Đề bài IELTS Writing task 2 dạng 2-Part participating
You should spend about 40 minutes on this task
The number of people participating in extreme sports is growing. What are the reasons for this? How can people research this?
Write at least 250 words.
Giải mẫu đề luyện thi IELTS Writing
The growing number of people participating in extreme sports is a trend that has been observed globally. There are several reasons for this rise, and understanding them can shed light on the motivations behind such risky activities. While some may argue that this trend is a positive development, it is crucial to consider the underlying factors and potential consequences.
One of the primary reasons for the increasing participation in extreme sports is the search for adrenaline and excitement. In a world where daily routines can become monotonous, extreme sports offer an escape and a sense of thrill that is hard to replicate in other activities. The surge of adrenaline that comes with skydiving, bungee jumping, or mountain climbing provides participants with a feeling of being truly alive, which is a powerful motivator.
Another factor contributing to this trend is the influence of social media. Platforms like Instagram and YouTube have made it easier for people to share their extreme sports experiences, often garnering admiration and envy from others. This exposure can inspire more individuals to try these sports themselves, hoping to achieve the same sense of accomplishment and recognition.
To research this trend, a combination of qualitative and quantitative methods could be employed. Surveys and interviews with participants could provide insights into their motivations and experiences, while statistical analysis of participation rates over time could reveal patterns and correlations. Additionally, examining the role of social media in promoting extreme sports could offer a deeper understanding of its influence on this trend.
In conclusion, while the increasing number of people engaging in extreme sports can be seen as a positive development for personal fulfillment and social connectivity, it is essential to recognize the risks involved. The thrill-seeking behavior driven by adrenaline and social media influence must be balanced with awareness and safety measures to ensure that this trend remains a healthy one. Therefore, I agree partially with the notion that this trend is positive, as long as participants are well-informed and prepared for the risks they face.
Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
1. Cấu trúc câu:
- Câu đơn:
- “There are several reasons for this rise, and understanding them can shed light on the motivations behind such risky activities.”
- “This exposure can inspire more individuals to try these sports themselves, hoping to achieve the same sense of accomplishment and recognition.”
- Câu ghép (Compound Sentences):
- “There are several reasons for this rise, and understanding them can shed light on the motivations behind such risky activities.”
- “This exposure can inspire more individuals to try these sports themselves, hoping to achieve the same sense of accomplishment and recognition.”
- Câu phức (Complex Sentences):
- “While some may argue that this trend is a positive development, it is crucial to consider the underlying factors and potential consequences.”
- “One of the primary reasons for the increasing participation in extreme sports is the search for adrenaline and excitement.”
- “In a world where daily routines can become monotonous, extreme sports offer an escape and a sense of thrill that is hard to replicate in other activities.”
- “To research this trend, a combination of qualitative and quantitative methods could be employed.”
- “Surveys and interviews with participants could provide insights into their motivations and experiences, while statistical analysis of participation rates over time could reveal patterns and correlations.”
- “Additionally, examining the role of social media in promoting extreme sports could offer a deeper understanding of its influence on this trend.”
- “Therefore, I agree partially with the notion that this trend is positive, as long as participants are well-informed and prepared for the risks they face.”
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- Mệnh đề nhượng bộ: “While some may argue that this trend is a positive development, it is crucial to consider the underlying factors and potential consequences.”
- Mệnh đề quan hệ: “In a world where daily routines can become monotonous, extreme sports offer an escape and a sense of thrill that is hard to replicate.”
- Cụm từ chỉ mục đích: “This exposure can inspire more individuals to try these sports themselves, hoping to achieve the same sense of accomplishment and recognition.”
- Cụm từ chỉ lý do: “One of the primary reasons for the increasing participation in extreme sports is the search for adrenaline and excitement.”
- Cụm từ chỉ điều kiện: “I agree partially with the notion that this trend is positive, as long as participants are well-informed and prepared for the risks they face.”
3. Từ kết nối (Connectors):
- Liên từ nối câu, đoạn:
- While – Mở đầu câu để đưa ra một ý kiến trái ngược: “While some may argue…”
- In a world where – Mở đầu mệnh đề phụ để bổ nghĩa cho câu chính: “In a world where daily routines…”
- Additionally – Từ nối để bổ sung thông tin: “Additionally, examining the role of social media…”
- Therefore – Từ nối để kết luận: “Therefore, I agree partially…”
- Liên từ nối các ý trong câu:
- and – Dùng để nối các mệnh đề hoặc cụm từ: “adrenaline and excitement,” “patterns and correlations.”
- while – Dùng để nối các mệnh đề tương phản: “Surveys and interviews… while statistical analysis…”
- as long as – Dùng để chỉ điều kiện: “as long as participants are well-informed…”
- hoping – Dùng để chỉ mục đích: “hoping to achieve the same sense…”
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
- Adrenaline – Adrenaline: Một loại hormone trong cơ thể gây ra cảm giác hưng phấn và tăng nhịp tim.
- Monotonous – Đơn điệu: Không có sự thay đổi, dễ gây nhàm chán.
- Escape – Thoát khỏi: Tìm cách rời khỏi một tình huống hoặc trạng thái không mong muốn.
- Thrill – Cảm giác phấn khích: Một cảm giác mạnh mẽ, thường liên quan đến sự hồi hộp hoặc nguy hiểm.
- Replicate – Tái tạo, lặp lại: Làm cho một điều gì đó xảy ra lại hoặc tái tạo nó.
- Influence – Ảnh hưởng: Sức mạnh hoặc khả năng tác động đến hành động, hành vi của người khác.
- Accomplishment – Thành tựu: Điều gì đó đạt được, đặc biệt là thông qua nỗ lực hoặc kỹ năng.
- Recognition – Sự công nhận: Sự thừa nhận hoặc xác nhận công lao hoặc thành công của ai đó.
- Qualitative – Định tính: Liên quan đến việc đánh giá dựa trên chất lượng hoặc đặc tính của điều gì đó.
- Quantitative – Định lượng: Liên quan đến việc đo lường bằng số liệu hoặc lượng.
- Statistical analysis – Phân tích thống kê: Quá trình sử dụng dữ liệu và phương pháp thống kê để kiểm tra hoặc phân tích thông tin.
- Participation rates – Tỷ lệ tham gia: Tỷ lệ số người tham gia vào một hoạt động cụ thể.
- Correlation – Mối tương quan: Mối quan hệ hoặc liên kết giữa hai hoặc nhiều điều.
- Influence – Ảnh hưởng: Sức mạnh tác động đến hành động hoặc hành vi của người khác.
- Fulfillment – Sự hoàn thành, thoả mãn: Cảm giác đạt được điều gì đó mong muốn hoặc cần thiết.
- Connectivity – Kết nối: Khả năng kết nối với người khác hoặc với một hệ thống.
- Risks – Rủi ro: Khả năng gặp phải tình huống không mong muốn hoặc nguy hiểm.
- Behavior – Hành vi: Cách thức mà một người hoặc động vật hành xử.
- Safety measures – Biện pháp an toàn: Các hành động hoặc thiết bị được sử dụng để bảo vệ an toàn.
- Well-informed – Có đủ thông tin: Được cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết.
Đọc thêm bài viết: Cách làm bài thi IELTS Writing Task 2.