Bảo vệ môi trường (Preserving Environment) là việc bảo vệ và duy trì sự cân bằng tự nhiên của môi trường sống, bao gồm không khí, nước, đất, và các hệ sinh thái khác. Điều này bao gồm các hoạt động như giảm ô nhiễm, bảo vệ đa dạng sinh học, sử dụng tài nguyên tái chế và tiết kiệm, và phát triển các chính sách và công nghệ thân thiện với môi trường. Bảo vệ môi trường là một phần quan trọng của việc duy trì một môi trường sống lành mạnh cho con người và các loài sống khác trên hành tinh này.

Từ vựng và cụm từ vựng chủ đề Preserving Environment

  1. Preservation (sự bảo tồn)
  2. Environmental degradation (sự suy thoái môi trường)
  3. Urgent (khẩn cấp)
  4. Collective responsibility (trách nhiệm tập thể)
  5. Transcends (vượt qua)
  6. Borders (biên giới)
  7. Cultures (văn hóa)
  8. Ideologies (tư tưởng)
  9. Guardians (người bảo vệ)
  10. Planet (hành tinh)
  11. Imperative (cần thiết)
  12. Sustainable practices (các phương pháp bền vững)
  13. Stewardship (sự quản lý)
  14. Intrinsic value (giá trị bản chất)
  15. Exploited (bị lợi dụng)
  16. Delicate ecosystem (hệ sinh thái mong manh)
  17. Biodiversity (đa dạng sinh học)
  18. Mitigate (giảm nhẹ)
  19. Adverse effects (tác động tiêu cực)
  20. Human activity (hoạt động của con người)
  21. Education (giáo dục)
  22. Empowering (tôn lên)
  23. Champions (nhà vô địch)
  24. Conservation (bảo tồn)
  25. Cultivate (trồng trọt)
  26. Global community (cộng đồng toàn cầu)
  27. Commitment (cam kết)
  28. Vulnerable communities (cộng đồng dễ tổn thương)
  29. Exacerbating (làm trầm trọng thêm)
  30. Inequality (bất bình đẳng)
  31. Policies (chính sách)
  32. Regulations (quy định)
  33. Promote (thúc đẩy)
  34. Eco-friendly (thân thiện với môi trường)
  35. Green technologies (công nghệ xanh)
  36. Polluters (người gây ô nhiễm)
  37. Accountable (chịu trách nhiệm)
  38. Business models (mô hình kinh doanh)
  39. Environmental responsibility (trách nhiệm với môi trường)
  40. Small actions (hành động nhỏ)
  41. Multiplied (nhân lên)
  42. Significant impact (ảnh hưởng đáng kể)
  43. Vitality (sức sống)
  44. Moral duty (nghĩa vụ đạo đức)
  45. Fundamental human right (quyền con người cơ bản)
  46. Survival (sự sống còn)
  47. Embracing (ôm nhận)
  48. Harmony (hòa thuận)
  49. Thrives (phát triển mạnh mẽ)

Preserving Our Environment: A Collective Responsibility

Bảo vệ Môi trường của chúng ta: Một Trách nhiệm Tập thể

In an era where the consequences of environmental degradation are becoming increasingly apparent, the call for action to protect our planet has never been more urgent. The preservation of our environment is not merely a matter of choice but a collective responsibility that transcends borders, cultures, and ideologies. As guardians of this planet, it is imperative that we prioritize sustainable practices and foster a deep sense of stewardship towards the Earth.

Trong một thời đại khi hậu quả của suy thoái môi trường trở nên ngày càng rõ rệt, lời kêu gọi hành động để bảo vệ hành tinh của chúng ta chưa bao giờ quan trọng hơn. Sự bảo tồn của môi trường của chúng ta không chỉ là một vấn đề của sự lựa chọn mà còn là một trách nhiệm tập thể vượt qua ranh giới, văn hóa và lý tưởng. Là người bảo vệ của hành tinh này, điều quan trọng là chúng ta ưu tiên các thực hành bền vữngnuôi dưỡng một ý thức sâu sắc về quản lý đối với Trái đất.

The signs of environmental distress are all around us. From deforestation and habitat destruction to pollution and climate change, the threats facing our planet are manifold and interconnected. Yet, amidst these challenges, there is hope. Every individual, community, and nation has the power to enact positive change and safeguard the future of our planet.

Các dấu hiệu của khủng hoảng môi trường đang hiện diện xung quanh chúng ta. Từ phá rừng và phá hủy môi trường sống đến ô nhiễm và biến đổi khí hậu, những mối đe dọa đối với hành tinh của chúng ta là đa dạng và liên kết. Tuy nhiên, giữa những thách thức này, có hy vọng. Mỗi cá nhân, cộng đồng và quốc gia đều có khả năng thực hiện thay đổi tích cực và bảo vệ tương lai của hành tinh của chúng ta.

At the heart of environmental protection lies the recognition of the intrinsic value of nature. Our forests, oceans, and wildlife are not merely resources to be exploited but vital components of a complex and delicate ecosystem upon which all life depends. By embracing sustainable practices, such as renewable energy, responsible consumption, and conservation efforts, we can mitigate the adverse effects of human activity and preserve the biodiversity that sustains us all.

Ở trung tâm của việc bảo vệ môi trường là việc nhận ra giá trị bản chất của tự nhiên. Rừng, đại dương và động vật hoang dã của chúng ta không chỉ là tài nguyên để khai thác mà còn là yếu tố quan trọng của một hệ sinh thái phức tạp và tinh tế mà mọi sự sống phụ thuộc vào. Bằng cách ôm những thực hành bền vững, như năng lượng tái tạo, tiêu thụ có trách nhiệm và nỗ lực bảo tồn, chúng ta có thể giảm nhẹ các tác động tiêu cực của hoạt động con người và bảo tồn đa dạng sinh học nuôi sống chúng ta.

Education plays a pivotal role in empowering individuals to become champions of environmental conservation. By raising awareness about the importance of environmental stewardship and equipping people with the knowledge and skills to make informed choices, we can cultivate a global community committed to protecting our planet for future generations.

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường quyền lực cho cá nhân trở thành nhà bảo vệ của bảo tồn môi trường. Bằng cách tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của quản lý môi trường và trang bị kiến thức và kỹ năng cho người dân để đưa ra các lựa chọn có kiến thức, chúng ta có thể phát triển một cộng đồng toàn cầu cam kết bảo vệ hành tinh của chúng ta cho thế hệ tương lai.

Furthermore, it is essential to recognize the interconnectedness of environmental issues with social and economic factors. Environmental degradation disproportionately affects vulnerable communities, exacerbating poverty, food insecurity, and inequality. Therefore, any meaningful approach to environmental protection must prioritize justice, equity, and inclusivity, ensuring that all people have access to clean air, water, and natural resources.

Hơn nữa, việc nhận ra mối liên kết của các vấn đề môi trường với các yếu tố xã hội và kinh tế là cần thiết. Sự suy thoái môi trường ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng dễ tổn thương, làm trầm trọng thêm đói nghèo, không an ninh thực phẩm và bất bình đẳng. Do đó, mọi phương pháp có ý nghĩa để bảo vệ môi trường phải ưu tiên công bằng, công lý và sự bao gồm, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có quyền truy cập vào không khí sạch, nước sạch và tài nguyên tự nhiên.

Governments, businesses, and civil society have a crucial role to play in driving forward the agenda for environmental sustainability. Policies and regulations that promote eco-friendly practices, invest in green technologies, and hold polluters accountable are essential tools in the fight against environmental degradation. Likewise, businesses have a responsibility to adopt sustainable business models and prioritize environmental responsibility in their operations.

Chính phủ, doanh nghiệp và xã hội dân sự đều có vai trò quan trọng trong việc đẩy mạnh chương trình bảo vệ môi trường bền vững. Chính sáchquy định thúc đẩy các thực hành thân thiện với môi trường, đầu tư vào công nghệ xanh, và đưa ra trách nhiệm cho các kẻ gây ô nhiễm là những công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống lại suy thoái môi trường. Tương tự, các doanh nghiệp có trách nhiệm áp dụng mô hình kinh doanh bền vững và ưu tiên trách nhiệm môi trường trong hoạt động của họ.

However, the responsibility for protecting the environment does not rest solely on the shoulders of policymakers and corporations. Each and every one of us has a part to play, whether it be through reducing our carbon footprint, advocating for environmental causes, or supporting organizations dedicated to conservation efforts. Small actions, when multiplied across millions of individuals, can have a significant impact on the health and vitality of our planet.

Tuy nhiên, trách nhiệm bảo vệ môi trường không chỉ đặt trên vai của nhà lập pháp và doanh nghiệp. Mỗi người trong chúng ta đều có vai trò của mình, cho dù đó là việc giảm lượng khí thải carbon của chúng ta, ủng hộ các nguyên nhân môi trường, hoặc hỗ trợ các tổ chức tận tâm với các nỗ lực bảo tồn. Những hành động nhỏ, khi nhân lên qua hàng triệu cá nhân, có thể có tác động đáng kể đến sức khỏesức sống của hành tinh của chúng ta.

In conclusion, the protection of our environment is not a choice but an imperative. It is a moral duty, a fundamental human right, and a prerequisite for the survival of future generations. By embracing sustainable practices, fostering a sense of stewardship, and working together as a global community, we can create a future where humans live in harmony with nature, ensuring a planet that thrives for generations to come.

Kết luận, việc bảo vệ môi trường của chúng ta không chỉ là một lựa chọn mà là một trách nhiệm cấp bách. Đó là một nhiệm vụ đạo đức, một quyền lợi cơ bản của con người, và một điều kiện tiên quyết cho sự sống sót của các thế hệ tương lai. Bằng cách ôm các thực hành bền vững, nuôi dưỡng một ý thức quản lý và hợp tác cùng nhau như một cộng đồng toàn cầu, chúng ta có thể tạo ra một tương lai trong đó con người sống hòa thuận với tự nhiên, đảm bảo một hành tinh phồn thịnh cho các thế hệ tương lai.

Cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp trong bài báo

  1. Cấu trúc so sánh (Comparative Structures):
    • Ví dụ: “The consequences of environmental degradation are becoming increasingly apparent.”
    • Giải thích: Cấu trúc này so sánh mức độ của một tính chất hoặc tình huống ở hai thời điểm khác nhau. Trong trường hợp này, “increasingly” (ngày càng) so sánh mức độ rõ ràng của hậu quả của sự suy thoái môi trường giữa hai thời điểm khác nhau.
  2. Cấu trúc động từ không to (Bare Infinitive):
    • Ví dụ: “It is imperative that we prioritize sustainable practices…”
    • Giải thích: Cấu trúc này thường xuất hiện sau các động từ như “is,” “are,” “was,” “were,” “will be,” và “would be.” Trong ví dụ này, “prioritize” là động từ không to (bare infinitive) sau động từ “is imperative” để diễn đạt một lệnh, yêu cầu hoặc quan điểm.
  3. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):
    • Ví dụ: “Our forests, oceans, and wildlife are not merely resources to be exploited but vital components of a complex and delicate ecosystem upon which all life depends.”
    • Giải thích: Mệnh đề quan hệ đưa ra thông tin bổ sung về một danh từ trong câu. Trong câu này, “upon which all life depends” là một mệnh đề quan hệ giải thích thêm về “ecosystem.”
  4. Cấu trúc từ loại “not only… but also…”:
    • Ví dụ: “Environmental degradation disproportionately affects vulnerable communities, exacerbating poverty, food insecurity, and inequality.”
    • Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra hai hoặc nhiều sự thật, điều kiện, hoặc ý kiến, đồng thời làm nổi bật sự tương phản giữa chúng. Trong ví dụ này, “not only… but also…” được sử dụng để liệt kê các ảnh hưởng của suy thoái môi trường lên cộng đồng dễ tổn thương.
  5. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional Sentences):
    • Ví dụ: “If we embrace sustainable practices, we can mitigate the adverse effects of human activity and preserve the biodiversity that sustains us all.”
    • Giải thích: Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó. Trong ví dụ này, điều kiện là “If we embrace sustainable practices” và kết quả là “we can mitigate the adverse effects of human activity and preserve the biodiversity that sustains us all.”

Đọc lại bài trước: Học tiếng Anh qua các bài báo Part 39: Multilingual Reading.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN