Cách sử dụng “will” với các trạng từ chỉ thời gian

Cách sử dụng “will” với các trạng từ chỉ thời gian

“Will” là một trợ động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

cach-su-dung-will-voi-cac-trang-tu-chi-thoi-gian

“Will” là một trợ động từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra trong tương lai. Việc sử dụng “will” kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn tăng khả năng biểu đạt chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng “will” trong những tình huống phổ biến cùng các lưu ý cần thiết.

Đọc lại bài cũ: Phân biệt “will” và “might” khi diễn đạt sự không chắc chắn.


Cấu trúc cơ bản của “Will”

Trước tiên, hãy cùng điểm qua các cấu trúc cơ bản của “will” trong câu:

  • Khẳng định:
    Cấu trúc: S + will + V (nguyên thể)
    Ví dụ: I will visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ thăm ông bà vào ngày mai.)
  • Phủ định:
    Cấu trúc: S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
    Ví dụ: She won’t attend the party next week. (Cô ấy sẽ không tham dự bữa tiệc tuần tới.)
  • Nghi vấn:
    Cấu trúc: Will + S + V (nguyên thể)?
    Ví dụ: Will they join us later? (Họ sẽ tham gia với chúng ta sau chứ?)

Những cấu trúc này là nền tảng giúp bạn dễ dàng kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian để diễn đạt ý muốn.


Sử dụng “Will” với các trạng từ chỉ thời gian

Dưới đây là các trạng từ chỉ thời gian thường gặp khi sử dụng với “will”:

2.1. Tomorrow (Ngày mai)

Ví dụ: I will clean my room tomorrow.
(Tôi sẽ dọn dẹp phòng của mình vào ngày mai.)

2.2. Next week/month/year (Tuần/tháng/năm tới)

Ví dụ: He will start his new job next month.
(Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)

2.3. Soon (Sớm)

Ví dụ: We will send you the details soon.
(Chúng tôi sẽ gửi cho bạn thông tin chi tiết sớm.)

2.4. Later (Sau này)

Ví dụ: I will explain everything later.
(Tôi sẽ giải thích mọi thứ sau.)

2.5. In a few days/weeks/months (Trong vài ngày/tuần/tháng tới)

Ví dụ: They will return in a few days.
(Họ sẽ trở lại sau vài ngày.)

2.6. One day (Một ngày nào đó)

Ví dụ: One day, I will visit Japan.
(Một ngày nào đó, tôi sẽ đến Nhật Bản.)

2.7. By the end of this week (Trước cuối tuần này)

Ví dụ: I will finish my project by the end of this week.
(Tôi sẽ hoàn thành dự án trước cuối tuần này.)


Một số cách sử dụng khác của “Will”

Ngoài việc diễn tả tương lai thông qua các trạng từ, “will” còn được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt sau:

3.1. Diễn tả quyết định tức thời

“Will” thường dùng khi đưa ra quyết định ngay lập tức:

  • I will call the doctor now.
    (Tôi sẽ gọi bác sĩ ngay bây giờ.)
  • Oh, it’s raining. I will take an umbrella.
    (Ồ, trời đang mưa. Tôi sẽ mang theo ô.)

3.2. Diễn tả lời hứa

“Will” được dùng để thể hiện lời hứa hoặc cam kết:

  • I will help you with your homework.
    (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • I promise I will always support you.
    (Tôi hứa sẽ luôn ủng hộ bạn.)

3.3. Diễn tả dự đoán

“Will” rất phổ biến trong việc dự đoán tương lai, thường đi kèm các từ như probably, likely, hoặc I think:

  • I think it will snow tomorrow.
    (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ có tuyết.)
  • The new policy will likely benefit small businesses.
    (Chính sách mới có khả năng sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ.)

3.4. Kết hợp với thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn sử dụng “will” để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai:

  • Cấu trúc: S + will be + V-ing
    Ví dụ: At 10 PM tomorrow, I will be watching a movie.
    (Vào 10 giờ tối mai, tôi sẽ đang xem phim.)

3.5. Kết hợp với thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành dùng để chỉ một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai:

  • Cấu trúc: S + will have + V (phân từ hai)
    Ví dụ: By 2025, they will have built the new bridge.
    (Đến năm 2025, họ sẽ xây xong cây cầu mới.)

Lưu ý khi sử dụng “Will” với các trạng từ thời gian

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng “will”:

  1. Không dùng “will” trong mệnh đề thời gian bắt đầu bằng “when”, “before”, “after”, “as soon as”, “until”, “as long as”.
    Thay vào đó, sử dụng thì hiện tại đơn:
    • When he arrives, we will start the meeting.
      (Khi anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
  2. Rút gọn “will” thành “‘ll” trong văn nói hoặc viết không trang trọng:
    • I’ll visit my friend tomorrow.
      (Tôi sẽ thăm bạn tôi vào ngày mai.)
  3. Không thêm “s” vào “will” khi dùng với ngôi thứ ba số ít:
    • She will call you later.
      (Cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
  4. Tránh dùng “will” với động từ khuyết thiếu khác như “can” hoặc “must”.

“Will” là một công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt tương lai một cách linh hoạt và hiệu quả. Việc kết hợp “will” với các trạng từ chỉ thời gian không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động mà còn giúp bạn truyền tải ý tưởng rõ ràng hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách sử dụng và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Đọc thêm về Thì tương lai đơn (Simple Future Tense).

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN