Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Đặc biệt, thì này rất hữu ích để diễn đạt sự chắc chắn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các cách sử dụng thì tương lai đơn để biểu đạt sự chắc chắn một cách hiệu quả.
Đọc thêm bài cũ: Sử dụng “will” trong lời mời hoặc gợi ý.
Thì Tương Lai Đơn Là Gì?
Thì tương lai đơn được sử dụng để nói về những sự việc sẽ xảy ra hoặc dự đoán tương lai. Với cấu trúc cơ bản:
S + will + V (động từ nguyên thể)
Thì tương lai đơn mang tính linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi muốn diễn đạt sự chắc chắn, bạn cần kết hợp thêm các từ ngữ bổ trợ và cấu trúc đặc biệt.
Các Cách Diễn Đạt Sự Chắc Chắn Với Thì Tương Lai Đơn
1. Will + Động Từ Nguyên Thể
Đây là cách diễn đạt cơ bản nhất của thì tương lai đơn. Dạng này thể hiện sự chắc chắn ở mức độ tương đối, thường dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ:
- The sun will rise tomorrow.
(Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)
→ Đây là sự chắc chắn dựa trên quy luật tự nhiên. - She will be here soon.
(Cô ấy sẽ đến đây sớm thôi.)
→ Sự chắc chắn dựa trên thông tin hoặc dự đoán.
2. Will Definitely/Certainly/Undoubtedly + Động Từ Nguyên Thể
Khi muốn nhấn mạnh sự chắc chắn, bạn có thể thêm các trạng từ như definitely, certainly, undoubtedly vào trước động từ.
Ví dụ:
- He will definitely win the race.
(Anh ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc đua.) - They will certainly come to the party.
(Họ chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.) - The project will undoubtedly be a success.
(Dự án chắc chắn sẽ thành công.)
3. Be Bound To/Be Sure To/Be Certain To + Động Từ Nguyên Thể
Các cụm từ này cũng mang ý nghĩa chắc chắn mạnh mẽ và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- It is bound to rain later.
(Trời chắc chắn sẽ mưa sau đó.) - She is sure to pass the exam.
(Cô ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.) - He is certain to be promoted.
(Anh ấy chắc chắn sẽ được thăng chức.)
4. Phủ Định Với Won’t/Will Not
Dạng phủ định của thì tương lai đơn giúp diễn đạt sự chắc chắn về việc không xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I won’t forget your birthday.
(Tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn.)
→ Diễn tả sự chắc chắn là sẽ nhớ. - They will not give up easily.
(Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.)
→ Diễn tả sự chắc chắn là sẽ kiên trì.
5. Sử Dụng Các Từ Chỉ Thời Gian
Để làm rõ hơn sự chắc chắn, bạn có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian như: tomorrow, next week, soon, by the end of the month.
Ví dụ:
- She will graduate next year.
(Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm tới.) - They will arrive by noon.
(Họ sẽ đến trước buổi trưa.)
6. Nhấn Mạnh Sự Chắc Chắn Với Promise/Guarantee/Assure
Một số từ như promise, guarantee, assure có thể được sử dụng để tăng thêm độ tin cậy cho câu nói.
Ví dụ:
- I promise I will be there.
(Tôi hứa tôi sẽ ở đó.) - I guarantee you will love this book.
(Tôi đảm bảo bạn sẽ thích cuốn sách này.) - We assure you that we will complete the project on time.
(Chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
7. Kết Hợp Với Các Từ Nhấn Mạnh
Sử dụng các trạng từ như definitely, absolutely, surely để làm nổi bật sự chắc chắn.
Ví dụ:
- I will absolutely help you with this task.
(Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn với nhiệm vụ này.) - You will surely succeed if you work hard.
(Bạn chắc chắn sẽ thành công nếu bạn làm việc chăm chỉ.)
Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Khác
1. Dự Đoán Dựa Trên Kinh Nghiệm Hoặc Thông Tin Hiện Tại
Thì tương lai đơn thường được sử dụng để đưa ra dự đoán dựa trên kiến thức hoặc thông tin thực tế.
Ví dụ:
- The team will win the championship.
(Đội sẽ giành chiến thắng trong giải đấu.) - It will be cold tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ lạnh.)
2. Quyết Định Ngay Tại Thời Điểm Nói
Bạn cũng có thể dùng thì tương lai đơn để thể hiện quyết định hoặc ý định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- I will call you later.
(Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) - We will order pizza for dinner.
(Chúng ta sẽ gọi pizza cho bữa tối.)
3. Lời Hứa, Cam Kết
Thì tương lai đơn là công cụ đắc lực khi bạn muốn thể hiện lời hứa hoặc cam kết.
Ví dụ:
- I will always support you.
(Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.) - We will never let you down.
(Chúng tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)
Kết Luận
Thì tương lai đơn là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt sự chắc chắn về những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ chắc chắn, bạn có thể lựa chọn các cấu trúc phù hợp như will + V, will definitely + V, hoặc be sure to + V. Để giao tiếp hiệu quả, đừng quên kết hợp các từ nhấn mạnh và từ chỉ thời gian để làm câu nói rõ ràng và thuyết phục hơn.