Thì tương lai đơn (simple future tense) là một trong những cách cơ bản và phổ biến nhất để diễn đạt dự đoán về tương lai trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì tương lai đơn và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Đọc lại bài cũ: Diễn đạt lời đe dọa với thì tương lai đơn.
Cấu Trúc Cơ Bản Của Thì Tương Lai Đơn
Công thức chính của thì tương lai đơn như sau:
S + will + V (động từ nguyên thể) + …
- S: Chủ ngữ (có thể là đại từ hoặc danh từ).
- will: Trợ động từ dùng để biểu thị tương lai.
- V: Động từ ở dạng nguyên thể.
Ví dụ minh họa:
- I will travel to Paris next year.
(Tôi sẽ đi Paris vào năm tới.) - They will finish the project on time.
(Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
Các Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Để Dự Đoán
2.1. Dự Đoán Chung Chung
Thì tương lai đơn thường được dùng để diễn đạt các dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể mà dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ:
- It will rain tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ mưa.) - The traffic will be heavy this evening.
(Giao thông sẽ đông đúc vào tối nay.) - She will be a great doctor.
(Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi.)
2.2. Dự Đoán Dựa Trên Bằng Chứng Hiện Tại
Khi có dấu hiệu hoặc bằng chứng rõ ràng trong hiện tại, chúng ta vẫn có thể sử dụng thì tương lai đơn để dự đoán.
Ví dụ:
- Look at those dark clouds! It will rain soon.
(Nhìn những đám mây đen kia! Trời sẽ mưa sớm thôi.) - He’s studying very hard. I think he will pass the exam.
(Anh ấy đang học rất chăm chỉ. Tôi nghĩ anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
2.3. Dự Đoán Về Một Hành Động Tự Phát
Đôi khi, thì tương lai đơn được dùng để dự đoán một hành động tự phát hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
- Wait here, I think I will recognize her face.
(Chờ ở đây, tôi nghĩ tôi sẽ nhận ra khuôn mặt của cô ấy.) - Don’t touch it. You will burn your fingers.
(Đừng chạm vào nó. Bạn sẽ bị bỏng tay đấy.)
2.4. Kết Hợp Với Các Trạng Từ Chỉ Khả Năng
Để làm rõ mức độ chắc chắn của dự đoán, ta có thể dùng các trạng từ như probably, possibly, definitely, certainly:
Ví dụ:
- It will probably rain tomorrow.
(Có thể ngày mai trời sẽ mưa.) - He will definitely arrive on time.
(Chắc chắn anh ấy sẽ đến đúng giờ.) - They will possibly join the meeting later.
(Có thể họ sẽ tham gia cuộc họp sau.)
2.5. Kết Hợp Với Các Cụm Từ Chỉ Ý Kiến
Các cụm từ như I think, I believe, I hope, I’m sure, I expect thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc niềm tin của người nói về tương lai.
Ví dụ:
- I think she will enjoy the movie.
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ thích bộ phim.) - I believe he will be successful.
(Tôi tin anh ấy sẽ thành công.) - I hope it will be sunny tomorrow.
(Tôi hy vọng ngày mai trời sẽ nắng.) - I’m sure they will win the game.
(Tôi chắc chắn họ sẽ thắng trò chơi.)
Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Và “Be Going To”
Cả will và be going to đều được dùng để diễn đạt dự đoán về tương lai. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ:
- Will: Thường được dùng cho dự đoán chung chung, không có bằng chứng cụ thể.
- Be going to: Được dùng khi có bằng chứng rõ ràng hoặc kế hoạch cụ thể.
Ví dụ so sánh:
- Look at those dark clouds! It’s going to rain.
(Nhìn những đám mây đen kia! Trời sắp mưa rồi.) - I think it will rain tomorrow.
(Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn
- Sự chắc chắn và không chắc chắn:
- Sử dụng các trạng từ như probably, maybe, definitely để thể hiện mức độ chắc chắn hoặc không chắc chắn.
- Ngữ cảnh sử dụng:
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh và thông tin hiện tại để sử dụng thì tương lai đơn phù hợp.
- Không dùng “will” với thì hiện tại:
- Thì tương lai đơn chỉ được dùng cho các hành động sẽ xảy ra, không áp dụng cho hiện tại hoặc quá khứ.
Thì tương lai đơn là một công cụ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt các dự đoán. Việc hiểu và sử dụng linh hoạt thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các cuộc hội thoại và bài viết.