Trong tiếng Anh, “will” là một trợ động từ phổ biến được sử dụng để diễn đạt nhiều sắc thái khác nhau của ý định, tương lai và quyết định. Một trong những cách sử dụng của “will” là để diễn đạt ý định chung chung, thường liên quan đến thói quen, xu hướng hay sự thật hiển nhiên trong tương lai. Tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến bằng “will” trong việc thể hiện quyết định tức thời hoặc dự đoán.
Đọc lại bài cũ: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense).
Đọc lại bài cũ Sử dụng “will” để diễn đạt ý định chung chung.
Diễn Tả Thói Quen/Xu Hướng
Ví dụ 1
A cat will always land on its feet.
(Tiếng Việt: Mèo luôn tiếp đất bằng chân.)
Phân tích: Câu này không chỉ nói về một con mèo cụ thể mà phản ánh một quy luật tự nhiên chung cho loài mèo. Việc sử dụng “will” ở đây thể hiện một xu hướng ổn định, gần như là một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ 2
Teenagers will be teenagers.
(Tiếng Việt: Thanh thiếu niên thì vẫn là thanh thiếu niên thôi.)
Phân tích: Câu này diễn tả một nhận định chung về hành vi của thanh thiếu niên. “Will” ám chỉ rằng hành động và tính cách của thanh thiếu niên có những đặc điểm không thay đổi theo thời gian.
Sự Sẵn Lòng (Trong Câu Hỏi và Phủ Định)
Ví dụ 3
Will you pass the salt, please?
(Tiếng Việt: Anh/chị làm ơn đưa cho tôi lọ muối được không?)
Phân tích: Ở đây, “will” được dùng để hỏi về sự sẵn lòng của người khác trong việc giúp đỡ. Câu hỏi này không tí nào liên quan đến dự đoán hay cam kết mà đơn giản chỉ là một yêu cầu lịch sự.
Ví dụ 4
She won’t eat vegetables.
(Tiếng Việt: Cô ấy không chịu ăn rau.)
Phân tích: Câu này thể hiện sự không sẵn lòng hoặc thói quen của nhân vật không ăn rau. Từ “won’t” cũng cho thấy một quyết định chắc chắn không phổ biến.
Sự Việc Chắc Chắn Xảy Ra (Khách Quan)
Ví dụ 5
Water will boil at 100 degrees Celsius.
(Tiếng Việt: Nước sẽ sôi ở 100 độ C.)
Phân tích: Đây là một sự thật hiển nhiên, một sự kiện chắc chắn xảy ra theo quy luật tự nhiên. Câu này sử dụng “will” để khẳng định một điều khoa học mà không thay đổi.
Ví dụ 6
The Earth will continue to orbit the Sun.
(Tiếng Việt: Trái Đất sẽ tiếp tục quay quanh Mặt Trời.)
Phân tích: Như ví dụ trước, đây cũng là một sự thật hiển nhiên về thiên văn học mà chúng ta đều biết. “Will” ở đây chỉ ra rằng đó không phải là một sự kiện con người quyết định.
Lưu Ý Khi Sử Dụng “Will”
Khi nói về ý định chung chung, “will” có thể gần nghĩa với “be going to”, nhưng trong nhiều trường hợp, “be going to” thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:
- I will go to the store tomorrow. (Tôi sẽ đi siêu thị ngày mai.) – Câu này có thể được hiểu là một quyết định tức thời hoặc một kế hoạch đã được dự định từ trước. Trong khi đó, “I am going to the store” thường chỉ về kế hoạch cụ thể hơn.
Cần chú ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa ý định chung chung và quyết định tức thời.
Cách Sử Dụng “Will” Để Diễn Đạt Ý Định Chung Chung
Dưới đây là một số cách sử dụng của “will” để diễn đạt ý định chung chung, kèm theo các ví dụ cụ thể:
1. Diễn Tả Ý Định Tương Lai
Khi bạn muốn nói về những điều bạn dự định sẽ làm trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể.
- Ví dụ: I will go to the gym tomorrow.
(Tiếng Việt: Tôi sẽ đi đến phòng tập gym vào ngày mai.)
2. Thể Hiện Lời Hứa
“Will” thường được sử dụng để thể hiện lời hứa hoặc cam kết.
- Ví dụ: I will always support you.
(Tiếng Việt: Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
3. Đưa Ra Quyết Định Ngay Tại Thời Điểm Nói
Khi bạn đưa ra quyết định ngay lập tức, bạn có thể sử dụng “will”.
- Ví dụ: I will call you back later.
(Tiếng Việt: Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
4. Dự Đoán Về Tương Lai
“Will” có thể được sử dụng để đưa ra dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: I think it will be a sunny day tomorrow.
(Tiếng Việt: Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có nắng.)
5. Đưa Ra Lời Mời Hoặc Đề Nghị
Khi bạn muốn mời ai đó hoặc đề nghị một điều gì đó, bạn có thể sử dụng “will”.
- Ví dụ: Will you join us for dinner?
(Tiếng Việt: Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?)
6. Kế Hoạch Không Chính Thức
Bạn cũng có thể sử dụng “will” để nói về những kế hoạch không chính thức hoặc ý định mà chưa được quyết định chắc chắn.
- Ví dụ: I will probably start a new hobby this year.
(Tiếng Việt: Tôi có thể sẽ bắt đầu một sở thích mới trong năm nay.)
Một Số Câu Ví Dụ Khác
- Diễn tả sở thích: I will learn to cook new dishes.
(Tiếng Việt: Tôi sẽ học nấu những món ăn mới.) - Thể hiện sự chắc chắn: She will finish her project on time.
(Tiếng Việt: Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình đúng hạn.) - Quyết định về tương lai: We will travel to Europe next summer.
(Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.) - Kế hoạch không chính thức: I think I will read more books this year.
(Tiếng Việt: Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đọc nhiều sách hơn trong năm nay.)
Việc sử dụng “will” để diễn đạt ý định chung chung rất linh hoạt và tiện lợi trong giao tiếp hàng ngày. Nó giúp người nghe hiểu rõ về kế hoạch và dự định của bạn, đồng thời tạo ra sự kết nối và tương tác tích cực trong cuộc trò chuyện. Khi sử dụng “will,” hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt của bạn để sao cho phù hợp nhất, từ đó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.