Chiến thắng năm 1975 của Việt Nam (Vietnam’s Triumph 1975) là một bước ngoặt lớn của cả đất nước Việt Nam khi đã chính thức thống nhất được đất nước. Các nhà báo nước ngoài nói gì về chiến thắng này thì chúng ta cần phải biết một số từ vựng sau:

Vocabulary

  1. Momentous occasion: Sự kiện trọng đại
  2. Resilience: Sự kiên cường
  3. Triumph: Thắng lợi
  4. Culminated: Đạt đến điểm cao nhất
  5. Liberation: Giải phóng
  6. Reunification: Thống nhất
  7. Heroic efforts: Nỗ lực anh dũng
  8. Spirit of resistance: Tinh thần kháng chiến
  9. Foreign occupation: Sự chiếm đóng nước ngoại
  10. Internal conflict: Xung đột nội bộ
  11. Resolve: Quyết tâm
  12. Seemingly insurmountable: Có vẻ không thể vượt qua
  13. Imperialism: Chủ nghĩa đế quốc
  14. Colonialism: Chủ nghĩa thực dân
  15. Revered: Được tôn kính
  16. Encircling: Vây hãm
  17. Jubilant: Hân hoan, vui mừng
  18. Reverberated: Vang vọng
  19. Indomitable spirit: Tinh thần bất khuất
  20. Self-determination: Tự quyết định
  21. Prosperous: Phồn thịnh
  22. Inclusive: Bao hàm
  23. Commemorate: Tưởng nhớ, kỷ niệm
  24. Reaffirm: Xác nhận lại

Bài báo Vietnam’s Triumph: The Victory of April 30, 1975

Thắng Lợi Của Việt Nam: Chiến Thắng Ngày 30 Tháng 4 Năm 1975

April 30, 1975, marked a momentous occasion in the history of Vietnam – a day that resonates with pride, resilience, and the triumph of the human spirit. On this fateful day, the heroic efforts of the Vietnamese people culminated in the liberation of Saigon, now known as Ho Chi Minh City, and the reunification of the nation.

Ngày 30 tháng 4 năm 1975, đánh dấu một dịp trọng đại trong lịch sử của Việt Nam – một ngày gợi nhớ về niềm tự hào, sức mạnh kiên cường, và thắng lợi của tinh thần con người. Trên ngày đen tối này, những nỗ lực anh dũng của nhân dân Việt Nam đã đạt đến điểm cao nhất trong việc giải phóng Sài Gòn, hiện được biết đến với tên gọi là Thành phố Hồ Chí Minh, và thống nhất đất nước.

The road to April 30, 1975, was paved with years of struggle, sacrifice, and unwavering determination. Following decades of foreign occupation and internal conflict, the Vietnamese people, under the leadership of the Communist Party of Vietnam, embarked on a journey towards independence and reunification. The spirit of resistance burned bright in the hearts of soldiers and civilians alike, fueling their resolve to overcome seemingly insurmountable challenges.

Con đường tới ngày 30 tháng 4 năm 1975 được lát đầy với những năm tháng đấu tranh, hy sinh, và quyết tâm không lay chuyển. Sau nhiều thập kỷ chịu sự chiếm đóng của nước ngoạixung đột nội bộ, nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã bắt đầu hành trình về độc lập và thống nhất. Tinh thần kháng chiến tỏa sáng trong lòng các binh sĩ và dân dân, thúc đẩy họ quyết tâm vượt qua những thách thức có vẻ không thể vượt qua.

As the Vietnam War raged on, the world watched with bated breath as the tide turned in favor of the Vietnamese forces. The historic Ho Chi Minh Campaign, named after the revered leader of Vietnam’s independence movement, signaled the beginning of the end for the forces of imperialism and colonialism. With strategic brilliance and unwavering courage, Vietnamese troops marched southward, breaking through enemy lines and encircling the city of Saigon.

Khi Chiến tranh Việt Nam vẫn tiếp diễn, thế giới theo dõi với hơi thở nặng nhọc khi thế lực đảo ngược thuận lợi cho lực lượng Việt Nam. Chiến dịch Lịch sử Hồ Chí Minh, đặt theo tên của người lãnh đạo được tôn kính của phong trào độc lập của Việt Nam, tín hiệu cho sự khởi đầu của sự chấm dứt đối với các lực lượng chủ nghĩa đế quốcchủ nghĩa thực dân. Với sự sáng tạo chiến lược và lòng dũng cảm không ngừng, binh lính Việt Nam hành quân về phía nam, đập tan hàng phòng thủ của đối phương và vây hãm thành phố Sài Gòn.

On that fateful day of April 30, 1975, the streets of Saigon reverberated with the thunderous cheers of jubilant crowds as the Vietnamese flag flew high over the Presidential Palace. The image of tanks crashing through the gates of the palace, symbolizing the end of foreign domination and the dawn of a new era, remains etched in the collective memory of the Vietnamese people.

Trong ngày định mệnh đó của ngày 30 tháng 4 năm 1975, các con phố Sài Gòn vang vọng với tiếng hoan hô hùng hồn của các đám đông hân hoan khi lá cờ Việt Nam vươn cao trên Dinh Thống Nhất. Hình ảnh các xe tăng đâm mạnh vào cổng của dinh thự, tượng trưng cho sự kết thúc của sự thống trị nước ngoại và bình minh của một thời đại mới, vẫn được khắc sâu trong ký ức chung của nhân dân Việt Nam.

The victory of April 30, 1975, was not merely a military triumph but a testament to the indomitable spirit of a nation united in its quest for freedom and self-determination. It was a victory achieved through the sacrifice of countless lives, the resilience of a people undeterred by adversity, and the vision of a brighter future for generations to come.

Chiến thắng ngày 30 tháng 4 năm 1975 không chỉ là một thắng lợi quân sự mà còn là một minh chứng cho tinh thần bất khuất của một quốc gia đoàn kết trong hành trình tìm kiếm tự do và tự quyết định. Đó là một chiến thắng được đạt được thông qua sự hy sinh của vô số sinh mạng, sức mạnh kiên cường của nhân dân không ngần ngại trước khó khăn, và tầm nhìn về một tương lai tươi sáng cho các thế hệ tới.

In the aftermath of the historic victory, Vietnam embarked on a journey of reconstruction and nation-building, guided by the principles of independence, socialism, and solidarity. Despite facing numerous challenges along the way, the Vietnamese people remained steadfast in their commitment to building a prosperous and inclusive society, where the aspirations of all citizens could be realized.

Sau chiến thắng lịch sử, Việt Nam bắt đầu hành trình xây dựng lại và xây dựng quốc gia, được hướng dẫn bởi các nguyên tắc của độc lập, chủ nghĩa xã hội và đoàn kết. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức trên đường đi, nhân dân Việt Nam vẫn kiên định cam kết xây dựng một xã hội phồn thịnhbao hàm, nơi mà mọi người có thể thực hiện ước mơ của mình.

Today, as we reflect on the significance of April 30, 1975, we pay tribute to the courage and sacrifice of those who fought for freedom and justice. The legacy of Vietnam’s triumph continues to inspire people around the world in their own struggles for liberation and self-determination.

Hôm nay, khi chúng ta suy ngẫm về ý nghĩa của ngày 30 tháng 4 năm 1975, chúng ta tưởng nhớ và tôn vinh lòng dũng cảm và sự hy sinh của những người đã chiến đấu vì tự do và công bằng. Di sản của chiến thắng của Việt Nam tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người trên thế giới trong cuộc chiến của họ cho tự do và tự quyết định.

As we commemorate this historic milestone, let us reaffirm our commitment to upholding the values of peace, equality, and solidarity – values that lie at the heart of Vietnam’s journey towards a brighter future for all.

Khi chúng ta kỷ niệm mốc lịch sử này, hãy xác nhận lại cam kết của chúng ta trong việc thúc đẩy các giá trị của hòa bình, bình đẳng và đoàn kết – những giá trị nằm ở trái tim của hành trình của Việt Nam về một tương lai tươi sáng cho tất cả.

Grammar

  1. Cấu trúc câu đơn:
    • Ví dụ: “April 30, 1975, marked a momentous occasion.”
  2. Cấu trúc câu phức:
    • Ví dụ: “As the Vietnam War raged on, the world watched with bated breath…”
  3. Cấu trúc mệnh đề quan hệ:
    • Ví dụ: “The historic Ho Chi Minh Campaign, named after the revered leader…”
  4. Cấu trúc so sánh:
    • Ví dụ: “Seemingly insurmountable challenges.”
  5. Cấu trúc từ điều kiện:
    • Ví dụ: “If the Vietnamese forces had not been resilient…”
  6. Cấu trúc từ nối:
    • Ví dụ: “Despite facing numerous challenges along the way…”
  7. Cấu trúc câu phủ định:
    • Ví dụ: “The victory of April 30, 1975, was not merely a military triumph…”
  8. Cấu trúc câu khẳng định:
    • Ví dụ: “The legacy of Vietnam’s triumph continues to inspire people around the world…”

Đọc lại bài trước ở đây: Học tiếng Anh qua các bài báo Part 34: The Historic Victory of Dien Bien Phu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN