IELTS Writing Task 2 Phần 17

IELTS Writing Task 2 Phần 17

IELTS Writing task 2 phần 17 nhấn mạnh khả năng xây dựng luận điểm rõ ràng, sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác để đạt band điểm cao.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-17

Kỹ năng viết là một trong những thách thức lớn nhất với thí sinh IELTS, đặc biệt khi đối mặt với các chủ đề phức tạp và yêu cầu lập luận chặt chẽ. IELTS Writing task 2 phần 17 nhấn mạnh khả năng xây dựng luận điểm rõ ràng, sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác để đạt band điểm cao. Hiểu rõ cấu trúc bài thi và chiến lược làm bài hiệu quả sẽ giúp người học tự tin chinh phục mục tiêu điểm số mong muốn.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 16

Đề 1 IELTS Writing Task 2

🎯 Đề bài IELTS Writing Task 2 (Ngẫu nhiên – Dạng: Problem-Solution)
Some people say that young people are spending too much time on their phones. What problems can this cause for individuals and society? What solutions can be suggested to address this issue?


📝 Bài essay (Band 6.5)

In today’s modern world, many young individuals use their phones for long hours every day. While mobile phones can be useful, overusing them can lead to several negative effects. This essay will discuss the problems that may come from this habit and suggest some possible solutions.

One of the main problems is that young people may become socially isolated. They may prefer to chat online or scroll through social media instead of talking to their family or friends in person. This can lead to poor communication skills and a lack of emotional connection. Moreover, spending too much time on the phone can affect their health. Many teenagers suffer from eye strain, lack of sleep, and even depression because of their screen time.

To solve this issue, both parents and schools have important roles. Parents should set clear rules about how long children can use their phones each day. For example, they can encourage their kids to turn off their phones during dinner or before bedtime. Schools can also educate students about the impact of too much screen time by offering workshops or lessons about digital well-being. In addition, young people should be encouraged to do outdoor activities, which can help them find balance in life.

In conclusion, overusing phones can cause social and health problems for young people and society. However, with the support of families and schools, young people can learn to use technology more wisely.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Bài viết trả lời đúng cả hai phần của đề bài (vấn đề + giải pháp). Lập luận hợp lý, có ví dụ. Tuy nhiên, các ý còn đơn giản, chưa đào sâu hoặc có tính phản biện cao.
Coherence and Cohesion6.5Có sử dụng từ nối hợp lý như “Moreover”, “For example”, “In conclusion”. Tuy nhiên, mạch liên kết giữa các câu trong đoạn còn hơi rời rạc, dùng cấu trúc lặp.
Lexical Resource6.5Vốn từ vựng vừa đủ để diễn đạt ý rõ ràng. Có vài cụm từ học thuật nhưng chưa phong phú. Một số từ như “digital well-being” dùng hợp lý.
Grammatical Range and Accuracy6.0Có sử dụng thì hiện tại đơn, bị động, và mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, vẫn còn lỗi nhẹ trong câu dài hoặc cách phối thì chưa linh hoạt.

📚 Phân tích từ vựng cần lưu ý

Từ vựng (in đậm)Nghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
socially isolatedbị cô lập về mặt xã hộiCụm từ mô tả tình trạng thiếu tương tác thực tế, thường được dùng trong các bài về công nghệ hoặc lối sống.
screen timethời gian nhìn vào màn hìnhDùng phổ biến trong các bài về công nghệ, sức khỏe, giáo dục.
emotional connectionsự kết nối cảm xúcThể hiện mối quan hệ sâu sắc giữa con người, phù hợp trong bài về xã hội.
digital well-beingsức khỏe sốTừ ngữ mang tính học thuật, dùng để nói về việc sử dụng công nghệ một cách cân bằng.
outdoor activitieshoạt động ngoài trờiDùng nhiều khi so sánh lối sống hiện đại và truyền thống, hoặc đề xuất giải pháp.
lack of sleepthiếu ngủVấn đề phổ biến liên quan đến lối sống không lành mạnh.
scroll through social medialướt mạng xã hộiThành ngữ thông dụng, diễn tả hành vi thường ngày của giới trẻ.

🧠 Phân tích ngữ pháp đáng chú ý

Cấu trúc (in đậm)Giải thích tiếng Việt
“can lead to several negative effects”Cấu trúc “can lead to + danh từ” là cách diễn đạt nguyên nhân → kết quả. Dùng đúng, phổ biến trong Writing.
“Parents should set clear rules…”Mệnh đề khuyên nhủ với “should + V”, dùng đúng ngữ pháp, thể hiện lời khuyên.
“Many teenagers suffer from…”Dùng thì hiện tại đơn để nêu sự thật phổ biến – chính xác trong ngữ cảnh.
“To solve this issue, both parents and schools…”Mở đầu đoạn bằng mệnh đề chỉ mục đích (“To + V”), cấu trúc hợp lý.
“which can help them find balance in life”Mệnh đề quan hệ sử dụng đúng, giúp giải thích thêm – phù hợp trình độ.

🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (Toàn bài)

Bài viết này đạt mục tiêu Band 6.5 với cách tổ chức rõ ràng, trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, sử dụng từ vựng và ngữ pháp ở mức vừa phải. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Đào sâu hơn vào lý do, ví dụ cụ thể hơn (ví dụ nghiên cứu, số liệu, hoặc tình huống thực tế).
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu, tránh lặp lại câu đơn và liên từ như “Moreover”, “For example”.
  • Bổ sung thêm từ vựng học thuật hoặc diễn đạt mang tính phản biện.

Đề 2

📘 Đề bài (Random Topic – Discussion Essay):
Some people believe that it is better for children to grow up in the countryside, while others think that living in a city is more beneficial.
Discuss both views and give your own opinion.


✍️ Bài essay (Band 6.5):

In recent years, there has been an ongoing debate about whether children should be raised in the countryside or in the city. While some people argue that rural areas provide a healthier and safer environment, others believe that urban life offers more opportunities for development. This essay will discuss both perspectives before giving a personal opinion.

On the one hand, the countryside is often seen as a better place for raising children due to its natural surroundings and slower pace of life. Children can grow up in a peaceful environment, away from the pollution and noise of cities. They are more likely to spend time outdoors, which is beneficial for their physical and mental health. Moreover, rural communities are usually smaller and closer-knit, which might help children feel a stronger sense of belonging and safety.

On the other hand, living in a city can provide children with greater access to quality education, healthcare, and recreational activities. Urban areas offer a wider range of schools, libraries, museums, and sports facilities. These resources can support children’s learning and help them develop various skills. Furthermore, city life can prepare children better for future careers, especially in modern and competitive fields.

In conclusion, although growing up in the countryside has its own advantages, I believe that children benefit more from living in a city. The variety of opportunities and services available in urban areas play an important role in shaping a child’s future.


📊 Chấm điểm (Band 6.5):

  • Task Response – 6.5:
    Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, có thảo luận hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, luận điểm chưa phát triển sâu, ví dụ còn khái quát.
  • Coherence and Cohesion – 6.5:
    Bố cục bài viết rõ ràng, các đoạn liên kết tốt. Tuy nhiên, cách chuyển ý vẫn còn đơn giản, lặp lại cấu trúc “On the one hand / On the other hand”.
  • Lexical Resource – 6.5:
    Sử dụng từ vựng học thuật vừa phải. Có một số cụm từ phù hợp, nhưng chưa đa dạng, đôi chỗ diễn đạt còn đơn giản.
  • Grammatical Range and Accuracy – 6.5:
    Ngữ pháp nhìn chung chính xác, có sử dụng nhiều cấu trúc đúng, nhưng phần lớn là câu đơn hoặc phức đơn giản. Thiếu sự đa dạng và đôi lúc thiếu sự tinh tế trong diễn đạt.

🧠 Phân tích từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights):

  1. natural surroundingsmôi trường tự nhiên
    → Dùng để miêu tả môi trường yên bình, xanh sạch của nông thôn. Phù hợp với văn phong học thuật.
  2. peaceful environmentmôi trường yên bình
    → Nhấn mạnh sự yên tĩnh và ít áp lực – một đặc điểm tích cực của vùng quê.
  3. closer-knitgắn bó hơn
    → Mô tả mối quan hệ cộng đồng, thường thấy trong các bài bàn về xã hội.
  4. access to quality educationtiếp cận giáo dục chất lượng
    → Một cụm thường dùng khi nói đến lợi ích của thành phố.
  5. recreational activitieshoạt động giải trí
    → Cụm từ học thuật chỉ các hoạt động vui chơi, được dùng linh hoạt trong các chủ đề giáo dục, sức khoẻ.
  6. support children’s learninghỗ trợ việc học của trẻ
    → Diễn đạt phù hợp trong các bài luận về giáo dục/trẻ em.
  7. shaping a child’s futuređịnh hình tương lai của trẻ
    → Cụm từ mạnh thể hiện tầm ảnh hưởng của môi trường sống đến sự phát triển lâu dài.

🧩 Phân tích ngữ pháp đáng chú ý (Grammar Highlights):

  1. On the one hand / On the other hand
    → Cặp liên từ dùng đúng, nhưng khá quen thuộc và lặp nhiều – cần thay đổi đa dạng hơn để nâng điểm cohesion.
  2. Children can grow up…
    → Sử dụng thì hiện tại đơn hợp lý để nêu sự thật chung. Tuy nhiên, có thể bổ sung mệnh đề phụ để tăng độ phức tạp.
  3. These resources can support…
    → Câu chủ động đúng nhưng cấu trúc đơn giản – có thể viết ở dạng bị động để tăng độ học thuật.
  4. …is often seen as…
    → Dùng bị động đúng và phù hợp với giọng văn trang trọng.
  5. …, especially in modern and competitive fields.
    → Mệnh đề cuối diễn đạt rõ, tuy nhiên nếu phát triển thêm sẽ làm luận điểm mạnh hơn.

📝 Tổng kết & Gợi ý cải thiện lên Band 7.0:

Bài viết đạt chuẩn 6.5 với bố cục rõ, lập luận hợp lý và ngôn ngữ ổn định. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:

  • Phát triển ví dụ cụ thể hơn: Ví dụ như tên thành phố, chương trình học, hay trải nghiệm thực tế.
  • Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, đảo ngữ,…
  • Tăng cường từ vựng học thuật: Tránh lặp lại từ/cụm từ cơ bản; thay thế bằng từ đồng nghĩa nâng cao.
  • Sử dụng liên kết logic hơn: Thay thế “on the other hand” bằng các cách chuyển đoạn linh hoạt như “Conversely”, “In contrast”,…

Đề 3

📘 Đề bài (Random Topic – Problem-Solution Essay):
In many countries, plastic containers have become more common than ever and are used by many food and drink companies.
What problems are caused by this? What are some possible solutions?

✍️ Bài essay (Band 6.5):

In recent years, the use of plastic containers by food and drink companies has significantly increased in many parts of the world. While this trend brings convenience to both businesses and consumers, it also leads to several serious problems. This essay will discuss the issues caused by plastic containers and suggest some possible solutions.

One major problem is environmental pollution. Plastic is not biodegradable, meaning it takes hundreds of years to break down. As a result, a large amount of plastic waste ends up in oceans and landfills, harming marine life and contributing to land pollution. Another issue is the negative impact on human health. When plastic is used for food packaging, especially in hot conditions, harmful chemicals can be released and absorbed by the food, which may cause health problems over time.

To solve these problems, governments and companies should take action. Firstly, stricter laws could be introduced to limit the use of single-use plastics and encourage recycling. For example, companies could be required to use eco-friendly materials such as paper or biodegradable plastic. Secondly, public awareness campaigns can help people understand the importance of reducing plastic waste. If consumers are more conscious about their choices, they are more likely to support environmentally friendly products.

In conclusion, the overuse of plastic containers causes serious harm to the environment and human health. However, by taking strong actions such as creating new laws and raising awareness, we can reduce the negative effects and move towards a more sustainable future.


📊 Chấm điểm (Band 6.5):

  • Task Response – 6.5
    Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề: nêu vấn đề và đề xuất giải pháp. Tuy nhiên, phần giải pháp chưa thật chi tiết hoặc thuyết phục sâu.
  • Coherence and Cohesion – 6.5
    Các đoạn văn rõ ràng, có mạch lạc tốt. Dùng các liên từ như “Firstly”, “Secondly”, “In conclusion” chính xác nhưng đơn giản.
  • Lexical Resource – 6.5
    Sử dụng từ vựng học thuật ở mức vừa phải. Một số cụm từ hay, nhưng có sự lặp lại từ đơn giản như “problem”, “solution”.
  • Grammatical Range and Accuracy – 6.5
    Dùng đúng thì, câu đơn – câu phức kết hợp. Tuy nhiên, cấu trúc câu đa phần an toàn, chưa có sự linh hoạt cao.

🧠 Phân tích từ vựng nổi bật (Vocabulary Highlights):

  1. non-biodegradablekhông phân hủy sinh học được
    → Từ học thuật mô tả tính chất của nhựa, phù hợp trong các bài về môi trường.
  2. marine lifesinh vật biển
    → Cụm từ thường dùng khi nói về tác hại của rác thải nhựa tới đại dương.
  3. harmful chemicalshóa chất có hại
    → Diễn đạt chuẩn học thuật, nhấn mạnh tác động đến sức khỏe con người.
  4. single-use plasticsnhựa dùng một lần
    → Một thuật ngữ thời sự, thường xuất hiện trong các đề thi thật.
  5. eco-friendly materialsvật liệu thân thiện với môi trường
    → Cụm từ học thuật, thường dùng trong phần giải pháp.
  6. public awareness campaignschiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
    → Một giải pháp phổ biến trong các bài Problem–Solution.
  7. sustainable futuretương lai bền vững
    → Một kết luận mang tính định hướng tích cực, phù hợp văn phong học thuật.

🧩 Phân tích ngữ pháp đáng chú ý (Grammar Highlights):

  1. Plastic is not biodegradable, meaning…
    → Câu rút gọn mệnh đề, dùng đúng và hợp lý – giúp diễn đạt cô đọng.
  2. …harmful chemicals can be released and absorbed…
    → Câu bị động kép – đúng ngữ pháp, thể hiện ý khách quan, nên khuyến khích sử dụng nhiều hơn.
  3. If consumers are more conscious…
    → Câu điều kiện loại 1 – đúng, nhưng có thể thay đổi cấu trúc để tăng sự đa dạng.
  4. …by taking strong actions…
    → Cụm giới từ mở đầu câu – dùng hiệu quả, cần luyện thêm cách mở đầu tương tự.
  5. …companies could be required to use…
    → Câu bị động thể hiện nghĩa bắt buộc – chính xác và phù hợp văn phong formal.

📝 Tổng kết & Gợi ý cải thiện lên Band 7.0:

Bài viết đạt tiêu chuẩn 6.5 nhờ trình bày rõ ràng, bố cục mạch lạc, và ngôn ngữ phù hợp. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0 cần:

  • Đào sâu ví dụ: Ví dụ cụ thể hơn về luật hạn chế nhựa ở một quốc gia, hay kết quả từ chiến dịch nâng cao nhận thức.
  • Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp: Dùng thêm mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hay cấu trúc nâng cao (e.g. Not only… but also).
  • Làm giàu từ vựng học thuật: Tránh lặp từ đơn giản như “problem”, thay bằng “challenge”, “issue”, “concern”,…
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon