IELTS Writing Task 2 yêu cầu viết một bài luận ngắn, thường là 250 từ, dựa trên một chủ đề cụ thể. Để đạt điểm cao, cần lập luận logic, sử dụng ngữ pháp chính xác, và từ vựng phong phú. Bài viết nên có cấu trúc rõ ràng với phần mở bài, thân bài và kết luận. Luyện tập thường xuyên và đọc nhiều tài liệu mẫu giúp cải thiện kỹ năng.
Thông tin cần phải nắm được trong IELTS Writing Task 2
Thông tin trong đề bài luôn luôn có hai phần đó là phần Chủ đề và phần yêu cầu.
Ví dụ:
You should spend about 40 minutes on this task
All children should be required to learn a second language in school. To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Thì trong này phần chủ đề là:”All children should be required to learn a second language in school.”
Phần yêu cầu là:”To what extent do you agree or disagree?”
Việc phân tích được như vậy thì chúng ta sẽ tiếp tục vào bước tiếp theo.
Tiêu chí chấm
Tiêu chí chấm bao gồm 4 phần: Task Response, Lexical Resource, Coherence and Cohesion và Gramatical Range and Accuracy.
Task Response
Tức là phải đạt được yêu cầu tối thiểu của đề bài như sau:
- Phải nhiều hơn 250 từ.
- Có trả lời được hết tất cả yêu cầu các phần mà đề bài đưa ra hay không?
- Nêu ra, triển khai và mở rộng vấn đề của đề bài đưa cho.
Lexical Resource
Đây là tiêu chí đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của bạn.
- Các từ vựng có đa dạng không? Một nghĩa có sử dụng được nhiều từ không?
- Sử dụng từ vựng có chính xác không? Hợp lý với ngữ cảnh không?
- Không sai chính tả.
Coherence and Cohesion
- Sử dụng các đoạn văn mạch lạc.
- Tổ chức thông tin và ý tưởng liền mạch logic.
- Phải sử dụng các từ kết nối, các câu kết nối với nhau trong một đoạn. Tức là phải sử dụng tốt các cấu trúc câu.
Gramatical Range and Accuracy
- Sử dụng tốt các cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc câu.
- Không bị lỗi ngữ pháp.
- Chuẩn dấu câu.
Các dạng câu hỏi
Dạng Writing Task 2 luôn có các dạng sau:
Problem Solution
Cấu trúc của bài Problem Solution
- Introduction (Giới thiệu)
- Giới thiệu vấn đề (thường là một câu hỏi hoặc một tuyên bố).
- Nêu rõ rằng bạn sẽ thảo luận về vấn đề và đưa ra các giải pháp.
- Body Paragraph 1 (Đoạn thân bài 1)
- Trình bày và mô tả chi tiết vấn đề.
- Đưa ra nguyên nhân hoặc các yếu tố góp phần gây ra vấn đề (nếu cần thiết).
- Body Paragraph 2 (Đoạn thân bài 2)
- Đưa ra giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề.
- Mô tả chi tiết cách thực hiện giải pháp và lý do vì sao giải pháp này hiệu quả.
- Conclusion (Kết luận)
- Tóm tắt lại vấn đề và giải pháp đã đề cập.
- Đưa ra quan điểm của bạn về tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này.
Ví dụ về dàn bài
Introduction:
- Câu mở đầu: Paraphrase đề bài.
- Câu luận điểm: Nêu vấn đề chính và ngụ ý rằng bài viết sẽ thảo luận các giải pháp.
Body Paragraph 1:
- Giới thiệu vấn đề chi tiết hơn.
- Thảo luận về nguyên nhân của vấn đề.
- Ví dụ: “Một trong những nguyên nhân chính của ô nhiễm không khí là sự gia tăng số lượng phương tiện giao thông.”
Body Paragraph 2:
- Đưa ra các giải pháp cho vấn đề.
- Mô tả cách thực hiện giải pháp.
- Ví dụ: “Để giảm thiểu ô nhiễm không khí, chính phủ có thể khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng và xe đạp bằng cách cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông và cung cấp các ưu đãi tài chính.”
Conclusion:
- Tóm tắt lại vấn đề và giải pháp đã thảo luận.
- Nêu rõ tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này.
- Ví dụ: “Việc giải quyết ô nhiễm không khí không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.”
Disscuss + Opinion
Cấu trúc bài viết
- Introduction (Giới thiệu)
- Giới thiệu về chủ đề.
- Đề cập ngắn gọn đến hai quan điểm.
- Nêu rõ quan điểm cá nhân của bạn.
- Body Paragraph 1 (Thân bài 1)
- Trình bày quan điểm thứ nhất.
- Giải thích tại sao một số người lại ủng hộ quan điểm này.
- Đưa ra ví dụ hoặc dẫn chứng hỗ trợ.
- Body Paragraph 2 (Thân bài 2)
- Trình bày quan điểm thứ hai.
- Giải thích tại sao một số người lại ủng hộ quan điểm này.
- Đưa ra ví dụ hoặc dẫn chứng hỗ trợ.
- Body Paragraph 3 (Thân bài 3)
- Trình bày quan điểm cá nhân của bạn.
- Giải thích tại sao bạn lại ủng hộ quan điểm này.
- Đưa ra ví dụ hoặc dẫn chứng hỗ trợ.
- Conclusion (Kết luận)
- Tóm tắt lại hai quan điểm đã thảo luận.
- Nhắc lại quan điểm cá nhân của bạn.
- Đưa ra kết luận cuối cùng.
Ví dụ bài mẫu
Đề bài: Some people believe that using a bicycle as your main form of transport has a lot of advantages, while others think it has many disadvantages. Discuss both views and give your opinion.
Bài viết mẫu:
Introduction: Using bicycles as a primary mode of transportation has both its advocates and critics. Some people argue that bicycles offer numerous benefits, whereas others believe they present various challenges. In my opinion, while bicycles do have some drawbacks, their advantages far outweigh the disadvantages.
Body Paragraph 1: One viewpoint is that bicycles are environmentally friendly and promote a healthy lifestyle. Cycling does not emit harmful gases, which helps reduce pollution and combat climate change. Additionally, regular cycling can improve cardiovascular health, strengthen muscles, and contribute to overall physical fitness. For example, cities like Amsterdam and Copenhagen, which encourage cycling, have lower pollution levels and healthier populations.
Body Paragraph 2: On the other hand, some people argue that using bicycles can be inconvenient and unsafe. Bicycles are generally slower than cars, making long commutes impractical. Furthermore, in many cities, the infrastructure for cycling is inadequate, leading to accidents and injuries. For instance, in places without dedicated bike lanes, cyclists often have to share the road with fast-moving vehicles, increasing the risk of collisions.
Body Paragraph 3: In my view, the benefits of cycling outweigh the disadvantages. Although there are safety concerns, these can be mitigated by investing in better infrastructure, such as dedicated bike lanes and traffic signals for cyclists. Moreover, the health and environmental benefits of cycling make it a sustainable and beneficial mode of transport in the long run. Encouraging more people to cycle can lead to a healthier population and a cleaner environment.
Conclusion: In conclusion, while there are valid arguments on both sides regarding the use of bicycles as the main form of transport, I believe that the advantages, particularly in terms of health and environmental impact, make cycling a preferable choice. With appropriate measures to improve safety, the challenges associated with cycling can be effectively addressed.
Agree or Disagree
Introduction (Giới thiệu)
- Paraphrase lại đề bài (viết lại đề bài bằng cách sử dụng từ ngữ của mình).
- Đưa ra thesis statement (tuyên bố luận điểm) rõ ràng rằng bạn đồng ý hoặc không đồng ý với tuyên bố.
Body Paragraph 1 (Đoạn thân bài 1)
- Đưa ra ý chính đầu tiên tại sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý.
- Giải thích ý chính này chi tiết hơn.
- Đưa ra ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý chính.
Body Paragraph 2 (Đoạn thân bài 2)
- Đưa ra ý chính thứ hai tại sao bạn đồng ý hoặc không đồng ý.
- Giải thích ý chính này chi tiết hơn.
- Đưa ra ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý chính.
Body Paragraph 3 (Optional) (Đoạn thân bài 3 – Không bắt buộc)
- Đưa ra ý chính thứ ba (nếu cần) để bổ sung cho quan điểm của bạn.
- Giải thích ý chính này chi tiết hơn.
- Đưa ra ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý chính.
Conclusion (Kết luận)
- Tóm tắt lại các điểm chính đã nêu trong thân bài.
- Khẳng định lại quan điểm của bạn (đồng ý hoặc không đồng ý với tuyên bố).
Ví dụ:
Đề bài: Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes. To what extent do you agree or disagree?
Introduction: Many people believe that increasing the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes is the most effective way to enhance road safety. I completely agree with this opinion and will explain my reasons below.
Body Paragraph 1: Firstly, younger drivers tend to be more reckless and less experienced, which leads to a higher likelihood of accidents. For example, statistics show that drivers aged 18-25 are involved in more road accidents compared to older age groups. By raising the minimum legal age, we can ensure that only more mature and experienced individuals are allowed on the roads.
Body Paragraph 2: Secondly, increasing the minimum age for driving can lead to better preparation and education. Young people will have more time to take driving courses and gain knowledge about road safety before they are legally allowed to drive. This will help them become more responsible and aware drivers.
Conclusion: In conclusion, increasing the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes can significantly enhance road safety by ensuring that only mature and well-prepared individuals are on the roads. Therefore, I strongly agree with this measure as an effective way to reduce road accidents and improve overall traffic conditions.
100 bài luyện tập IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Advantages and Disadvatages
1. Introduction (Giới thiệu)
- Giới thiệu chủ đề của bài viết.
- Đưa ra câu trả lời tổng quan (overall response) về việc liệu lợi ích hay bất lợi nổi bật hơn (nếu có ý kiến rõ ràng).
2. Body Paragraph 1 (Đoạn thân bài 1: Advantages)
- Nêu ra lợi ích đầu tiên.
- Giải thích lợi ích đó.
- Đưa ra ví dụ cụ thể.
- Nêu ra lợi ích thứ hai (nếu có).
- Giải thích lợi ích đó.
- Đưa ra ví dụ cụ thể.
3. Body Paragraph 2 (Đoạn thân bài 2: Disadvantages)
- Nêu ra bất lợi đầu tiên.
- Giải thích bất lợi đó.
- Đưa ra ví dụ cụ thể.
- Nêu ra bất lợi thứ hai (nếu có).
- Giải thích bất lợi đó.
- Đưa ra ví dụ cụ thể.
4. Conclusion (Kết luận)
- Tóm tắt lại các điểm chính đã thảo luận.
- Đưa ra nhận định cuối cùng về việc liệu lợi ích hay bất lợi nổi bật hơn (nếu có ý kiến rõ ràng).
Ví dụ dàn bài chi tiết:
Đề bài: Thảo luận về những lợi ích và bất lợi của việc sống ở thành phố lớn.
Introduction:
- Giới thiệu về việc ngày càng có nhiều người chuyển đến sống ở các thành phố lớn.
- Đưa ra câu trả lời tổng quan về việc liệu lợi ích hay bất lợi nổi bật hơn.
Body Paragraph 1: Advantages
- Lợi ích 1: Cơ hội việc làm phong phú.
- Giải thích: Thành phố lớn thường có nhiều công ty và doanh nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.
- Ví dụ: Các thành phố như Hồ Chí Minh hay Hà Nội có tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn so với các vùng nông thôn.
- Lợi ích 2: Tiện ích và dịch vụ tốt hơn.
- Giải thích: Thành phố lớn thường có hệ thống giáo dục, y tế và giải trí phát triển hơn.
- Ví dụ: Các bệnh viện và trường học ở thành phố thường có chất lượng tốt hơn.
Body Paragraph 2: Disadvantages
- Bất lợi 1: Ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông.
- Giải thích: Số lượng xe cộ và các nhà máy sản xuất ở thành phố lớn thường dẫn đến ô nhiễm không khí và tình trạng kẹt xe.
- Ví dụ: Thành phố Hồ Chí Minh thường xuyên gặp tình trạng kẹt xe trong giờ cao điểm.
- Bất lợi 2: Chi phí sinh hoạt cao.
- Giải thích: Giá cả nhà đất, thực phẩm và các dịch vụ ở thành phố lớn thường cao hơn so với các khu vực khác.
- Ví dụ: Chi phí thuê nhà ở Hà Nội cao hơn rất nhiều so với các vùng nông thôn.
Conclusion:
- Tóm tắt lại lợi ích và bất lợi chính.
- Đưa ra nhận định cuối cùng: Mặc dù sống ở thành phố lớn có nhiều lợi ích, nhưng cũng có nhiều bất lợi cần xem xét.
2-part question
Cấu trúc bài viết:
- Introduction (Mở bài)
- Giới thiệu chủ đề.
- Đề cập ngắn gọn đến hai câu hỏi mà bạn sẽ trả lời trong bài viết.
- Body Paragraph 1 (Thân bài đoạn 1)
- Trả lời câu hỏi thứ nhất.
- Đưa ra các lập luận, ví dụ và bằng chứng để hỗ trợ ý kiến của bạn.
- Body Paragraph 2 (Thân bài đoạn 2)
- Trả lời câu hỏi thứ hai.
- Đưa ra các lập luận, ví dụ và bằng chứng để hỗ trợ ý kiến của bạn.
- Conclusion (Kết bài)
- Tóm tắt lại câu trả lời của bạn cho cả hai câu hỏi.
- Có thể đưa ra suy nghĩ cuối cùng hoặc khuyến nghị nếu cần thiết.
Ví dụ đề bài:
Đề bài: Nowadays many people choose to be self-employed, rather than to work for a company or organization. Why might this be the case? What could be the disadvantages of being self-employed?
Cách tiếp cận:
- Introduction:
- Nêu xu hướng ngày càng nhiều người chọn làm việc tự do thay vì làm việc cho công ty.
- Đề cập đến hai câu hỏi: lý do tại sao và những bất lợi của việc tự làm chủ.
- Body Paragraph 1:
- Why might this be the case?
- Mong muốn có tự do và linh hoạt trong công việc.
- Khả năng kiếm được nhiều tiền hơn.
- Công nghệ phát triển hỗ trợ làm việc từ xa.
- Why might this be the case?
- Body Paragraph 2:
- What could be the disadvantages of being self-employed?
- Thiếu ổn định tài chính.
- Không có phúc lợi như bảo hiểm y tế, nghỉ phép có lương.
- Áp lực công việc cao và phải tự quản lý mọi thứ.
- What could be the disadvantages of being self-employed?
- Conclusion:
- Tóm tắt lý do nhiều người chọn làm việc tự do và những bất lợi của nó.
- Có thể nhấn mạnh rằng mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng việc tự làm chủ cũng đi kèm với nhiều thách thức.
Các bài tập ví dụ cho dạng 2 part question Writing Task 2
Các bạn còn thắc mắc gì nữa không? Hãy đọc thêm bài viết Luyện Thi IELTS để biết thêm các bài thi khác nữa nhé.