IELTS Writing Task 2 Phần 13

IELTS Writing Task 2 Phần 13

Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thử thách lớn đối với thí sinh, đặc biệt ở IELTS Writing task 2 phần 13, nơi yêu cầu tư duy phản biện và khả năng trình bày ý tưởng mạch lạc.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-13

Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thử thách lớn đối với thí sinh, đặc biệt ở IELTS Writing task 2 phần 13, nơi yêu cầu tư duy phản biện và khả năng trình bày ý tưởng mạch lạc. Theo thống kê, hơn 60% thí sinh gặp khó khăn trong việc đạt band 6.5+ do thiếu chiến lược tổ chức bài viết hiệu quả. Để thành công, người học cần nắm vững cấu trúc bài luận và rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài một cách sắc bén.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 12

Đề 1 IELTS Writing Task 2

Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, argue that there are better alternatives to tackle this problem. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

Crime is a serious issue in many societies, and people have different views on how to reduce it. Some argue that longer prison sentences are the most effective solution, while others believe alternative methods are better. This essay will discuss both perspectives and explain why I support alternative approaches.

On the one hand, harsh punishments like longer prison sentences can deter potential criminals. When people know they could spend many years in jail, they may think twice before committing a crime. For example, in countries with strict laws, such as Singapore, crime rates are relatively low. Furthermore, keeping criminals in prison for longer ensures they cannot harm society again soon. This can make communities feel safer and restore public confidence in the justice system.

On the other hand, alternative solutions, such as education and rehabilitation programs, may address the root causes of crime more effectively. Many criminals commit offenses due to poverty or lack of opportunities. By providing job training or counseling, governments can help them reintegrate into society and reduce the chance of reoffending. For instance, in some European countries, rehabilitation programs have lowered recidivism rates significantly. These methods are also more cost-effective than maintaining long prison terms.

In my opinion, while longer sentences may work in some cases, alternative solutions are more sustainable. They tackle the reasons behind criminal behavior and benefit both individuals and society. Therefore, governments should focus on prevention and rehabilitation rather than solely relying on punishment.

In conclusion, although longer prison sentences can reduce crime to some extent, alternative methods like rehabilitation are more effective in the long term. A balanced approach is needed to create a safer society.

(Word count: 265)

Chấm điểm (4 tiêu chí)

1. Task Response: 6.5
The essay addresses both views and provides a clear opinion, with relevant ideas and examples. However, the discussion lacks depth in places (e.g., the example of Singapore is brief), and the opinion could be developed further to show stronger reasoning. The conclusion is clear but slightly repetitive.

2. Coherence and Cohesion: 6.5
The essay is logically organized with a clear structure (introduction, body paragraphs, conclusion). Linking words like “On the one hand” and “Furthermore” are used appropriately, but transitions between ideas could be smoother. Some repetition of ideas (e.g., safety in society) weakens cohesion slightly.

3. Lexical Resource: 6.5
The vocabulary is appropriate for Band 6.5, with some academic phrases like harsh punishments and root causes. However, word choice is sometimes repetitive (e.g., “crime” appears frequently), and more variety or precision could push this to Band 7. There are no major errors in word formation.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
The essay uses a range of sentence structures, including complex sentences (e.g., “When people know they could spend many years in jail…”). However, there are minor errors (e.g., article usage: “the justice system” could be “justice systems” in a general sense) and limited use of advanced structures like conditionals or passive voice.

Phân tích từ vựng

  1. Harsh punishments
    • Nghĩa tiếng Việt: Hình phạt nghiêm khắc
    • Giải thích cách dùng: Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các biện pháp trừng phạt mạnh, như tù dài hạn. Nó mang sắc thái trang trọng, phù hợp khi thảo luận về hệ thống tư pháp. Ví dụ: “Harsh punishments may deter crime but do not solve underlying issues.”
  2. Deter potential criminals
    • Nghĩa tiếng Việt: Ngăn chặn những tội phạm tiềm tàng
    • Giải thích cách dùng: “Deter” là động từ học thuật, thường dùng để chỉ việc ngăn ngừa hành vi không mong muốn. Cụm này phù hợp khi nói về tác động của luật pháp hoặc chính sách. Ví dụ: “High fines can deter potential criminals from breaking the law.”
  3. Restore public confidence
    • Nghĩa tiếng Việt: Khôi phục niềm tin của công chúng
    • Giải thích cách dùng: Cụm này thường xuất hiện trong các bài viết về chính sách công, nhấn mạnh việc lấy lại sự tin tưởng của xã hội. Nó mang tính trang trọng và phù hợp với IELTS. Ví dụ: “Transparent policies can restore public confidence in the government.”
  4. Root causes
    • Nghĩa tiếng Việt: Nguyên nhân gốc rễ
    • Giải thích cách dùng: Cụm từ học thuật dùng để chỉ lý do sâu xa của một vấn đề. Nó thường được dùng trong bài Problem-Solution hoặc Discussion để phân tích vấn đề. Ví dụ: “Addressing the root causes of poverty can reduce crime rates.”
  5. Reintegrate into society
    • Nghĩa tiếng Việt: Tái hòa nhập xã hội
    • Giải thích cách dùng: Cụm này dùng để nói về việc giúp ai đó (như tội phạm) trở lại cuộc sống bình thường. Nó phổ biến trong các bài viết về cải tạo và chính sách xã hội. Ví dụ: “Rehabilitation programs help offenders reintegrate into society.”
  6. Solely relying on
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ dựa vào
    • Giải thích cách dùng: Cụm này nhấn mạnh sự phụ thuộc hoàn toàn vào một yếu tố, thường dùng để phê phán một cách tiếp cận đơn lẻ. Ví dụ: “Solely relying on technology cannot solve environmental issues.”

Phân tích ngữ pháp

  1. When people know they could spend many years in jail…
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là câu điều kiện loại 0 (diễn tả sự thật chung) với cấu trúc “When + present simple, modal verb (could)”. Câu này đúng ngữ pháp và phù hợp ngữ cảnh, nhưng để đạt Band 7, thí sinh có thể dùng thêm câu điều kiện loại 2 hoặc 3 để tăng độ phức tạp (e.g., “If people knew they would face longer sentences, they might…”).
  2. The justice system
    • Giải thích tiếng Việt: Cụm từ này hơi thiếu chính xác vì “the justice system” ám chỉ một hệ thống cụ thể, trong khi ngữ cảnh chung nên dùng “justice systems” hoặc không có “the” để chỉ khái niệm chung. Đây là lỗi nhỏ về mạo từ (article), thường gặp ở Band 6.5. Để cải thiện, cần chú ý ngữ cảnh tổng quát hay cụ thể.
  3. Have lowered recidivism rates significantly
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) đúng cách để chỉ kết quả kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên, để đạt Band 7, thí sinh có thể kết hợp với các cấu trúc phức tạp hơn, như câu bị động (e.g., “Recidivism rates have been significantly reduced through…”).
  4. Governments should focus on prevention
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng động từ khuyết thiếu “should” đúng ngữ pháp, thể hiện quan điểm. Tuy nhiên, bài viết thiếu các cấu trúc đa dạng như câu giả định (subjunctive) hoặc câu nhấn mạnh (e.g., “It is prevention that governments should prioritize”). Sự lặp lại cấu trúc đơn giản làm hạn chế điểm ngữ pháp.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Nhận xét tổng quan:
Bài viết đạt Band 6.5 vì đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ vựng học thuật vừa phải và ngữ pháp tương đối chính xác. Tuy nhiên, bài viết chưa đạt Band 7 do thiếu sự phát triển sâu sắc trong lập luận, lặp lại một số ý và từ vựng, cùng với việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Các lỗi nhỏ về mạo từ và sự thiếu đa dạng trong câu phức cũng ảnh hưởng đến điểm số.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:

  1. Task Response: Phát triển các ý sâu hơn bằng cách thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu (nếu có). Tránh lặp lại ý (e.g., “safer society” lặp ở cả hai đoạn thân bài).
  2. Coherence and Cohesion: Sử dụng từ nối đa dạng hơn (e.g., “In contrast” thay cho “On the other hand”) và đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng, không trùng lặp.
  3. Lexical Resource: Thay thế các từ lặp lại như “crime” bằng từ đồng nghĩa (e.g., “offenses”, “delinquency”) và dùng cụm từ phức tạp hơn (e.g., “address underlying factors” thay cho “root causes”).
  4. Grammatical Range and Accuracy: Tăng cường sử dụng câu điều kiện, bị động, hoặc câu phức với mệnh đề quan hệ (e.g., “Criminals who receive education are less likely to reoffend”). Kiểm tra kỹ mạo từ (articles) để tránh lỗi nhỏ.

Đề 2

Some people believe that the increasing use of technology in education is beneficial, while others argue that it has negative effects on learning. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

Education has been transformed by the rise of technology, but its impacts are debated. Some argue that technology enhances learning, while others believe it harms students’ academic progress. This essay will discuss both perspectives and present my view.

On the one hand, technology offers significant benefits to education. Digital tools such as computers and online platforms allow students to access vast amounts of information quickly. For example, students can use educational websites to research topics in detail, which broadens their knowledge. Moreover, technology makes learning more interactive. Applications like language-learning apps engage students through games and quizzes, making lessons more enjoyable. These advantages suggest that technology can improve both knowledge and motivation.

On the other hand, the overuse of technology may negatively affect learning. Over-reliance on devices can reduce students’ ability to think independently. For instance, students may copy answers from the internet instead of solving problems themselves, which limits critical thinking. Additionally, screen time can cause distractions. Social media notifications or games often interrupt study sessions, reducing focus. Therefore, technology can sometimes harm academic performance if not used properly.

In my opinion, technology is beneficial when used wisely. It provides valuable resources and makes learning engaging, but students must avoid distractions and dependency. Schools should teach students how to use technology effectively to maximize its potential.

In conclusion, while technology has both advantages and disadvantages in education, its benefits outweigh the drawbacks if managed well. Proper guidance is key to ensuring technology enhances learning.

(Word count: 254)

Chấm điểm theo 4 tiêu chí

Task Response: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Lập luận đủ thuyết phục nhưng thiếu chiều sâu ở một số ý (ví dụ: chưa phân tích sâu về cách khắc phục nhược điểm của công nghệ). Ý kiến cá nhân được nêu nhưng không được phát triển mạnh.

Coherence and Cohesion: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết có cấu trúc rõ ràng với phần mở bài, thân bài và kết luận. Các ý được liên kết bằng từ nối như “moreover”, “therefore”, nhưng một số câu chuyển ý hơi đơn giản và lặp lại (e.g., “for example” xuất hiện nhiều). Bố cục hợp lý nhưng có thể cải thiện sự đa dạng trong liên kết.

Lexical Resource: 6.5

  • Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng phù hợp (e.g., digital tools, over-reliance), nhưng phạm vi từ vựng chưa đa dạng, một số từ lặp lại (e.g., “learning”). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng, nhưng thiếu các cụm từ phức tạp hơn để đạt Band 7.

Grammatical Range and Accuracy: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp (câu điều kiện, câu phức), nhưng có một số lỗi nhỏ (e.g., “if not used properly” thiếu rõ ràng về chủ ngữ). Độ chính xác ngữ pháp tốt nhưng chưa đủ đa dạng và phức tạp để đạt Band 7.

Phân tích từ vựng

Dưới đây là 5 cụm từ nổi bật trong bài, kèm nghĩa và giải thích:

  1. Digital tools
    • Nghĩa: Công cụ số (e.g., máy tính, phần mềm).
    • Giải thích: Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các thiết bị hoặc ứng dụng hỗ trợ học tập. Ví dụ: “Digital tools enhance productivity in classrooms.” Cụm này phổ biến trong bài viết về công nghệ.
  2. Broadens their knowledge
    • Nghĩa: Mở rộng kiến thức.
    • Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, dùng để mô tả việc học thêm thông tin mới. Thường đi với chủ ngữ là người hoặc công cụ (e.g., “Reading books broadens their knowledge”).
  3. Over-reliance
    • Nghĩa: Quá phụ thuộc.
    • Giải thích: Từ ghép học thuật, dùng để chỉ sự phụ thuộc tiêu cực vào một thứ (e.g., công nghệ, người khác). Ví dụ: “Over-reliance on calculators can weaken math skills.”
  4. Screen time
    • Nghĩa: Thời gian sử dụng màn hình.
    • Giải thích: Cụm từ hiện đại, thường dùng khi thảo luận tác động của công nghệ, đặc biệt với trẻ em hoặc học sinh. Ví dụ: “Excessive screen time affects concentration.”
  5. Maximize its potential
    • Nghĩa: Tối đa hóa tiềm năng.
    • Giải thích: Cụm này mang tính trang trọng, dùng để nói về việc khai thác hết khả năng của một công cụ hoặc nguồn lực. Ví dụ: “Training helps employees maximize their potential.”

Phân tích ngữ pháp

Dưới đây là 3 cấu trúc/lỗi ngữ pháp quan trọng trong bài, kèm giải thích:

  1. Câu điều kiện “if not used properly”
    • Giải thích: Cấu trúc này đúng nhưng thiếu rõ ràng về chủ ngữ (ai là người sử dụng?). Trong văn học thuật, cần cụ thể hơn, ví dụ: “if students do not use it properly”. Lỗi này làm giảm độ chính xác, ảnh hưởng Band 7.
  2. Câu phức với “which” – “which broadens their knowledge”
    • Giải thích: Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ “which” đúng cách, giúp mở rộng ý và tăng tính học thuật. Tuy nhiên, bài viết chưa sử dụng nhiều mệnh đề quan hệ khác (e.g., “who”, “that”), làm hạn chế sự đa dạng ngữ pháp.
  3. Liên kết bằng “therefore”
    • Giải thích: Từ nối “therefore” được dùng đúng để chỉ kết quả, nhưng bài viết lặp lại các từ nối cơ bản (e.g., “for example”, “moreover”). Để đạt Band 7, cần sử dụng các từ nối phức tạp hơn như “consequently” hoặc “as a result”.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết

Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, trả lời đúng yêu cầu đề bài, và sử dụng từ vựng, ngữ pháp ở mức khá. Tuy nhiên, lập luận chưa đủ sâu, từ vựng và từ nối còn đơn giản, và có một số lỗi ngữ pháp nhỏ. (Một số nhận xét mang tính ước lượng vì không thể mô phỏng chính xác chấm điểm như người thật.)

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7

  1. Task Response: Phát triển ý sâu hơn, ví dụ: đề xuất cụ thể cách quản lý công nghệ (e.g., giới hạn thời gian sử dụng thiết bị).
  2. Coherence and Cohesion: Sử dụng từ nối đa dạng hơn (e.g., “consequently”, “in contrast”) và tránh lặp từ như “for example”.
  3. Lexical Resource: Thêm các từ vựng học thuật phức tạp hơn (e.g., “foster critical thinking”, “technological dependency”).
  4. Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn (e.g., câu giả định, mệnh đề quan hệ đa dạng) và đảm bảo độ chính xác cao hơn.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon