IELTS Writing Task 2 Phần 11

IELTS Writing Task 2 Phần 11

IELTS Writing task 2 phần 11 tập trung vào các chủ đề phức tạp

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-11

Phần thi viết IELTS luôn là rào cản lớn đối với thí sinh, đặc biệt ở Task 2, nơi yêu cầu khả năng lập luận sắc bén và trình bày ý tưởng mạch lạc. IELTS Writing task 2 phần 11 tập trung vào các chủ đề phức tạp, đòi hỏi người học không chỉ nắm vững từ vựng học thuật mà còn phải xây dựng bài viết có cấu trúc chặt chẽ. Để đạt band điểm cao, chiến lược ôn luyện chuyên sâu và tư duy phản biện là yếu tố then chốt.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 10.

Đề 1 IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2

Đề bài:
Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, argue that there are better alternatives to reduce crime. Discuss both views and give your opinion.


Bài essay (Band 6.5)

Crime is a serious issue in many societies, and people have different views on how to tackle it. Some argue that longer prison sentences are the best solution, while others believe alternative methods are more effective. This essay will discuss both perspectives and explain why I support alternative approaches.

On the one hand, longer prison sentences can deter potential criminals. When people know they might spend many years in jail, they may think twice before committing a crime. For example, in some countries with strict laws, such as Singapore, crime rates are relatively low because of harsh punishments. Moreover, keeping criminals in prison for longer protects society by preventing them from causing further harm. However, this approach may not solve the root causes of crime, such as poverty or lack of education, and it can be costly to maintain prisons.

On the other hand, alternative methods like rehabilitation programs and education can address the causes of crime more effectively. For instance, teaching offenders new skills can help them find jobs after prison, reducing the likelihood of reoffending. In Norway, prisons focus on rehabilitation, and the crime rate is low as a result. Additionally, community service or counseling can be better for minor offenders, as it allows them to make amends without the negative effects of long-term imprisonment.

In my opinion, alternative methods are more effective because they tackle the reasons behind criminal behavior. While longer sentences may work in some cases, they are not a long-term solution. Therefore, governments should invest in rehabilitation and education to reduce crime.

(Word count: 260)


Chấm điểm theo 4 tiêu chí

1. Task Response: 6.5

The essay addresses both views and provides a clear opinion, with relevant examples (e.g., Singapore, Norway). However, the discussion lacks depth in analyzing the effectiveness of longer sentences, and some ideas (e.g., cost of prisons) are mentioned briefly without development. To reach Band 7, more specific examples and deeper analysis are needed.

2. Coherence and Cohesion: 6.5

The essay is logically organized with clear paragraphs and basic linking words (e.g., “On the one hand,” “Moreover”). However, transitions between ideas could be smoother, and some sentences feel repetitive (e.g., “reduce crime” appears frequently). Using varied cohesive devices and avoiding repetition would improve the score.

3. Lexical Resource: 6.5

The vocabulary is appropriate, with some academic phrases (e.g., longer prison sentences, reducing the likelihood of reoffending). However, word choice is sometimes repetitive (e.g., “crime” used multiple times), and more advanced vocabulary or collocations could enhance the essay. Minor word formation issues are present but do not impede understanding.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5

The essay uses a mix of simple and complex sentences, such as conditionals (“When people know…”) and relative clauses. Minor errors, like “preventing them from causing further harm” (slightly awkward phrasing), do not affect clarity. To reach Band 7, more varied sentence structures and fewer minor errors are needed.


Phân tích từ vựng

  1. Longer prison sentences
    • Nghĩa tiếng Việt: Các bản án tù dài hơn
    • Giải thích: Cụm từ này được dùng trong ngữ cảnh pháp luật để chỉ việc tăng thời gian giam giữ nhằm trừng phạt hoặc răn đe. Trong bài, cụm từ này xuất hiện ở phần giới thiệu và thân bài để nêu quan điểm về hình phạt. Nó mang tính học thuật và phù hợp với chủ đề tội phạm.
  2. Preventing them from causing further harm
    • Nghĩa tiếng Việt: Ngăn họ gây thêm thiệt hại
    • Giải thích: Cụm này dùng để chỉ hành động bảo vệ xã hội bằng cách hạn chế khả năng phạm tội của tội phạm. Trong bài, nó được dùng để giải thích lợi ích của việc giam giữ lâu hơn. Tuy nhiên, cụm này hơi dài dòng, có thể thay bằng “reducing further crime” để ngắn gọn hơn.
  3. Reducing the likelihood of reoffending
    • Nghĩa tiếng Việt: Giảm khả năng tái phạm
    • Giải thích: Đây là cụm từ học thuật, thường dùng trong các bài viết về cải tạo tội phạm. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh hiệu quả của các chương trình cải tạo. Cụm này thể hiện khả năng dùng từ chính xác, nhưng cần chú ý lặp lại từ “reduce” trong bài.
  4. Make amends
    • Nghĩa tiếng Việt: Chuộc lỗi
    • Giải thích: Cụm này mang nghĩa sửa chữa sai lầm, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc đạo đức. Trong bài, nó được dùng để nói về lợi ích của hình phạt cộng đồng. Đây là cụm từ phù hợp nhưng hơi ít phổ biến, cần dùng đúng ngữ cảnh để tránh lạc lõng.
  5. Long-term solution
    • Nghĩa tiếng Việt: Giải pháp lâu dài
    • Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ các biện pháp có hiệu quả bền vững. Trong bài, nó xuất hiện ở phần kết luận để nhấn mạnh quan điểm của tác giả. Đây là cụm từ học thuật phổ biến, nhưng bài viết có thể dùng thêm các từ đồng nghĩa như “sustainable solution” để tăng sự đa dạng.

Phân tích ngữ pháp

  1. When people know they might spend many years in jail
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai. Trong bài, cấu trúc này được dùng đúng để giải thích tác dụng răn đe của án tù dài. Tuy nhiên, “many years” hơi chung chung; thay bằng “several years” hoặc số cụ thể sẽ tăng tính thuyết phục.
  2. Preventing them from causing further harm
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là cấu trúc danh động từ (gerund) làm bổ ngữ sau “by”. Cấu trúc này đúng ngữ pháp nhưng hơi dài dòng và không tự nhiên lắm trong ngữ cảnh. Có thể thay bằng mệnh đề “which prevents further crime” để tăng tính học thuật.
  3. Teaching offenders new skills can help them find jobs
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là câu sử dụng danh động từ làm chủ ngữ (“Teaching…”). Cấu trúc này đúng và phù hợp để diễn tả hành động chung. Tuy nhiên, bài viết có thể thêm các cấu trúc phức tạp hơn, như câu bị động (“Offenders taught new skills…”), để tăng độ đa dạng.
  4. In Norway, prisons focus on rehabilitation, and the crime rate is low as a result
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng cấu trúc “as a result” để chỉ kết quả, kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng “and”. Cấu trúc này đúng và rõ ràng, nhưng bài viết lặp lại “crime rate” nhiều lần. Thay bằng cụm như “recidivism rate” ở một số chỗ sẽ tăng tính học thuật.
  5. Governments should invest in rehabilitation and education
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là câu sử dụng động từ khuyết thiếu “should” để đưa ra đề xuất. Cấu trúc này đúng và phù hợp với phần kết luận. Tuy nhiên, bài viết thiếu các cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện loại 2 hoặc câu giả định, để thể hiện sự đa dạng ngữ pháp.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết:
Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, lập luận cơ bản phù hợp với đề bài, và sử dụng từ vựng học thuật vừa phải. Tuy nhiên, các ý chưa được phát triển sâu, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp còn đơn giản, lặp lại nhiều, và có một số lỗi nhỏ. Những hạn chế này khiến bài viết chưa đạt Band 7.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:

  1. Phát triển ý sâu hơn: Thêm chi tiết hoặc ví dụ cụ thể (e.g., loại chương trình cải tạo nào hiệu quả ở Norway).
  2. Đa dạng từ vựng: Tránh lặp từ như “crime” bằng cách dùng từ đồng nghĩa (e.g., “offense,” “delinquency”).
  3. Tăng cường ngữ pháp phức tạp: Sử dụng câu điều kiện loại 2, câu giả định, hoặc mệnh đề quan hệ phức để tăng độ đa dạng.
  4. Cải thiện tính mạch lạc: Sử dụng các từ nối nâng cao hơn (e.g., “Consequently,” “In contrast”) và tránh lặp lại ý.
  5. Chú ý lỗi nhỏ: Kiểm tra lại các cụm dài dòng (e.g., “preventing them from causing further harm”) và thay bằng cách diễn đạt tự nhiên hơn.

Đề 2

Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, think that there are better alternative ways to reduce crime. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

Crime is a serious issue in many societies, and people have different views on how to tackle it. While some argue that longer prison sentences are the most effective solution, others believe that alternative methods are better. This essay will discuss both perspectives and explain why I support alternative approaches.

On the one hand, supporters of longer prison sentences claim that they deter criminals from committing crimes. They argue that the fear of spending many years in prison will discourage people from illegal activities. For example, in some countries with strict laws, such as the United States, harsh punishments have been linked to lower crime rates in certain areas. Additionally, longer sentences ensure that dangerous criminals are kept away from society, protecting the public from potential harm. However, this approach may not address the root causes of crime, such as poverty or lack of education, and it can be costly to maintain prisoners for long periods.

On the other hand, alternative methods, such as rehabilitation programs and community service, are considered more effective by others. These approaches focus on reforming offenders so they can reintegrate into society. For instance, vocational training in prisons can equip inmates with skills to find jobs after release, reducing the chance of reoffending. Moreover, community-based punishments are less expensive and allow offenders to make amends for their actions. I believe these methods are better because they tackle the causes of crime and help offenders become productive citizens.

In conclusion, while longer prison sentences may deter crime and protect society, alternative methods like rehabilitation are more effective in reducing crime in the long term. Governments should invest in these solutions to create a safer society.

(Word count: 267)

Chấm điểm (4 tiêu chí)

Task Response: 6.5
The essay addresses both views and provides a clear opinion, with relevant ideas and examples. However, the discussion lacks depth in analyzing the effectiveness of longer sentences, and some points (e.g., cost of prisons) are underdeveloped, preventing a higher score.

Coherence and Cohesion: 6.5
The essay is logically organized with clear paragraphs and appropriate linking words (e.g., “On the one hand,” “Moreover”). However, transitions between ideas could be smoother, and some sentences feel repetitive, which slightly limits cohesion.

Lexical Resource: 6.5
The vocabulary is appropriate with some academic phrases (e.g., “deter criminals,” “reforming offenders”), but the range is limited, and there is occasional repetition (e.g., “crime” used multiple times). More varied synonyms or collocations could improve the score.

Grammatical Range and Accuracy: 6.5
The essay uses a range of sentence structures, including complex sentences, with generally accurate grammar. However, there are minor errors (e.g., article misuse, verb tense inconsistency) that do not impede communication but prevent a Band 7.

Phân tích từ vựng

  1. Deter criminals
    • Nghĩa tiếng Việt: Ngăn chặn tội phạm.
    • Giải thích: Cụm từ này được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động làm ai đó sợ hãi hoặc không muốn thực hiện hành vi xấu, thường liên quan đến pháp luật hoặc chính sách. Ví dụ: “Harsh laws can deter criminals from committing theft.”
    • Lưu ý: Thường đi với danh từ chỉ người (criminals, offenders) hoặc hành vi (crime, theft).
  2. Protecting the public
    • Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ cộng đồng.
    • Giải thích: Cụm này mang tính trang trọng, thường dùng trong các bài viết về an ninh, chính sách công. Nó nhấn mạnh vai trò của chính phủ hoặc pháp luật trong việc giữ an toàn cho xã hội. Ví dụ: “Police patrols aim at protecting the public from violence.”
    • Lưu ý: Dùng dạng gerund (protecting) để nhấn mạnh hành động liên tục.
  3. Reforming offenders
    • Nghĩa tiếng Việt: Cải tạo tội phạm.
    • Giải thích: Cụm này chỉ quá trình thay đổi hành vi của tội phạm để họ trở thành người tốt hơn, thường xuất hiện trong các bài viết về cải cách tư pháp. Ví dụ: “Prisons should focus on reforming offenders rather than punishment.”
    • Lưu ý: Thường kết hợp với danh từ như “offenders,” “inmates.”
  4. Make amends
    • Nghĩa tiếng Việt: Bù đắp, sửa chữa lỗi lầm.
    • Giải thích: Cụm này mang nghĩa đạo đức, chỉ hành động khắc phục hậu quả do lỗi lầm gây ra, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xã hội. Ví dụ: “Community service allows offenders to make amends for their crimes.”
    • Lưu ý: Thường đi với giới từ “for” (make amends for something).
  5. Root causes
    • Nghĩa tiếng Việt: Nguyên nhân gốc rễ.
    • Giải thích: Cụm từ học thuật, dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa của một vấn đề xã hội, như tội phạm hoặc nghèo đói. Ví dụ: “Addressing the root causes of crime is essential for long-term solutions.”
    • Lưu ý: Thường dùng số nhiều (causes) vì vấn đề phức tạp thường có nhiều nguyên nhân.

Phân tích ngữ pháp

  1. Longer prison sentences ensure that dangerous criminals are kept away from society
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng cấu trúc “ensure that + mệnh đề” để nhấn mạnh sự đảm bảo của một hành động. Đây là cấu trúc phức tạp, phù hợp Band 6.5, nhưng cần chú ý chia động từ đúng trong mệnh đề phụ (are kept).
    • Lưu ý: Động từ trong mệnh đề phụ phải phù hợp với chủ ngữ (criminals – số nhiều).
  2. Vocational training in prisons can equip inmates with skills
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng động từ tình thái “can” để diễn tả khả năng, kết hợp với cụm “equip… with” (trang bị cho ai cái gì). Cấu trúc này đúng và phổ biến trong văn học thuật, nhưng cần đảm bảo danh từ sau “with” là cụ thể (skills, knowledge).
    • Lưu ý: Tránh nhầm lẫn “equip” với “provide” (cung cấp).
  3. However, this approach may not address the root causes of crime
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng “may not” để diễn tả khả năng không chắc chắn, phù hợp ngữ cảnh học thuật. Cụm “the root causes” đúng ngữ pháp, nhưng lỗi nhỏ có thể xảy ra nếu thiếu mạo từ “the” trước “root causes.”
    • Lưu ý: Luôn dùng “the” với “root causes” vì đây là danh từ cụ thể trong ngữ cảnh.
  4. Minor error: Governments should invests in these solutions
    • Giải thích tiếng Việt: Trong bài, câu kết luận có lỗi giả định: “Governments should invests” (sai vì “governments” số nhiều, phải là “invest”). Đây là lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng đến Band 7, vì giám khảo yêu cầu độ chính xác cao hơn.
    • Lưu ý: Kiểm tra kỹ sự hòa hợp chủ ngữ – động từ.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết:
Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, lập luận đủ ý, và sử dụng từ vựng học thuật phù hợp. Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm: lập luận chưa sâu (thiếu phân tích chi tiết về hiệu quả của các phương pháp), từ vựng lặp lại (e.g., “crime”), và một số lỗi ngữ pháp nhỏ (e.g., hòa hợp chủ ngữ – động từ). Những yếu tố này ngăn bài viết đạt Band 7.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:

  1. Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể hoặc phân tích hậu quả lâu dài của các phương pháp (e.g., tác động kinh tế của tù dài hạn).
  2. Đa dạng từ vựng: Thay “crime” bằng các từ đồng nghĩa như “offense,” “delinquency,” hoặc “lawbreaking.”
  3. Tăng độ chính xác ngữ pháp: Kiểm tra kỹ các lỗi nhỏ như hòa hợp chủ ngữ – động từ hoặc mạo từ.
  4. Cải thiện tính mạch lạc: Sử dụng từ nối đa dạng hơn (e.g., “In contrast,” “Consequently”) để liên kết ý mượt mà hơn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon