Với chủ đề Mourning Traditions mặc dù ít khi được đề cập đến trong các đề thi IELTS. Nhưng trong những kỳ thi tới thi không thể biết trước được điều gì. Chưa kể bài viết này sử dụng chủ yếu để tăng vốn từ vựng cho các bạn đọc tại website. Nên các bạn vẫn có thể đọc và luyện tập cùng TRI nhé.

Các từ vựng chủ đề Mourning Traditions

  1. Funeral customs: Phong tục tang lễ
  2. Solemn: Trang trọng
  3. Significant event: Sự kiện quan trọng
  4. Steeped in tradition: Được ngâm trong truyền thống
  5. Bid farewell: Tiễn đưa
  6. Time-honored: Được tôn vinh từ lâu đời
  7. Ritual of remembrance: Nghi thức tưởng nhớ
  8. Closure: Sự đóng lại
  9. Elegance: Sự lịch lãm
  10. Subdued approach: Cách tiếp cận dè dặt
  11. Ostentation: Sự phô trương
  12. Dignified simplicity: Sự đơn giản trang trọng
  13. Attire: Trang phục
  14. Central: Trung tâm
  15. Proceedings: Quá trình
  16. Platform: Nền tảng
  17. Pay respects: Bày tỏ sự tôn trọng
  18. Celebrate the life: Tưởng nhớ cuộc đời
  19. Eulogies: Bài diễn thuyết tưởng nhớ
  20. Symbolize: Tượng trưng
  21. Passing of a soul: Sự qua đời của một linh hồn
  22. Somber music: Âm nhạc u buồn
  23. Final resting place: Nơi nghỉ cuối cùng
  24. Solace: Sự an ủi
  25. Authentically: Một cách chân thành
  26. Fabric of society: Cấu trúc xã hội

Bài báo Mourning Traditions: A Glimpse into British Funeral Customs

Truyền thống Tang lễ: Một cái nhìn sâu sắc vào Phong tục Tang lễ của người Anh

In the heart of British culture lies a solemn yet deeply significant event – the funeral. Steeped in tradition and respect, funerals in the United Kingdom are not only a means to bid farewell to the departed but also serve as a time-honored ritual of remembrance and closure for the grieving.

Tại trái tim của văn hóa Anh quốc nằm một sự kiện trang trọng nhưng rất quan trọngtang lễ. Đắm chìm trong truyền thốngsự tôn trọng, tang lễ ở Vương quốc Anh không chỉ là một cách để tiễn biệt người đã khuất mà còn là một nghi lễ tưởng nhớkết thúc mang tính thời gian đã được tôn trọng cho người đang buồn thương.

Elegance in simplicity:

Sự tao nhã trong sự đơn giản:

One striking feature of British funerals is their understated elegance. Unlike some cultures where extravagant displays of mourning are commonplace, Britons tend to opt for a more subdued approach. Black attire is customary, symbolizing respect and mourning, though variations such as dark gray or navy blue are also acceptable. The emphasis lies not on ostentation, but on dignified simplicity.

Một đặc điểm nổi bật của tang lễ ở Anh là sự thanh lịch giản dị của chúng. Không giống như một số văn hóa khác nơi việc trình diễn tang lễ quá lớn lao là thường xuyên, người Anh thường chọn cách tiếp cận dè dặt hơn. Trang phục màu đenphong tục, tượng trưng cho sự tôn trọng và tang lễ, mặc dù các biến thể như màu xám đậm hoặc xanh navy cũng được chấp nhận. Sự chú ý không nằm ở sự phô trương, mà nằm ở sự đơn giản trang trọng.

The funeral service:

Nghi lễ tang lễ

Central to the funeral proceedings is the funeral service itself, often held in a church or chapel. It serves as a platform for loved ones to pay their final respects and celebrate the life of the deceased. Religious or secular, these services are characterized by readings, hymns, and eulogies, each carefully chosen to reflect the personality and beliefs of the departed.

Trung tâm của các quy trình tang lễ là chính dịch vụ tang lễ, thường được tổ chức tại nhà thờ hoặc nhà nguyện. Nó phục vụ như một nền tảng cho những người thân để bày tỏ sự tôn trọng cuối cùngtưởng nhớ cuộc đời của người đã mất. Tôn giáo hoặc thế tục, những dịch vụ này được đặc trưng bởi những bài đọc, những bài hát thánh ca, và những bài diễn thuyết tưởng nhớ, mỗi cái được chọn cẩn thận để phản ánh tính cách và niềm tin của người đã mất.

A Touch of Tradition:

Một Chút Truyền Thống:

Throughout history, certain customs have remained steadfast in British funeral rituals. The tolling of church bells, for instance, symbolizes the passing of a soul and is still observed in many communities. Additionally, the procession from the place of service to the final resting place is often accompanied by somber music, such as hymns or classical pieces, adding a solemn air to the occasion.

Suốt lịch sử, một số phong tục nhất định đã vững chắc trong nghi lễ tang lễ Anh. Tiếng chuông nhà thờ chẳng hạn, tượng trưng cho sự qua đời của một linh hồn và vẫn được quan sát ở nhiều cộng đồng. Ngoài ra, cuộc diễu hành từ nơi tổ chức dịch vụ đến nơi an nghỉ cuối cùng thường được kèm theo âm nhạc u buồn, như những bài hát thánh ca hoặc những tác phẩm cổ điển, tạo thêm một bầu không khí trang trọng cho dịp.

After the Farewell:

Sau Lễ Tiễn Biệt:

Once the funeral service concludes, families may choose to gather for a reception or wake. This provides an opportunity for mourners to offer condolences, share memories, and find solace in one another’s company. Refreshments are typically served, fostering a sense of community and support during this difficult time.

Một khi dịch vụ tang lễ kết thúc, các gia đình có thể chọn tụ tập để tổ chức một buổi tiệc hoặc thức dậy. Điều này tạo cơ hội cho những người đang buồn để bày tỏ lòng chia buồn, chia sẻ kỷ niệm và tìm sự an ủi trong sự hiện diện của nhau. Đồ ăn nhẹ thường được phục vụ, tạo ra một cảm giác cộng đồng và sự hỗ trợ trong thời gian khó khăn này.

Evolution in Mourning:

Tiến Triển trong Tang Lễ:

While many traditional aspects of British funerals endure, there have been noticeable shifts in recent years. Increasingly, individuals are opting for personalized ceremonies that reflect the unique life and passions of the deceased. From eco-friendly burials to themed celebrations of life, there is a growing recognition of the importance of honoring the departed in a manner that resonates authentically with their spirit.

Mặc dù nhiều khía cạnh truyền thống của tang lễ Anh vẫn tồn tại, có sự dịch chuyển rõ rệt trong những năm gần đây. Ngày càng, các cá nhân đang lựa chọn các nghi lễ cá nhân hóa phản ánh cuộc đời và sở thích đặc biệt của người đã mất. Từ việc an táng thân thiện với môi trường đến các buổi kỷ niệm theo chủ đề về cuộc đời, có sự nhận thức ngày càng tăng về sự quan trọng của tôn vinh người đã khuất một cách chân thành với tinh thần của họ.

Conclusion:

Kết Luận:

In the fabric of British society, funerals serve as a poignant reminder of the fragility of life and the enduring bonds of love and community. Rooted in tradition yet evolving with the times, these ceremonies provide a sanctuary for both reflection and healing, guiding the departed on their final journey with grace and reverence.

Trong cấu trúc của xã hội Anh, tang lễ phục vụ như một lời nhắc buồn về sự mong manh của cuộc sốngnhững mối liên kết bền vững của tình yêu và cộng đồng. Có gốc trong truyền thống nhưng tiến triển với thời gian, những nghi lễ này cung cấp một nơi ẩn náu cho cả sự suy tưsự hồi phục, dẫn dắt những người đã khuất trong cuộc hành trình cuối cùng của họ với sự thanh nhãtôn kính.

Grammar

  1. Steeped in tradition and respect: cấu trúc “steeped in” để diễn đạt sự ngâm vào, đắm chìm trong.
  2. Unlike some cultures where extravagant displays of mourning are commonplace: cấu trúc so sánh “unlike” để so sánh sự khác biệt giữa hai văn hóa.
  3. Black attire is customary: cấu trúc “is customary” để diễn đạt sự phổ biến hoặc thường gặp.
  4. Symbolizing respect and mourning: cấu trúc “symbolizing” để diễn đạt việc tượng trưng cho điều gì đó.
  5. Each carefully chosen to reflect the personality and beliefs: cấu trúc “each… to reflect” để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc lựa chọn.
  6. Central to the funeral proceedings is the funeral service itself: cấu trúc “central to” để diễn đạt sự quan trọng hoặc trung tâm của một vấn đề.
  7. Throughout history, certain customs have remained steadfast: cấu trúc “throughout… have remained steadfast” để diễn đạt việc một điều gì đó không thay đổi qua thời gian.
  8. Once the funeral service concludes, families may choose to gather for a reception or wake: cấu trúc “once… may choose to” để diễn đạt một hành động có thể xảy ra sau khi một sự kiện khác kết thúc.
  9. There have been noticeable shifts in recent years: cấu trúc “there have been” để diễn đạt sự xuất hiện hoặc sự thay đổi.
  10. Increasingly, individuals are opting for personalized ceremonies: cấu trúc “increasingly, individuals are opting for” để diễn đạt một xu hướng hoặc sự thay đổi ngày càng tăng.

Đọc lại bài báo trước: Học tiếng Anh qua các bài báo Part 29: Iran and U.S.A.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN