Danh Động Từ (Gerunds) và 100 bài tập

Danh Động Từ (Gerunds) và 100 bài tập

Danh động từ (Gerunds) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

danh-dong-tu-gerunds

Danh động từ (Gerunds) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng danh động từ giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu khái niệm về danh động từ, cách sử dụng chúng và ví dụ minh họa cụ thể.

Bài học cũ: Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) và 100 bài tập.

Danh Động Từ Là Gì?

Danh động từ (Gerunds) là hình thức của động từ có thêm đuôi -ing nhưng được sử dụng với chức năng như một danh từ trong câu. Ví dụ, trong câu “Swimming is fun,” từ “swimming” là danh động từ và đóng vai trò chủ ngữ.

Danh động từ có thể thực hiện tất cả các chức năng của danh từ như:

  • Làm chủ ngữ
  • Làm tân ngữ
  • Làm bổ ngữ cho động từ

Cấu Trúc Và Chức Năng Của Danh Động Từ

a. Danh động từ làm chủ ngữ

Khi danh động từ làm chủ ngữ, nó đứng đầu câu và diễn tả hành động hoặc sự việc được thực hiện. Ví dụ:

  • Reading books improves your knowledge. (Đọc sách cải thiện kiến thức của bạn.)
  • Swimming is a good way to stay healthy. (Bơi lội là một cách tốt để giữ sức khỏe.)

b. Danh động từ làm tân ngữ

Khi làm tân ngữ, danh động từ thường theo sau các động từ hoặc giới từ trong câu. Ví dụ:

  • I enjoy playing tennis. (Tôi thích chơi quần vợt.)
  • She is good at painting. (Cô ấy giỏi vẽ tranh.)

c. Danh động từ làm bổ ngữ cho động từ

Khi làm bổ ngữ cho động từ, danh động từ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ thông qua động từ nối (to be). Ví dụ:

  • Her favorite hobby is collecting stamps. (Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.)

Danh Động Từ Sau Một Số Động Từ Phổ Biến

Một số động từ trong tiếng Anh luôn phải theo sau bởi danh động từ thay vì động từ nguyên thể (to-infinitive). Dưới đây là một số động từ phổ biến thường dùng với danh động từ:

  • Enjoy (thích): I enjoy reading novels.
  • Avoid (tránh): She avoids driving at night.
  • Consider (xem xét): He considered moving to a new city.
  • Admit (thừa nhận): They admitted stealing the money.
  • Finish (hoàn thành): Have you finished writing the report?

Danh Động Từ Sau Giới Từ

Sau các giới từ, chúng ta luôn dùng danh động từ thay vì động từ nguyên thể. Điều này áp dụng cho các giới từ thông thường như in, on, at, with, without,about. Ví dụ:

  • She is interested in learning new languages. (Cô ấy hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.)
  • He left without saying goodbye. (Anh ta rời đi mà không nói lời tạm biệt.)

Phân Biệt Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Thể

Một trong những nhầm lẫn thường gặp khi học tiếng Anh là việc phân biệt giữa danh động từ và động từ nguyên thể (to-infinitive). Mặc dù cả hai đều có thể làm tân ngữ sau một số động từ, nhưng không phải lúc nào chúng cũng có thể hoán đổi cho nhau.

Ví dụ:

  • I like swimming. (Tôi thích bơi lội – nhấn mạnh hành động chung chung.)
  • I like to swim in the morning. (Tôi thích bơi vào buổi sáng – nhấn mạnh thời điểm cụ thể.)

Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Danh Động Từ

  • Danh động từ phủ định: Để phủ định một danh động từ, chúng ta thêm “not” trước danh động từ đó. Ví dụ: Not eating too much sugar is good for your health.
  • Danh động từ trong cấu trúc sở hữu: Để diễn tả hành động của một chủ thể cụ thể, ta có thể dùng tính từ sở hữu trước danh động từ. Ví dụ: I appreciate your helping me with the project.

Ví Dụ Cụ Thể Về Danh Động Từ Trong Câu

  • Watching TV too much is bad for your eyes. (Việc xem TV quá nhiều không tốt cho mắt của bạn.)
  • She avoided talking to him after the argument. (Cô ấy tránh nói chuyện với anh ta sau cuộc cãi vã.)
  • I look forward to meeting you. (Tôi mong được gặp bạn.)

Bài Tập Về Danh Động Từ

Để củng cố kiến thức về danh động từ, hãy thử làm một số bài tập nhỏ dưới đây:

  1. Điền vào chỗ trống bằng danh động từ phù hợp:
    a. She enjoys _______ (dance).
    b. They are interested in _______ (travel) around the world.
    c. He admitted _______ (break) the vase.
  2. Xác định xem câu nào sử dụng đúng danh động từ:
    a. I avoided to talk to him.
    b. I avoided talking to him.

Danh động từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt hành động dưới dạng danh từ một cách tự nhiên. Việc sử dụng thành thạo danh động từ sẽ giúp cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp của bạn một cách rõ rệt.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon