Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một công cụ quan trọng trong hội thoại công việc, giúp bạn thể hiện các kế hoạch, cam kết hoặc dự đoán về tương lai một cách rõ ràng và tự tin. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì này sao cho hiệu quả và chuyên nghiệp trong môi trường công sở.
Đọc lại bài cũ: Sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt mong đợi.
Khi Nào Nên Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Trong Công Việc?
Thì tương lai đơn thường được sử dụng để:
- Hứa hẹn hoặc cam kết: Dùng để khẳng định những điều bạn sẽ làm hoặc đảm bảo với người khác. Ví dụ:
- I will finish the report by tomorrow morning. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào sáng mai.)
- Dự đoán: Đưa ra các dự đoán dựa trên cảm nhận hoặc những gì bạn tin tưởng. Ví dụ:
- Our sales will increase next quarter. (Doanh số của chúng ta sẽ tăng vào quý tới.)
- Ra quyết định tức thời: Khi bạn đưa ra quyết định ngay lập tức trong cuộc trò chuyện. Ví dụ:
- I’ll call the client now. (Tôi sẽ gọi cho khách hàng ngay bây giờ.)
Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn Một Cách Hiệu Quả
a. Diễn Tả Các Kế Hoạch Nhanh Gọn
Trong công việc, sự rõ ràng là yếu tố then chốt. Hãy sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt các kế hoạch hành động ngắn gọn và dứt khoát:
- I will send you the updated version of the presentation. (Tôi sẽ gửi bạn bản cập nhật của bài thuyết trình.)
- I will finish the report by 5 PM.
(Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.) - I will call the supplier tomorrow.
(Tôi sẽ gọi cho nhà cung cấp vào ngày mai.) - I will email you the contract tonight.
(Tôi sẽ gửi hợp đồng cho bạn qua email tối nay.) - I will prepare the meeting agenda before noon.
(Tôi sẽ chuẩn bị chương trình họp trước buổi trưa.) - I will update the database by the end of the day.
(Tôi sẽ cập nhật cơ sở dữ liệu trước cuối ngày.) - I will submit the budget proposal next week.
(Tôi sẽ nộp đề xuất ngân sách vào tuần sau.) - I will follow up with the client this afternoon.
(Tôi sẽ theo dõi khách hàng vào chiều nay.) - I will share the project timeline shortly.
(Tôi sẽ chia sẻ lịch trình dự án ngay.) - I will review the document and give you feedback tomorrow.
(Tôi sẽ xem lại tài liệu và gửi phản hồi cho bạn vào ngày mai.) - I will organize the training session next Monday.
(Tôi sẽ tổ chức buổi đào tạo vào thứ Hai tới.) - I will arrange a call with the team leader.
(Tôi sẽ sắp xếp một cuộc gọi với trưởng nhóm.) - I will set up a meeting room for our discussion.
(Tôi sẽ chuẩn bị phòng họp cho buổi thảo luận của chúng ta.) - I will double-check the figures in the report.
(Tôi sẽ kiểm tra lại các con số trong báo cáo.) - I will notify the IT department about the issue.
(Tôi sẽ thông báo cho bộ phận IT về vấn đề này.) - I will compile the data from the survey.
(Tôi sẽ tổng hợp dữ liệu từ khảo sát.) - I will remind everyone about the deadline.
(Tôi sẽ nhắc mọi người về hạn chót.) - I will provide a summary of the key points.
(Tôi sẽ cung cấp bản tóm tắt các điểm chính.) - I will contact the marketing team for updates.
(Tôi sẽ liên lạc với đội marketing để cập nhật thông tin.) - I will schedule the presentation for next Wednesday.
(Tôi sẽ lên lịch cho buổi thuyết trình vào thứ Tư tới.) - I will research more about this topic over the weekend.
(Tôi sẽ nghiên cứu thêm về chủ đề này vào cuối tuần.) - I will clean up the workspace before leaving.
(Tôi sẽ dọn dẹp khu vực làm việc trước khi rời đi.) - I will prepare a draft of the new proposal.
(Tôi sẽ chuẩn bị bản thảo cho đề xuất mới.) - I will ask HR about the new policy.
(Tôi sẽ hỏi bộ phận nhân sự về chính sách mới.) - I will present our findings in the next meeting.
(Tôi sẽ trình bày kết quả của chúng ta trong cuộc họp tới.) - I will take care of the printing for tomorrow’s event.
(Tôi sẽ lo việc in ấn cho sự kiện ngày mai.) - I will make a backup of all files tonight.
(Tôi sẽ sao lưu tất cả các tệp vào tối nay.) - I will send a reminder email to everyone involved.
(Tôi sẽ gửi email nhắc nhở cho tất cả những người liên quan.) - I will draft a response to the customer complaint.
(Tôi sẽ soạn thảo phản hồi cho khiếu nại của khách hàng.) - I will take notes during the meeting for reference.
(Tôi sẽ ghi chép trong cuộc họp để làm tài liệu tham khảo.) - I will run a test on the system before deployment.
(Tôi sẽ chạy thử nghiệm hệ thống trước khi triển khai.) - I will confirm the details with the supplier.
(Tôi sẽ xác nhận các chi tiết với nhà cung cấp.) - I will send the updated figures to the finance team.
(Tôi sẽ gửi các con số đã cập nhật cho đội tài chính.) - I will allocate resources for the new project.
(Tôi sẽ phân bổ nguồn lực cho dự án mới.) - I will introduce the new intern to the team.
(Tôi sẽ giới thiệu thực tập sinh mới với đội ngũ.) - I will explain the changes to our strategy.
(Tôi sẽ giải thích những thay đổi trong chiến lược của chúng ta.) - I will send the marketing materials by Friday.
(Tôi sẽ gửi tài liệu tiếp thị trước thứ Sáu.) - I will contact you once I get the final approval.
(Tôi sẽ liên lạc với bạn khi tôi nhận được phê duyệt cuối cùng.) - I will manage the setup for the upcoming workshop.
(Tôi sẽ lo việc sắp xếp cho buổi hội thảo sắp tới.) - I will upload the files to the shared drive.
(Tôi sẽ tải các tệp lên ổ đĩa dùng chung.) - I will coordinate with the logistics team for delivery.
(Tôi sẽ phối hợp với đội hậu cần để giao hàng.) - I will remind the attendees about the time change.
(Tôi sẽ nhắc nhở người tham gia về thay đổi thời gian.) - I will collect feedback from the participants.
(Tôi sẽ thu thập phản hồi từ người tham gia.) - I will delegate tasks to the appropriate team members.
(Tôi sẽ giao nhiệm vụ cho các thành viên phù hợp trong nhóm.) - I will finalize the agenda for the quarterly meeting.
(Tôi sẽ chốt chương trình họp quý.) - I will adjust the budget based on the new requirements.
(Tôi sẽ điều chỉnh ngân sách dựa trên các yêu cầu mới.) - I will ask for clarification if needed.
(Tôi sẽ yêu cầu làm rõ nếu cần thiết.) - I will share the draft proposal for your review.
(Tôi sẽ chia sẻ bản đề xuất nháp để bạn xem xét.) - I will analyze the survey results next week.
(Tôi sẽ phân tích kết quả khảo sát vào tuần tới.) - I will ensure the meeting room is booked in advance.
(Tôi sẽ đảm bảo phòng họp được đặt trước.) - I will remind the team about the safety protocols.
(Tôi sẽ nhắc nhở đội ngũ về các quy trình an toàn.)
b. Sử Dụng Để Tạo Sự Tin Cậy
Khi làm việc nhóm, sử dụng thì tương lai đơn để xây dựng niềm tin và sự minh bạch với đồng nghiệp hoặc đối tác:
- We will complete the project on time. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
- We will deliver the presentation by Friday.
(Chúng tôi sẽ hoàn thành bài thuyết trình vào thứ Sáu.) - I will send the meeting agenda by tomorrow morning.
(Tôi sẽ gửi lịch trình cuộc họp vào sáng mai.) - We will provide a detailed report next week.
(Chúng tôi sẽ cung cấp một báo cáo chi tiết vào tuần tới.) - Our team will address the issue promptly.
(Nhóm của chúng tôi sẽ xử lý vấn đề ngay lập tức.) - We will ensure that all tasks are completed before the deadline.
(Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành trước thời hạn.) - I will update you on the project status this afternoon.
(Tôi sẽ cập nhật tình hình dự án vào chiều nay.) - We will prioritize this task starting tomorrow.
(Chúng tôi sẽ ưu tiên công việc này bắt đầu từ ngày mai.) - Our department will coordinate with you for the next steps.
(Bộ phận của chúng tôi sẽ phối hợp với bạn cho các bước tiếp theo.) - I will prepare the necessary documents by the end of the day.
(Tôi sẽ chuẩn bị các tài liệu cần thiết vào cuối ngày.) - We will confirm the appointment details soon.
(Chúng tôi sẽ sớm xác nhận chi tiết cuộc hẹn.) - I will clarify all concerns during our next meeting.
(Tôi sẽ làm rõ tất cả các vấn đề trong cuộc họp tới.) - We will provide feedback on your proposal by Friday.
(Chúng tôi sẽ đưa ra phản hồi về đề xuất của bạn vào thứ Sáu.) - Our team will arrange a follow-up session next week.
(Nhóm của chúng tôi sẽ sắp xếp một buổi họp tiếp theo vào tuần tới.) - I will ensure everyone is updated on the changes.
(Tôi sẽ đảm bảo mọi người được cập nhật về các thay đổi.) - We will keep you informed throughout the process.
(Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn trong suốt quá trình.) - I will double-check the figures before sending them.
(Tôi sẽ kiểm tra lại các con số trước khi gửi.) - We will assist you with any challenges that arise.
(Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn nếu có bất kỳ thách thức nào phát sinh.) - I will follow up with the client and report back.
(Tôi sẽ liên hệ với khách hàng và báo cáo lại.) - We will organize a workshop to train the new employees.
(Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tập huấn cho nhân viên mới.) - I will prepare a summary of the meeting outcomes.
(Tôi sẽ chuẩn bị bản tóm tắt kết quả cuộc họp.) - We will make sure to avoid any miscommunication.
(Chúng tôi sẽ đảm bảo tránh mọi sự hiểu lầm.) - I will share the project updates with the team.
(Tôi sẽ chia sẻ các cập nhật dự án với cả nhóm.) - We will address your concerns as a priority.
(Chúng tôi sẽ giải quyết những lo lắng của bạn một cách ưu tiên.) - Our team will handle the technical aspects efficiently.
(Nhóm của chúng tôi sẽ xử lý các khía cạnh kỹ thuật một cách hiệu quả.) - I will complete the analysis by the end of the week.
(Tôi sẽ hoàn thành bản phân tích vào cuối tuần.) - We will involve you in all important discussions.
(Chúng tôi sẽ mời bạn tham gia vào tất cả các cuộc thảo luận quan trọng.) - I will be available for any questions or support needed.
(Tôi sẽ luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi hoặc hỗ trợ khi cần.) - We will ensure quality checks before the product launch.
(Chúng tôi sẽ đảm bảo kiểm tra chất lượng trước khi ra mắt sản phẩm.) - I will outline the main objectives in our presentation.
(Tôi sẽ nêu rõ các mục tiêu chính trong bài thuyết trình của chúng ta.) - We will review the feedback and implement improvements.
(Chúng tôi sẽ xem xét phản hồi và thực hiện các cải tiến.) - Our team will manage the project resources effectively.
(Nhóm của chúng tôi sẽ quản lý tài nguyên dự án một cách hiệu quả.) - I will prepare a timeline for all upcoming tasks.
(Tôi sẽ chuẩn bị một lịch trình cho tất cả các nhiệm vụ sắp tới.) - We will communicate any updates immediately.
(Chúng tôi sẽ thông báo bất kỳ cập nhật nào ngay lập tức.) - I will ensure all stakeholders are on the same page.
(Tôi sẽ đảm bảo tất cả các bên liên quan đều nắm được thông tin.) - We will allocate the necessary budget for the project.
(Chúng tôi sẽ phân bổ ngân sách cần thiết cho dự án.) - I will monitor the progress and report any delays.
(Tôi sẽ theo dõi tiến độ và báo cáo nếu có sự chậm trễ.) - We will finalize the contract details by next month.
(Chúng tôi sẽ hoàn tất chi tiết hợp đồng vào tháng tới.) - I will confirm the supplier arrangements by Wednesday.
(Tôi sẽ xác nhận các sắp xếp với nhà cung cấp vào thứ Tư.) - We will adhere to all regulatory requirements.
(Chúng tôi sẽ tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý.) - I will ensure our team meets the quality standards.
(Tôi sẽ đảm bảo nhóm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn chất lượng.) - We will notify you as soon as the draft is ready.
(Chúng tôi sẽ thông báo ngay khi bản nháp sẵn sàng.) - I will handle all the logistics for the event.
(Tôi sẽ lo toàn bộ hậu cần cho sự kiện.) - We will test the system thoroughly before deployment.
(Chúng tôi sẽ kiểm tra hệ thống kỹ lưỡng trước khi triển khai.) - I will arrange a meeting with the legal team this week.
(Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với đội pháp lý trong tuần này.) - We will continue to support you even after the launch.
(Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ bạn ngay cả sau khi ra mắt.) - I will draft the proposal and share it with the team.
(Tôi sẽ soạn thảo đề xuất và chia sẻ với nhóm.) - We will coordinate efforts to meet the client’s expectations.
(Chúng tôi sẽ phối hợp để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.) - I will take responsibility for this part of the project.
(Tôi sẽ chịu trách nhiệm cho phần này của dự án.) - We will engage external experts if necessary.
(Chúng tôi sẽ mời chuyên gia bên ngoài nếu cần thiết.) - I will organize a debrief session after the project concludes.
(Tôi sẽ tổ chức một buổi họp tổng kết sau khi dự án kết thúc.)
c. Đưa Ra Dự Báo Hoặc Nhận Định
Các nhà quản lý thường sử dụng thì tương lai đơn để dự báo về kết quả kinh doanh hoặc xu hướng:
- The new policy will reduce costs significantly. (Chính sách mới sẽ giảm chi phí đáng kể.)
Một Số Lưu Ý Khi Dùng Thì Tương Lai Đơn
- Tránh lạm dụng: Không nên sử dụng thì tương lai đơn để hứa hẹn quá nhiều, đặc biệt nếu bạn không chắc chắn có thể thực hiện.
- Kết hợp ngôn ngữ lịch sự: Khi đưa ra cam kết hoặc lời hứa, hãy sử dụng các cụm từ lịch sự để tạo sự chuyên nghiệp, ví dụ: I believe we will hoặc I’m confident that.
Thực Hành Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn Qua Các Tình Huống Hội Thoại
Dưới đây là một số ví dụ tình huống thường gặp trong công việc, giúp bạn thực hành và ứng dụng:
Tình huống 1: Họp đội nhóm
- Manager: “When will the design be ready?”
- Designer: “I will finish it by Friday.”
Tình huống 2: Gửi email cho khách hàng
- Email: “We will get back to you within 24 hours with a detailed response.”
Tình huống 3: Đưa ra lời hứa với đồng nghiệp
- Colleague: “Can you handle this task?”
- You: “Yes, I’ll take care of it right away.”
Thì tương lai đơn là một công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự tin trong các cuộc hội thoại công việc. Khi sử dụng đúng cách, bạn không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn tạo dựng được niềm tin với đồng nghiệp và khách hàng.