Đề bài IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree Part 83:
You should spend about 40 minutes on this task
The government should invest more in renewable energy sources. To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Giải mẫu IELTS Writing
In recent years, the global focus on environmental sustainability has highlighted the importance of renewable energy sources. While some argue that governments should prioritize investment in these alternative energy options, others believe that this focus might detract from other crucial areas of development. This essay will discuss both perspectives and explain why I agree to a significant extent that governments should increase their investment in renewable energy sources.
Firstly, the most compelling reason for government investment in renewable energy is the urgent need to combat climate change. Fossil fuels, which are currently the primary source of energy in many countries, are a significant contributor to greenhouse gas emissions. Transitioning to renewable energy sources such as solar, wind, and hydroelectric power can substantially reduce these emissions, helping to mitigate the adverse effects of global warming. Moreover, renewable energy is a sustainable and inexhaustible resource, unlike fossil fuels, which are finite and will eventually be depleted. Investing in renewable energy infrastructure now can ensure a stable and long-term energy supply for future generations.
Secondly, increasing investment in renewable energy can also have substantial economic benefits. The renewable energy sector has the potential to create numerous jobs in manufacturing, installation, and maintenance. This can be particularly beneficial in diversifying economies and providing employment opportunities in regions that have been economically disadvantaged. Furthermore, by investing in domestic renewable energy production, governments can reduce their dependence on imported fossil fuels, thereby improving energy security and reducing vulnerability to international market fluctuations.
However, it is important to acknowledge that transitioning to renewable energy is not without challenges. The initial costs of developing renewable energy infrastructure can be high, and the intermittency of some renewable sources, like solar and wind, requires the development of advanced storage solutions and grid management systems. Nonetheless, these challenges are not insurmountable, and with the rapid advancements in technology and economies of scale, the costs are gradually decreasing.
In conclusion, while there are challenges associated with the transition to renewable energy, the long-term environmental, economic, and security benefits make it a worthwhile investment. Therefore, I believe that governments should indeed invest more in renewable energy sources, not only to address the pressing issue of climate change but also to promote economic growth and energy independence.
Cấu trúc ngữ pháp và cấu trúc câu
Cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
- Cấu trúc câu:
- Câu phức: Được sử dụng nhiều lần để diễn đạt các ý phức tạp và giải thích nguyên nhân, kết quả, hoặc điều kiện.
- In recent years, the global focus on environmental sustainability has highlighted the importance of renewable energy sources.
- Câu ghép: Được sử dụng để liên kết các mệnh đề độc lập có liên quan.
- The initial costs of developing renewable energy infrastructure can be high, and the intermittency of some renewable sources, like solar and wind, requires the development of advanced storage solutions and grid management systems.
- Câu đơn: Được sử dụng để nêu các ý chính một cách rõ ràng và ngắn gọn.
- This can be particularly beneficial in diversifying economies.
- Câu phức: Được sử dụng nhiều lần để diễn đạt các ý phức tạp và giải thích nguyên nhân, kết quả, hoặc điều kiện.
- Cấu trúc ngữ pháp:
- Thì hiện tại hoàn thành: Được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- The global focus on environmental sustainability has highlighted the importance of renewable energy sources.
- Thì hiện tại đơn: Được sử dụng để nói về các sự thật chung hoặc thói quen.
- Renewable energy is a sustainable and inexhaustible resource.
- Mệnh đề quan hệ: Được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ.
- Fossil fuels, which are currently the primary source of energy in many countries, are a significant contributor to greenhouse gas emissions.
- Câu điều kiện loại 1: Dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
- If governments invest more in renewable energy, they can reduce their dependence on imported fossil fuels.
- Mệnh đề chỉ mục đích: Dùng để chỉ mục đích của hành động.
- To mitigate the adverse effects of global warming.
- Thì hiện tại hoàn thành: Được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Từ kết nối (connectors) các câu và các đoạn
- Mở đầu đoạn văn:
- Firstly, Secondly, However, In conclusion – Dùng để giới thiệu các đoạn khác nhau và ý tưởng chính.
- Liên kết giữa các câu:
- Chỉ nguyên nhân và kết quả: Therefore, as a result, thus – Liên kết các mệnh đề diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
- Chỉ sự đối lập: However, nonetheless – Được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc mâu thuẫn trong ý tưởng.
- Chỉ sự bổ sung: Moreover, furthermore – Dùng để thêm thông tin hoặc ý tưởng bổ sung.
- Chỉ sự liệt kê: Firstly, secondly – Dùng để liệt kê các lý do hoặc ý tưởng.
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
- Renewable energy sources – Nguồn năng lượng tái tạo
- Government investment – Sự đầu tư của chính phủ
- Climate change – Biến đổi khí hậu
- Fossil fuels – Nhiên liệu hóa thạch
- Greenhouse gas emissions – Khí thải nhà kính
- Sustainable – Bền vững
- Inexhaustible – Không cạn kiệt
- Infrastructure – Cơ sở hạ tầng
- Economic benefits – Lợi ích kinh tế
- Employment opportunities – Cơ hội việc làm
- Energy security – An ninh năng lượng
- Market fluctuations – Sự biến động của thị trường
- Intermittency – Sự gián đoạn
- Storage solutions – Giải pháp lưu trữ
- Grid management systems – Hệ thống quản lý lưới điện
- Economies of scale – Kinh tế quy mô
- Mitigate – Giảm thiểu
- Transition – Sự chuyển đổi
- Advanced – Tiên tiến
- Energy independence – Độc lập năng lượng
Đọc thêm các bài Luyện Thi IELTS khác trong link nhé.