Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thử thách lớn với thí sinh, đặc biệt ở IELTS Writing task 2 phần 15, nơi đòi hỏi tư duy logic và vốn từ phong phú. Theo khảo sát từ Hội đồng Anh, hơn 60% thí sinh gặp khó khăn trong việc tổ chức ý tưởng và diễn đạt mạch lạc. Để đạt band 7.0+, người học cần nắm vững cấu trúc bài luận, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tránh lỗi ngữ pháp phổ biến.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 14
Đề 1 IELTS Writing Task 2
🎯 ĐỀ BÀI IELTS WRITING TASK 2 (Ngẫu nhiên – Dạng Discussion):
Some people believe that children should be taught how to be good members of society by their parents. Others believe that school is the best place to learn this. Discuss both views and give your opinion.
📝 BÀI ESSAY – BAND 6.5
It is often argued whether parents or schools are more responsible for teaching children how to become responsible citizens. While some people think this role belongs to the parents, others believe that schools should handle this duty. In this essay, I will discuss both perspectives before giving my opinion.
On the one hand, parents are the first teachers in a child’s life. Children spend a lot of time with their family from an early age, so they naturally learn values, manners, and social behaviors at home. For example, when parents teach their children to say “thank you” and “sorry”, they are helping them develop respect and kindness. Moreover, parents know their children’s personalities better than anyone, so they can guide them in a more personal and effective way.
On the other hand, schools also play a key role in shaping children’s social behavior. Schools are where children interact with others from different backgrounds. This environment helps them learn teamwork, responsibility, and how to solve conflicts. For instance, group projects and school rules can teach students how to work with others and follow society’s expectations.
In my opinion, both parents and schools are important. Parents give the foundation, while schools provide the practice and wider experience. Only when both sides work together can children fully develop into good members of society.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ CHUẨN IELTS
1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, có thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, phần phát triển lập luận còn đơn giản, ví dụ chưa đủ sâu để thể hiện khả năng tư duy phản biện.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Cấu trúc bài viết rõ ràng: mở bài – thân bài – kết bài. Các đoạn có liên kết mạch lạc, dùng từ nối phù hợp nhưng vẫn còn đơn giản (e.g., “On the one hand”, “On the other hand”). Cần thêm các từ nối học thuật hơn để tăng điểm.
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Từ vựng sử dụng vừa đủ để diễn đạt ý nhưng chưa phong phú. Có một số cụm từ học thuật nhưng phần lớn từ vựng mang tính giao tiếp thông thường.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Câu đúng ngữ pháp là chủ yếu, nhưng có cấu trúc đơn giản và lặp lại nhiều. Thiếu sự đa dạng về cấu trúc câu phức và các mệnh đề quan hệ.
🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
responsible citizens | công dân có trách nhiệm | Dùng để chỉ người tuân thủ các quy tắc và đóng góp tích cực cho xã hội. |
social behaviors | hành vi xã hội | Thường dùng trong bài luận về giáo dục hoặc tâm lý học. |
personal and effective | mang tính cá nhân và hiệu quả | Cách diễn đạt phổ biến để mô tả cách tiếp cận phù hợp với từng người. |
teamwork | làm việc nhóm | Từ vựng phổ biến trong chủ đề giáo dục và kỹ năng mềm. |
solve conflicts | giải quyết xung đột | Cụm từ hay dùng trong các bài luận về giao tiếp hoặc xã hội học. |
foundation | nền tảng | Ẩn dụ để nói về những điều cơ bản giúp xây dựng một điều gì đó (e.g., kiến thức, tính cách). |
society’s expectations | kỳ vọng của xã hội | Diễn đạt mang tính học thuật, dùng trong các chủ đề đạo đức, xã hội. |
🔧 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc hoặc lỗi ngữ pháp | Giải thích |
---|---|
Children spend a lot of time with their family | Dùng thì hiện tại đơn phù hợp nhưng có thể nâng cấp bằng thì hiện tại hoàn thành để thể hiện mối liên hệ kéo dài. |
they naturally learn values, manners, and social behaviors | Dùng cấu trúc liệt kê ba phần – tốt, nhưng nên thêm “such as…” để làm rõ ví dụ. |
For example, when parents teach their children… | Cấu trúc “when + present simple” dùng đúng nhưng khá phổ biến – nên thử dùng mệnh đề quan hệ hoặc câu điều kiện. |
Schools are where children interact… | Dùng đúng cấu trúc “X is where Y” – tốt cho Band 6.5 nhưng có thể nâng bằng mệnh đề quan hệ. |
Only when both sides work together… | Câu đảo ngữ nhẹ nhàng – điểm cộng nhỏ về ngữ pháp nhưng cần thêm nhiều cấu trúc như vậy. |
📌 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đạt Band 6.5 vì:
- Trả lời đầy đủ đề bài
- Có bố cục rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đạt mức trung bình khá
- Tuy nhiên, từ vựng học thuật còn giới hạn, lập luận đơn giản, ngữ pháp thiếu sự đa dạng
Để nâng lên Band 7.0, người viết nên:
- Sử dụng thêm cấu trúc câu phức, như mệnh đề quan hệ hoặc câu điều kiện.
- Thêm ví dụ sâu sắc và mang tính phản biện.
- Mở rộng vốn từ học thuật (thay vì “good members of society”, có thể dùng “socially responsible individuals”).
Đề 2
Đề bài
Type: Opinion Essay
Question:
Some people believe that it is better for children to grow up in the countryside than in a big city. Do you agree or disagree?
Bài essay (Band 6.5)
Introduction
Many people argue that children have a healthier and happier childhood when they grow up in the countryside rather than in large cities. I partly agree with this view because while the countryside offers a peaceful environment, cities provide more opportunities.
Body Paragraph 1
Firstly, the countryside is known for its fresh air, natural beauty, and slower pace of life, which can contribute positively to a child’s physical and mental development. Children in rural areas usually have more space to play and are closer to nature, which might help them become more active and healthy. Moreover, living in a less polluted environment may reduce the risks of respiratory diseases in young children.
Body Paragraph 2
However, growing up in a big city can offer children better educational and social opportunities. Cities often have a wider range of schools, extracurricular activities, and cultural events, which help to develop various skills and broaden their horizons. Furthermore, urban children might have more chances to interact with people from different backgrounds, which is beneficial for building communication skills and understanding diversity.
Conclusion
In conclusion, although the countryside can provide a safer and healthier environment, cities offer advantages in education and social development. Therefore, I believe that both environments have their own benefits, and it depends on what aspects parents value more for their children’s upbringing.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
- Task Response: 6.5
Bài trả lời đúng trọng tâm đề bài, có đưa ra quan điểm rõ ràng và phát triển cả hai mặt. Tuy nhiên, lập luận còn khá đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể. - Coherence and Cohesion: 6.5
Bài có cấu trúc logic, sử dụng liên kết từ khá mượt, nhưng chưa đa dạng: chủ yếu dùng những liên từ đơn giản như “Firstly”, “However”, “In conclusion”. - Lexical Resource: 6.5
Từ vựng phù hợp và chính xác cho chủ đề. Có một số cụm học thuật cơ bản, tuy nhiên vốn từ vẫn còn hạn chế, ít sự đa dạng diễn đạt. - Grammatical Range and Accuracy: 6.5
Sử dụng đúng thì, cấu trúc câu khá ổn định. Một số câu vẫn đơn giản, ít biến hóa câu ghép/phức.
(Một số nhận xét mang tính ước lượng vì không thể mô phỏng chính xác chấm điểm như người thật.)
Phân tích từ vựng
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
healthier and happier childhood | tuổi thơ khỏe mạnh và hạnh phúc hơn | Diễn đạt trạng thái phát triển tích cực của trẻ em trong ngữ cảnh thảo luận điều kiện sống. |
natural beauty | vẻ đẹp tự nhiên | Cụm phổ biến khi mô tả môi trường thiên nhiên trong bài IELTS. |
physical and mental development | sự phát triển thể chất và tinh thần | Thường dùng trong các bài về giáo dục/trẻ em để chỉ sự phát triển toàn diện. |
broaden their horizons | mở rộng tầm nhìn | Thành ngữ học thuật, chỉ việc mở rộng kiến thức và trải nghiệm sống. |
cultural events | sự kiện văn hóa | Gắn liền với lợi ích sống ở thành phố, thường dùng để bàn về giáo dục ngoài lớp học. |
building communication skills | xây dựng kỹ năng giao tiếp | Diễn tả quá trình phát triển kỹ năng xã hội trong bối cảnh học thuật. |
Phân tích ngữ pháp
Cấu trúc/Lỗi | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
partly agree with this view | Cấu trúc “partly agree” phù hợp cho những đề yêu cầu nêu quan điểm linh hoạt, không tuyệt đối. |
Children in rural areas usually have more space to play | Câu đơn chuẩn xác, nhưng cách dùng “usually” giúp tăng tính tự nhiên. |
cities offer advantages in education and social development | Câu đơn + cụm danh từ “advantages in…” — cách diễn đạt khá học thuật nhưng dễ dùng cho Band 6.5. |
depends on what aspects parents value more | Câu phức với mệnh đề danh từ “what aspects…”, khá tốt nhưng chưa phải cấu trúc phức tạp cao. |
fresh air, natural beauty, and slower pace of life | Cách liệt kê dùng dấu phẩy chính xác, đúng chuẩn Academic. |
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Bài viết đã hoàn thành nhiệm vụ yêu cầu, diễn đạt rõ ràng và có sự cân bằng giữa hai lập trường. Tuy nhiên để nâng lên Band 7.0, bạn nên:
- Đưa ví dụ cụ thể hơn (ví dụ tên thành phố, hoạt động cụ thể cho trẻ em).
- Sử dụng từ nối đa dạng hơn (e.g., “Nevertheless”, “On the one hand”, “Another key point is…”).
- Tăng sự phức tạp trong cấu trúc câu (sử dụng nhiều mệnh đề phụ thuộc, câu điều kiện, câu bị động).
- Mở rộng vốn từ bằng cách dùng từ đồng nghĩa thay vì lặp lại “children”, “cities”, “countryside” nhiều lần.
Đề 3
Đề bài (Random Topic – Discussion Essay):
Some people believe that children should start formal education at a very early age. Others think they should begin when they are older. Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5):
It is often debated whether children should commence formal education at an early age or wait until they are older. Both perspectives have their merits, which will be discussed in this essay before presenting a personal opinion.
On the one hand, starting education early can offer several benefits. Young children have highly adaptable brains, making it easier for them to absorb knowledge and languages. Early education can help build strong foundations in basic subjects such as mathematics and literacy. Moreover, beginning school at an early stage can encourage discipline and routine, which are important skills for future academic success. Supporters also argue that early schooling can reduce the burden on working parents by providing a safe and structured environment for their children.
On the other hand, some people believe that delaying formal education allows children more time to develop socially and emotionally. Early childhood is considered a crucial period for playing and learning naturally rather than through structured lessons. Children who start school too early may experience stress and a lack of motivation. Additionally, delaying schooling might help reduce academic pressure, leading to a more balanced and happy childhood.
In my opinion, while early education has clear advantages, children should not be forced into formal learning before they are ready. It is essential to consider individual differences, and flexible starting ages could help ensure that children develop both academically and emotionally in a healthy way.
Chấm điểm (4 tiêu chí):
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng; tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, thiếu phân tích sâu hơn. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Ý tưởng sắp xếp hợp lý, có liên kết cơ bản giữa các câu, nhưng từ nối chưa phong phú; một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng khá phong phú nhưng chưa đa dạng hóa đủ mạnh; có lặp lại một số từ (“early”, “children”). Một vài cụm khá học thuật. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.5 | Sử dụng câu đơn và phức khá tốt, lỗi ngữ pháp nhỏ; cần dùng thêm nhiều cấu trúc đa dạng và câu ghép phức hơn. |
Phân tích từ vựng:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
formal education | giáo dục chính quy | Diễn tả việc học tập trong môi trường trường lớp chính thức, thường dùng trong thảo luận giáo dục. |
highly adaptable brains | bộ não dễ thích nghi | Cụm từ mô tả khả năng tiếp thu và học hỏi nhanh chóng của trẻ nhỏ, phù hợp trong ngữ cảnh giáo dục/trẻ em. |
strong foundations | nền tảng vững chắc | Thường dùng trong giáo dục hoặc kỹ năng nghề nghiệp, diễn tả bước chuẩn bị vững chắc cho các kỹ năng cơ bản. |
academic pressure | áp lực học tập | Thể hiện sự căng thẳng mà học sinh có thể trải qua do yêu cầu học tập, rất phổ biến trong các bài IELTS chủ đề giáo dục. |
flexible starting ages | độ tuổi bắt đầu linh hoạt | Cách diễn đạt đề xuất sự điều chỉnh phù hợp với từng cá nhân, tạo tính thuyết phục cho lập luận. |
structured environment | môi trường có tổ chức | Cụm từ mô tả sự ổn định và quy củ, thường dùng để nêu lợi ích của nhà trẻ, trường học đối với trẻ nhỏ. |
Phân tích ngữ pháp:
Ngữ pháp | Giải thích |
---|---|
whether… or… | Cấu trúc dùng để đưa ra hai lựa chọn; bài dùng đúng, phù hợp với câu mở đầu vấn đề. |
relative clause (which will be discussed…) | Dùng mệnh đề quan hệ đúng để giới thiệu nội dung sắp tới. Có thể làm phong phú thêm bài bằng nhiều mệnh đề phức tạp hơn. |
on the one hand / on the other hand | Cặp từ nối logic đúng cho dạng bài Discussion; tuy nhiên, cần thêm sự linh hoạt hơn về cách diễn đạt. |
passive voice (can be absorbed…) | Câu bị động dùng đúng, nhưng bài nên thêm vài câu bị động nữa để tăng độ đa dạng ngữ pháp. |
modals (should, can, might) | Sử dụng chính xác các động từ khiếm khuyết để thể hiện mức độ chắc chắn hay khả năng. |
Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Nhận xét tổng quan:
Bài viết hoàn chỉnh, đầy đủ yêu cầu đề bài, ý tưởng rõ ràng nhưng còn đơn giản. Câu liên kết khá ổn, từ vựng tốt nhưng còn an toàn. Ngữ pháp vững nhưng chưa phong phú.
Gợi ý nâng từ 6.5 lên 7.0:
- Phát triển lập luận sâu hơn: đưa thêm ví dụ cụ thể hoặc phân tích hậu quả dài hạn.
- Tăng sự đa dạng từ vựng: tránh lặp lại những từ như “children”, “early” nhiều lần bằng cách thay thế linh hoạt.
- Dùng thêm các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu điều kiện, câu nhấn mạnh.
- Tăng sự linh hoạt trong dùng từ nối: sử dụng các từ nối cao cấp hơn như “Nevertheless”, “Consequently”, “For instance”.