chăm sóc bản thân, phù hợp bài viết về kỹ năng sống.
real lifecuộc sống thực tếDùng để phân biệt với lý thuyết học thuật.
education programschương trình giáo dụcMang tính học thuật, dùng để mô tả nội dung giảng dạy trong nhà trường.
career developmentphát triển sự nghiệpCụm từ học thuật, phù hợp bài về định hướng giáo dục.

🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar Points)

Cấu trúc / lỗiGiải thích
“students may face difficulties”Câu đúng, dùng may thể hiện khả năng – tốt, nhưng có thể viết thêm câu phức để mở rộng ý.
“Skills like cooking or managing clothes”Dùng liệt kê đúng, nhưng chưa mượt, có thể thay bằng: such as cooking and dressing properly.
“Learning these things early can reduce stress”Câu điều kiện ẩn, đúng nhưng nên thử biến hóa như If students learn these skills early, they might avoid stress later.
“schools should include both academic and life skills”Câu chuẩn xác về ngữ pháp, cấu trúc “both…and…” đúng – điểm cộng.
Chưa có mệnh đề quan hệViệc không sử dụng cấu trúc như which helps students… khiến bài ít sự đa dạng cấu trúc.

🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài và có bố cục rõ ràng. Từ vựng nằm trong tầm Band 6.5, nhưng còn lặp lại và thiếu đa dạng. Ngữ pháp khá chính xác nhưng chưa có nhiều dạng câu phức hoặc cấu trúc nâng cao.

Để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Mở rộng ví dụ cụ thể và có chiều sâu hơn (ví dụ thực tế, số liệu nếu có).
  • Đa dạng hóa từ vựng thay cho các từ lặp lại (important, students, skills).
  • Tăng độ phức tạp ngữ pháp với mệnh đề quan hệ, bị động, và các dạng câu điều kiện.
  • Linh hoạt hơn trong liên kết giữa các đoạn và ý.

Đề bài (Dạng bài: Opinion Essay)

Some people think that it is better for students to study online rather than attend traditional classes. To what extent do you agree or disagree?

Bài essay (Band 6.5)

Nowadays, online education has become increasingly popular among students. Some people believe that studying online is better than attending traditional classes. In my opinion, although online learning offers some advantages, I think traditional classes are still more effective.

On the one hand, online education provides flexibility and convenience for students. They can study at their own pace and from anywhere, which is especially useful for those who have part-time jobs or live in remote areas. Moreover, online courses are often cheaper than traditional ones, allowing more people to access education. For example, many students can now join international programs without the need to travel abroad.

On the other hand, traditional classes offer a more interactive learning environment. Students can communicate face-to-face with teachers and classmates, which improves their understanding and social skills. In addition, traditional classes provide a better learning atmosphere, where students can focus more easily without the distractions of home. For instance, group discussions and teamwork activities are much more effective in person than online.

In conclusion, while online learning brings some benefits such as flexibility and lower costs, I believe that traditional classes are still more effective because they create a better environment for learning and communication.


Chấm điểm (4 tiêu chí)

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Bài viết trả lời đúng yêu cầu, có lập luận hai mặt, nhưng phân tích chưa thực sự sâu sắc và ví dụ hơi đơn giản.
Coherence and Cohesion6.5Các ý liên kết khá tốt, sử dụng từ nối cơ bản (“on the one hand”, “for example”), tuy nhiên cách chuyển ý vẫn còn hơi thô sơ.
Lexical Resource6.5Từ vựng phù hợp với đề bài và ngữ cảnh học thuật, nhưng còn lặp lại từ ngữ như “students”, “education”.
Grammatical Range and Accuracy6.0Câu đơn và phức được dùng, nhưng cấu trúc ngữ pháp chưa đa dạng, một vài lỗi nhỏ về chia thì và mệnh đề quan hệ.

Phân tích từ vựng

  • increasingly popular
    → ngày càng phổ biến
    → Dùng để mô tả xu hướng gia tăng trong học thuật, thường đi với chủ đề xã hội, công nghệ.
  • study at their own pace
    → học theo tốc độ riêng của họ
    → Cụm phổ biến trong các bài về giáo dục, nhấn mạnh sự linh hoạt.
  • access education
    → tiếp cận giáo dục
    → Dùng trong ngữ cảnh học thuật để nói về khả năng được học tập.
  • interactive learning environment
    → môi trường học tập tương tác
    → Từ ghép học thuật dùng để chỉ môi trường khuyến khích giao tiếp và trao đổi.
  • group discussions and teamwork activities
    → thảo luận nhóm và hoạt động làm việc nhóm
    → Cụm dùng để mô tả các phương pháp học tập phổ biến trong lớp học truyền thống.

Phân tích ngữ pháp

  • On the one hand, on the other hand
    → Cặp từ nối đối lập, dùng đúng cách nhưng nên thêm dấu phẩy rõ ràng sau “on the other hand” để tách mạch ý.
  • which is especially useful for those who have part-time jobs
    → Mệnh đề quan hệ dùng khá đúng, tuy nhiên có thể làm câu trôi chảy hơn bằng cách tránh lặp từ (“students”, “those”).
  • while online learning brings some benefits
    → Câu phức mở đầu với “while” diễn tả sự tương phản, dùng hợp lý.
  • Students can communicate face-to-face with teachers
    → Cấu trúc “face-to-face” dùng chính xác, nhưng có thể biến đổi cách diễn đạt để tránh lặp “students”.
  • allowing more people to access education
    → Dùng hiện tại phân từ (allowing) đúng cách để rút gọn mệnh đề.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Bài viết khá ổn định cho mức Band 6.5, có đủ lập luận hai mặt, từ vựng phù hợp, ngữ pháp trung bình khá. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

Tăng sự tự nhiên trong mạch văn bằng cách dùng paraphrase nhiều hơn.

Triển khai luận điểm sâu sắc hơn, ví dụ cụ thể và phát triển hơn.

Sử dụng đa dạng hơn về từ nối và cấu trúc câu phức.

Tránh lặp lại từ vựng quá nhiều (ví dụ “students”, “education”).

ĐỀ BÀI (Discussion Essay):

Some people believe that schools should teach students how to be good parents. Others think this is not the role of education.
Discuss both views and give your own opinion.

✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)

Introduction
Nowadays, there is a debate about whether parenting education should be part of the school curriculum. Some people believe that schools should teach students how to become responsible parents in the future, while others argue that this is not the duty of the education system. This essay will discuss both sides and give a personal opinion.

Body Paragraph 1 – Support Teaching Parenting
Those who support teaching parenting in schools say that it can help young people prepare for family life. For example, students can learn about child development, basic childcare, and how to handle emotional situations. This knowledge might reduce the number of irresponsible parents and create healthier families in the future.

Body Paragraph 2 – Oppose the Idea
On the other hand, some people think that schools should focus on academic subjects like math, science, and language. Teaching parenting may take time away from these important areas. Moreover, parenting is a personal matter and should be taught by families, not schools. Not all students want to become parents, so such lessons may not be useful for everyone.

Conclusion
In conclusion, while parenting education could bring some benefits, I believe schools should not be responsible for this. Instead, schools should focus on academic knowledge and let families take care of teaching parenting skills.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

1. Task Response – 6.5
✅ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề: nêu đủ 2 quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
❌ Ý kiến còn chung chung, chưa được phát triển cụ thể hoặc có ví dụ cá nhân.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✅ Bài viết có bố cục rõ ràng, trình tự logic.
✅ Dùng một số liên từ phù hợp (for example, on the other hand, in conclusion).
❌ Một vài đoạn có thể liên kết nội tại chặt hơn, ví dụ dùng thêm từ nối nội đoạn.

3. Lexical Resource – 6.5
✅ Có sử dụng một số cụm học thuật liên quan đến giáo dục và gia đình.
❌ Một số từ vựng lặp lại nhiều lần như students, parents mà không có sự thay thế.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✅ Câu đúng ngữ pháp nhưng phần lớn là câu đơn và câu ghép đơn giản.
❌ Thiếu đa dạng cấu trúc như mệnh đề quan hệ, bị động, điều kiện. Có vài lỗi nhẹ trong việc dùng số ít/số nhiều hoặc giới từ.


📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary Highlights)

Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
parenting educationgiáo dục kỹ năng làm cha mẹDùng trong bối cảnh giáo dục, liên quan đến việc dạy trẻ em cách nuôi con.
school curriculumchương trình học ở trườngCụm học thuật chỉ nội dung giảng dạy trong nhà trường.
child developmentsự phát triển của trẻ nhỏTừ chuyên ngành trong giáo dục hoặc tâm lý học.
emotional situationscác tình huống cảm xúcMiêu tả các hoàn cảnh đòi hỏi quản lý cảm xúc, dùng trong kỹ năng sống.
academic subjectsmôn học học thuậtDùng để phân biệt với môn kỹ năng mềm hoặc môn học tự chọn.
personal mattervấn đề cá nhânCụm chỉ điều mang tính riêng tư, không thuộc phạm vi của giáo dục chính thức.

🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar Points)

Cấu trúc / lỗiGiải thích tiếng Việt
“schools should teach students how to become responsible parents”Câu đúng, dùng should + V diễn tả ý kiến, nhưng có thể dùng be encouraged to để tăng học thuật.
“This knowledge might reduce the number of irresponsible parents”Câu điều kiện nhẹ dùng might, đúng nhưng có thể viết lại với câu điều kiện loại 1 để đa dạng hơn.
“Teaching parenting may take time away from these important areas”Câu đúng, dùng danh động từ làm chủ ngữ – điểm ngữ pháp phù hợp.
“Not all students want to become parents”Câu đơn giản, có thể mở rộng bằng mệnh đề quan hệ để tăng độ phức tạp.
“schools should not be responsible for this”Câu bị động bị lược bỏ, nếu viết should not be held responsible sẽ hay và học thuật hơn.

🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết ở mức 6.5 khá tốt với cấu trúc hợp lý và từ vựng vừa phải. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về chiều sâu lập luận và phạm vi ngôn ngữ học thuật.

Để nâng lên Band 7.0, người viết cần:

  • Bổ sung ví dụ cụ thể, đặc biệt là từ trải nghiệm hoặc xã hội thực tế.
  • Tăng cường sử dụng câu phức, mệnh đề quan hệ, và bị động để nâng tầm ngữ pháp.
  • Tránh lặp từ đơn giản (students, parents) bằng cách thay thế hoặc dùng từ đồng nghĩa.
  • Kết nối ý bên trong đoạn mượt mà hơn bằng cách dùng các từ nối như therefore, consequently, in contrast

ĐỀ BÀI (Dạng: Discussion Essay)

Some people think that children should be taught how to be good parents at school. Do you agree or disagree with this idea? Discuss both views and give your own opinion.

BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, there has been an argument about whether schools should include parenting education for children. While some believe that learning how to be a good parent should be part of the school curriculum, others argue that it is unnecessary and even inappropriate. This essay will discuss both perspectives before giving a personal view.

On the one hand, supporters of parenting education in schools claim that preparing children for future responsibilities is important. Parenting is a crucial role in society, and teaching students the basic skills of raising children could help reduce issues like child abuse and family breakdown. Moreover, some students may not have good role models at home, so schools could play an important role in teaching values like empathy, responsibility, and patience.

On the other hand, many people argue that parenting is a personal matter and cannot be taught in a general way. Every family is different, and what works for one may not work for another. Also, children are too young to understand or be interested in parenting, and it may waste time that could be used for more academic subjects like science or math.

In my opinion, while the idea has some benefits, I think schools should focus on general life skills such as communication and emotional intelligence, which are useful not only for parenting but also in all areas of life.


CHẤM ĐIỂM

1. Task Response: 6.5

  • Trả lời được đề bài, có lập luận hai chiều và nêu ý kiến cá nhân rõ ràng.
  • Tuy nhiên, lý do chưa thực sự sâu sắc hoặc phát triển toàn diện (e.g. thiếu ví dụ cụ thể).

2. Coherence and Cohesion: 6.5

  • Bài có bố cục hợp lý, các đoạn liên kết mạch lạc.
  • Một số ý chuyển đoạn còn đơn giản. Cần thêm linking phrases nâng cao.

3. Lexical Resource: 6.5

  • Có sử dụng từ học thuật phù hợp như curriculum, empathy, emotional intelligence.
  • Từ vựng không sai, nhưng còn an toàn và chưa linh hoạt hoặc phong phú.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0

  • Sử dụng đúng nhiều cấu trúc cơ bản.
  • Một số lỗi nhỏ về chia động từ và câu đơn giản hóa. Phạm vi ngữ pháp chưa phong phú.

PHÂN TÍCH TỪ VỰNG

Từ/Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích ngữ cảnh học thuật
parenting educationgiáo dục về làm cha mẹThường dùng trong các bài liên quan đến giáo dục và kỹ năng sống.
school curriculumchương trình học ở trườngTừ học thuật chỉ nội dung giáo dục chính thức.
role modelshình mẫu lý tưởngDùng để nói về ảnh hưởng tích cực từ người khác.
empathysự thấu cảmMột kỹ năng mềm quan trọng, thường xuất hiện trong giáo dục hoặc tâm lý học.
family breakdownsự đổ vỡ gia đìnhMột hậu quả tiêu cực, hay dùng trong bài viết xã hội học.
emotional intelligencetrí tuệ cảm xúcTừ học thuật ngày càng phổ biến, nhất là khi nói về kỹ năng sống.
life skillskỹ năng sốngDùng để thay thế cho những môn học không học thuật nhưng thiết thực.

PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP

Cấu trúc hoặc lỗiGiải thích bằng tiếng Việt
“there has been an argument…”Câu mở đầu dùng hiện tại hoàn thành hợp lý nhưng có thể thay bằng cấu trúc hấp dẫn hơn như “It is increasingly debated whether…”.
“while some believe that…”Mở đầu so sánh hai ý kiến bằng “while”, đúng nhưng nên có cụm “others hold the opposite view” rõ hơn ở phía sau.
“could help reduce issues like…”Cấu trúc “could help + V” đúng, diễn tả khả năng góp phần, nhưng chưa đủ sức thuyết phục nếu không có ví dụ.
“may not have good role models”Cấu trúc “may not + V” đúng, dùng để nêu khả năng phủ định.
“children are too young to understand…”Cấu trúc “too… to…” dùng đúng, phù hợp trong lập luận phản đối.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết hoàn thành nhiệm vụ cơ bản, lập luận hai chiều rõ ràng, và có kết luận hợp lý. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

Nâng cấp từ vựng bằng cách thêm collocations hoặc idiomatic expressions ở mức Band 7 như “play a pivotal role”, “instill values in children”.

Phát triển luận điểm sâu hơn bằng ví dụ cụ thể hoặc dữ liệu giả định.

Sử dụng từ nối phong phú hơn thay vì lặp lại “on the one hand / on the other hand”.

Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp, ví dụ sử dụng câu điều kiện, câu đảo ngữ, hoặc mệnh đề quan hệ.

ĐỀ BÀI (Dạng Opinion):

Some people think that students should be required to learn practical skills such as car maintenance or cooking, while others believe that academic subjects should be the main focus.
To what extent do you agree or disagree?

BÀI ESSAY (Band 6.5):

In recent years, there has been a growing debate about whether students should spend time learning practical skills like cooking or car repair, or if academic knowledge should remain the priority in schools. I believe that while academic subjects are essential, practical skills also play a vital role in students’ development.

On the one hand, focusing on academic subjects is important for students’ future success. Core subjects such as mathematics, science, and language help develop thinking skills and prepare students for university and professional jobs. These subjects are usually required in exams and are often used by employers to measure qualifications. For example, a student who wants to become an engineer needs strong knowledge in math and science to perform well in that field.

On the other hand, practical skills are also necessary in daily life and can make students more independent. Knowing how to cook, manage money, or fix basic problems at home is useful regardless of career. Furthermore, some students are not interested in academic learning and may find hands-on activities more engaging. Offering these subjects can reduce dropout rates and help students find alternative paths for their future.

In conclusion, while academic learning forms the base of education, schools should also provide opportunities for students to gain practical experience. A balance between theory and real-life skills can benefit students in both personal and professional ways.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ:

1. Task Response: 6.5
✅ Trả lời đúng yêu cầu đề, nêu rõ quan điểm.
⚠️ Tuy nhiên, lập luận chưa đủ sâu, chưa có phân tích chi tiết hoặc ví dụ phong phú trong từng đoạn.

2. Coherence and Cohesion: 6.5
✅ Cấu trúc rõ ràng với các đoạn hợp lý.
✅ Dùng một số liên từ đúng như on the one hand, for example, in conclusion.
⚠️ Tuy nhiên, một vài chuyển ý chưa thật mượt mà hoặc còn đơn giản.

3. Lexical Resource: 6.5
✅ Dùng được nhiều từ vựng học thuật vừa phải.
⚠️ Một số từ lặp lại nhiều như students, academic, skills. Có thể thay bằng từ đồng nghĩa.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✅ Có sử dụng thì hiện tại đơn đúng. Một số câu phức được dùng chính xác.
⚠️ Một vài lỗi nhỏ về mạo từ, câu bị thiếu chủ ngữ rõ ràng hoặc viết đơn giản quá mức.


TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý:

  1. practical skillskỹ năng thực tế
    → Dùng để nói về các kỹ năng như nấu ăn, sửa xe, rất phù hợp trong các bài bàn về giáo dục thực hành.
  2. academic subjectsmôn học học thuật
    → Cụm này thường được dùng để nói tới các môn lý thuyết như Toán, Khoa học, Ngôn ngữ.
  3. core subjectsmôn học cốt lõi
    → Diễn đạt rõ hơn cho nhóm môn bắt buộc như Math, Science, English.
  4. dropout ratestỷ lệ bỏ học
    → Dùng trong lập luận về lợi ích của kỹ năng thực hành đối với học sinh không thích học lý thuyết.
  5. alternative pathscon đường thay thế
    → Nói tới hướng đi khác ngoài học đại học truyền thống, như học nghề.
  6. hands-on activitieshoạt động thực hành
    → Một cụm học thuật miêu tả hoạt động học tập có tương tác trực tiếp.
  7. professional jobscông việc chuyên môn
    → Miêu tả những nghề yêu cầu trình độ học vấn cao như bác sĩ, kỹ sư, giáo viên.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:

  1. “These subjects are usually required in exams”
    → Câu bị động đúng, nhưng cấu trúc đơn giản. Cần linh hoạt hơn, ví dụ: “are often evaluated through national exams”.
  2. “Knowing how to cook… is useful”
    → Cấu trúc danh động từ knowing đúng, nhưng cần mở rộng hơn để tăng độ học thuật.
  3. “help students find alternative paths”
    → Thiếu “to” trong động từ nguyên thể sau help. Cấu trúc đúng có thể là help students to find… (mặc dù trong tiếng Anh Mỹ bỏ “to” vẫn chấp nhận được).
  4. “may find hands-on activities more engaging”
    → Cấu trúc đúng, nhưng nên tránh lặp từ “students… find… engaging” ở các đoạn khác.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:

Tổng quan:
Bài viết đạt mục tiêu Band 6.5: bố cục rõ ràng, lập luận hợp lý, dùng từ vựng phù hợp và không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, cần phân tích sâu hơn và sử dụng ví dụ cụ thể, hấp dẫn hơn. Một số cụm từ và cấu trúc lặp lại làm giảm độ đa dạng ngôn ngữ.

Gợi ý để lên Band 7.0:

Kiểm soát ngữ pháp chuẩn hơn, đặc biệt ở mạo từ và thì động từ.

Mở rộng ví dụ cụ thể hơn, liên hệ với thực tế hoặc dẫn chứng thống kê.

Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt đa dạng hơn để tránh lặp lại.

Dùng cấu trúc phức và linh hoạt hơn, như mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hoặc liên từ nâng cao (although, despite, therefore).

ĐỀ BÀI Type: Opinion Essay

Some people think that children should be taught how to become good parents at school.
Do you agree or disagree with this idea?

BÀI ESSAY (Band 6.5)

Some people believe that parenting skills should be part of the school curriculum. In my opinion, I partly agree with this idea because while it can bring some benefits, there are also reasons why it may not be necessary at a young age.

On the one hand, teaching students how to become good parents can prepare them for the future. Parenting is a complex task, and many people do not know how to raise a child properly. If students learn basic skills such as how to care for a baby, how to give emotional support, and how to manage family responsibilities, they may become more responsible adults. Also, it can reduce social problems like child neglect or domestic violence.

On the other hand, not all students will become parents, and school should focus on essential subjects like science, math, and languages. Teaching parenting may take time away from more important topics. Furthermore, young people might not be interested in learning about parenting at an early age, so the lessons may not be effective. Parenting is also influenced by culture and personal experience, which cannot be taught fully in a classroom.

In conclusion, while teaching parenting at school can have some positive effects, I believe it should not be a compulsory subject. Schools should focus on general life skills, and parenting can be taught later in life when people are ready for it.


CHẤM ĐIỂM (Band 6.5)

  • Task Response: 6.5
    → Bài trả lời đúng câu hỏi, thể hiện quan điểm rõ ràng và có lập luận hai chiều. Tuy nhiên, một số ý còn khái quát, thiếu ví dụ cụ thể để phát triển mạnh hơn.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Bài viết có bố cục rõ ràng, sử dụng liên từ hợp lý. Tuy nhiên, một vài câu chuyển ý còn đơn giản hoặc hơi lặp từ.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng đủ dùng cho Band 6.5, có sử dụng một số từ học thuật phù hợp. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều cách diễn đạt cơ bản và cần thêm sự linh hoạt.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Cấu trúc câu đa phần đúng nhưng chủ yếu là câu đơn hoặc ghép đơn giản. Có ít lỗi nhỏ, nhưng thiếu sự đa dạng cấu trúc.

TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

  1. parenting skills – kỹ năng làm cha mẹ
    → Cụm từ học thuật chỉ nhóm kiến thức liên quan đến việc nuôi dạy con.
  2. school curriculum – chương trình học ở trường
    → Cách diễn đạt học thuật phổ biến khi nói đến nội dung giảng dạy.
  3. emotional support – hỗ trợ về mặt cảm xúc
    → Dùng để nhấn mạnh khía cạnh tình cảm trong vai trò làm cha mẹ.
  4. social problems – các vấn đề xã hội
    → Cụm từ học thuật thường dùng để chỉ hậu quả của việc giáo dục thiếu hiệu quả.
  5. compulsory subject – môn học bắt buộc
    → Diễn tả rõ ràng ý kiến rằng không nên áp đặt việc dạy làm cha mẹ ở trường.
  6. general life skills – kỹ năng sống chung
    → Một cụm từ tổng quát nhưng phù hợp khi đề xuất phương án thay thế.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

  1. Some people believe that…
    → Câu mở đầu đúng cấu trúc, phổ biến trong IELTS Writing Task 2.
  2. If students learn basic skills… they may become more responsible…
    → Câu điều kiện loại 1 – dùng đúng, phù hợp văn cảnh dự đoán tương lai.
  3. not all students will become parents, and school should focus…
    → Câu ghép với “and” – nên thay bằng từ nối học thuật như “therefore” hoặc “instead” để tăng điểm liên kết.
  4. Parenting is also influenced by culture and personal experience
    → Câu bị động – dùng đúng, làm rõ lập luận về giới hạn của việc dạy trong lớp học.
  5. lessons may not be effective
    → Dùng cấu trúc bị động đúng nhưng hơi chung chung, có thể thêm cụ thể hóa.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Band 6.5 → 7.0)

Bài viết đạt mức trung bình khá: trả lời đúng yêu cầu đề, có quan điểm rõ ràng và lập luận cơ bản. Để đạt Band 7.0, cần:

  • Thêm ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng để minh họa lập luận (ví dụ thực tế hoặc giả định cụ thể).
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu: sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2, hoặc đảo ngữ nhẹ.
  • Tăng cường từ vựng bằng cách tránh lặp từ (“school”, “students”, “skills”), và dùng từ đồng nghĩa học thuật phù hợp.
  • Dùng liên từ học thuật phong phú hơn để nâng điểm Coherence and Cohesion.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon