IELTS Writing task 2 dạng 2-Part mindfulness practices

IELTS Writing task 2 dạng 2-Part mindfulness practices

Đề bài IELTS Writing task 2 dạng 2-Part mindfulness practices

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-2-part-mindfulness-practices

Đề bài IELTS Writing task 2 dạng 2-Part mindfulness practices

You should spend about 40 minutes on this task

More people are turning to meditation and mindfulness practices for stress relief. What are the reasons for this? How can people research this?

Write at least 250 words.

Giải mẫu đề luyện thi IELTS Writing

In recent years, there has been a notable increase in the number of people engaging in meditation and mindfulness practices as a means of stress relief. This trend can be attributed to a variety of reasons, including the growing awareness of mental health, the fast-paced nature of modern life, and the accessibility of these practices through various platforms. However, while these practices are widely recognized for their benefits, it is crucial to understand how individuals can effectively research and choose the right methods for their needs.

One of the primary reasons for the surge in meditation and mindfulness practices is the increasing awareness of mental health issues. As society becomes more open about discussing mental health, more individuals are seeking non-pharmaceutical ways to manage stress and anxiety. Meditation and mindfulness offer a natural approach, promoting relaxation and mental clarity. Additionally, the fast-paced and often overwhelming demands of modern life leave many people feeling stressed and burnt out. In such a context, these practices provide a much-needed escape, allowing individuals to reconnect with themselves and cultivate inner peace.

Another factor contributing to the popularity of these practices is their accessibility. With the rise of technology, meditation and mindfulness have become more accessible than ever. There are countless apps, online courses, and videos available that guide users through various techniques, making it easier for people to incorporate these practices into their daily routines. Furthermore, these practices can be done virtually anywhere and at any time, requiring no special equipment, which adds to their appeal.

However, while the benefits of meditation and mindfulness are widely recognized, it is essential for individuals to research and choose the right approach that suits their needs. Researching the effectiveness of different methods can be done by reading scientific studies, consulting experts, or participating in workshops led by certified instructors. Additionally, individuals should consider experimenting with different techniques to determine which one resonates most with them. Personalization is key, as what works for one person may not necessarily work for another.

In conclusion, the increasing popularity of meditation and mindfulness practices is driven by the growing awareness of mental health, the pressures of modern life, and the easy access to these practices. While their benefits are well-documented, it is important for individuals to conduct thorough research and select the methods that best suit their personal needs. By doing so, they can maximize the effectiveness of these practices in managing stress and improving overall well-being.

Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp

Thống kê Cấu trúc Câu và Cấu trúc Ngữ pháp

  1. Câu đơn (Simple Sentence):
    • “This trend can be attributed to a variety of reasons.”
    • “Another factor contributing to the popularity of these practices is their accessibility.”
  2. Câu ghép (Compound Sentence):
    • “As society becomes more open about discussing mental health, more individuals are seeking non-pharmaceutical ways to manage stress and anxiety.”
    • “There are countless apps, online courses, and videos available that guide users through various techniques, making it easier for people to incorporate these practices into their daily routines.”
  3. Câu phức (Complex Sentence):
    • “In recent years, there has been a notable increase in the number of people engaging in meditation and mindfulness practices as a means of stress relief.”
    • “While these practices are widely recognized for their benefits, it is crucial to understand how individuals can effectively research and choose the right methods for their needs.”
    • “While their benefits are well-documented, it is important for individuals to conduct thorough research and select the methods that best suit their personal needs.”
    • “As what works for one person may not necessarily work for another.”
  4. Câu phức ghép (Compound-Complex Sentence):
    • “With the rise of technology, meditation and mindfulness have become more accessible than ever, and there are countless apps, online courses, and videos available that guide users through various techniques.”
    • “In conclusion, the increasing popularity of meditation and mindfulness practices is driven by the growing awareness of mental health, the pressures of modern life, and the easy access to these practices.”

Thống kê các Từ Kết nối (Linking Words)

Kết nối các câu trong đoạn văn:

  1. In recent years – Dùng để mở bài, giới thiệu một xu hướng gần đây.
  2. This trend – Dùng để nối tiếp ý từ câu trước và giải thích nguyên nhân.
  3. However – Dùng để chỉ ra một khía cạnh khác hoặc sự đối lập.
  4. One of the primary reasons – Dùng để giới thiệu một trong những nguyên nhân chính.
  5. Additionally – Dùng để thêm thông tin bổ sung.
  6. In such a context – Dùng để giải thích hậu quả trong bối cảnh đã nêu.
  7. Another factor – Dùng để giới thiệu thêm một yếu tố khác.
  8. Furthermore – Dùng để nhấn mạnh thêm một điểm khác có liên quan.
  9. However – Dùng lại để nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động cụ thể, trong trường hợp này là nghiên cứu.
  10. Additionally – Dùng lại để nhấn mạnh việc cần cân nhắc thêm điều gì đó.
  11. In conclusion – Dùng để mở đoạn kết luận, tóm tắt lại các điểm chính.
  12. By doing so – Dùng để chỉ ra hậu quả tích cực khi thực hiện hành động đã được đề xuất.

Kết nối các đoạn văn:

  1. One of the primary reasons – Mở đầu đoạn văn thứ hai, đưa ra nguyên nhân chính.
  2. Another factor – Mở đầu đoạn văn thứ ba, chỉ ra yếu tố tiếp theo.
  3. However – Mở đầu đoạn văn thứ tư, đưa ra sự đối lập hoặc một khía cạnh khác cần cân nhắc.
  4. In conclusion – Mở đầu đoạn văn cuối cùng, tóm tắt lại các ý chính đã trình bày.

Các Cấu trúc Ngữ pháp Đáng Chú ý

  1. Câu điều kiện loại 1:
    • “By doing so, they can maximize the effectiveness of these practices…”
  2. Câu nhấn mạnh với it is… that:
    • “It is crucial to understand how individuals can effectively research and choose the right methods…”
  3. Mệnh đề quan hệ:
    • “that guide users through various techniques”
    • “which adds to their appeal”
    • “that best suit their personal needs”
  4. Câu bị động:
    • “This trend can be attributed to…”
    • “are widely recognized for their benefits”

Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết

  1. Meditation – Thiền
  2. Mindfulness – Chánh niệm
  3. Practices – Thực hành, phương pháp
  4. Stress relief – Giảm căng thẳng
  5. Awareness – Nhận thức
  6. Mental health – Sức khỏe tinh thần
  7. Non-pharmaceutical – Không dùng thuốc
  8. Relaxation – Thư giãn
  9. Mental clarity – Sự minh mẫn tinh thần
  10. Fast-paced – Nhanh, hối hả
  11. Burnt out – Kiệt sức
  12. Escape – Sự thoát khỏi
  13. Inner peace – Sự bình yên nội tâm
  14. Accessibility – Tính dễ tiếp cận
  15. Techniques – Kỹ thuật
  16. Effectiveness – Hiệu quả
  17. Scientific studies – Nghiên cứu khoa học
  18. Certified instructors – Huấn luyện viên có chứng nhận
  19. Experimenting – Thử nghiệm
  20. Personalization – Cá nhân hóa
  21. Resonates – Phù hợp, đồng điệu
  22. Maximize – Tối đa hóa
  23. Well-being – Sự khỏe mạnh, hạnh phúc

Đọc thêm bài viết: Cách làm bài thi IELTS Writing Task 2.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN